Nhịp nhanh trên thất là tình trạng rối loạn nhịp tim khá phổ biến. Người bệnh có thể ngất xỉu đột ngột hoặc bị ảnh hưởng đến khả năng bơm máu của tim, lâu dần nguy cơ dẫn đến suy tim, thậm chí gây ngừng tim đột ngột. Vậy đâu là những triệu chứng cảnh báo nhịp nhanh trên thất và cách điều trị bệnh như thế nào?

Nhịp nhanh trên thất (Supraventricular Tachycardia – SVT) là một loại rối loạn nhịp tim thường gặp, nó gây nên tình trạng nhịp tim nhanh bất thường. Khi xuất hiện cơn nhịp tim nhanh trên thất, nhịp tim không còn đập theo sự kiểm soát của nút xoang – trung tâm điều khiển nhịp tim tự nhiên của cơ thể. Thay vào đó, một nhịp khác với tần số nhanh hơn xuất phát từ một vị trí khác sẽ thay thế cho nhịp xoang. Nơi xuất phát xung nhịp mới này nằm ở một vị trí nào đó phía trên tâm thất, rồi từ đó lan truyền xuống tâm thất.
Ở người khỏe mạnh, nhịp tim bình thường khi nghỉ ngơi là từ 60 – 100 nhịp/phút. Tuy nhiên, bệnh nhân bị nhịp nhanh trên thất có nhịp tim lên tới 150 – 220 nhịp/phút, một số trường hợp nhịp tim có thể nhanh hơn hoặc chậm hơn.

Nhịp nhanh trên thất là loại rối loạn nhịp tim khá phổ biến trong cộng đồng. Theo số liệu thống kê, tỷ lệ người mắc tình trạng này là 2,25/1.000 người. Bệnh có thể xuất hiện ở mọi đối tượng và mọi độ tuổi. Vì vậy, khi nhịp tim nhanh bất thường và kèm theo các triệu chứng nghi ngờ bệnh liên quan đến tim mạch, người bệnh cần chủ động thăm khám sớm, điều trị thích hợp để tránh tình trạng rối loạn nhịp nghiêm trọng hơn. (1)
Rối loạn nhịp nhanh trên thất là một nhóm bệnh lý tim mạch thường gặp trong thực hành lâm sàng. Một số loại nhịp nhanh trên thất thường gặp:
Nhịp xoang có tần số thay đổi theo tuổi. Nhịp xoang có thể đến 200-220 lần/phút, thường hiếm khi > 160 lần/phút khi không gắng sức. Nguyên nhân gây nhịp nhanh xoang thường là do thay đổi sinh lý hoặc bệnh lý làm tăng kích thích giao cảm và giảm phó giao cảm đối với nút xoang như: sốt, gắng sức, giảm thể tích máu, giảm oxy máu, cường giáp, thiếu máu… (2)
Tình trạng này thường xảy ra ở người lớn tuổi, có bệnh tim mạch thực thể. Các triệu chứng của vào lại nút xoang thường khởi đầu và kết thúc cơn đột ngột. Bệnh nhân đo điện tâm đồ có sóng P rõ, hình dạng tương tự nhịp xoang bình thường, nhịp đều, tần số < 130 lần/phút.
Nhịp nhanh nhĩ là nhịp nhanh có ổ bắt nguồn từ cơ tâm nhĩ tại một hoặc nhiều vị trí ngoài nút xoang và nút nhĩ thất, thường xảy ra trên bệnh nhân bệnh tim mạch hoặc bệnh phổi. Cơn nhịp nhanh có thể kịch phát hoặc không kịch phát, trong đó khoảng dưới 10% bệnh nhân có cơn nhịp nhanh kịch phát trên thất.
Cuồng nhĩ là một loại loạn nhịp trên thất với hoạt động điện của nhĩ có tổ chức và đều đặn. Tần số nhĩ thường từ 250-350 lần/phút với hình ảnh sóng F điển hình dạng răng cưa. Block dẫn truyền nhĩ thất thường theo tỷ lệ 2:1 hoặc 4:1.
