Ruột già là cơ quan quan trọng thuộc hệ tiêu hóa, bắt đầu từ cuối ruột non và kết thúc ở ống hậu môn. Vậy ruột già có chức năng gì, làm thế nào để giữ cho cơ quan này luôn khỏe mạnh.
Ruột già là gì?
Ruột già còn gọi là gì? Cơ quan này thường được gọi là đại tràng, là phần nối tiếp ruột non, đóng vai trò hấp thụ dưỡng chất còn sót lại và hình thành phân để đào thải ra ngoài. Dưới đây là các thông tin về vị trí, kích thước và hình dạng của đại tràng:
1. Ruột già nằm ở đâu?
Đại tràng là phần cuối cùng của hệ tiêu hóa, nằm trong khoang bụng dưới, từ thắt lưng trở xuống. Nó bao quanh ruột non và kết thúc ở ống hậu môn.
2. Chiều dài của ruột già
Đại tràng dài khoảng 1,5 m, rộng khoảng 6 – 7,5 cm, ngắn và lớn hơn rất nhiều so với ruột non.
3. Ruột già trông như thế nào?
Đại tràng có hình chữ u ngược, ở giữa có một dải cơ chạy dọc theo ống và 2 bên ống phình lớn, giúp tăng diện tích tiếp xúc với nhũ trấp (phần thức ăn đã được tiêu hóa ở ruột non).
Vị trí ruột già là ở đâu?
Cấu tạo ruột già
Ruột già có cấu trúc phức tạp gồm 3 phần chính, giúp hấp thu triệt để dưỡng chất còn lại từ thức ăn:(1)
Manh tràng: Đây là phần đầu và là phần rộng nhất của ruột già. Manh tràng nằm ngay phía dưới hồi tràng đổ vào ruột già. Thức ăn sau khi được tiêu hóa ở ruột non, sẽ được đẩy xuống manh tràng thông qua van hồi manh tràng.
Kết tràng: Đây là phần chính của ruột già, có hình chữ u ngược, bao gồm: Kết tràng lên, kết tràng ngang, kết tràng xuống và kết tràng sigma. Nó ôm lấy hỗng tràng và hồi tràng, được giới hạn bởi manh tràng và trực tràng. Kết tràng không sử dụng enzyme để tiêu hóa thức ăn giống ruột non. Thay vào đó, các loại vi khuẩn có lợi thường trú trong ruột già sẽ phân hủy và hấp thụ các chất dinh dưỡng chưa được tiêu hóa hết ở ruột non như nước, vitamin, chất điện giải… Do không có enzyme tiêu hóa nên quá trình này thường mất rất nhiều thời gian.
Trực tràng: Trực tràng nằm sau bàng quang của nam giới và sau tử cung của nữ giới, được nối với kết tràng bằng một ống thẳng dài khoảng 15 cm. Đây là phần cuối cùng của ruột già, đóng vai trò giữ chất thải đã hình thành ở kết tràng và chờ đào thải ra ngoài thông qua hậu môn.
Chức năng của ruột già
Thức ăn sau khi được tiêu hóa và hấp thu gần hết ở ruột non, sẽ được đẩy xuống đại tràng. Lúc này, đại tràng đảm nhiệm chức năng hấp thụ nước, các dưỡng chất còn lại, đồng thời phân giải, sản xuất và hấp thụ các vitamin có lợi như vitamin K, vitamin B (B12, riboflavin, thiamin). Sau khi hấp thụ hết các dưỡng chất còn lại, ruột già sẽ hình thành bã thức ăn và đẩy chúng về phía trực tràng để đào thải ra ngoài.
Có thể mắc những bệnh gì ở ruột già?
Rối loạn chức năng, rối loạn cấu trúc, nhiễm trùng và kích ứng là những nguyên nhân hàng đầu gây nên các vấn đề liên quan đến đại tràng. Dưới đây là thông tin về các bệnh lý thường gặp cũng như triệu chứng cụ thể:(2)
Viêm túi thừa: Đau quặn, phình thành ruột, sốt, buồn nôn, chảy máu đại trực tràng, táo bón, tiêu chảy…
Viêm trực tràng: Là tình trạng các tế bào bên trong trực tràng bị viêm do biến chứng của bệnh viêm ruột già, bệnh nhiễm trùng lây qua đường tình dục, bệnh nhiễm trùng đường tiêu hóa, dị ứng protein từ thực phẩm (trẻ em), tác dụng phụ của xạ trị và một số nguyên nhân ít phổ biến khác.
