Các loại ung thư phổi được phân loại dựa trên đặc điểm mô học và tốc độ tiến triển của tế bào ác tính, ảnh hưởng trực tiếp đến tiên lượng và hướng điều trị. Việc nhận diện đúng từng loại sẽ giúp người bệnh tiếp cận phác đồ phù hợp, nâng cao hiệu quả chữa trị. Tuy nhiên, không ít người còn mơ hồ hoặc nhầm lẫn giữa các phân nhóm bệnh lý này. Bài viết sau sẽ cung cấp cái nhìn hệ thống, dễ hiểu và khoa học về từng loại, từ đó hỗ trợ bạn chủ động hơn trong việc theo dõi sức khỏe hô hấp cũng như ra quyết định điều trị khi cần thi
Là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trong các bệnh ác tính, ung thư phổi ghi nhận hơn 2 triệu ca mắc mới mỗi năm và thường được chẩn đoán ở giai đoạn muộn. Tại Việt Nam, theo GLOBOCAN 2020, tỷ lệ mắc và tử vong lần lượt là 26.262 và 23.797 ca. Việc phân biệt hai nhóm chính – không tế bào nhỏ (chiếm khoảng 85%) và tế bào nhỏ (khoảng 15%) – có ý nghĩa then chốt trong xác định chiến lược điều trị, cá nhân hóa phác đồ và cải thiện tiên lượng cho người bệnh.
Các loại ung thư phổi thường gặp
Có hai loại ung thư phổi chính gồm: Ung thư phổi không tế bào nhỏ (Non small cell lung cancer – NSCLC) và Ung thư phổi tế bào nhỏ (Small cell lung cancer – SCLC).
1. Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC – Non-Small Cell Lung Cancer)
Chiếm khoảng 85% tổng số ca mắc, tiến triển chậm hơn so với SCLC và có tiên lượng tốt hơn nếu được phát hiện sớm. Bao gồm 3 phân nhóm chính:
Ung thư biểu mô tuyến (Adenocarcinoma): Loại phổ biến nhất, thường gặp ở người không hút thuốc. Khởi phát từ tế bào tuyến sản xuất chất nhầy ở ngoại vi phổi.
Ung thư biểu mô tế bào vảy (Squamous Cell Carcinoma): Liên quan chặt chẽ đến hút thuốc lá, thường phát triển ở vùng trung tâm phổi, gần phế quản lớn.
Ung thư tế bào lớn (Large Cell Carcinoma): Loại hiếm hơn, có thể xuất hiện ở bất kỳ vùng nào của phổi, phát triển nhanh và khó kiểm soát. (1)
2. Ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC – Small Cell Lung Cancer)
Chiếm khoảng khoảng 10-15% ca bệnh, đặc trưng bởi sự tăng sinh nhanh, khả năng di căn sớm và đáp ứng tốt ban đầu với hóa trị/xạ trị. Tuy nhiên, tiên lượng thường xấu do dễ tái phát. Chủ yếu gặp ở người hút thuốc lá nhiều năm. (2)
3. Một số dạng hiếm gặp khác
Mặc dù ít phổ biến, các thể sau vẫn được ghi nhận:
Biểu mô tuyến dạng nhầy (Mucinous Adenocarcinoma): Hiếm gặp, dễ lan rộng cả hai phổi.
Thể kết hợp (Combined Lung Cancer): Pha trộn giữa NSCLC và SCLC.
Carcinoid phế quản: Thường gặp ở người trẻ, diễn tiến chậm hơn.
Các loại ung thư phổi có mấy giai đoạn?
Ung thư thường được phân loại dựa trên kích thước của khối u ban đầu và mức độ xâm lấn các mô xung quanh (T = Tumor); tình trạng di căn đến các hạch bạch huyết (N = Node); và có di căn các cơ quan khác hay không (M = Metastasis). Mỗi loại ung thư đều có những tiêu chí riêng để phân giai đoạn.
1. Giai đoạn bệnh ở thể tế bào nhỏ
Giai đoạn khu trú: Tế bào ung thư xuất hiện ở một bên phổi và các hạch bạch huyết (bao gồm hạch trung thất, hạch trên đòn) cùng bên với phổi có u.
