Cơ trơn là một trong những loại cơ chính trong cơ thể, thực hiện các chức năng tự động quan trọng cho sự sống. Loại cơ này hoạt động liên tục mà không cần sự điều khiển có ý thức, đảm bảo các quá trình sinh lý diễn ra bình thường. Vậy cơ trơn là gì? Cơ trơn có vị trí phân bố như thế nào trong cơ thể? Và những đặc điểm cấu tạo, chức năng nổi bật của cơ trơn ra sao?
Cơ trơn (hay cơ tạng) là loại cơ không có đường vân, bao quanh các ống dẫn, cơ quan rỗng như ruột, dạ dày, bàng quang, tử cung… và là thành phần cấu tạo quan trọng của mạch máu. Cơ trơn cũng được tìm thấy trong các bó nhỏ của các tế bào có liên quan đến lông/tóc trên da và con ngươi của mắt. Cơ trơn cùng với cơ xương và cơ tim tạo thành hệ thống cơ bắp của cơ thể.
Cơ trơn được kiểm soát bởi hệ thần kinh thông qua hormone, chất dẫn truyền thần kinh và các thụ thể khác. Cơ trơn có mặt khắp các cơ quan khác nhau, cơ thể sẽ không thể thực hiện các chức năng quan trọng nếu không có cơ trơn. (1)
Cơ trơn được cấu tạo từ các sợi myocytes, gọi là các sợi cơ trơn. Vậy cơ trơn có hình gì? Tế bào cơ trơn có hình thoi, thuôn nhọn ở hai đầu và tròn ở giữa, đường kính khoảng 3-10 μm và chiều dài từ 20-200 μm. Nhân tế bào nằm ở vị trí trung tâm.
Hai thành phần chủ yếu của cơ trơn là myosin và actin, giúp cho mô cơ trơn co lại khi có kích thích. Actin nằm rải rác khắp các tế bào cơ trơn, kết hợp với myosin tạo thành các chuỗi liên tục bên trong tế bào, hình thành mạng lưới bao quanh một số lượng lớn các tế bào cơ trơn. Tỷ lệ giữa myosin và actin trong cơ trơn dao động từ 1:2 đến 1:10 tùy loại. (2)
Ngoài ra, cơ trơn còn được cấu tạo từ một số loại protein như calmodulin, caldesmon hay calponin, góp phần kiểm soát hoạt động co giãn của mô cơ.
Cơ chế hoạt động của cơ trơn gần tương đồng với cơ vân nhưng có khả năng đàn hồi tốt và dẻo dai hơn. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa cơ trơn và cơ vân (hay cơ xương) là:
Cơ trơn có ở đâu trong cơ thể con người? Cơ trơn có mặt ở khắp các cơ quan nội tạng trong cơ thể:
Cơ trơn chịu trách nhiệm điều khiển các hoạt động không tự chủ của cơ thể như co thắt động mạch, co bóp dạ dày… Cơ thể con người thậm chí không thể biết rằng cơ trơn đang hoạt động. Điều này là do cơ trơn được điều khiển bởi các tín hiệu từ hệ thần kinh tự chủ.
Tại đường tiêu hóa, cơ trơn hoạt động theo kiểu nhu động nhịp nhàng, co bóp theo pha, giúp đẩy thức ăn di chuyển từ thực quản đến dạ dày, qua ruột, đến hậu môn và cuối cùng là thải ra ngoài.
Cụ thể, cơ trơn phía trên dạ dày sẽ giãn ra để tiếp nhận thức ăn. Sau đó, cơ trơn phía dưới sẽ co bóp để trộn đều thức ăn với dịch tiêu hóa. Một phần thức ăn được tiêu hóa ở dạ dày, phần còn lại được cơ trơn co bóp để đẩy xuống ruột non, đến ruột già và cuối cùng là hậu môn.
Như vậy, quá trình tiêu hóa diễn ra suôn sẻ và thuận lợi là nhờ vào hoạt động của cơ trơn.
Đối với hệ tuần hoàn, cơ trơn có chức năng gì? Chức năng chính của cơ trơn đối với mạch máu trong hệ tuần hoàn giúp ổn định huyết áp và lưu lượng máu đến các cơ quan. Khi cơ trơn co lại, thành mạch thu hẹp làm tăng huyết áp, và ngược lại, khi cơ trơn giãn ra, thành mạch mở rộng làm giảm huyết áp.
Hoạt động của hệ tiết niệu chi phối một phần bởi cơ trơn và cơ vân. Trong niệu quản, cơ trơn co bóp nhịp nhàng để đưa nước tiểu từ thận xuống bàng quang. Tại bàng quang, cơ trơn giãn ra để chứa nước tiểu và co lại khi bàng quang đầy thông qua tín hiệu thần kinh, đẩy nước tiểu ra ngoài qua niệu đạo. Như vậy, vai trò chính của cơ trơn đối với hệ tiết niệu chính là kiểm soát quá trình tiểu tiện, ngăn tình trạng đi tiểu mất kiểm soát.
