Kháng thể là “vũ khí” đặc hiệu của hệ miễn dịch, giúp cơ thể nhận diện và tiêu diệt tác nhân gây bệnh. Khi được tạo ra tự nhiên sau nhiễm bệnh hoặc nhờ tiêm chủng, chúng đóng vai trò then chốt trong việc hình thành hàng rào bảo vệ vững chắc, giúp con người phòng ngừa hiệu quả nhiều bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
Bài viết được tham vấn Y khoa bởi ThS.BS Ngô Thị Kim Phượng, Quản lý Y khoa Vùng 2 – miền Trung – Tây Nguyên, Hệ thống tiêm chủng VNVC

Kháng thể hình thành khi hệ miễn dịch gặp “kẻ lạ” (kháng nguyên). Các tế bào miễn dịch lympho B – một loại tế bào miễn dịch nhận diện kháng nguyên, kích hoạt, nhân lên và biệt hóa thành tế bào plasma tiết ra kháng thể đặc hiệu. Quá trình này tạo ra miễn dịch chủ động (sau nhiễm hoặc tiêm chủng); ngược lại, chúng có thể được truyền tĩnh mạch hoặc tiêm dưới dạng huyết thanh hoặc kháng thể đơn dòng để tạo miễn dịch thụ động tức thời.
Kháng thể có rất nhiều ứng dụng lâm sàng, quan trọng nhất là ứng dụng trong việc chống lại các bệnh tự miễn và ung thư, tạo miễn dịch thụ động và các ứng dụng trong chẩn đoán. (1)
Kháng thể được sản xuất bởi tế bào miễn dịch Lympho B – loại tế bào bạch cầu chuyên biệt. Khi một kháng nguyên tiếp xúc với tế bào B, nó sẽ kích thích tế bào B phân chia và nhân bản. Từ đó, những tế bào B được nhân bản (hay tế bào Plasma) sẽ giải phóng hàng triệu kháng thể vào máu và hệ bạch huyết của con người.
Kháng thể có thể có mặt tại nhiều nơi trên cơ thể người, bao gồm da, phổi, nước mắt, nước bọt và thậm chí là sữa mẹ. Thực tế, sữa non được tiết ra từ mẹ trong vài ngày sau sinh có lượng kháng thể cao. Đó là lý do vì sao việc cho con bú có thể tăng cường hệ miễn dịch của trẻ nhỏ, với lượng kháng thể cao truyền từ mẹ sang con qua sữa mẹ.
Về bản chất, kháng thể (còn gọi là immunoglobulin) là phân tử protein hình chữ Y, gồm hai chuỗi nặng và hai chuỗi nhẹ liên kết với nhau. Đầu của chữ Y chứa vùng biến đổi (variable) – nơi quyết định khả năng nhận diện chính xác kháng nguyên như “khóa và chìa”; thân và đuôi chứa vùng hằng định (constant), quyết định các chức năng sinh học khác như báo hiệu cho tế bào khác tới “dọn dẹp” mầm bệnh. Cấu trúc này vừa cho phép tính đa dạng (hàng triệu immunoglobulin khác nhau) vừa bảo đảm tính đặc hiệu và hiệu quả trong trung hòa tác nhân gây bệnh. (2)
Từ góc nhìn lâm sàng và công cộng, kháng thể là nền tảng của nhiều biện pháp phòng bệnh: chúng là mục tiêu đánh giá hiệu quả vắc xin (xác định xem cơ thể đã tạo được phản ứng bảo vệ hay chưa) và cũng được chế tạo dưới dạng kháng thể đơn dòng – sản phẩm sinh học mô phỏng kháng thể tự nhiên để phòng hoặc điều trị những bệnh truyền nhiễm khi cần bảo vệ tức thì. Tổ chức Y tế thế giới (WHO) và các cơ quan y tế khuyến nghị sử dụng trong các tình huống chọn lọc, khi lợi ích vượt trội và quy trình đánh giá an toàn đầy đủ.

