Đái dầm là tình trạng phổ biến, thường xảy ra ở trẻ dưới 7 tuổi. Nhiều phụ huynh thắc mắc không biết trẻ tiểu dầm có sao không, khi nào thì hết, nguyên nhân đái dầm do đâu, cách khắc phục bệnh đái dầm ra sao?
Đái dầm là bệnh gì?
Đái dầm hay tiểu dầm, tiểu không tự chủ ban đêm (nocturnal enuresis), là một tình trạng mất khả năng kiểm soát bàng quang, dẫn đến việc nước tiểu tự động “chảy” ra ngoài trong lúc ngủ. (1)
Đái dầm là một phần trong quá trình phát triển tự nhiên ở trẻ nhỏ, thường sẽ tự cải thiện khi trẻ lớn lên. Mặc dù không phải là một bệnh lý nguy hiểm nhưng tiểu dầm có thể gây ảnh hưởng đáng kể đến tâm lý của trẻ, như tạo cảm giác xấu hổ, tự ti khi tham gia các hoạt động xa nhà, ngủ qua đêm ở chỗ lạ,..
Nguyên nhân chính là do trẻ chưa kiểm soát tốt bàng quang.
Phân loại
Chứng đái dầm được phân thành nhiều loại khác nhau với những đặc điểm riêng biệt:
Đái dầm nguyên phát (tiên phát): Là tình trạng trẻ nhỏ đái dầm từ bé đến lớn, chưa bao giờ đạt được việc ngủ không đái dầm liên tục trong ít nhất 6 tháng. Đây là kiểu đái dầm phổ biến nhất ở trẻ em
Đái dầm thứ phát: Là tình trạng trẻ đã từng không đái dầm trong một khoảng thời gian (ít nhất là 6 tháng), nhưng sau đó đột nhiên tái mắc chứng đái dầm trở lại.
Ai có thể bị bệnh đái dầm?
Đái dầm có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, từ người lớn đến trẻ em. Phổ biến nhất là ở trẻ dưới 7 tuổi, do các em vẫn đang trong quá trình học cách kiểm soát bàng quang. Bé trai thường bị đái dầm nhiều hơn bé gái. Đây là quá trình phát triển bình thường ở trẻ, không đáng lo ngại. Song, người lớn đái dầm lại là dấu hiệu cảnh báo các vấn đề sức khỏe hoặc tâm lý tiềm ẩn.
Tình trạng đái dầm có phổ biến hay không?
Cứ 10 trẻ thì lại có 1 trẻ mắc chứng đái dầm ban đêm. Tình trạng này thường xảy ra ở trẻ nhỏ, khoảng 30% trẻ em dưới 7 tuổi và khoảng 5% trẻ 10 tuổi. Thanh thiếu niên ở độ tuổi 15 cũng có nguy cơ bị đái dầm, với tỷ lệ khoảng 1% – 2%. Người lớn trên 18 tuổi bị đái dầm nguyên phát chiếm khoảng 2% – 3%.
Bệnh tiểu dầm thường kéo dài bao lâu?
Trẻ thường học cách kiểm soát bàng quang trong giai đoạn 2 – 4 tuổi. Từ 4 – 6 tuổi, nhiều trẻ vẫn có thể đái dầm khi cơ thể đang phát triển. Bệnh tiểu dầm thường được kiểm soát tốt khi trẻ lên 7 tuổi.
Nguyên nhân tiểu dầm ban đêm
Nguyên nhân đái dầm ở trẻ em và người lớn có thể bắt nguồn từ các yếu tố sau: (2)
1. Ở trẻ em
Như đã nêu, đái dầm ở trẻ xuất phát từ việc chưa kiểm soát được bàng quang. Tuy nhiên, nếu tình trạng này vẫn tiếp diễn đến độ tuổi thiếu niên, rất có thể trẻ đang mắc các bệnh lý như:
Tắc nghẽn đường tiểu hoặc niệu đạo hẹp có thể khiến trẻ đái dầm dù đã ở độ tuổi thiếu niên.
2. Ở người lớn
Vậy người lớn đái dầm là bệnh gì? Người từ 18 tuổi trở lên bị đái dầm vào ban đêm nguyên nhân có thể do:
Rối loạn hormone: Cơ thể cần hormone vasopressin để giảm lượng nước tiểu sản sinh vào ban đêm. Nếu cơ thể không sản xuất đủ hormone này, lượng nước tiểu sẽ nhiều hơn và dễ gây đái dầm.
Vấn đề tâm lý hoặc cảm xúc: Căng thẳng tinh thần, rối loạn căng thẳng hậu sang chấn tâm lý (PTSD) hoặc những thay đổi lớn trong cuộc sống như chuyển nhà, nhập học ở trường mới, mất người thân, bị lạm dụng tình dục,… cũng có thể gây đái dầm. Tình trạng này thường sẽ thuyên giảm khi tinh thần ổn định hơn hoặc sau khi được điều trị với chuyên gia tâm lý.
Nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI): Vi khuẩn xâm nhập vào hệ thống tiết niệu có thể gây kích thích, rối loạn co thắt bàng quang, dẫn đến tiểu nhiều lần và tiểu không tự chủ.
Tắc nghẽn đường tiết niệu: Sỏi thận, sỏi bàng quang, hoặc các khối u (ung thư bàng quang, phì đại tuyến tiền liệt ở nam giới) có thể chèn ép, làm tắc nghẽn đường tiểu, gây ứ đọng nước tiểu, dẫn đến đái dầm.
Bàng quang hoạt động quá mức (Overactive bladder): Đây là tình trạng cơ bàng quang co bóp đột ngột, không tự chủ ngay cả khi bàng quang chưa đầy, gây ra cảm giác muốn đi tiểu gấp và có thể dẫn đến đái dầm.
Bàng quang nhỏ: Sức chứa của bàng quang thấp hơn bình thường, khiến người bệnh phải đi tiểu thường xuyên, khó kiểm soát vào ban đêm.
Bệnh tiểu đường: Lượng đường trong máu cao không được kiểm soát có thể khiến cơ thể khát và uống nhiều nước, làm tăng sản xuất nước tiểu, gây đái dầm. Ngoài ra, biến chứng thần kinh do tiểu đường cũng có thể làm rối loạn chức năng bàng quang.
Rối loạn thần kinh: Các bệnh lý như đa xơ cứng, bệnh Parkinson, đột quỵ, chấn thương cột sống có thể ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát bàng quang của não bộ, dẫn đến tiểu không tự chủ.
Tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc như thuốc an thần, thuốc ngủ, thuốc chống loạn thần, thuốc lợi tiểu có thể ảnh hưởng đến chức năng bàng quang.
Yếu tố nguy cơ
Một số nghiên cứu cho thấy nếu bố mẹ bị đái dầm, con cái cũng có nguy cơ mắc cao hơn. Cụ thể:
Nếu cả bố và mẹ đều từng đái dầm khi còn nhỏ, nguy cơ con đái dầm là 77%.
Nếu chỉ có bố hoặc mẹ từng đái dầm, nguy cơ con đái dầm là 44%.
Nếu cả bố và mẹ đều không đái dầm lúc nhỏ, nguy cơ con đái dầm là 14-15%.
Bệnh đái dầm có tự khỏi không?
Bệnh đái dầm có thể tự khỏi khi trẻ học được cách kiểm soát bàng quang. Nếu đái dầm do một bệnh lý tiềm ẩn gây ra, việc điều trị nguyên nhân gốc rễ có thể giúp giảm thiểu hoặc chấm dứt tình trạng này.
Cách chẩn đoán chứng tiểu dầm
Các Tổ chức Y tế có những tiêu chuẩn khác nhau để chẩn đoán chứng tiểu dầm ở trẻ em. Theo Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ (APA) xác định đái dầm là tình trạng xảy ra ít nhất 2 lần mỗi tuần, trong vòng ít nhất 3 tháng liên tục ở trẻ trên 5 tuổi. Trong khi đó, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đưa ra tiêu chí 2 lần mỗi tháng đối với trẻ dưới 7 tuổi, hoặc 1 lần mỗi tháng đối với trẻ trên 7 tuổi.
Đối với người trưởng thành, bác sĩ sẽ chẩn đoán chứng đái dầm ban đêm sau khi khám sức khỏe tổng quát và khai thác tiền sử bệnh. Nếu nghi ngờ các yếu tố tiềm ẩn, ví dụ cảm xúc hoặc tâm lý, gây ra chứng đái dầm ban đêm, bác sĩ chuyên khoa có thể chuyển người bệnh đến trị liệu cùng chuyên gia tâm lý.
Trị liệu tâm lý cùng chuyên gia có thể góp phần ngăn ngừa chứng đái dầm ban đêm ở người lớn.
Có thể khắc phục bệnh đái dầm được không?
Có thể khắc phục chứng đái dầm bằng nhiều phương pháp khác nhau, từ thay đổi thói quen sinh hoạt đến điều trị y tế, tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh.
Khắc phục chứng tiểu dầm như thế nào?
Tình trạng đái dầm ban đêm có thể được khắc phục bằng những cách sau: (3)
1. Thay đổi lối sống
Phụ huynh có thể áp dụng một số biện pháp sau để giúp con ngừng đái dầm buổi tối, chẳng hạn như:
Hạn chế cho con uống nước, sữa, hoặc các loại thức uống khác ít nhất 2 tiếng trước khi ngủ. Thay vào đó, nên cho trẻ uống nhiều vào buổi sáng hoặc các thời điểm khác trong ngày.
Khuyến khích con đi vệ sinh trước khi lên giường ngủ. Ngay cả khi trẻ không có cảm giác buồn tiểu, cha mẹ cũng nên cho con thử đi tiểu hoặc ngồi trên bồn cầu vài phút trước khi ngủ để cố gắng làm rỗng bàng quang.
