Tĩnh mạch cổ nổi là tình trạng khá thường gặp, có thể xuất hiện tạm thời do căng thẳng hoặc vận động mạnh, nhưng cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo các bệnh lý nghiêm trọng như bệnh về tim hoặc phổi. Vậy cơ chế tĩnh mạch ở cổ nổi lên ra sao, khi nào là dấu hiệu nguy hiểm cần thăm khám và điều trị?

Tĩnh mạch cổ nổi (tiếng anh là Jugular vein distention – JVD) là hiện tượng các tĩnh mạch ở vùng cổ trở nên dễ nhìn thấy hơn bình thường, thường do áp lực trong tĩnh mạch tăng cao. Tĩnh mạch ở cổ hay còn gọi là tĩnh mạch cảnh, gồm 3 loại: tĩnh mạch cảnh ngoài, tĩnh mạch cảnh trong và tĩnh mạch cảnh trước. Tĩnh mạch cảnh cho phép máu di chuyển từ đầu đến tĩnh mạch chủ trên, tĩnh mạch lớn nhất ở phần trên cơ thể. Tĩnh mạch chủ trên sau đó vận chuyển máu đến tim và phổi.
Tĩnh mạch cảnh khi phồng thường có hình dạng giống như một sợi dây thừng hoặc ống nhô lên bên dưới bề mặt da. Đây có thể là biểu hiện sinh lý bình thường, nhưng cũng có thể liên quan đến các bệnh lý tim mạch hoặc phổi. Do đó, người bệnh không nên chủ quan, mà cần thăm khám sớm vì đây có thể là dấu hiệu cảnh báo những bệnh lý nguy hiểm. (1)

Khi áp lực trong tĩnh mạch trung tâm tăng, máu từ tim phải bị ứ lại và không được bơm về phổi để trao đổi oxy như bình thường. Tình trạng này khiến máu bị tích tụ trong hệ thống tĩnh mạch ngoại vi, bao gồm cả tĩnh mạch cảnh ngoài, làm cho các tĩnh mạch ở vùng cổ trở nên giãn và nổi lên rõ hơn. Tĩnh mạch ở cổ nổi có thể xuất hiện trong các tình huống như căng thẳng, ho mạnh, hoặc khi người bệnh mắc các vấn đề tim mạch như suy tim phải hoặc tăng áp lực tĩnh mạch trung tâm.
Vì vậy, nếu tĩnh mạch ở cổ nổi lên rõ rệt trong thời gian dài, kèm với đó là những triệu chứng bất thường, người bệnh cần nhanh chóng đến gặp bác sĩ để thăm khám, tìm nguyên nhân và có hướng điều trị thích hợp. (2)
Tình trạng này thường là dấu hiệu của sự gia tăng áp lực tĩnh mạch trung tâm, phản ánh những rối loạn trong hệ tim mạch và hô hấp. Nguyên nhân có thể xuất phát từ các bệnh lý ảnh hưởng đến tim, phổi, hoặc hệ tuần hoàn.
Khi tĩnh mạch ở cổ bị phồng lên thường là dấu hiệu nhận biết của bệnh suy tim, đặc biệt là ở người có bệnh nền tăng huyết áp và các tình trạng khác liên quan đến bệnh tim. Ở bệnh nhân suy tim, đặc biệt là suy tim phải, tim không thể bơm máu hiệu quả, gây ứ đọng máu trong hệ tĩnh mạch. Áp lực tĩnh mạch tăng lên, làm tĩnh mạch cảnh ngoài giãn ra và nổi rõ. Ngoài triệu chứng này, suy tim còn gây ra các triệu chứng như phù, khó thở, đau ngực, giảm khả năng gắng sức.

Chèn ép tim xảy ra khi dịch hoặc khí tích tụ trong màng ngoài tim, khiến buồng tim không thể giãn nở như bình thường, dẫn đến giảm cung lượng tim và huyết áp, làm tăng áp lực tĩnh mạch trung tâm, khiến tĩnh mạch ở cổ bị nổi. Đây là tình trạng cấp cứu tim mạch nghiêm trọng, bệnh nhân có thể nhanh chóng bị sốc tim và tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
Xẹp phổi xảy ra khi các phế nang (túi khí nhỏ trong phổi) bị xẹp, khiến không khí không thể đi vào một vùng phổi. Tình trạng này làm giảm diện tích trao đổi khí, dẫn đến suy giảm chức năng hô hấp và giảm oxy máu. Người bệnh thường gặp tình trạng khó thở, đau ngực và giảm oxy trong máu. Trong một số trường hợp nặng, xẹp phổi có thể gây tăng áp lực trong lồng ngực, ảnh hưởng đến tuần hoàn và khiến tĩnh mạch cảnh bị phồng lên rõ hơn.