Con người có 5 lớp kháng thể (isotypes) mang tên IgG, IgM, IgA, IgE và IgD. Mỗi loại có cấu trúc, vị trí phân bố và chức năng sinh học khác nhau. IgG chiếm phần lớn huyết thanh và là lực lượng bảo vệ chính trong máu và tổ chức; IgM xuất hiện sớm trong phản ứng lần đầu; IgA tập trung ở niêm mạc (nước bọt, dịch mũi, sữa mẹ) và bảo vệ đường hô hấp, tiêu hóa; IgE liên quan mật thiết đến phản ứng dị ứng và chống ký sinh trùng; IgD ít hiểu biết nhất nhưng tham gia điều hòa tế bào B. Cụ thể:
| PHÂN LOẠI | CHỨC NĂNG |
| IgM
(Immunoglobulin M) |
Có trong máu và hệ bạch huyết. IgM giữ vai trò là lớp phòng thủ đầu tiên chống lại nhiễm trùng, xuất hiện sớm nhất khi cơ thể lần đầu gặp tác nhân. Vì là cấu trúc đa phân nên IgM rất hiệu quả trong việc “kết dính” mầm bệnh và kích hoạt bổ thể để phá hủy, đồng thời điều hòa miễn dịch. |
| IgG
(Immunoglobulin G) |
Là một trong những kháng thể phổ biến nhất chiếm khoảng 70 – 75% tổng số globulin miễn dịch trong cơ thể với khả năng trung hòa độc tố, ngăn virus bám vào tế bào, đồng thời tương tác với tế bào miễn dịch khác qua phần Fc để thúc đẩy thanh thải và kích hoạt bổ thể. Vì vậy IgG thường được xem là thước đo bảo vệ lâu dài sau tiêm chủng hoặc nhiễm bệnh.
IgG có trong máu, xuất hiện nhiều trong sữa non và các dịch mô. IgG có khả năng xuyên qua nhau thai, bảo vệ trẻ sơ sinh trong giai đoạn đầu đời, thời điểm mà hệ miễn dịch của trẻ chưa phát triển hoàn thiện và đủ sức chống chọi với mầm bệnh. |
| IgA
(Immunoglobulin A) |
Chiếm 15 – 20% trong máu, trong cả sữa non, nước mắt, nước bọt của con người. IgA tiết ra ở đâu cũng đồng nghĩa với việc chúng có khả năng chống lại các tác nhân gây bệnh ở đó. IgA rất quan trọng trong ngăn chặn tác nhân xâm nhập qua đường mũi – họng và tiêu hóa, giúp bảo vệ trẻ sơ sinh khi bú mẹ. |
| IgE
(Immunoglobulin E) |
Chủ yếu được tìm thấy trong da, phổi và niêm mạc, IgE kích thích tế bào mast (một loại tế bào bạch cầu) giải phóng histamine và các hóa chất khác vào máu. Chúng có thể gây ra phản ứng dị ứng. |
| IgD
(Immunoglobulin D) |
Là kháng thể chiếm tỉ lệ thấp nhất (chỉ 1%), có mức dị hóa nhanh và dễ thủy phân bởi enzyme plasmin trong quá trình đông máu. Do đó đây là loại được cho là có ít chức năng nhất trong quá trình hoạt hóa kháng nguyên. |
Kháng thể thực hiện nhiều “chiến thuật” phối hợp: trực tiếp trung hòa mầm bệnh (ngăn không cho virus/độc tố xâm nhập tế bào), dán nhãn mầm bệnh để tế bào thực bào (macrophage, neutrophil) nhận diện và tiêu hủy (opsonization), kích hoạt hệ bổ thể làm vỡ tế bào vi khuẩn và huy động các tế bào miễn dịch khác. Ở cấp cộng đồng, kháng thể là cơ sở để vắc xin tạo miễn dịch chủ động, giúp xây dựng “hàng rào” bảo vệ cá nhân và giảm lây truyền cộng đồng; ở cấp cá thể, chúng cũng được dùng dưới dạng huyết thanh, globulin hoặc kháng thể đơn dòng để bảo vệ tức thì khi cần. Cụ thể:
Kháng thể có thể bám vào các phần quan trọng của vi sinh vật hoặc độc tố để ngăn bước đầu tiên của quá trình nhiễm, đó là bám và xâm nhập vào tế bào chủ. Khi “khóa” vùng gắn kết này, virus mất khả năng gắn lên thụ thể trên tế bào và không thể vào bên trong, do vậy không nhân lên được.