Rung nhĩ là loạn nhịp phổ biến nhất, thường gặp nhiều ở người cao tuổi, thường là trên 60 tuổi. Nhiều bệnh nhân không có triệu chứng gì hoặc các triệu chứng rất mơ hồ. Rung nhĩ thường được phát hiện tình cờ thông qua việc khám sức khỏe định kỳ. Ở bệnh nhân rung nhĩ, tâm nhĩ co bóp nhanh, hỗn loạn và không đều khiến máu bị ứ đọng trong tâm nhĩ, nguy cơ hình thành cục máu đông trong tim.
Vào lại nút nhĩ thất là một dạng rối loạn nhịp tim nhanh trên thất, đặc trưng bởi nhịp đều với tần số 120-220 lần/phút. Tình trạng này phổ biến ở tuổi trung niên, và thường gặp ở nam giới nhiều hơn nữ giới. Cơn vào lại nút nhĩ thất thường khởi phát và chấm dứt đột ngột, đặc biệt là khi có các yếu tố như hoạt động gắng sức, thay đổi tư thế đột ngột hoặc rối loạn tiêu hóa.
Nhịp nhanh vào lại nhĩ thất xảy ra khi có đường dẫn truyền phụ giữa nhĩ và thất. Phức bộ QRS thường rộng do sự dẫn truyền xuôi qua đường phụ. Tần số thường dao động từ 150-250 lần/phút và có thể gây mất ổn định huyết động.
Nhịp nhanh bộ nối không kịch phát là một dạng loạn nhịp với nguồn gốc từ bộ nối nhĩ thất, thường gặp trong ngộ độc digitalis. Đặc điểm là tần số chậm hơn so với các loại nhịp nhanh khác và thường diễn tiến từ từ không đột ngột như các nhịp nhanh kịch phát.

Bất kỳ ai cũng có thể mắc phải nhịp nhanh trên thất, kể cả trẻ em, người lớn tuổi. Những người có nhiều khả năng mắc bệnh hơn bao gồm:
Nguyên nhân gây nhịp tim nhanh trên thất là do lỗi truyền tín hiệu trong tim. Trong SVT, sự thay đổi trong tín hiệu tim khiến nhịp tim bắt đầu quá sớm ở các buồng tim trên khiến nhịp tim tăng tốc nhanh hơn so với bình thường. Lúc này, tim không thể chứa đầy máu đúng cách khiến người bệnh có cảm giác choáng váng, chóng mặt.
Các tình trạng sức khỏe hoặc phương pháp điều trị có thể làm tăng nguy cơ mắc nhịp tim nhanh trên thất bao gồm:
Nhịp nhanh trên thất là một rối loạn nhịp tim có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau. Mỗi người bệnh có thể trải qua các triệu chứng với mức độ từ nhẹ đến nặng. Một số triệu chứng thường gặp khi bị nhịp nhanh trên thất bao gồm:
Triệu chứng chính của nhịp nhanh trên thất là nhịp tim rất nhanh có thể kéo dài trong vài phút đến vài ngày. Thông thường trong SVT, tim đập 150-220 nhịp/phút. Nhịp tim nhanh có thể đến và đi đột ngột. Người bệnh có thể cảm nhận rõ nhịp tim đập nhanh hơn bình thường, đặc biệt khi nghỉ ngơi, khiến người bệnh lo lắng và gây ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
Cảm giác hồi hộp đánh trống ngực thường đi kèm với nhịp tim đập nhanh, khiến người bệnh có cảm giác như tim đang đập mạnh trong lồng ngực. Triệu chứng này có thể xuất hiện bất ngờ và gây ra cảm giác khó chịu.
Cơn đau nhói ở cổ trong nhịp nhanh trên thất thường xuất hiện đột ngột và có thể lan tỏa lên vùng hàm. Cảm giác đau này thường kèm theo cảm giác tức nặng và tăng lên khi người bệnh cử động cổ. Nếu người bệnh có triệu chứng này, cần được theo dõi cẩn thận vì có thể liên quan đến các vấn đề tim mạch nghiêm trọng khác.
Đau ngực trong nhịp nhanh trên thất thường là cảm giác tức, đè nén hoặc bóp nghẹt ở vùng ngực. Triệu chứng này có thể xuất hiện đột ngột và kéo dài từ vài phút đến vài giờ. Cơn đau có thể lan ra cánh tay, vai hoặc lưng. Đây là triệu chứng cảnh báo nhiều bệnh lý liên quan đến tim, người bệnh cần đến gặp bác sĩ để thăm khám ngay.