Giai đoạn lan tràn: Tế bào ung thư lan rộng, đến phổi và các hạch bạch huyết đối bên phổi có u, lan rộng ra ngoài phổi, di căn đến các cơ quan khác (não, gan, xương, thượng thận…).
Hầu hết các trường hợp phát hiện bệnh thường ở giai đoạn muộn do triệu chứng giai đoạn đầu không đặc trưng.
2. Giai đoạn bệnh ung thư phổi không tế bào nhỏ
Giai đoạn 0 (tại chỗ): Ung thư nằm ở lớp lót trong cùng của phổi hoặc phế quản, ung thư chưa lan sang các phần khác của phổi hoặc ra ngoài phổi.
Giai đoạn I: Ung thư khu trú tại một bên phổi, chưa lan ra ngoài phổi nên có thể tiến hành phẫu thuật cắt bỏ. Giai đoạn này được chia thành 2 giai đoạn bao gồm giai đoạn IA (u <3cm) và giai đoạn IB (u > 3cm nhưng < 4cm).
Giai đoạn II: Tế bào ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết cùng bên phổi có u hoặc có nhiều khối u trong cùng một thùy của phổi, chưa ghi nhận di căn cơ quan xa. Giai đoạn II chia thành IIA và IIB.
Giai đoạn III: Tế bào ung thư đã lan đến các hạch hoặc cấu trúc lân cận, hoặc có nhiều khối u ở một thùy khác của cùng một phổi. Giai đoạn III được phân chia thành các giai đoạn: IIIA, IIIB và IIIC, tương ứng với kích thước khối u lớn và xâm lấn các hạch bạch huyết xung quanh, chưa di căn cơ quan xa.
Giai đoạn IV: Ung thư đã lan sang phổi còn lại, tràn dịch màng phổi, tràn dịch màng tim, hoặc di căn các cơ quan ở xa
Tiên lượng sống đối với các loại ung thư phổi có khác nhau không?
Tiên lượng sống sau 5 năm ở bệnh nhân ung thư phổi phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại mô bệnh học, giai đoạn phát hiện, độ tuổi, bệnh lý nền và khả năng đáp ứng điều trị. Tỷ lệ sống này phản ánh xác suất người bệnh còn sống sau 5 năm kể từ thời điểm chẩn đoán, mang tính chất dự đoán và có thể khác nhau giữa các cá thể.
Ung thư không tế bào nhỏ chiếm tỷ lệ cao và có tiên lượng tốt hơn nếu được phát hiện sớm. Tỷ lệ sống sau 5 năm trung bình khoảng 22,9%. Trong số đó, nếu phát hiện khi tổn thương còn khu trú tại phổi (chỉ khoảng 20,7% ca), tỷ lệ sống sau 5 năm có thể đạt tới 62,8%.
Với thể tế bào nhỏ, tiên lượng thường xấu hơn do tiến triển nhanh và dễ di căn. Tỷ lệ sống sau 5 năm chỉ khoảng 6% ở nam và 8% ở nữ. Trường hợp khu trú tại phổi, con số này có thể đạt 30%. Tuy nhiên, đa số bệnh nhân (94%) được chẩn đoán khi khối u đã lan rộng, khiến tỷ lệ sống giảm sâu, chỉ còn 18% nếu bệnh tiến xa và khoảng 3% khi đã di căn xa.
Tiên lượng sống khác nhau rõ rệt giữa các loại ung thư phổi, phụ thuộc vào loại mô học, giai đoạn phát hiện, đáp ứng điều trị và tình trạng sức khỏe tổng thể
Cách chẩn đoán phân biệt các loại ung thư phổi
Các xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh giúp xác định bệnh bao gồm:
1. Sinh thiết
Qua nội soi phế quản nếu khối u trung tâm.
Qua kim dưới hướng dẫn CT/siêu âm nếu khối u sát thành ngực.
Nội soi lồng ngực khi hai phương pháp trên không khả thi.
Ngoài ra có thể chọc hút dịch màng phổi, sinh thiết kim nhỏ qua siêu âm.
2. Các phương pháp chẩn đoán khác
Chụp X-quang phổi: Đây là phương pháp đơn giản nhất, đôi khi có thể được thực hiện để đánh giá các nốt – khối bất thường trong phổi.