Cơ chế trung hòa rất quan trọng để ngăn lan rộng tại chỗ (niêm mạc hô hấp, tiêu hóa) và là cơ sở khoa học cho nhiều vắc xin nhằm kích thích tạo ra kháng thể trung hòa.

Khi kháng thể bám lên bề mặt vi khuẩn hay virus, nó giống như gắn “cờ hiệu” giúp các tế bào miễn dịch khác, đặc biệt là đại thực bào và bạch cầu trung tính dễ dàng nhận diện, “nuốt” và tiêu diệt mầm bệnh. Cơ chế này cực kỳ quan trọng đối với các vi khuẩn có lớp vỏ bảo vệ dày, vì nhờ Immunoglobulin, cơ thể mới nhận ra và loại bỏ chúng hiệu quả hơn.
Một số loại kháng thể (như IgM, IgG) có thể gọi “viện binh” là hệ bổ thể – một nhóm protein tuần hoàn trong máu. Khi được kích hoạt, hệ này tạo phản ứng dây chuyền giúp làm thủng màng vi khuẩn, tăng cường phản ứng viêm và thu hút thêm tế bào miễn dịch tới tiêu diệt tác nhân gây bệnh. Tuy nhiên, cơ thể cũng phải kiểm soát chặt chẽ quá trình này để tránh tổn thương mô lành.
Khi virus đã xâm nhập và chiếm tế bào, kháng thể sẽ bám vào bề mặt tế bào nhiễm bệnh. Lúc này, các “chiến binh” như tế bào sát thủ hay đại thực bào nhận ra tín hiệu đó và lập tức tiêu diệt tế bào bị nhiễm, ngăn virus tiếp tục nhân lên. Đây là cơ chế đặc biệt quan trọng trong việc kiểm soát các loại virus tấn công bên trong tế bào như RSV, cúm hay viêm gan.
Ứng dụng kháng thể đã phát triển thành một lĩnh vực riêng, rộng lớn, có tác động đến vô số ngành công nghiệp. Đáng chú ý nhất là các ứng dụng trong chăm sóc sức khỏe và chẩn đoán. (3)
Tiêm vắc xin được xem là phương pháp phòng bệnh chủ động, bắt chước quá trình gây bệnh tự nhiên của các tác nhân gây bệnh. Từ đó giúp cơ thể có sự chuẩn bị trước sự tấn công của mầm bệnh trong tương lai. Cụ thể, khi đưa vắc xin vào cơ thể sẽ kích thích hệ thống miễn dịch sinh nhằm chủ động tấn công và tiêu diệt mầm bệnh.
Mặt khác, ứng dụng trong công trình nghiên cứu quan trọng về phát triển kháng thể đơn dòng đã được thực hiện cách đây 4 thập kỷ. Từ đó đã chứng kiến tốc độ tăng trưởng vượt bật của kháng thể đơn dòng theo cấp số nhân trong suốt 10 – 15 năm qua, khi các cơ quan quản lý đã phê duyệt đây là liệu pháp điều trị, chủ động phòng ngừa và chẩn đoán. Trong những năm gần đây, loại kháng thể này đã trở thành nhóm thuốc sinh học có tốc độ phát triển nhanh nhất, được phê duyệt điều trị nhiều loại bệnh bao gồm cả ung thư và các bệnh tự miễn.
