Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định Rebamipide (hay Rebamipid) để điều trị bệnh dạ dày. Vậy Rebamipide là gì? Cách dùng thuốc Rebamipide như thế nào? Sử dụng thuốc Rebamipid cần lưu ý gì?

Rebamipide là một dẫn xuất quinolinone (có tên hóa học là 2‑[(4‑chlorobenzoyl)amino]‑3‑(2‑oxo‑1H‑quinolin‑4‑yl)‑propanoic acid), thuộc nhóm thuốc dạ dày, chủ yếu được sử dụng để bảo vệ niêm mạc dạ dày, hỗ trợ chữa lành vết loét dạ dày – tá tràng và điều trị viêm dạ dày. Thuốc này có tác dụng chống loét, chống viêm, tăng cường sản xuất chất nhầy và lưu lượng máu đến niêm mạc dạ dày, giúp bảo vệ dạ dày khỏi các tác nhân gây hại như axit dạ dày, vi khuẩn H. pylori và các loại thuốc giảm đau NSAID.
![]() |
|
| Tên khác | Rebamipida, Rebamipium |
| Tên thương mại
(Common Brand Name) |
Mucosta, Rebagen, Rebagit |
| Tên gọi chung
(Common Generic Name) |
Rebamipide |
| Nhóm thuốc (Drug Classes) | Nhóm thuốc dạ dày |
| Danh mục (Availability) | Thuốc kê đơn |
| Dạng bào chế | Thuốc cốm, viên nén bao phim |
| Cách sử dụng | Dùng theo chỉ định của bác sĩ |
| MedlinePlus | |
| Công thức hóa học | C19 H15 ClN2 O4 |
| Khối lượng phân tử | 159,786 g/mol |
| Danh mục cho thai kỳ | Phân loại C theo FDA |
| ID CAS | 90098-04-7 |
| Mã ATC | A02BX14 |
Rebamipide giúp phục hồi niêm mạc bị tổn thương, ức chế tiết acid taurocholic và hỗ trợ phòng ngừa viêm loét dạ dày. Là dẫn xuất của quinolinone, nó có khả năng kích thích tổng hợp COX‑2, từ đó tăng sản xuất prostaglandin nội sinh, đặc biệt là PGE2 và PGI2, góp phần bảo vệ niêm mạc dạ dày. Ngoài ra, thuốc còn tăng cường hoạt động enzyme tiêu hóa, thúc đẩy sản sinh glycoprotein có trọng lượng phân tử cao, giúp lớp nhầy trên niêm mạc dày lên. Đồng thời, nó còn ức chế sản xuất interleukin-8 ở người nhiễm H.pylori, góp phần giảm viêm hiệu quả.
Tác dụng của thuốc Rebamipide được ghi nhận gồm có:
Ngoài ra, Rebamipide còn có thể dùng trong điều trị các bệnh tiêu hóa như viêm ruột kết, trào ngược dạ dày thực quản, hội chứng ruột kích thích, hỗ trợ quá trình chữa lành vết loét dạ dày tá tràng…
Lưu ý: Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không nhằm mục đích giới thiệu thuốc. Rebamipide là thuốc kê đơn, chỉ dùng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ. Hiệu quả của thuốc có thể khác nhau ở mỗi trường hợp. Bài viết không chịu trách nhiệm cho các trường hợp tự ý dùng thuốc Rebamipide.
Tốc độ hấp thu Rebamipide sau bữa ăn chậm hơn so với trước bữa ăn thông qua đường uống. Thức ăn không làm ảnh hưởng sinh khả dụng của thuốc.
Rebamipide nồng độ 0,05-5μg/ml được đưa vào huyết tương in vitro, khoảng 98,4-98,6% thuốc liên kết với protein huyết tương.
Rebamipide chuyển hóa qua cytochrom P450 3A4 tại gan thành dạng có chứa nhóm hydroxyl ở vị trí số 8.
Khoảng 10% liều dùng Rebamipide thải trừ thông qua nước tiểu dưới dạng không đổi và khoảng 0,3% liều dùng chuyển hóa qua gan.
Thời gian bán thải của thuốc Rebamipid là 1,9 giờ.
Bác sĩ có thể chỉ định dùng Rebamipide trong các trường hợp sau:

