Răng vĩnh viễn (răng trưởng thành) là những chiếc răng thay thế cho răng sữa và tồn tại đến già, đóng vai trò quan trọng trong thẩm mỹ và ăn nhai. Nhưng răng vĩnh viễn là gì? Có bao nhiêu cái? Và sơ đồ răng như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này.

Răng vĩnh viễn, phát triển từ thời nhỏ đến tuổi trưởng thành, thay thế cho răng sữa. Răng sữa bắt đầu mọc từ 4 – 24 tháng tuổi và sớm rụng để nhường chỗ cho răng vĩnh viễn. Răng vĩnh viễn đóng vai trò quan trọng trong thẩm mỹ và chức năng nhai.
Hàm răng của một người trưởng thành có 28 – 32 chiếc răng, bao gồm: 8 răng cửa, 4 răng nanh, 8 răng hàm nhỏ và 8- 12 răng hàm lớn. (1, 2)
Răng được chia thành 3 phần chính:
Ngoài ra, cấu tạo của răng theo chiều dọc cũng được chia thành 4 phần chính:
Răng vĩnh viễn bắt đầu mọc từ khoảng 6 – 7 tuổi, khi răng sữa bắt đầu rụng để nhường chỗ cho răng trưởng thành. Tuy nhiên, có những trường hợp răng vĩnh viễn có thể mọc sớm hoặc muộn hơn. (4)
Sơ đồ răng vĩnh viễn trong y khoa giúp bác sĩ thăm khám và điều trị hiệu quả hơn. Sơ đồ này chia khoang miệng thành 4 cung hàm, đánh số từ 1 – 4 theo chiều hướng kim đồng hồ. Cụ thể:
Tên răng được gọi theo công thức XY, với X là số thứ tự cung hàm (từ 1 – 4) và Y là số thứ tự của răng (từ 1 – 8). Chẳng hạn như, răng số 17 được hiểu là răng số 7 trên cung hàm 1. Lưu ý, trong trường hợp không có răng khôn, sẽ chỉ có 28 chiếc răng vĩnh viễn trên cung hàm.
Quá trình thay răng, và mọc răng vĩnh viễn của trẻ theo từng độ tuổi:
Chức năng của các loại răng vĩnh viễn như sau:
Răng cửa nằm ở phía trước cung hàm, dễ thấy khi bạn cười hoặc nói, giữ chức năng thẩm mĩ và phát âm. Răng hình dạng như một chiếc xẻng với cạnh sắc bén, chủ yếu dùng để cắn và xé thức ăn thành từng miếng nhỏ.
Răng nanh mọc ở góc cung hàm, ngay cạnh răng cửa. Có hình dạng giống ngọn giáo, với mũ răng dày và nhọn, có chức năng kẹp và xé thức ăn.
Khác với răng cửa và răng nanh, răng hàm nhỏ có kích thước nhỏ hơn, mặt cắt phẳng. Mũ răng có hình lập phương và được chia thành 2 đỉnh nhọn, có nhiệm vụ xé và nghiền thức ăn.
Răng hàm lớn là những chiếc răng lớn nhất trong cung hàm, có bề mặt rộng và phẳng, hình dạng phức tạp. Chúng dùng để nhai và nghiền thức ăn thành từng mảnh nhỏ trước khi nuốt.

Trẻ em bắt đầu mọc răng từ 4 – 6 tháng tuổi và hoàn tất vào khoảng 2 tuổi rưỡi với tổng cộng 20 răng sữa.
Khi đến 6 tuổi, răng vĩnh viễn bắt đầu mọc, thay thế cho răng sữa rụng. Răng trưởng thành có từ 28 – 32 chiếc, bao gồm: 4 răng cửa giữa, 4 răng cửa bên, 4 răng nanh, 8 răng cối nhỏ và 8 răng cối lớn.
Răng trưởng thành có kích thước to hơn răng sữa.
Lớp men và ngà của răng sữa mỏng hơn, buồng tủy của răng sữa lại lớn hơn, do đó khi bị sâu, vi khuẩn tiến triển nhanh hơn vào tủy răng.
Lớp men bên ngoài của răng sữa chỉ dày khoảng 1mm, mỏng hơn lớp men của răng trưởng thành (2 – 3mm).
Do lớp men mỏng, khả năng bảo vệ ngà răng kém hơn, dễ bị axit phá hủy, nên trẻ nhỏ có tỷ lệ sâu răng cao hơn người lớn.
Răng sữa có màu trắng đục do chứa ít thành phần vô cơ, trong khi răng vĩnh viễn lại trong hơn và có màu vàng hơn. Đây là dấu hiệu dễ nhận biết nhất giữa 2 loại răng này.
Thêm vào đó, răng vĩnh viễn có các núm răng. Đặc biệt, răng cửa trưởng thành khi mới mọc sẽ có các núm nhỏ trên rìa cắn, nhưng những núm này sẽ mòn dần theo thời gian do quá trình ăn nhai.
Trẻ em mọc chậm răng vĩnh viễn không quá nghiêm trọng, nhưng nếu không giải quyết kịp thời, có thể dẫn đến một số biến chứng.
Thời gian mọc răng vĩnh viễn diễn ra từ 6 – 12 tuổi. Nếu sau 4 – 6 tháng răng sữa rụng mà răng vĩnh viễn vẫn chưa mọc, cha mẹ nên đưa trẻ đi khám tại bệnh viện hoặc cơ sở nha khoa để tìm hiểu nguyên nhân.
Một số nguyên nhân khiến trẻ em mọc răng vĩnh viễn chậm, bao gồm: thể trạng yếu, thiếu canxi, răng vĩnh viễn mọc ngầm và thiếu mầm răng vĩnh viễn. Nếu tình trạng này kéo dài, sẽ gây ra các biến chứng như: viêm quanh thân răng, nang thân răng, răng vĩnh viễn mọc lệch.
Tuy nhiên, mỗi trẻ có tiến trình mọc răng riêng, không nên so sánh với các trẻ khác. Nếu bạn lo lắng về tình trạng mọc răng của trẻ, hãy thảo luận với bác sĩ nha khoa đưa ra lời khuyên và giải pháp phù hợp dựa trên tình trạng cụ thể của trẻ.