Gần nhất là kháng thể đơn dòng phòng virus hợp bào hô hấp RSV – Beyfortus (Nirsevimab) của Hãng Sanofi triển khai tiêm cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ đến 24 tháng tuổi. Đây là sinh phẩm y tế ứng dụng cơ chế miễn dịch thụ động. Thay vì chờ cơ thể tạo sức đề kháng chống lại virus hợp bào hô hấp RSV sau khi tiêm vắc xin hoặc nhiễm bệnh tự nhiên, kháng thể đơn dòng RSV sử dụng các phân tử immunoglobulin được sản xuất tại phòng thí nghiệm và tiêm trực tiếp vào cơ thể, trung hòa virus ngay khi xâm nhập.
Đây là cơ chế bảo vệ đặc biệt phù hợp với nhóm đối tượng trẻ sơ sinh và nhũ nhi có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện, chưa đủ sức chống lại virus khi bị tấn công. Các nghiên cứu cho thấy, Beyfortus (Nirsevimab) khi sử dụng cho trẻ đến 2 tuổi giúp giảm đến 90% nguy cơ nhập viện do RSV, giảm 83% nguy cơ nhập viện do nhiễm trùng hô hấp dưới bởi RSV trong 3 tháng đầu sau tiêm, giảm 75% các ca bệnh nặng phải nhập viện hoặc thở oxy, giảm 58% nguy cơ nhập viện do mọi nguyên nhân nhiễm trùng đường hô hấp dưới.

Thiếu hụt kháng thể có thể do bẩm sinh (di truyền) hoặc mắc phải trong quá trình sống. Ở nhóm bẩm sinh, các bệnh như thiếu hụt miễn dịch thể dịch, hội chứng Bruton (XLA) hay suy giảm IgA chọn lọc khiến cơ thể gần như không thể sản xuất đủ kháng thể, làm trẻ thường xuyên bị viêm phổi, viêm tai giữa, viêm xoang hoặc nhiễm khuẩn huyết tái phát. Những bệnh nhi này cần được phát hiện sớm và điều trị bằng truyền globulin miễn dịch (IVIG) định kỳ để bù đắp số lượng immunoglobulin thiếu hụt.
Trong khi đó, rối loạn kháng thể mắc phải thường gặp hơn, đặc biệt ở người lớn tuổi, người mắc bệnh mạn tính, suy dinh dưỡng, nhiễm HIV, ung thư máu hoặc đang điều trị ức chế miễn dịch. Ở những trường hợp này, cơ thể vẫn có thể tạo ra kháng thể, nhưng lượng hoặc chất lượng không đủ để bảo vệ trước mầm bệnh. Hậu quả là người bệnh dễ bị nhiễm trùng tái phát, bệnh nặng kéo dài hoặc biến chứng nặng khi mắc cúm, viêm phổi, COVID-19, RSV…
Không chỉ thiếu hụt, rối loạn hoạt động kháng thể cũng gây nguy hiểm. Khi hệ miễn dịch “nhận diện sai”, chúng có thể tấn công chính tế bào khỏe mạnh của cơ thể, dẫn đến các bệnh tự miễn như lupus ban đỏ, viêm khớp dạng thấp, viêm tuyến giáp Hashimoto hay bệnh lý tự miễn ở da. Đây là hậu quả của sự mất cân bằng tinh vi trong cơ chế kiểm soát miễn dịch, khiến “lá chắn bảo vệ” trở thành “con dao hai lưỡi”.
Các chuyên gia khuyến cáo, việc duy trì hệ miễn dịch khỏe mạnh thông qua dinh dưỡng đầy đủ, tiêm chủng định kỳ và kiểm tra sức khỏe thường xuyên là biện pháp quan trọng giúp cơ thể tạo và duy trì lượng kháng thể ổn định. Với những người có biểu hiện nhiễm trùng tái phát nhiều lần, nên đi khám tại các chuyên khoa Miễn dịch – Dị ứng lâm sàng để được đánh giá chức năng miễn dịch và có hướng điều trị phù hợp.

Để duy trì và tăng cường kháng thể miễn dịch, cần áp dụng song song nhiều phương pháp bao gồm: Ngủ đủ giấc, thực đơn đảm bảo dinh dưỡng, tập thể dục hàng ngày, tiêm vắc xin đầy đủ.