Viêm ruột thừa: Đau bụng hố chậu phải hoặc ¼ dưới bụng bên phải, buồn nôn, chán ăn…
Viêm ruột hoại tử: Đau chướng bụng; bất thường về nhịp tim, huyết áp, nhiệt độ cơ thể; tiêu chảy, phân lẫn máu; bãi nôn có màu vàng hoặc xanh lá cây; mệt mỏi; chán ăn…
Bệnh Crohn: Đau bụng, tiêu chảy, chán ăn, sụt cân, loét miệng, sốt, mệt mỏi, áp xe trực tràng – hậu môn… Ngoài ra, người bệnh có thể gặp một số triệu chứng khác như viêm khớp, đau khớp, phát ban, đau mắt, nổi mụn thịt, viêm ống dẫn mật…
Bệnh trĩ: Ngứa hậu môn, búi trĩ sa ra ngoài khi đại tiện, đau nhức hậu môn, đi ngoài ra máu…
Chảy máu trực tràng: Đi cầu ra máu, phân có màu đỏ tươi, đỏ sẫm hoặc đen.
Chứng sa trực tràng: Căng tức vùng hậu môn, có một khối thịt nhỏ lòi ra khỏi hậu môn, rò rỉ chất nhầy, phân hoặc máu, đau và ngứa hậu môn…
Thoát vị thành trực tràng: Căng tức vùng trực tràng hoặc âm đạo, cảm giác có khối mô mềm tác động tới âm đạo, buồn đi đại tiện liên tục, đau khi quan hệ tình dục, phải ấn ngón tay vào chỗ phình của âm đạo để đẩy phân ra ngoài…
Rối loạn chức năng sàn chậu: Đi vệ sinh liên tục, bí tiểu, tiểu buốt, táo bón, khó đại tiện, tiểu hoặc đại tiện không tự chủ, đau lưng dưới hoặc đau xương chậu không rõ nguyên nhân…
Rò hậu môn: Đau nhức hậu môn, viêm xung quanh hậu môn, chảy dịch hậu môn, sốt, đau khi đi tiểu, khó nhịn đại tiện…
Nứt hậu môn: Đau nhói, nóng rát hoặc ngứa khi đại tiện, phân lẫn máu, cơ hậu môn co thắt bất thường, xuất hiện khối u nhỏ gần vết nứt…
Đau do đầy hơi và chướng bụng: Đầy hơi hoặc tức bụng, đau phần hông bên trái, đau căng phần lưng, đau tức hoặc khó chịu vùng ngực… Trường hợp nghiêm trọng hơn có thể kèm theo các triệu chứng khác như sốt, buồn nôn hoặc ói mửa, sụt cân bất thường, tiêu chảy, phân lẫn máu hoặc mỡ…
Táo bón: Đại tiện ít hơn 3 lần mỗi tuần, phân khô cứng hoặc vón cục, khó đại tiện, đau bụng, đầy hơi, buồn nôn…
Đi cầu không tự chủ: Cấu trúc ruột già rất phức tạp, nếu xuất hiện bất thường có thể dẫn đến tình trạng đi cầu không tự chủ với một số triệu chứng như rò rỉ phân khi xì hơi hoặc khi đang hoạt động thể chất, mất khả năng nhịn đại tiện, không cảm nhận được nhu cầu muốn đại tiện của cơ thể…
Hội chứng ruột kích thích (Irritable bowel syndrome – IBS): Đau bụng, đầy hơi, chướng bụng, tiêu chảy, táo bón, xuất hiện chất nhầy trong phân, khó đại tiện…
Đại tiện bị tắc nghẽn: Không thể đại tiện hoặc đau khi đại tiện, sót phân, cảm giác có dị vật chặn ngang đường đi của phân…
Táo bón do rối loạn co thắt cơ mu – trực tràng: Đi ngoài ít hơn 3 lần một tuần, phân cứng và khô, khó đại tiện, phình chướng bụng, đau bụng, đau hậu môn…
Lưu ý: Dấu hiệu và triệu chứng của các bệnh lý liên quan đến ruột già thường khá giống nhau nên rất khó phân biệt. Do đó, ngay khi có các dấu hiệu bất thường liên quan đến hệ tiêu hóa, người bệnh cần được can thiệp y tế để bác sĩ chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Táo bón là tình trạng phổ biến ở rất nhiều quốc gia trên thế giới
Chẩn đoán vấn đề ở ruột già
Thông thường, dựa vào các triệu chứng cụ thể, bác sĩ sẽ quyết định thực hiện các loại xét nghiệm dưới đây để chẩn đoán chính xác vấn đề mà người bệnh gặp phải:
Chẩn đoán hình ảnh: Thông qua hình ảnh thu được từ quá trình chụp X-quang, chụp CT hoặc chụp MRI, bác sĩ sẽ quan sát và đánh giá chính xác các vấn đề bất thường ở bên trong đại tràng.
