Phụ nữ mang thai bị bạch hầu là trường hợp đáng ngại, tiềm ẩn rủi ro nguy hiểm. Việc nhận biết sớm triệu chứng nghi ngờ để đi khám, điều trị kịp thời là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe cho mẹ và thai nhi. Vậy, bà bầu bị bệnh này có biểu hiện như thế nào, nguy hiểm ra sao?
Vì sao phụ nữ mang thai bị bạch hầu?
Bạch hầu (tiếng Anh: Diphtheria) là bệnh nhiễm khuẩn cấp tính do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae gây ra. Bệnh đặc trưng bởi các giả mạc xuất hiện ở họng, amidan, thanh quản, mũi. Ngoài đường hô hấp, bệnh cũng có thể xuất hiện ở da, kết mạc mắt, bộ phận sinh dục.
Phụ nữ mang thai bị bạch hầu có thể do 2 yếu tố nguy cơ chính:
Tiếp xúc với nguồn bệnh: Tiếp xúc với giọt bắn trong không khí khi người bệnh ho hoặc hắt hơi, hoặc tiếp xúc với đồ dùng có dính chất bài tiết của người bị nhiễm vi khuẩn bạch hầu.
Suy giảm miễn dịch trong thai kỳ: Thay đổi nội tiết tố trong thai kỳ làm hệ miễn dịch bị suy yếu, làm giảm khả năng chống lại vi khuẩn, virus.
Biểu hiện của bạch hầu trong thai kỳ như thế nào?
Các triệu chứng của bệnh bạch hầu ở bà bầu ban đầu thường không đặc hiệu, dễ bị nhầm lẫn với bệnh nhiễm trùng đường hô hấp hoặc nhiễm trùng da thông thường. Một số dấu hiệu phổ biến bao gồm: sốt nhẹ, đau họng, mệt mỏi, khó nuốt, sưng cổ, hơi thở hôi, khó thở, tím tái, nói khàn, đau ngực, sưng hạch bạch huyết ở cổ, suy nhược cơ thể.
Dấu hiệu đặc trưng là hình thành giả mạc màu trắng ngà, xám, hoặc đen, có đặc tính dai, dính, và dễ chảy máu khi cố gắng bóc tách. Giả mạc lan rộng có thể gây tắc nghẽn đường thở, dẫn đến khó thở, thở nhanh, khàn giọng.
Giả mạc ở họng, amidan, thanh quản hoặc mũi là dấu hiệu đặc trưng của bệnh.
Phụ nữ mang thai bị bạch hầu có sao không?
Phụ nữ mang thai bị bạch hầu là tình trạng nguy hiểm, cần được cấp cứu khẩn cấp do tỷ lệ tử vong cao hơn bình thường và tiềm ẩn nguy cơ gây biến chứng sản khoa nghiêm trọng.
1. Đối với mẹ bầu
Độc tố bạch hầu gây tổn thương nhiều cơ quan trong cơ thể, đặc biệt là tim và hệ thần kinh. Các biến chứng có thể gặp đối với mẹ bầu bao gồm:
Tổn thương thần kinh (Neuropathy): Độc tố có thể làm liệt các dây thần kinh hầu họng, khiến mẹ bầu khó nuốt, hoặc yếu cơ ở tay chân. Ở trường hợp nặng, độc tố có thể tấn công các dây thần kinh điều khiển hô hấp, khiến sản phụ mất khả năng tự thở và phải thở máy.
Viêm cơ tim (Myocarditis): Đây là biến chứng nghiêm trọng. Độc tố làm tổn thương tim, gây suy tim hoặc đột tử. Khi mang thai, tim phải làm việc nhiều hơn bình thường. Vì thế, khi tim bị tổn thương, mẹ bầu dễ rơi vào tình trạng suy tim cấp, tiến triển nhanh và nặng hơn so với người không mang thai.
Biến chứng khác: Độc tố còn có thể gây viêm kết mạc hoặc tắc nghẽn đường thở.
Phụ nữ mang thai mắc bệnh có nguy cơ bị viêm cơ tim.
2. Đối với thai nhi
Bạch hầu ở mẹ có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến thai nhi:
Nguy cơ thai chết lưu hoặc sinh non (trước 37 tuần) ở mức khá cao, với tỷ lệ lên đến 35%. Nguyên nhân chính là do tình trạng bệnh nặng, nhiễm độc toàn thân, suy hô hấp ở mẹ làm giảm oxy và máu đến bánh nhau, gây thiếu oxy cấp ở thai nhi.
Mặt khác, mẹ mắc bệnh thể hô hấp còn có thể lây bệnh cho trẻ sau sinh, nếu không được cách ly và điều trị đúng cách.
Phương pháp điều trị bạch hầu ở phụ nữ mang thai
Điều trị bạch hầu trong thai kỳ phải được thực hiện càng sớm càng tốt, dưới sự phối hợp của bác sĩ đa chuyên khoa. Sản phụ phải được cách ly hoàn toàn cho đến khi xét nghiệm dịch mũi họng ra kết quả âm tính, để tránh lây bệnh cho người khác. Mục tiêu điều trị là trung hòa độc tố nhanh, diệt vi khuẩn và hỗ trợ hô hấp, tuần hoàn cho mẹ. Các phương pháp điều trị bệnh ở phụ nữ mang thai có thể bao gồm:
Huyết thanh kháng độc tố bệnh: Là thuốc điều trị quan trọng, cần được sử dụng ngay khi có dấu hiệu nghi ngờ mắc bệnh. Huyết thanh được truyền tĩnh mạch chậm để trung hòa độc tố còn lưu hành trong máu, trước khi độc tố làm tổn thương các cơ quan. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, liều lượng huyết thanh kháng độc tố bạch hầu dao động từ 20.000 đến 100.000 đơn vị. Cần thực hiện xét nghiệm phản ứng huyết thanh kháng độc trước khi tiêm.