Tình trạng này xảy ra do não không nhận đủ máu cung cấp khi tim đập quá nhanh. Người bệnh có thể cảm thấy choáng váng, mắt hoa và có cảm giác sắp ngất. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, người bệnh có thể bị ngất. Triệu chứng này đặc biệt nguy hiểm khi người bệnh đang vận động, làm việc, vận hành máy móc hoặc lái xe, làm tăng nguy cơ chấn thương do té ngã.
Do lưu lượng máu lên não bị giảm nên người bệnh thường có cảm giác choáng váng, chóng mặt, mất thăng bằng và khó khăn khi di chuyển. Triệu chứng này có thể xuất hiện đột ngột và kéo dài trong thời gian ngắn. Lúc này, người bệnh cần dừng ngay công việc đang làm và ngồi xuống nghỉ ngơi ở tư thế thoải mái. Sau khi đã ổn định nên đến bệnh viện thăm khám để tìm nguyên nhân gây chóng mặt.
Triệu chứng hụt hơi xảy ra do tim không thể bơm đủ máu đến phổi và các cơ quan trong cơ thể. Người bệnh cảm thấy khó thở, nhất là khi gắng sức hoặc vận động. Thường xuyên bị hụt hơi sẽ làm ảnh hưởng đến khả năng hoạt động thể chất hàng ngày. Mức độ hụt hơi có thể thay đổi tùy theo mức độ nghiêm trọng của rối loạn nhịp.
Đổ mồ hôi bất thường là phản ứng của cơ thể khi tim hoạt động quá mức. Triệu chứng này thường xuất hiện đột ngột và có thể kèm theo cảm giác nóng bức. Người bệnh có thể đổ mồ hôi nhiều ngay cả khi không vận động hoặc trong thời tiết mát mẻ. Tình trạng này thường đi kèm với các triệu chứng khác như tim đập nhanh và hồi hộp.
Cảm giác mệt mỏi xuất hiện do cơ thể phải làm việc quá sức để đối phó với nhịp tim nhanh. Người bệnh có thể cảm thấy kiệt sức ngay cả khi không làm việc gì nặng. Triệu chứng này có thể kéo dài và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày. Cảm giác mệt mỏi có thể trở nên trầm trọng hơn nếu không được điều trị kịp thời.

Nhịp nhanh trên thất có thể nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Tình trạng này làm tim đập nhanh bất thường, dẫn đến giảm khả năng bơm máu hiệu quả, gây thiếu oxy cho các mô và cơ quan trong cơ thể. Nếu tái phát thường xuyên hoặc không được kiểm soát, nhịp nhanh trên thất có thể làm suy yếu cơ tim, tăng nguy cơ dẫn đến suy tim, đặc biệt ở những người có bệnh lý nền về tim mạch.
Cơn nhịp nhanh trên thất có thể gây ra tình trạng ngất xỉu đột ngột, người bệnh có nguy cơ bị chấn thương do té ngã. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, tình trạng này có thể dẫn đến ngừng tim đột ngột, đe dọa tính mạng người bệnh. Do đó, người bệnh cần hết sức chú trọng và tuân thủ đúng phác đồ điều trị cả bác sĩ. Đồng thời, tái khám đúng lịch hẹn để phòng tránh các biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra.
Trước tiên, bác sĩ sẽ thăm khám lâm sàng, đo huyết áp và nghe tim để có đánh giá tổng quan về tình trạng sức khỏe, nhịp tim của người bệnh. Sau đó sẽ có chỉ định làm các phương pháp chẩn đoán cận lâm sàng để có đánh giá chi tiết hơn.
Xét nghiệm máu là bước đầu tiên quan trọng trong chẩn đoán nhịp nhanh trên thất. Phương pháp này giúp đánh giá nồng độ các chất điện giải, hormone tuyến giáp và các chỉ số sinh hóa khác trong máu. Kết quả xét nghiệm có thể cho thấy các bất thường về điện giải hoặc rối loạn nội tiết góp phần gây ra rối loạn nhịp tim.