Đo áp lực hậu môn – trực tràng: Phương pháp đánh giá cơ hậu môn và trực tràng thường được bác sĩ yêu cầu thực hiện khi người bệnh gặp các vấn đề như táo bón, khó tiêu, đau khi đại tiện hoặc đi cầu không tự chủ.
Nội soi: Bác sĩ sẽ đưa một ống nội soi mềm mỏng có gắn camera vào hậu môn của người bệnh, nhằm quan sát hình ảnh về ruột già một cách chi tiết, sắc nét. Từ đó hỗ trợ bác sĩ đưa ra các chẩn đoán chính xác nhất.
Kiểm tra hơi thở: Đây là một xét nghiệm y khoa đơn giản để đo nồng độ khí hydro trong hơi thở của người bệnh, giúp phát hiện các bệnh lý liên quan như hội chứng loạn khuẩn đường ruột, hội chứng ruột kích thích hoặc hội chứng không dung nạp glucose…
Xét nghiệm phân: Phương pháp này thường được chỉ định để chẩn đoán các vấn đề liên quan đến đường ruột, trong đó có ung thư đại tràng, ký sinh trùng đường ruột, nhiễm trùng đường ruột, rối loạn hấp thu dưỡng chất…
Chẩn đoán hình ảnh thường được sử dụng trong đánh giá các vấn đề về ruột
Phương pháp điều trị bệnh ở ruột già
Sau khi có kết quả chẩn đoán. Tùy vào tình trạng bệnh lý và thể trạng của người bệnh mà bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp điều trị phù hợp như:
Dùng thuốc: Trường hợp gặp các vấn đề không nghiêm trọng, người bệnh sẽ được kê một số loại thuốc phù hợp để cải thiện, điều trị các triệu chứng của bệnh lý.
Thủ thuật nội soi can thiệp qua đường hậu môn (Transanal endoscopic microsurgery): Thủ thuật này thường được ứng dụng trong điều trị các vấn đề về trực tràng như khối u. Bác sĩ phẫu thuật sẽ đưa một ống nội soi mềm mỏng có gắn camera vào bên trong trực tràng thông qua hậu môn, qua hình ảnh thu được thông qua camera, bác sĩ sẽ tiếp cận và loại bỏ khối u trực tràng một cách nhanh chóng.
Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng (Laparoscopic rectopexy): Thường được thực hiện để điều trị tình trạng sa trực tràng (phần ống cơ nối giữa ruột già với hậu môn). Thông thường, bác sĩ sẽ rạch một vết nhỏ ở bụng người bệnh, sau đó đưa dụng cụ nội soi vào và định vị lại trực tràng.
Phẫu thuật thoát vị hoành trực tràng (Rectocele repair): Thoát vị hoành trực tràng là bệnh lý thường gặp ở nữ, gây khó đại tiện hoặc rối loạn chức năng sinh dục. Đầu tiên bác sĩ sẽ gây mê toàn thân và truyền kháng sinh, sau đó thực hiện các thủ thuật y tế để khắc phục tình trạng sa trực tràng và một số vấn đề bất thường liên quan khác.
Phẫu thuật nội soi cắt cụt trực tràng đường bụng – tầng sinh môn (Laparoscopic abdominoperineal resection): Thủ thuật này thường dùng để điều trị bệnh lý ung thư trực tràng thấp sau khi đã thực hiện xạ trị hoặc hóa trị. Phương pháp này giúp cắt bỏ khối u trực tràng một cách triệt để, tránh những biến chứng nguy hiểm cho người bệnh.
Phẫu thuật cắt đại tràng (Colectomy): Trường hợp phần ruột già của người bệnh gặp các vấn đề bất thường không thể điều trị bằng phương pháp khác, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ đại tràng tùy theo mức độ nghiêm trọng. Thông thường, sau khi gây mê, bác sĩ rạch một vết mổ hở ở bụng, sau đó phân tách và loại bỏ phần mô bị tổn thương, cuối cùng là định hình lại cấu trúc đại tràng và khâu vết thương.