Chụp cắt lớp vi tính CT-scan: Kỹ thuật này nhằm đánh giá kích thước, vị trí của khối u trong phổi, mức độ xâm lấn các cơ quan lân cận, cũng như để phát hiện sự lan rộng của bệnh đến các hạch bạch huyết và các cơ quan khác.
Chụp PET-CT: Kỹ thuật này được áp dụng để đánh giá hoạt động của các tế bào ung thư trong cơ thể bằng cách sử dụng một chất phóng xạ. Các tế bào ung thư sẽ hấp thu nhiều chất phóng xạ hơn các tế bào bình thường và sáng hơn trên hình ảnh PET-CT.
Chụp CT phổi liều thấp tầm soát bệnh ở giai đoạn sớm bằng máy CT 768 lát cắt tại Bệnh viện Tâm Anh
Phương pháp điều trị ung thư phổi
Tùy thuộc mô học, giai đoạn, đột biến gen và thể trạng bệnh nhân, các phương pháp bao gồm:
Phẫu thuật (cắt hình chêm, thùy, hoặc toàn bộ phổi)
Hóa trị (theo chu kỳ, có thể kết hợp các liệu pháp khác)
Liệu pháp trúng đích (áp dụng cho bệnh nhân có đột biến tương ứng)
Liệu pháp miễn dịch (tăng cường nhận diện và tiêu diệt tế bào bất thường)
Liệu pháp miễn dịch trong điều trị K phổi
Có thể phòng ngừa các loại ung thư phổi không?
Mặc dù không có biện pháp giúp mỗi người phòng ngừa hoàn toàn, tuy nhiên một số lưu ý giúp giảm nguy cơ mắc bệnh:
Không hút thuốc, tránh hít khói thuốc: Tránh hoàn toàn thuốc lá, kể cả dạng thụ động.
Kiểm soát phơi nhiễm:
Khí radon, amiăng, asen, cadmium, bồ hóng, bụi công nghiệp.
Tránh tiếp xúc môi trường ô nhiễm kéo dài.
Lối sống lành mạnh:
Dinh dưỡng cân đối, tăng rau củ quả, hạn chế dầu mỡ, thịt đỏ.
Tập thể dục đều đặn ít nhất 30 phút mỗi ngày.
Tầm soát định kỳ: Khám sức khỏe và tầm soát ít nhất 1–2 lần/năm giúp phát hiện sớm, tăng hiệu quả điều trị.
Phát hiện sớm là yếu tố quyết định giúp kéo dài thời gian sống và cải thiện tiên lượng điều trị. Tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, người bệnh được tiếp cận hệ thống tầm soát hiện đại, đội ngũ chuyên gia ung bướu giàu kinh nghiệm và phác đồ cá thể hóa theo từng loại tổn thương. Giải pháp toàn diện này không chỉ giúp nhận diện chính xác loại u ác tính mà còn tối ưu hóa hiệu quả điều trị ngay từ giai đoạn đầu. Đặt lịch khám để chủ động bảo vệ sức khỏe hô hấp và đón đầu cơ hội điều trị sớm.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Hà Nội:
108 Phố Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, TP. Hà Nội
(Đ/c cũ: 108 Hoàng Như Tiếp, P.Bồ Đề, Q.Long Biên, TP. Hà Nội)
Hiểu rõ đặc điểm từng nhóm trong các loại ung thư phổi là bước nền quan trọng giúp định hướng chẩn đoán, lựa chọn điều trị phù hợp và nâng cao hiệu quả kiểm soát bệnh. Mỗi loại có tiến triển, khả năng di căn và đáp ứng điều trị khác nhau, đòi hỏi chiến lược tiếp cận riêng biệt. Do đó, phân loại chính xác ngay từ đầu đóng vai trò thiết yếu trong việc cải thiện tiên lượng và chất lượng sống cho người bệnh.
Cập nhật lần cuối: 21:27 08/08/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Types of lung cancer. (2006, December 31). WebMD. https://www.webmd.com/lung-cancer/lung-cancer-types
Types of lung cancer. (2024, January 12). Cancerresearchuk.org. https://www.cancerresearchuk.org/about-cancer/lung-cancer/stages-types-grades/types