Răng hàm, đóng vai trò không thể thiếu trong việc nhai thức ăn, hỗ trợ phát âm và tạo nét thẩm mỹ cho khuôn mặt. Tuy nhiên, răng hàm cũng thường gặp các vấn đề về sức khỏe răng miệng do vị trí sâu trong cung hàm và khó vệ sinh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về vị trí, cấu tạo, chức năng của răng hàm và cách chăm sóc chúng hiệu quả.

Răng hàm, còn được biết đến với tên gọi răng cối, là nhóm răng chiếm ưu thế về số lượng trên cung hàm, nằm ở vị trí cuối cùng. Mỗi người trưởng thành có từ 16 – 20 chiếc răng hàm, bao gồm các răng từ số 4 đến số 8 ở cả hai hàm. Trẻ em từ 14 – 18 tháng tuổi, chỉ có 8 chiếc răng hàm, được phân bố đều cho cả hàm trên và dưới.
Răng hàm bao gồm 2 nhóm chính: răng hàm nhỏ và răng hàm lớn.
Răng hàm nhỏ (hay răng tiền hàm) là các răng số 4 và răng số 5, nằm ở giữa răng nanh và răng hàm lớn. Mỗi người trưởng thành có 8 chiếc răng hàm nhỏ, phân bố đều trên cả hai hàm.
Răng hàm nhỏ có mặt ngoài tương đối giống với răng nanh nhưng thân răng lớn hơn và mặt nhai có kích thước vừa phải.
Răng hàm lớn gồm các răng số 6, răng số 7 và răng số 8. Thông thường, mỗi hàm của người trưởng thành có tổng cộng 12 chiếc răng hàm lớn, tuy nhiên có trường hợp mọc ít hơn do răng số 8 (răng khôn) không mọc hoặc mọc không đủ.
Răng hàm lớn có hình dạng và kích thước thân răng tương đồng nhau ở tất cả các mặt (trừ răng số 8). Bên cạnh đó, kích thước thân răng lớn giúp chúng trở thành những chiếc răng khỏe mạnh nhất trên cung hàm. Vì vậy, giữ chức năng nhai và nghiền thức ăn.

