Basedow là bệnh hiếm gặp ở trẻ em, chiếm từ 1% – 5% tổng số ca được phát hiện ở mọi lứa tuổi (1). Trẻ mắc bệnh thường có triệu chứng bướu cổ cùng nhiều biểu hiện lâm sàng khác như nhịp tim nhanh, run tay, sụt cân… Dưới đây là các thông tin về bệnh Basedow ở trẻ em, được chuyên gia chia sẻ.
Bệnh Basedow ở trẻ em là gì?
Bệnh Basedow ở trẻ em là rối loạn cường giáp tự miễn, trong đó hệ miễn dịch của cơ thể tự tạo ra kháng thể tấn công tuyến giáp, khiến tuyến này hoạt động quá mức và sản xuất dư thừa hormone giáp (T3 và T4).
Những hormone này có nhiệm vụ kiểm soát tốc độ chuyển hóa của cơ thể và ảnh hưởng đến hoạt động của nhiều hệ cơ quan khác như thần kinh, tim mạch, tiêu hóa, sinh dục… Do đó, trẻ mắc Basedow có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng đến tăng trưởng, kết quả học tập, tâm lý…
Bệnh thường ít gặp ở trẻ em, tỷ lệ mắc cao nhất ở trẻ vị thành niên (10 – 15 tuổi), đặc biệt là ở trẻ gái. Đây là bệnh mạn tính, có thể tái phát, đòi hỏi được điều trị và theo dõi lâu dài bởi bác sĩ để đảm bảo sự phát triển bình thường về thể chất và tinh thần của trẻ. (2)
Lý do trẻ em cũng bị Basedow
Bệnh do rối loạn của hệ miễn dịch tác động vào tế bào tuyến giáp và khiến tuyến này tăng hoạt động, tiết ra quá nhiều hormone giáp. Sự xuất hiện của Basedow là kết quả của nhiều yếu tố phối hợp, như di truyền, miễn dịch và môi trường:
Yếu tố di truyền: Trẻ có người thân gần gũi mắc bệnh tự miễn tuyến giáp (Basedow, viêm tuyến giáp Hashimoto) có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
Yếu tố miễn dịch: Cơ thể người bệnh hình thành các kháng thể kháng thụ thể hormone kích thích tuyến giáp (TRAb). Các kháng thể này khiến tuyến giáp hoạt động quá mức dù nồng độ hormone kích thích tuyến giáp (TSH) trong máu đã giảm thấp.
Yếu tố nguy cơ từ môi trường gồm:
Stress, nhiễm virus/vi khuẩn hoặc chấn thương tâm lý có thể kích hoạt đáp ứng miễn dịch bất thường ở trẻ đã có sẵn yếu tố di truyền.
Dư thừa i-ốt do lạm dụng thực phẩm giàu i-ốt, thực phẩm chế biến sẵn có chứa muối i-ốt, thuốc cản quang có chứa i-ốt… có thể gây bệnh ở trẻ có cơ địa nhạy cảm.
Yếu tố hormone và giới tính: Trẻ em gái có nguy cơ mắc bệnh cao hơn so với bé trai (tỷ lệ 5:1), có thể do vai trò của nội tiết tố nữ.
Trẻ em gái có nguy cơ mắc Basedow cao hơn so với bé trai, nhất là trong độ tuổi dậy thì.
Những trẻ nào có khả năng cao bị Basedow?
Trẻ có thể có nguy cơ cao mắc Basedow, nếu có những yếu tố sau:
Có tiền sử gia đình mắc bệnh Basedow, viêm giáp Hashimoto, tiểu đường type 1, lupus ban đỏ, viêm khớp dạng thấp, bệnh Celia
Là trẻ em gái, đặc biệt ở tuổi dậy thì
Lạm dụng thực phẩm hoặc thuốc chứa i-ốt
Nhiễm virus hoặc vi khuẩn đường hô hấp
Căng thẳng tâm lý kéo dài
Phẫu thuật, chấn thương hoặc có tiền sử bệnh mạn tính
Hút thuốc lá hoặc tiếp xúc với khói thuốc lá
Mắc hội chứng Down hoặc hội chứng Turner.
Cách nhận biết trẻ đã bị Basedow
Các dấu hiệu của bệnh có thể khác với người lớn và khác nhau ở mỗi trường hợp. Một số triệu chứng phổ biến trẻ có thể gặp phải như:
Triệu chứng toàn thân:
Sụt cân bất thường dù ăn nhiều
Đổ mồ hôi nhiều, thường cảm thấy nóng
Da ấm, ẩm, mịn
Rụng tóc
Nhịp tim nhanh, hồi hộp
Run tay
Mệt mỏi, yếu cơ
Tiểu nhiều
Rối loạn kinh nguyệt (ở trẻ em gái).
Triệu chứng thần kinh – tâm lý:
Dễ cáu gắt, bùng nổ cảm xúc (có thể khóc, la hét…)
Mất ngủ
Kém tập trung
Lo âu.
Triệu chứng tại tuyến giáp: Bướu giáp lan tỏa, mềm, không đau, di động theo nhịp nuốt. Bướu to nhanh.
Trẻ mắc Basedow có bướu giáp lan tỏa, mềm, di động theo nhịp nuốt.
Biện pháp chẩn đoán bệnh Basedow ở trẻ em
Để chẩn đoán bệnh, bác sĩ cần dựa trên kết quả khám lâm sàng và cận lâm sàng, cụ thể:
1. Khám lâm sàng
Bác sĩ sẽ khai thác bệnh sử của trẻ và người thân trong gia đình. Bên cạnh đó cần đánh giá các triệu chứng như: sụt cân bất thường, nhịp tim nhanh, run tay, đổ mồ hôi nhiều, dễ bị kích thích, mất ngủ, có bướu giáp… Một số trường hợp có thể kèm triệu chứng lồi mắt nhẹ, co rút mi trên.