Đây là tình trạng cục máu đông làm tắc nghẽn động mạch phổi, ảnh hưởng đến tuần hoàn và làm tăng áp lực tĩnh mạch trung tâm. Khi máu bị ứ lại, tĩnh mạch cổ có thể nổi rõ, đi kèm với khó thở, đau ngực và giảm oxy máu.
Tăng áp động mạch phổi xảy ra khi áp suất trong động mạch phổi quá cao trong thời gian dài, khiến thành mạch máu dày lên và cứng lại, làm giảm lưu lượng máu. Tăng áp động mạch phổi có thể làm tổn thương tim phải và làm tăng áp lực ở tĩnh mạch chủ trên, khiến tĩnh mạch ở cổ nổi rõ, lâu dần dẫn đến suy tim.
Viêm màng ngoài tim co thắt gây xơ hóa màng ngoài tim, làm tim mất khả năng giãn nở bình thường, dẫn đến tăng áp lực tĩnh mạch trung tâm. Khi máu bị ứ lại, máu trào ngược vào tĩnh mạch ở cổ làm tĩnh mạch có thể phồng lên.
Một trong những vấn đề về van tim có thể gây ra tình trạng tĩnh mạch cảnh phồng lên là hẹp van ba lá. Van ba lá ngăn cách tâm nhĩ phải và tâm thất phải. Khi van bị hẹp, không thể mở ra hoàn toàn sẽ khiến lưu lượng máu đi qua bị giảm, máu bị đọng lại trong hệ tuần hoàn và làm tăng áp lực tĩnh mạch trung tâm gây ra tình trạng này.
Đặc trưng của bệnh phổi mô kẽ là tình trạng viêm và xơ ở các khoảng kẽ của phổi, khiến người bệnh khó thở, có thể bị ho mạn tính và thiếu oxy gây mệt mỏi. Khả năng trao đổi khí của người bệnh bị suy giảm và tăng gánh nặng cho tim. Khi tim phải làm việc nhiều hơn, áp lực tĩnh mạch trung tâm tăng cao, khiến tĩnh mạch phồng lên rõ.
Nguyên nhân gây tắc nghẽn tĩnh mạch chủ trên có thể do khối u phát triển trong ngực hoặc cục máu đông ở tĩnh mạch chủ trên, khiến dòng máu từ đầu và cổ về tim bị cản trở. Tình trạng này khiến máu bị ứ đọng lại trong tĩnh mạch cổ, khiến tĩnh mạch giãn ra và nổi rõ. Người bệnh có thể gặp phải triệu chứng như ho, khó thở, sưng mặt, choáng váng.
Xơ gan là giai đoạn muộn của quá trình xơ hóa trong gan. Xơ gan làm tăng áp lực tĩnh mạch cửa, dẫn đến rối loạn tuần hoàn và làm áp lực tĩnh mạch trung tâm tăng cao. Khi máu không lưu thông hiệu quả, tĩnh mạch cổ có thể bị ảnh hưởng và trở nên nổi rõ.

Triệu chứng này thường có thể nhìn thấy hoặc sờ được tĩnh mạch phình ra, nổi lên dưới bề mặt da cổ. Một số trường hợp thấy tĩnh mạch đẹp theo nhịp tuần hoàn do thay đổi áp lực trong tĩnh mạch cảnh. Tuy nhiên, tùy vào nguyên nhân gây phình lên ở tĩnh mạch, người bệnh có thể gặp các triệu chứng đi kèm khác như:
Đây có thể là dấu hiệu cảnh báo của các bệnh lý tim mạch hoặc vấn đề về hô hấp nghiêm trọng. Nếu chỉ xuất hiện tạm thời do căng thẳng hoặc thay đổi tư thế, thì tình trạng này thường không đáng lo ngại. Tuy nhiên, nếu tĩnh mạch ở cổ phình lên đi kèm với triệu chứng khó thở, phù, ho, đau ngực… thì đây có thể là dấu hiệu của suy tim, hội chứng tĩnh mạch chủ trên hoặc các vấn đề sức khỏe nguy hiểm khác cần được thăm khám, tìm nguyên nhân và điều trị kịp thời.
