Ngoài huyết áp tâm trương và tâm thu, máy đo huyết áp điện tử còn hiển thị kết quả Pulse. Vậy Pulse trong máy đo huyết áp là gì, kết quả Pulse bao nhiêu là mức bình thường? Bác sĩ BS.CKI Nguyễn Thị Lệ Chi – Bác sĩ Nội Tim mạch, Phòng khám Đa khoa Tâm Anh Quận 7 giúp bạn giải đáp các thông tin cần biết về Pulse, cũng như các cách cải thiện chỉ số này ngay trong bài viết dưới đây.
Pulse trong máy đo huyết áp là chỉ số nhịp tim, tức số lần tim co bóp trong mỗi phút. Kết quả Pulse được thể hiện khi đo huyết áp, là một trong những chỉ số giúp phản ánh sức khỏe tim mạch.
Chỉ số Pulse có sự khác nhau ở mỗi người, tùy thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi tác và thể trạng sức khỏe. Theo dõi Pulse giúp phát hiện sớm các bất thường, qua đó chủ động điều chỉnh lối sống và phòng ngừa các bệnh lý tim mạch.
Ngoài chỉ số Pulse thể hiện khi đo huyết áp, nhịp tim bất thường cũng có thể được nhận biết thông qua việc kiểm tra mạch đập tại các vị trí động mạch trên cơ thể. Ví dụ, chúng ta có thể cảm nhận mạch đập tại mặt trong cổ tay (động mạch quay) hoặc phía dưới hàm ở hai bên cổ (động mạch cảnh). Bằng cách đặt ngón tay vào các vị trí này, có thể cảm nhận được mạch đang đập và đếm được số lần nhịp tim co bóp trong mỗi phút.
Chỉ số Pulse bình thường dao động trong khoảng từ 60-100 nhịp/phút khi nghỉ ngơi và có sự thay đổi tùy thuộc vào trạng thái cơ thể, độ tuổi, cường độ hoạt động hoặc tình trạng bệnh lý. Nhịp tim dưới 60 hoặc trên 100 nhịp/phút chưa hẳn là bất thường nguy hiểm. Ví dụ, vận động viên, nhịp tim khi nghỉ sẽ thấp hơn, dưới 60 nhịp/phút vẫn được coi là bình thường.
Nhịp tim dưới 60 nhịp/phút hoặc trên 100 nhịp/phút có thể là chỉ số bất thường ở người này, nhưng lại là mức bình thường ở người khác, tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Việc đánh giá chỉ số nhịp tim cần được xem xét trong bối cảnh tổng thể kết hợp nhiều yếu tố, thay vì chỉ dựa vào con số tuyệt đối.
Chỉ số Pulse cao
Chỉ số nhịp tim trên 100 nhịp/phút thường được xem là mức Pulse cao. Nếu Pulse tăng cao đột ngột, kèm theo các triệu chứng như chóng mặt, ngất xỉu hoặc hồi hộp có thể là dấu hiệu cảnh báo các bệnh lý tim mạch nguy hiểm. Trường hợp này có thể xảy ra do rối loạn nhịp tim như rung nhĩ, nhịp nhanh trên thất, rung thất, nhịp nhanh thất. Chỉ số Pulse rất cao có thể gây nguy hiểm, đặc biệt khi cơ thể không nhận đủ lưu lượng máu. Đáng lo ngại hơn, một số trường hợp có thể dẫn đến đột tử nếu không được điều trị kịp thời.
Tuy nhiên, khi cơ thể bị nhiễm trùng hoặc ở trong những lúc hoạt động thể chất (làm công việc tay chân, tập thể thao…), chỉ số Pulse trên 100 nhịp/phút được xem là mức bình thường. Trên thực tế, hầu như không có mức Pulse “lý tưởng” cho những người luyện tập thể lực. Tuy nhiên ngưỡng mục tiêu an toàn thường dao động khoảng 50-85% nhịp tim tối đa của cơ thể. Nhịp tim tối đa của một người được tính theo công thức: Nhịp tim tối đa = 220 – độ tuổi.