Không sử dụng Rebamipid đối với các trường hợp sau:
Thời gian điều trị bằng thuốc Rebamipid ở mỗi trường hợp có thể khác nhau, tùy thuộc vào chỉ định của bác sĩ. Người bệnh dùng thuốc theo bác sĩ chỉ dẫn, không ngừng thuốc sớm hoặc trễ hơn nếu chưa được bác sĩ tư vấn.
Bác sĩ điều chỉnh liều lượng Rebamipide theo từng trường hợp. Người bệnh đảm bảo dùng thuốc đúng liều, không tự ý thay đổi liều dùng khác đi nếu chưa tham khảo ý kiến bác sĩ.
Chưa có ghi nhận về trường hợp dùng Rebamipide quá liều. Tuy nhiên, khi phát hiện dùng thuốc vượt liều so với chỉ định của bác sĩ, người bệnh cần nhanh chóng đến bệnh viện để thăm khám và điều trị nếu cần thiết.
Quên một liều Rebamipide không gây ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe người bệnh. Tuy nhiên, quên liều nhiều lần có thể làm gián đoạn quá trình điều trị. Người bệnh nên bổ sung liều đã quên càng sớm càng tốt. Nhưng nếu thời điểm nhớ ra liều thuốc đã quên gần với liều kế tiếp, người bệnh hãy bỏ qua và tiếp tục dùng thuốc theo liệu trình.

Chưa có ghi nhận.
Chưa có ghi nhận.
Tương tự với các loại thuốc khác, quá trình bảo quản Rebamipide cần đáp ứng một số nguyên tắc, mục tiêu là để bảo toàn chất lượng và hiệu quả của thuốc:
Chưa xác định mức độ an toàn của thuốc Rebamipid ở phụ nữ có thai, cần cân nhắc kỹ trước khi dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

Phụ nữ nên ngưng cho con bú trước khi dùng thuốc, vì Rebamipide có thể tiết qua sữa mẹ.
Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc trong thời gian dùng Rebamipide vì thuốc có thể gây chóng mặt, buồn nôn.
Rebamipide thuộc nhóm thuốc dạ dày, có tác dụng kháng acid, điều trị và phòng ngừa trào ngược, viêm loét dạ dày. Ngoài ra, thuốc Rebamipide còn hỗ trợ điều trị viêm niêm mạc miệng.
Thời điểm tốt nhất để dùng thuốc Rebamipide là buổi sáng. Có thể dùng thuốc trước hoặc sau khi ăn đều được, vì thức ăn không ảnh hưởng đến sinh khả dụng của thuốc.
Dùng thuốc Rebamipid bao lâu hiệu quả phụ thuộc vào mức độ bệnh, cơ địa và cách chăm sóc sức khỏe của người bệnh. Để rút ngắn thời gian điều trị và đạt hiệu quả tốt, người bệnh cần tuân thủ theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Để đặt lịch thăm khám, điều trị bệnh tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách vui lòng liên hệ:
Rebamipide giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày – ruột, đặc biệt hiệu quả trong dự phòng biến chứng do NSAID hoặc loét sau nội soi. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tối ưu và an toàn, cần được bác sĩ tiêu hóa đánh giá kỹ lưỡng và chỉ định phù hợp. Tại Bệnh viện Tâm Anh, bạn được thăm khám bởi đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, kết hợp hệ thống nội soi hiện đại và phác đồ cá thể hóa. Đặt lịch khám ngay hôm nay để kiểm soát triệu chứng hiệu quả và rút ngắn thời gian điều trị.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Rebamipide là thuốc bảo vệ và tái tạo niêm mạc dạ dày – ruột, thường được chỉ định trong điều trị viêm loét, tổn thương do NSAID hoặc sau nội soi. Thuốc có hiệu quả tương đương PPI trong nhiều tình huống lâm sàng, ít tác dụng phụ và phù hợp cho bệnh nhân cần bảo vệ niêm mạc đường tiêu hóa dài hạn. Ngoài ra, Rebamipide còn được nghiên cứu trong các rối loạn tiêu hóa chức năng và một số bệnh lý thần kinh, cho thấy tiềm năng ứng dụng rộng rãi trong điều trị.