Để đánh giá tổng quát về tình trạng này, trước tiên bác sĩ sẽ thăm khám lâm sàng, quan sát tình trạng khi bệnh nhân ở các tư thế khác nhau, đánh giá mức độ nổi và các dấu hiệu đi kèm như phù, khó thở… Sau đó, bác sĩ sẽ có chỉ định làm các cận lâm sàng để tìm nguyên nguyên nhân gồm:
Khi điều trị bác sĩ cần xác định nguyên nhân gây ra tình trạng này. Nếu do căng thẳng hoặc thay đổi tư thế thì không cần can thiệp y tế, nhưng nếu do bệnh lý tim mạch hoặc hô hấp, điều trị sẽ tập trung vào kiểm soát nguyên nhân gốc.
Suy tim là nguyên nhân cơ bản thường gặp gây tình trạng này. Do đó điều trị sẽ tập trung vào kiểm soát triệu chứng bệnh, cải thiện chất lượng sống và giảm nguy cơ biến chứng. Bác sĩ có thể chỉ định các phương pháp điều trị tùy vào mức độ suy tim và tình trạng sức khỏe tổng thể, bệnh nền kèm theo bằng cách: Hướng dẫn bệnh nhân điều chỉnh lối sống và chế độ dinh dưỡng, vận động; chỉ định dùng một số loại thuốc như thuốc chẹn beta, thuốc ức chế men chuyển (ACEi), thuốc lợi tiểu…
Nếu đây là triệu chứng của thuyên tắc phổi hoặc hội chứng tĩnh mạch chủ trên, bệnh nhân có thể được chỉ định điều trị nội khoa, can thiệp nội mạch hoặc phẫu thuật tùy vào từng trường hợp cụ thể.
Vì tĩnh mạch cổ phồng lên thường là triệu chứng của các bệnh lý khác nên không thể trực tiếp ngăn ngừa tình trạng này. Tuy nhiên, người bệnh có thể cải thiện được sau khi đã xác định được nguyên nhân chính xác nguyên nhân gây ra tình trạng này bằng cách:
Triệu chứng này có thể tự lặn nếu do nguyên nhân tạm thời như căng thẳng hoặc thay đổi tư thế. Tuy nhiên, nếu xuất hiện thường xuyên và kèm theo những triệu chứng bất thường khác, người bệnh cần chủ động thăm khám sớm để tìm nguyên nhân và được điều trị thích hợp.
Không phải lúc nào tĩnh mạch trên cổ bị nổi lên cũng liên quan đến bệnh tim. Đây có thể là dấu hiệu cảnh báo nhiều bệnh lý khác như bệnh phổi, xơ gan hoặc chèn ép tim, tắc nghẽn mạch máu… Một số tình trạng tạm thời như gắng sức hoặc ho mạnh cũng có thể làm tĩnh mạch nổi rõ hơn. Nếu có các triệu chứng đi kèm như khó thở hoặc phù, cần đến bệnh viện kiểm tra để tìm nguyên nhân.
Nếu tĩnh mạch cổ chỉ nổi ở một bên, nguyên nhân có thể do áp lực mạch máu không cân đối hoặc chèn ép từ khối u hoặc mô xung quanh. Đôi khi, tư thế cơ thể hoặc hoạt động thể chất cũng có thể ảnh hưởng đến mức độ nổi của tĩnh mạch. Nếu tình trạng này kéo dài hoặc đi kèm triệu chứng bất thường, nên đi khám để loại trừ các bệnh lý nghiêm trọng.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Tĩnh mạch cổ nổi nếu xuất hiện trong thời gian dài cùng các triệu chứng bất thường, có thể là biểu hiện của nhiều bệnh lý nguy hiểm. Nếu càng để lâu, bệnh lý gây ra triệu chứng có thể nặng lên và rất khó kiểm soát. Chính vì vậy, khi cơ thể có dấu hiệu nổi tĩnh mạch cổ, người bệnh cần chủ động thăm khám sớm để có thể điều trị kịp thời.