Chỉ số Pulse thấp
Hầu hết các trường hợp Pulse dưới 60 nhịp/phút khi nghỉ ngơi là chỉ số thấp. Nếu kèm theo các dấu hiệu như mệt mỏi, hoa mắt, chóng mặt, ngất xỉu người bệnh cần nhanh chóng đến bệnh viện để được kiểm tra. Tuy nhiên, trong một số trường hợp Pulse dưới 60 nhịp/phút không được xem là bất thường, đây có thể là mức ổn định khi cơ thể ở trạng thái ngủ, hoặc ở các vận động viên và người đang sử dụng thuốc chẹn beta.
Người gặp các trường hợp Pulse không đều, quá nhanh hoặc quá chậm đều cần được kiểm tra trực tiếp tại bệnh viện. Qua việc thăm khám và thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng như điện tâm đồ, siêu âm tim, đánh giá đáp ứng nhịp tim khi gắng sức,… bác sĩ sẽ chẩn đoán được nguy cơ mắc bệnh tim mạch từ tình trạng nhịp tim bất thường.
>>> Xem thêm: Ý nghĩa 3 chỉ số trên máy đo huyết áp là gì? Bao nhiêu là tốt?
Chỉ số Pulse không ổn định, cao hoặc thấp bất thường khi đo huyết áp có thể đến từ các nguyên nhân sau:
Điều chỉnh lối sống khoa học là cách kiểm soát và giúp cải thiện chỉ số Pulse.
Tập thể dục và các hoạt động thể chất có thể giúp kiểm soát và ngăn ngừa loạn nhịp tim. Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ khuyến nghị thời gian hoạt động thể chất ở cường độ vừa phải là 150 phút/tuần hoặc ở cường độ cao 75 phút/tuần.
Chế độ dinh dưỡng lành mạnh và khoa học là yếu tố giúp tim khỏe hơn và kiểm soát Pulse hiệu quả.
Stress là nguyên nhân khiến nhịp tim tăng cao. Nên thực hành lối sống lành mạnh, ngủ đủ giấc, cân bằng công việc. Khi căng thẳng, mệt mỏi, cần nghỉ ngơi nhiều hơn, hít thở sâu và giải trí nhẹ nhàng để cân bằng trạng thái cảm xúc.
Chỉ số Pulse cao khi đo huyết áp chưa hẳn là dấu hiệu nguy hiểm. Pulse có thể tăng cao do nhiều lý do khác nhau: thuốc điều trị, mất nước hoặc khi cơ thể nhiễm trùng… Tuy nhiên nếu Pulse tăng cao đột ngột kèm theo các dấu hiệu mệt mỏi, chóng mặt, hồi hộp, ngất xỉu có thể là dấu hiệu nguy hiểm của bệnh lý tim mạch. Nếu tình trạng này kéo dài không được kiểm soát có thể tăng nguy cơ dẫn đến suy tim, đột quỵ, thậm chí gây tử vong.
Chỉ số Pulse chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố và có thể không ổn định trong các trường hợp rối loạn nhịp tim, đo huyết áp sai tư thế, sử dụng các loại thuốc hoặc tác động từ nhiệt độ, môi trường,… Vì vậy khi chỉ số Pulse hiển thị không ổn định, người bệnh nên đến bệnh viện để được thăm khám và chẩn đoán.
Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị tại Trung tâm Tim mạch, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách hàng có thể liên hệ theo thông tin sau:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Chỉ số Pulse trong máy đo huyết áp thể hiện số lần co bóp của tim trong 1 phút. Đây là một trong những dấu hiệu quan trọng giúp chủ động theo dõi sức khỏe tim mạch. Pulse quá nhanh hoặc quá chậm, kèm theo tình trạng chóng mặt, hồi hộp, ngất xỉu là dấu hiệu nguy hiểm cần chú ý. Người bệnh cần đến ngay các bệnh viện có chuyên khoa Tim mạch để được thăm khám, chẩn đoán và điều trị đúng cách.