Điều trị kháng sinh: Bác sĩ cũng chỉ định dùng thuốc kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn, ngăn ngừa vi khuẩn sản sinh thêm độc tố và kiểm soát nhiễm trùng. Liệu trình điều trị kháng sinh thường kéo dài khoảng 14 ngày. Lưu ý, người bệnh tuyệt đối không tự ý mua thuốc kháng sinh điều trị bạch hầu về dùng hoặc dùng quá liều bác sĩ quy định, nhằm hạn chế nguy cơ xảy ra tác dụng phụ không mong muốn.
Chăm sóc hỗ trợ và theo dõi: Bác sĩ có thể hướng dẫn áp dụng một số phương pháp điều trị hỗ trợ, gồm:
Điều trị hỗ trợ đường thở: Ở trường hợp khó thở thanh quản cấp độ II, bác sĩ tiến hành thực hiện thủ thuật mở khí quản giúp đường thở người bệnh thông thoáng, đảm bảo sự an toàn cho cả mẹ và thai nhi.
Theo dõi chức năng tim mạch và thần kinh: Sản phụ có thể được chuyển đến đơn vị chăm sóc tích cực (ICU) để theo dõi điện tâm đồ và men tim liên tục. Mục đích là phát hiện sớm các dấu hiệu viêm cơ tim, suy tim sung huyết, loạn nhịp tim hoặc tổn thương cơ tim do độc tố.
Theo dõi thai nhi liên tục: Bác sĩ siêu âm để đánh giá nhịp tim thai, cử động thai, tình trạng tưới máu nhau thai. Điều này có vai trò quan trọng để sàng lọc nguy cơ thai chết lưu, sinh non, chuyển dạ sớm, đặc biệt là khi bệnh của người mẹ đang trong giai đoạn cấp tính.
Phương pháp điều trị chính cho phụ nữ mang thai là tiêm huyết thanh kháng độc tố và sử dụng kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ.
Biện pháp phòng ngừa bệnh bạch hầu ở thai phụ
Một số cách giúp hạn chế nguy cơ phụ nữ mang thai bị bạch hầu, gồm:
Khám thai đúng theo lịch hẹn của bác sĩ.
Khi có triệu chứng nghi ngờ (sốt, đau họng, giả mạc họng…), người bệnh cần đi khám và cách ly ngay để tránh lây lan.
Tránh tiếp xúc gần với người đang mắc hoặc nghi ngờ mắc bệnh bạch hầu.
Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng.
Giữ vệ sinh răng miệng, mũi, họng hàng ngày.
Giữ nhà cửa, không gian sống thoáng khí, sạch sẽ và đủ ánh sáng.
Cách hiệu quả để ngăn ngừa bệnh bạch hầu ở phụ nữ mang thai là tiêm vắc-xin. Hiện nay, Việt Nam không lưu hành vắc-xin riêng cho bệnh mà đang lưu hành các vắc-xin phối hợp, gồm:
3 trong 1: Bạch hầu – Uốn ván – Ho gà (DTaP hoặc Tdap).
4 trong 1: Bạch hầu – Uốn ván – Ho gà – Bại liệt.
5 trong 1: Bạch hầu – Uốn ván – Ho gà – Bại liệt – HiB.
6 trong 1: Bạch hầu – Uốn ván – Ho gà – Bại liệt – HiB – Viêm gan B.
Vắc-xin Tdap là vắc-xin bất hoạt đã được CDC (Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa dịch bệnh Hoa Kỳ) và WHO (Tổ chức Y tế Thế giới) khuyến nghị an toàn khi sử dụng trong thai kỳ. Thời điểm tiêm tối ưu là trong tuần 27 đến 36 của thai kỳ. Nếu mẹ chưa tiêm Tdap trong thai kỳ, có thể tiêm ngay sau khi sinh. Người thân và người chăm sóc trẻ sơ sinh cũng nên tiêm Tdap tối thiểu 2 tuần trước khi tiếp xúc với bé để ngăn ngừa nguy cơ lây bệnh. (1)
Thai phụ cũng có thể tiêm một số loại vắc-xin khác như cúm, viêm gan B theo chỉ định của bác sĩ để tăng cường miễn dịch và phòng ngừa các bệnh có thể ảnh hưởng đến sức khỏe mẹ và thai nhi.
Thai phụ nên tiêm vắc-xin phối hợp Tdap trong mỗi lần mang thai, tối ưu là tiêm từ tuần 27 đến trước tuần 36 của thai kỳ
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Hà Nội:
108 Phố Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, TP. Hà Nội
(Đ/c cũ: 108 Hoàng Như Tiếp, P.Bồ Đề, Q.Long Biên, TP. Hà Nội)
Tóm lại, phụ nữ mang thai bị bạch hầu cần được chăm sóc và điều trị tại bệnh viện ngay lập tức. Chủ động tiêm phòng, giữ vệ sinh cá nhân và môi trường sống… là biện pháp hiệu quả để phòng ngừa bệnh.
Cập nhật lần cuối: 08:57 01/11/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Guidelines for vaccinating pregnant women. (2025, August 22). Pregnancy and Vaccination. https://www.cdc.gov/vaccines-pregnancy/hcp/vaccination-guidelines/