Khi ngủ đủ giấc, cơ thể sẽ phục hồi các chức năng nhanh hơn. Trước đây, thời gian ngủ cần thiết ở người trưởng thành là khoảng 7 – 8 giờ/ ngày; tuổi vị thành niên là 9 – 10 giờ; trẻ nhỏ là 11 – 12 giờ và trẻ sơ sinh là 16 – 18 giờ. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây lại cho thấy chất lượng giấc ngủ còn quan trọng hơn thời gian ngủ, đặc biệt là với hệ thống miễn dịch của cơ thể. Một giấc ngủ ngon dù ngắn hơn cũng sẽ có lợi cho việc duy trì sức khỏe tốt hơn một giấc ngủ dài. Chất lượng giấc ngủ tốt có khả năng bù đắp cho sự thiếu hụt số giờ ngủ và củng cố miễn dịch của cơ thể.
Ăn uống đủ dinh dưỡng cần thiết cho sức khỏe và chức năng của các tế bào, bao gồm cả tế bào miễn dịch. Tình trạng suy dinh dưỡng hay chế độ ăn thiếu hụt dinh dưỡng có thể làm suy yếu quá trình sản xuất và hoạt động của các tế bào miễn dịch và kháng thể. Mặt khác, ăn uống không đảm bảo dinh dưỡng, nghèo nàn chủng loại thức ăn cũng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hệ miễn dịch. Do đó, trong các bữa ăn hàng ngày, bạn cần ăn đầy đủ các thực phẩm chứa vitamin C, vitamin D, kẽm, selen, sắt, protein. Một số thực phẩm giúp tăng cường miễn dịch cho cơ thể có thể kể đến như: Tỏi, nghệ, gừng, trà xanh, thực phẩm chứa beta – carotene – hoạt chất chống oxy hóa mạnh có công dụng giảm viêm và chống lại stress oxy hóa như trái cây, rau quả màu vàng, cam, đỏ cùng rau lá xanh, cam, chanh giàu vitamin C.
Tập thể dục thường xuyên mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, như tăng cường sức mạnh cho hệ miễn dịch. Theo các nghiên cứu, hoạt động thể chất thường xuyên giúp cơ thể sản sinh một lượng lớn tế bào miễn dịch, từ đó thúc đẩy hoạt động của hệ miễn dịch mạnh mẽ hơn.
Tập thể dục thường xuyên giúp giảm viêm, tăng lưu thông máu để các tế bào miễn dịch phát hiện tác nhân gây bệnh nhanh hơn. Nếu quá bận hãy tập thể dục 30 – 60 phút mỗi ngày, với các bài tập nhẹ nhàng như đi bộ, yoga, leo cầu thang hoặc làm việc nhà.
Khi mắc bệnh, cơ thể cần rất nhiều thời gian để vượt qua bệnh tật. Thậm chí, trong quá trình đó một số đối tượng có thể gặp phải các biến chứng nghiêm trọng đe dọa sức khỏe, tính mạng và cả tương lai. Chủ động phòng bệnh bằng vắc xin là biện pháp đơn giản, dễ dàng và tiết kiệm giúp cơ thể có kháng thể chống lại bệnh tật chỉ trong một thời gian ngắn sau tiêm. Từ đó, giảm thiểu những ảnh hưởng nặng nề của bệnh tật, như biến chứng, tử vong trong tương lai.
Để được tư vấn, đặt lịch tiêm vắc xin cho trẻ em và người lớn, Khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với Trung tâm Tiêm chủng thuộc Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh theo thông tin sau.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Kháng thể có thể được xem là “vũ khí” sắc bén để cơ thể chống lại bệnh tật, là bức tường thành vững chắc ngăn chặn mầm bệnh ngay từ cửa ngõ xâm nhập. Để duy trì và tăng cường hệ thống miễn dịch, người dân cần rèn luyện thói quen ngủ đủ giấc, đảm bảo dinh dưỡng trong mỗi bữa ăn, tập thể dục đều đặn và chủ động tiêm vắc xin đầy đủ, đúng lịch.