Răng cối, giống như các răng khác trên cung hàm, bao gồm 3 bộ phận chính: tủy răng, men răng và ngà răng.
Tủy răng là phần mô mềm, chứa mạch máu, bạch huyết và dây thần kinh, có chức năng vận chuyển các chất dinh dưỡng để nuôi men răng, ngà răng và bảo vệ răng khỏi các tác nhân gây hại bên ngoài. Răng hàm nhỏ có 1-2 ống tủy, răng hàm lớn có từ 3 đến 4 ống tủy.
Men răng là lớp vỏ bên ngoài của răng, chứa nhiều khoáng chất, do đó rất cứng và chắc. Men răng có chức năng bảo vệ cấu trúc răng trước tác động của vi khuẩn chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn. Ngoài ra, men răng còn giúp giảm cảm giác ê buốt khi tiếp xúc với thức ăn hoặc nước uống quá nóng hoặc quá lạnh.
Ngà răng, được bảo vệ bởi men răng. Thành phần chính của ngà răng bao gồm khoáng chất hydroxyapatite (chiếm 70%), chất hữu cơ (chiếm 20%) và nước (chiếm 10%). Mặc dù không cứng như men răng, nhưng ngà răng có tính thấm hút và độ đàn hồi cao, giúp tránh được tình trạng vỡ và giòn. Ngà răng có nhiệm vụ bảo vệ tủy răng, mạch máu và các dây thần kinh.
Răng hàm thường có từ 2 – 3 chân. Cụ thể, răng hàm trên có 3 chân, răng hàm dưới có 2 chân. Tuy nhiên, số lượng chân của răng hàm có thể thay đổi tùy thuộc vào loại răng và vị trí của nó trong hàm. Mỗi chân răng đều đóng một vai trò quan trọng trong việc giữ răng ở đúng vị trí trong hàm và giúp răng thực hiện chức năng nhai một cách hiệu quả.
Răng hàm có các chức năng quan trọng sau đây:
Răng hàm, với kích thước lớn và chiếm đa số trên cung hàm, có chức năng chính là nghiền nát thức ăn. Chúng tham gia vào quá trình tiêu hóa, phối hợp với răng cửa và lưỡi để nghiền nát thức ăn trước khi được đưa vào dạ dày. Răng cối còn giúp trộn thức ăn với enzym trong nước bọt, giảm bớt gánh nặng cho dạ dày và hỗ trợ quá trình tiêu hóa diễn ra một cách dễ dàng và nhanh chóng.
Ngoài việc tham gia vào quá trình tiêu hóa, răng cối còn hỗ trợ trong việc phát âm. Để phát âm, chúng ta cần sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa lưỡi, vòm họng và răng. Răng cối giúp cho việc phát âm trở nên rõ ràng và chuẩn xác hơn. Khi răng cối bị mất, sẽ tạo ra khoảng trống trong khoang miệng, làm cho việc phát âm trở nên khó nghe và không chính xác.
Mặc dù răng cối nằm sâu trong cung hàm và khó quan sát, nhưng chúng lại góp phần tăng cường thẩm mỹ cho khuôn mặt. Răng hàm giúp cho hai bên má trở nên đầy đặn hơn, tạo ra sự cân đối và hài hòa cho khuôn mặt.
Răng hàm sữa thường bắt đầu mọc khi trẻ từ 13 – 19 tháng tuổi cho hàm trên và từ 14 – 18 tháng tuổi cho hàm dưới. Răng hàm thứ hai xuất hiện từ 25 – 33 tháng tuổi cho hàm trên và từ 23 – 31 tháng tuổi cho hàm dưới. Tuy nhiên, quá trình mọc răng có thể thay đổi tùy theo từng trẻ.
Với các răng hàm vĩnh viễn:
Răng hàm sữa ở bộ răng sữa (hay răng cối sữa 4 – 5) sẽ được thay thế bằng răng hàm nhỏ ở bộ răng vĩnh viễn.
Các răng hàm lớn (hay răng cối lớn 6 – 7 – 8) thuộc bộ răng vĩnh viễn, mọc lên sau và không có răng thay thế.
Răng cối, vì nằm sâu trong cung hàm và có kích thước mặt nhai lớn cùng nhiều rãnh kẽ, dễ bị mắc thức ăn và khó vệ sinh. Do đó có nguy cơ cao mắc các bệnh về răng miệng. Dưới đây là một số bệnh thường gặp:
Sưng lợi răng hàm gây đau nhức, ảnh hưởng đến việc ăn uống và giao tiếp. Các dấu hiệu bao gồm lợi phình to, tấy đỏ, nhô ra ngoài và trong một số trường hợp nghiêm trọng, có thể che mất răng.
Sâu răng hàm xảy ra ở mọi lứa tuổi. Vi khuẩn xâm nhập vào lớp men răng, phá hủy lớp khoáng răng và tiến sâu vào bên trong, gây đau nhức răng hàm, nhiễm trùng và trong trường hợp nghiêm trọng, có thể dẫn đến mất răng.

Răng khôn (hay răng số 8) thường mọc trễ và nằm ở phía trong cùng của cung răng. Do đó dễ mọc lệch, gây đau nhức, sưng nướu, sốt cao. Khi răng khôn gây đau nhiều, bác sĩ sẽ chỉ định nhổ răng khôn. (2)
Khi ăn nhai mạnh, men răng ở mặt nhai của răng hàm sẽ bị mòn, ảnh hưởng đến ngà răng và tủy răng. Để phục hồi hình dạng răng, bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp như: trám răng, bọc răng sứ,…. tùy thuộc vào từng người bệnh.
Có, răng hàm được nhổ trong một số trường hợp như sau:
Tuy nhiên, nhổ răng hàm cần được thực hiện bởi bác sĩ răng hàm mặt chuyên môn và phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của từng người.
Không, răng hàm không có khả năng phục hồi tự nhiên sau khi bị mất. Răng hàm được hình thành từ các tế bào chuyên biệt gọi là “tế bào odontoblasts” và sau khi răng hàm hoàn thiện, các tế bào này không còn tồn tại. Trên bộ răng vĩnh viễn của người trưởng thành thường có 32 chiếc răng, mỗi chiếc có vị trí, chức năng và vai trò riêng. Răng vĩnh viễn, một khi đã mất, sẽ không bao giờ có thể mọc lại.
Răng hàm, nằm ở vị trí sâu nhất trong cung hàm, có nguy cơ cao bị sâu răng và các bệnh lý răng miệng khác. Để đảm bảo quá trình vệ sinh và chăm sóc răng được thực hiện một cách tốt nhất, hãy lưu ý những điều sau:

HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về vai trò quan trọng của răng hàm và cách chăm sóc chúng đúng cách. Hãy nhớ rằng, duy trì sức khỏe răng miệng không chỉ giúp bạn có nụ cười tự tin mà còn góp phần bảo vệ sức khỏe toàn diện. Nếu bạn đang gặp các vấn đề về răng hàm hãy đến các cơ sở y tế hoặc bệnh viện uy tín để được khám và điều trị kịp thời.