Trong hệ hô hấp, cơ trơn phân bố ở thành khí quản, phế quản và tiểu phế quản. Cơ trơn tại phế quản giãn rộng giúp quá trình lưu thông không khí diễn ra dễ dàng hơn. Tại tiểu phế quản, sự phối hợp nhịp nhàng giữa cơ trơn, mạch máu và một số cơ vòng giúp tăng trương lực, duy trì sự co bóp một khoảng thời gian dài.
Đối với mắt, cơ trơn có tác dụng gì? Cơ trơn giúp điều tiết đồng tử trong mắt. Khi có ánh sáng chiếu vào mắt, đồng tử sẽ co lại hoặc giãn ra, tùy thuộc vào lượng ánh sáng. Hoạt động này ở đồng tử phụ thuộc vào độ nhạy, sự linh hoạt và khả năng chuyển động của cơ trơn ở mắt.
Cơ trơn ở tử cung có vai trò quan trọng đối với sự phát triển của thai nhi và khả năng sinh sản của phụ nữ. Trong thai kỳ, cơ trơn ở tử cung giãn nở để bảo vệ và tạo không gian tùy theo kích thước của thai nhi. Khi chuyển dạ, cơ trơn liên tục co rút và giãn rộng cùng với sự tham gia của các cơ sàn chậu để đẩy em bé ra ngoài âm đạo, thuận lợi cho quá trình sinh con.
Cơ trơn đơn vị (hay cơ trơn một đơn vị) phân bố chủ yếu ở dạ dày, ruột, ống mật, niệu quản, tử cung… Các sợi cơ thường tập trung thành từng lớp hoặc từng bó. Khi hoạt động, hàng trăm đến hàng triệu sợi cơ cùng co thắt đồng thời như một đơn vị duy nhất.
Cơ trơn đa đơn vị (hay cơ trơn nhiều đơn vị) phân bố chủ yếu ở thành mạch máu, mống mắt, cơ mi… bao gồm hai hoặc nhiều đơn vị riêng lẻ. Mỗi sợi cơ hoạt động độc lập, được bao phủ bởi một lớp mỏng là hỗn hợp của sợi collagen và glycoprotein.
Kháng thể kháng cơ trơn (hay kháng thể tự miễn chống cơ trơn – ASMA) là các tự kháng thể được sản xuất bởi hệ thống miễn dịch của cơ thể. Các tự kháng thể nhận ra và tấn công actin – một trong hai thành phần chủ yếu của cơ trơn. Kháng thể kháng cơ trơn có mối liên hệ chặt chẽ với bệnh viêm gan tự miễn, đôi khi cũng được tìm thấy trong các thể bệnh khác của gan như xơ gan mật nguyên phát. (3)
Tình trạng rối loạn cơ trơn có thể gây ra bệnh hội chứng ruột kích thích (Irritable Bowel Syndrome – IBS), là hiện tượng rối loạn chức năng nhu động ruột. Cụ thể hơn, hội chứng ruột kích thích xảy ra do nhu động ruột không ổn định, hoạt động của cơ trơn ở đại tràng và ruột non không đáp ứng với hoạt động tiêu hóa thông thường và các kích thích.
Triệu chứng điển hình của co thắt thực quản là khó nuốt, bệnh xảy ra do chứng rối loạn co giãn cơ trơn ở thực quản, gây khó khăn trong việc di chuyển thức ăn xuống dạ dày. Nhiều chuyên gia cho rằng, sự tổn thương hệ thần kinh ức chế bên trong thực quản làm ảnh hưởng khả năng co giãn cơ trơn ở thân thực quản hoặc cơ vòng dưới thực quản, dẫn đến thay đổi biên độ co thắt.
Rối loạn co thắt cơ trơn ở phế quản gây ra bệnh hen (hay còn gọi là hen phế quản) do hẹp đường thở. Tình trạng này gây phù nề và tăng tiết dịch nhầy ở đường thở, khiến người bệnh bị khó thở, khó chịu ở vùng mũi họng và thường xuất hiện các cơn ho cấp tính.
Cơ trơn ở bàng quang bị rối loạn co thắt có thể dẫn đến tình trạng tiểu không kiểm soát, xảy ra do tổn thương thần kinh trung ương, hệ thần kinh ngoại vi. Rối loạn cơ trơn bàng quang gây ra các triệu chứng như bí tiểu, tiểu gấp, tiểu không kiểm soát, tiểu nhiều lần… Nguy cơ bị co thắt cơ trơn bàng quang tăng cao ở những người lớn tuổi, tỷ lệ nữ giới mắc bệnh cao hơn nam giới.
Hệ cơ nói chung và tế bào cơ trơn nói riêng cần được bảo vệ để duy trì chức năng ổn định. Một số lưu ý sau của BVĐK Tâm Anh có thể giúp cơ trơn khỏe mạnh hơn:
Để thăm khám và điều trị bệnh cơ xương khớp, bạn hãy liên hệ Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Phòng khám Đa khoa Tâm Anh Quận 7 thông qua thông tin sau:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Cơ trơn có nhiều chức năng quan trọng đối với hoạt động sống. Nếu cơ trơn gặp bất kỳ vấn đề nào, hoạt động của các hệ cơ quan trong cơ thể sẽ bị ảnh hưởng. Vì vậy, mỗi người cần chăm sóc cơ trơn đúng cách, kể các toàn bộ hệ thống cơ của cơ thể.