Holter điện tâm đồ là thiết bị ghi lại hoạt động điện của tim liên tục trong 24-48 giờ hoặc lâu hơn tùy theo từng trường hợp. Người bệnh sẽ đeo một máy ghi nhỏ kết nối với các điện cực dán trên ngực. Phương pháp này đặc biệt hữu ích trong việc phát hiện các cơn rối loạn nhịp không thường xuyên hoặc xảy ra trong các hoạt động hàng ngày. Kết quả theo dõi sẽ giúp bác sĩ đánh giá được tần suất, thời gian và mức độ nghiêm trọng của các cơn nhịp nhanh.
Máy ghi sự kiện là thiết bị theo dõi nhịp tim có thể được kích hoạt bởi người bệnh khi có triệu chứng. Thiết bị này thường được sử dụng trong thời gian dài hơn Holter, có thể lên đến 30 ngày. Người bệnh có thể chủ động ghi lại các cơn rối loạn nhịp khi có triệu chứng. Máy ghi sự kiện đặc biệt hữu ích cho những trường hợp có các cơn nhịp nhanh xuất hiện không thường xuyên.
Máy ghi vòng lặp cấy ghép là thiết bị nhỏ được đặt dưới da để theo dõi nhịp tim liên tục trong thời gian dài. Thiết bị này có thể ghi lại hoạt động của tim trong vòng vài năm. Trường hợp người bệnh có triệu chứng không thường xuyên hoặc khó phát hiện thường được chỉ định đặt thiết bị này để theo dõi. Dữ liệu từ thiết bị có thể được truyền về trung tâm theo dõi để bác sĩ phân tích.
Siêu âm tim sử dụng sóng âm để tạo hình ảnh chi tiết về cấu trúc và chức năng của tim. Phương pháp này giúp đánh giá kích thước các buồng tim, chức năng van tim và khả năng co bóp của cơ tim. Kết quả siêu âm tim giúp bác sĩ phát hiện các bất thường về cấu trúc có thể gây ra rối loạn nhịp. Đây là phương pháp không xâm lấn, an toàn cho người bệnh và có thể thực hiện lặp lại nhiều lần để theo dõi tình trạng bệnh.
Nghiệm pháp gắng sức được thực hiện bằng cách cho người bệnh tập thể dục trên máy chạy bộ hoặc xe đạp trong khi theo dõi điện tâm đồ. Phương pháp này giúp đánh giá phản ứng của tim đối với hoạt động thể chất. Kết quả nghiệm pháp có thể cho thấy các rối loạn nhịp xuất hiện khi gắng sức. Đây là công cụ quan trọng trong việc đánh giá khả năng vận động của người bệnh.
Khi thực hiện nghiệm pháp bàn nghiêng, người bệnh nằm trên một bàn có thể thay đổi góc nghiêng. Phương pháp này giúp đánh giá phản ứng của tim và huyết áp khi thay đổi tư thế. Thông qua đó, bác sĩ có thể phân biệt các nguyên nhân gây ngất do rối loạn nhịp tim.
Đây là thủ thuật xâm lấn, các điện cực được đưa vào tim qua đường tĩnh mạch. Bác sĩ sẽ đánh giá trực tiếp hệ thống dẫn truyền điện trong tim. Kết quả thăm dò giúp xác định chính xác vị trí và cơ chế gây ra rối loạn nhịp.
Điện tâm đồ ghi lại hoạt động điện của tim thông qua các điện cực gắn trên da, giúp bác sĩ quan sát được nhịp tim, tần số tim và phát hiện các bất thường trong hoạt động điện học của tim. Đây là công cụ chẩn đoán cơ bản, không xâm lấn và được sử dụng phổ biến trong việc đánh giá các rối loạn nhịp tim. Kết quả điện tâm đồ có thể cho thấy các dấu hiệu đặc trưng của nhịp nhanh trên thất.

Hầu hết các trường hợp bị nhịp nhanh trên thất không cần điều trị. Nếu nhịp tim rất nhanh xảy ra thường xuyên hoặc kéo dài trong thời gian dài, bác sĩ có thể chỉ định một số phương pháp khắc phục gồm:
Đây là thủ thuật đơn giản có thể được thực hiện ngay tại giường bệnh để cắt cơn nhịp nhanh. Bác sĩ dùng ngón tay xoa nhẹ vùng động mạch cảnh ở cổ khiến cơ thể giải phóng các chất hóa học làm chậm nhịp tim. Tuy nhiên, thủ thuật này cần được thực hiện bởi bác sĩ hoặc điều dưỡng viên có kinh nghiệm để tránh rủi ro.