Phẫu thuật hậu môn nhân tạo (Colostomy): Đây là phẫu thuật đưa một phần của ruột già ra ngoài thành bụng để tạo lỗ thải. Các đối tượng cần thực hiện phương pháp này bao gồm: Nhiễm trùng đường ruột nghiêm trọng, viêm ruột cấp tính, ruột kết bị chấn thương cấp tính, tắc nghẽn đại tràng hoặc hậu môn, rò hậu môn, ung thư đại tràng tiến triển…
Phẫu thuật cắt ruột thừa (Appendectomy): Phương pháp này thường được sử dụng trong trường hợp phần ruột thừa của người bệnh bị viêm hoặc nhiễm trùng. Bác sĩ sẽ tiến hành gây mê và loại bỏ phần ruột thừa của người bệnh một cách nhanh chóng thông qua phương pháp mổ mở hoặc nội soi.
Phẫu thuật cắt polyp: Polyp là hiện tượng các mô phát triển không bình thường, có hình dạng giống khối u. Tuy nhiên bản chất polyp không phải là khối u và chúng thường lành tính, dễ dàng loại bỏ. Thông thường polyp sẽ được loại bỏ thông qua nội soi tiêu hóa, các thiết bị y tế chuyên dụng này giúp bác sĩ quan sát và loại bỏ polyp một cách nhanh chóng mà không ảnh hưởng đến các tế bào xung quanh.
Với những trường hợp viêm nhiễm nhẹ, thuốc là phương pháp tối ưu nhất cho người bệnh
Làm sao để ruột già được khỏe mạnh?
Ruột già giữ vai trò đặc biệt quan trọng trong hệ tiêu hóa, do đó bạn cần lưu ý các vấn đề dưới đây để bảo vệ sức khỏe tổng thể nói chung và chức năng đại tràng nói riêng:
Xây dựng chế độ dinh dưỡng khoa học, nên ăn nhiều chất xơ để hỗ trợ hệ tiêu hóa, tránh tình trạng táo bón. Bổ sung chất béo tốt cho cơ thể từ các loại thực phẩm như quả bơ, phô mai, dầu oliu, cá hồi, cá ngừ… nhằm thúc đẩy sản sinh vi khuẩn có lợi cho đường ruột.
Uống đủ nước theo nhu cầu của cơ thể. Ngoài nước lọc, bạn cũng có thể bổ sung nước bằng súp, canh, cháo, sinh tố, nước ép trái cây…
Tích cực vận động, tham gia các hoạt động thể dục thể thao giúp nâng cao sức khỏe tổng thể và cải thiện chức năng tiêu hóa.
Cố gắng duy trì tâm trạng nhẹ nhàng, thoải mái, tránh căng thẳng hoặc stress quá mức.
Tránh xa rượu bia, đồ uống có cồn và chất kích thích.
Kiểm tra sức khỏe định kỳ.
Tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa nếu có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt thường ngày.
Thắc mắc hay gặp
Dưới đây là một số thắc mắc thường gặp liên quan đến ruột già:
1. Ruột già lớn nhất có kích thước bao nhiêu?
Phần đại tràng lớn nhất có kích thước khoảng 7.5cm.
2. Đại tràng có kích thước bao nhiêu?
So sánh sự khác nhau giữa ruột già và ruột non
Ruột non và ruột già đều có cấu trúc hình ống dài. Tuy nhiên, chúng có những điểm khác biệt dưới đây:
Ruột non
Ruột già
Kích thước
Dài và hẹp
Ngắn và rộng
Chức năng
Hỗ trợ tiêu hóa và hấp thu dưỡng chất từ thức ăn
Hấp thụ các dưỡng chất còn sót lại và tích trữ bã thức ăn
Tiêu hóa hóa học
Tiết enzyme hỗ trợ tiêu hóa
Tiết dịch nhầy hỗ trợ vận chuyển thức ăn
Để đặt lịch thăm khám, tư vấn về sức khỏe, Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp qua:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Hà Nội:
108 Phố Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, TP. Hà Nội
(Đ/c cũ: 108 Hoàng Như Tiếp, P.Bồ Đề, Q.Long Biên, TP. Hà Nội)
Trên đây là thông tin về vị trí ruột già, cấu tạo và vai trò của ruột già. Ngay khi có các dấu hiệu bất thường liên quan đến ruột già, bạn nên đến các cơ sở y tế lớn hoặc BVĐK Tâm Anh để được kiểm tra và điều trị kịp thời.
Cập nhật lần cuối: 15:43 23/05/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Professional, C. C. M. (2024, May 1). Large intestine (Colon). Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/body/22134-colon-large-intestine
Wikipedia contributors. (2024, July 10). Large intestine. Wikipedia. https://en.wikipedia.org/wiki/Large_intestine