Dùng chuông báo đái dầm cho trẻ. Đây là một loại đồng hồ báo thức có 2 phần, 1 phần gắn với quần có cảm biến cực nhạy giúp phát hiện độ ẩm dù chỉ là một giọt nước; 1 phần là loa. Khi nghe tiếng loa báo động, trẻ sẽ thức giấc để đi vệ sinh. Theo thời gian (khoảng 3 tháng), trẻ sẽ học được cách đi tiểu tự chủ vào mỗi đêm.
Tập luyện bàng quang: Ban ngày, cố gắng kéo dài thời gian giữa các lần đi tiểu để tăng sức chứa của bàng quang. Điều này giúp bàng quang hoạt động tốt hơn về đêm.
Người trưởng thành có thể khắc phục tiểu dầm ban đêm bằng cách:
Giảm lượng nước, dùng ít canh, các thức uống lợi tiểu như cà phê, trà, rượu, bia, nước ngọt có gas sau 6 giờ tối.
Đi tiểu trước khi ngủ
Ăn nhiều chất xơ giúp giảm áp lực lên bàng quang.
Hạn chế căng thẳng, lo âu
Tập luyện cơ sàn chậu thông qua các bài tập Kegel để tăng cường sức mạnh cho các cơ kiểm soát bàng quang.
Điều trị bệnh liên quan theo chỉ định của bác sĩ.
Bài tập Kegel có lợi cho người mắc chứng tiểu không kiểm soát vào ban đêm.
2. Thuốc
Tùy trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định cho trẻ em và người lớn sử dụng một số loại thuốc, ví dụ như (thông tin mang tính tham khảo):
Desmopressin: Dạng tổng hợp của hormone vasopressin, giúp giảm lượng nước tiểu tạo ra ban đêm. Trẻ em và cả người lớn chỉ sử dụng thuốc khi có chỉ định từ bác sĩ.
Oxybutynin hoặc Tolterodine: Làm giảm co thắt bàng quang, dùng cho người có bàng quang hoạt động quá mức. Bác sĩ cũng có thể cân nhắc cho trẻ dùng thuốc này, kết hợp với phương pháp chuông báo đái dầm để mang lại hiệu quả tối đa.
Imipramine: Ngăn ngừa đái dầm hiệu quả trong khoảng 40% trường hợp. Thuốc hoạt động bằng cách tăng tín hiệu não đến bàng quang. Tùy vào tình trạng mỗi người, bác sĩ sẽ chỉ định liều lượng và cách dùng phù hợp để hạn chế tối đa tác dụng phụ và tương tác thuốc không mong muốn.
Nếu các loại thuốc trên không mang lại hiệu quả, tình trạng đái dầm ngày càng nặng và có nguyên nhân xuất phát từ bàng quang; bác sĩ chuyên khoa có thể chỉ định một số phương pháp phẫu thuật phù hợp.
Người lớn bị tiểu dầm có thể được điều trị bằng thuốc hoặc phẫu thuật.
Khi nào thì nên đi khám?
Trẻ em và người lớn mắc chứng tiểu dầm ban đêm nên đến gặp bác sĩ nếu:
Đái dầm ban đêm tiến triển nặng, có kèm theo tiểu dầm ban ngày.
Trẻ đau hoặc rát khi đi tiểu.
Trẻ tiểu lắt nhắt, tiểu nhiều lần.
Đái dầm đi kèm các triệu chứng khác như sụt cân, khát nước nhiều, ngủ ngáy, ngưng thở khi ngủ.
Đột ngột tái phát đái dầm sau khi đã khỏi trong vài tháng.
Tình trạng đái dầm ở trẻ vẫn tiếp diễn sau 12 tuổi.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Hà Nội:
108 Phố Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, TP. Hà Nội
(Đ/c cũ: 108 Hoàng Như Tiếp, P.Bồ Đề, Q.Long Biên, TP. Hà Nội)
Bài viết đã cung cấp thông tin góp phần giải đáp thắc mắc về bệnh đái dầm. Nhìn chung, đây là một tình trạng không đáng lo ngại, có thể tự khỏi khi trẻ 7 tuổi. Tuy nhiên, nếu người trưởng thành bị tiểu dầm, đây có thể là dấu hiệu mắc phải bệnh lý tiềm ẩn, cần được đến bệnh viện để được bác sĩ thăm khám, chẩn đoán kịp thời.
Cập nhật lần cuối: 16:24 23/12/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Bedwetting. (2025, August 26). Retrieved from https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/15075-bedwetting
Bed-wetting – Symptoms and causes. (n.d.). Retrieved from https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/bed-wetting/symptoms-causes/syc-20366685
Daley SF, Gomez Rincon M, Leslie SW. Enuresis. [Updated 2024 Dec 11]. In: StatPearls [Internet]. Treasure Island (FL): StatPearls Publishing; 2025 Jan-. Available from: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK545181/