Nghiệm pháp Valsalva là kỹ thuật thực hiện bằng cách thở ra mạnh với miệng ngậm và mũi bịt kín. Phương pháp này có thể giúp làm chậm nhịp tim thông qua tác động lên hệ thần kinh tự chủ. Người bệnh có thể được hướng dẫn thực hiện nghiệm pháp này tại nhà khi có cơn nhịp nhanh. Đây là phương pháp an toàn và có thể áp dụng như biện pháp sơ cứu ban đầu.
Điều trị bằng thuốc là một trong những phương pháp chính giúp kiểm soát nhịp nhanh trên thất. Một số loại thuốc thường được sử dụng bao gồm: thuốc chẹn beta, thuốc chẹn kênh canxi và các thuốc chống loạn nhịp khác. Tùy theo khả năng đáp ứng của từng người bệnh, bác sĩ sẽ điều chỉnh liều lượng và loại thuốc thích hợp. Trong quá trình điều trị, người bệnh cần tuân thủ phác đồ điều trị, đồng thời theo dõi các tác dụng phụ có thể xảy ra và thông báo ngay với bác sĩ để được khắc phục kịp thời.
Shock điện chuyển nhịp là phương pháp sử dụng dòng điện để đưa nhịp tim về bình thường. Thủ thuật này thường được thực hiện trong trường hợp cấp cứu khi các biện pháp khác không hiệu quả. Người bệnh sẽ được gây mê ngắn trước khi thực hiện shock điện. Đây là phương pháp có hiệu quả cao trong việc cắt cơn nhịp nhanh cấp tính.
Đây là thủ thuật xâm lấn được thực hiện tại các trung tâm tim mạch chuyên sâu nhằm điều trị tận gốc nguyên nhân gây nhịp nhanh. Bác sĩ sẽ đưa các ống thông vào tim và sử dụng năng lượng sóng cao tần để đốt các đường dẫn truyền bất thường. Phương pháp này có tỷ lệ thành công cao và người bệnh không phải sử dụng thuốc lâu dài.
Trong một số trường hợp đặc biệt, bác sĩ có thể cân nhắc đặt máy tạo nhịp tim để kiểm soát nhịp tim cho người bệnh. Thiết bị này đặc biệt hữu ích cho những người bệnh có nhịp tim chậm kết hợp với các cơn nhịp nhanh. Sau khi đặt thiết bị, người bệnh cần được theo dõi và điều chỉnh định kỳ để đảm bảo máy hoạt động hiệu quả. (4)

Mọi phương pháp điều trị nhịp nhanh trên thất đều tiềm ẩn những rủi ro nhất định như:
Có một lối sống lành mạnh là biện pháp hữu hiệu nhất giúp phòng ngừa các bệnh lý về tim mạch, trong đó có nhịp nhanh trên thất. Người bệnh có thể áp dụng một số biện pháp như sau:
Nhịp tim nhanh trên thất thường không đe dọa đến tính mạng trừ khi người bệnh bị tổn thương tim hoặc mắc một bệnh tim khác. Tuy nhiên, nếu SVT nghiêm trọng, nhịp tim không đều có thể gây ngừng tim đột ngột. Người bệnh cận nhanh chóng liên hệ với bác sĩ nếu nhận thấy nhịp tim đập rất nhanh, không đều kéo dài hơn vài giây. Ngoài ra, người bệnh cũng nên thăm khám sớm nếu bị nhịp tim nhanh kéo dài kèm theo các triệu chứng như: đau ngực, chóng mặt, hụt hơi, người mệt mỏi…
Đặt lịch tư vấn, thăm khám và điều trị tại Trung tâm Tim mạch, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách có thể liên hệ theo thông tin sau:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Nhịp nhanh trên thất có thể diễn biến qua nhiều giai đoạn, lúc đầu có thể chỉ là triệu chứng thoáng qua nhưng sẽ dần đến giai đoạn nặng đáng lo ngại hơn. Vì vậy, khi có dấu hiệu bất thường về nhịp tim kèm triệu chứng đau ngực, chóng mặt, hụt hơi… người bệnh nên đến cơ sở y tế uy tín, có chuyên khoa Tim mạch để thăm khám, tìm nguyên nhân và có hướng điều trị thích hợp.