Răng vĩnh viễn lung lay do nhiều nguyên nhân như: va đập, bệnh răng miệng, tuổi tác, thời kỳ mang thai hoặc niềng răng không đúng. Một số trường hợp, răng lung lay sẽ tự liền nếu bạn chăm sóc răng miệng đúng cách.
Để tăng cường sức khỏe răng miệng, hãy bổ sung thực phẩm giàu vitamin D, canxi và khoáng chất. Nếu răng vĩnh viễn lung lay do bệnh, bạn nên thăm khám và điều trị tại nha khoa để tránh gãy răng.
Mầm răng vĩnh viễn không xuất phát từ nhiều nguyên nhân như: gen di truyền, cấu trúc của hàm hoặc do bác sĩ nhầm lẫn khi nhổ răng. Tình trạng này rất nguy hiểm vì gây thiếu răng, khiến các răng khác bị lệch vào khoảng trống, làm mất đi thẩm mỹ của hàm răng.
Răng vĩnh viễn bị đen chủ yếu do sâu răng ở mức độ nhẹ, chỉ gây mất thẩm mỹ và cảm giác ê buốt khi ăn uống. Tuy nhiên, nếu để sâu răng tiến triển nặng, sẽ ảnh hưởng đến tủy răng, gây đau, hôi miệng và trường hợp nặng cần nhổ bỏ răng.
Răng vĩnh viễn mọc lệch do 2 nguyên nhân chính:
Bạn nên theo dõi sát quá trình mọc răng của trẻ và đưa đến nha khoa để chỉnh răng kịp thời nếu cần.
Hiện tượng này hiếm gặp trong quá trình mọc răng vĩnh viễn. Đôi khi, răng sữa không tự rụng đi. Trường hợp này, cần đưa trẻ đến Nha khoa khám để được chẩn đoán và xử lý kịp thời.
Sâu răng xuất phát từ việc vệ sinh răng miệng không đúng cách. Ban đầu, thức ăn sót lại trên răng tạo thành mảng vụn, dần dần hình thành mảng bám. Các vi khuẩn trong mảng bám tiết ra axit, làm xói mòn men răng và gây sâu răng. Nếu không loại bỏ kịp thời mảng bám và vi khuẩn, sâu răng sẽ tiếp tục tiến triển. Để điều trị sâu răng, bác sĩ áp dụng các phương pháp như: điều trị tủy, trám răng, bọc răng sứ hoặc nhổ răng.

Khi vi khuẩn tích tụ trên răng dưới dạng mảng bám, nướu có thể bị viêm, gây sưng đỏ và chảy máu. Ngoài ra, khi vi khuẩn thành cao răng, hình thành túi mủ dưới lợi, lâu dần dẫn đến viêm nha chu và mất răng nếu không điều trị sớm.
Có nhiều nguyên nhân gây viêm lợi, bao gồm:
Viêm tủy răng chủ yếu xảy ra khi sâu răng không được điều trị, lỗ sâu ngày càng rộng và sâu, gây viêm và đau nhức.
Một số nguyên nhân khác gây viêm tủy răng: hóa chất, chấn thương, thay đổi áp suất môi trường, mòn răng quá mức hoặc viêm quanh răng.
Có 2 loại viêm tủy răng chính:
Răng bị mẻ hoặc gãy do va chạm mạnh, ăn thức ăn cứng hoặc do sâu răng. Một số trường hợp răng sẽ được hàn, trám nhưng nếu nặng hơn cần phải nhổ bỏ.
Khi răng vĩnh viễn mất, chúng không thể mọc lại. Tuy nhiên, bạn không cần quá lo lắng vì các phương pháp nha khoa sẽ giúp tái tạo lại hình dáng răng như ban đầu. Tùy vào tài chính, bạn có thể lựa chọn phương pháp phù hợp như cầu răng sứ hoặc trồng Implant.
Một số cách chăm sóc răng vĩnh viễn như sau:

HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Hy vọng thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về sơ đồ răng vĩnh viễn. Lưu ý, một khi răng vĩnh viễn đã mất, chúng sẽ không thể mọc lại. Vì vậy, cần chăm sóc răng miệng đúng cách để đảm bảo răng luôn được chắc khỏe.