2. Xét nghiệm hormone tuyến giáp và kháng thể tự miễn
Xét nghiệm hormone tuyến giáp là chỉ định quan trọng để xác định tình trạng cường giáp và tìm nguyên nhân Basedow. Nồng độ các hormone sau có liên quan mật thiết đến chẩn đoán bệnh:
Hormone kích thích tuyến giáp TSH: Giảm thấp
Hormone FT4 và T3: Tăng cao rõ rệt
Ngoài ra trẻ có thể cần thực hiện một số xét nghiệm kháng thể khác như TRAb, anti-TPO, anti-Tg. TRAb dương tính kết hợp với các yếu tố trên là tiêu chuẩn xác định trẻ có mắc bệnh hay không.
3. Siêu âm
Là phương pháp chẩn đoán hình ảnh giúp bác sĩ đánh giá mức độ hoạt động, hình thái tuyến giáp, đồng thời phân biệt Basedow với các nguyên nhân gây cường giáp khác như viêm giáp.
Dùng cách gì để điều trị cho trẻ bị Basedow?
Điều trị Basedow ở trẻ em chủ yếu dựa vào nội khoa. Methimazole là thuốc kháng giáp tổng hợp được ưu tiên lựa chọn cho trẻ em. Thuốc này có tác dụng ức chế quá trình tổng hợp hormone giáp. Thời gian điều trị bằng thuốc trung bình từ 18 – 24 tháng, có thể kéo dài đến 3 – 5 năm nếu xét nghiệm còn dương tính với TRAb. Trong quá trình dùng thuốc, trẻ cần đến bệnh viện để kiểm tra, xét nghiệm chức năng tuyến giáp định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ.
Với những trẻ có bướu giáp to, chèn ép gây triệu chứng khó nuốt, khó thở; nghi ngờ ung thư tuyến giáp kèm Basedow; dị ứng nặng với thuốc kháng giáp tổng hợp, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật tuyến giáp. Sau khi phẫu thuật, trẻ cần được điều trị bằng hormone giáp tổng hợp. Một số trường hợp có thể cần dùng thuốc suốt đời.
Điều trị bệnh cho trẻ em chủ yếu dựa vào nội khoa.
Các mối nguy cơ của bệnh Basedow ở trẻ nhỏ
Bệnh có thể gây nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng cách. Các biến chứng này ảnh hưởng đến sức khỏe, tâm lý, tăng trưởng, thậm chí đe dọa tính mạng của trẻ khi bệnh diễn tiến nặng:
Biến chứng tim mạch: Là nhóm biến chứng thường gặp và nguy hiểm nhất, gồm:
Nhịp tim nhanh kéo dài, có thể dẫn đến rối loạn nhịp tim, suy tim sung huyết do tăng cung lượng tim kéo dài, tăng huyết áp tâm thu. Trường hợp nặng, trẻ có thể suy tim cấp, nhất là khi kèm với nhiễm trùng hoặc stress.
Cơn bão giáp: Là biến chứng cấp tính nguy hiểm nhất, có thể đe dọa tính mạng nếu không được xử trí kịp thời. Biến chứng này thường xuất hiện khi trẻ ngừng thuốc đột ngột, nhiễm trùng cấp, phẫu thuật khi chưa bình giáp. Trẻ có biểu hiện sốt cao, tim đập nhanh, kích động, nôn ói, tiêu chảy, rối loạn ý thức hoặc hôn mê.
Biến chứng mắt: 10% – 25% trẻ mắc Basedow có biến chứng ở mắt, với triệu chứng mắt lồi nhẹ, co rút mi trên, trợn mắt, khô mắt, sợ ánh sáng, một số trường hợp song thị. Biến chứng này ở trẻ em thường nhẹ hơn ở người lớn nhưng vẫn cần được theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ Nhãn khoa và Nội tiết – Đái tháo đường.
Ảnh hưởng đến tăng trưởng và dậy thì: Trẻ bị rối loạn tăng trưởng, rối loạn kinh nguyệt, dậy thì sớm/muộn bất thường (ở bé gái), giảm khối cơ, chậm phát triển thể lực (ở bé trai).
Ảnh hưởng thần kinh – tâm lý: Trẻ bị rối loạn lo âu, tăng kích thích, giảm tập trung, mất ngủ…, gây ảnh hưởng đến kết quả học tập và quá trình phát triển hành vi, cảm xúc.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Hà Nội:
108 Phố Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, TP. Hà Nội
(Đ/c cũ: 108 Hoàng Như Tiếp, P.Bồ Đề, Q.Long Biên, TP. Hà Nội)
Bệnh Basedow ở trẻ em là rối loạn cường giáp tự miễn, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến tim mạch, tăng trưởng, tâm lý và sự phát triển toàn diện của trẻ. Do đó, ngay khi nhận thấy các dấu hiệu bất thường về sức khỏe của trẻ, ba mẹ, người chăm sóc cần nhanh chóng đưa trẻ đến khám với bác sĩ để được tầm soát, tư vấn và điều trị kịp thời, phòng ngừa nguy cơ biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho trẻ.
Cập nhật lần cuối: 16:22 01/12/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Metwalley, K. A., & Farghaly, H. S. (2023). Graves’ Disease in Children: an update. Clinical Medicine Insights Endocrinology and Diabetes, 16, 11795514221150615. https://doi.org/10.1177/11795514221150615
Graves disease in children. (n.d.). https://www.nationwidechildrens.org/conditions/health-library/graves-disease-in-children