Khám chấn thương sọ não kịp thời là bước quan trọng để đánh giá mức độ tổn thương, chẩn đoán và điều trị kịp thời, ngăn ngừa nguy cơ xảy ra biến chứng. Vậy, ai cần khám chấn thương ở sọ não? Quy trình khám diễn ra như thế nào?
Những ai cần khám chấn thương sọ não?
Bất kỳ ai bị va đập mạnh vào đầu, ảnh hưởng đến não, xương sọ, cột sống cổ đều nên đi khám chấn thương sọ não. Chấn thương sọ não là tình trạng cấp cứu khẩn cấp, cần được xử trí ngay. Một số trường hợp chấn thương sọ não có thể không có dấu hiệu rõ ràng ban đầu (chấn thương sọ não kín), nhưng vẫn tiềm ẩn nguy cơ xuất huyết hoặc phù não, dẫn đến hôn mê, không qua khỏi hoặc để di chứng thần kinh lâu dài. Vì thế, nếu có va chạm mạnh vùng đầu, gặp các dấu hiệu như mất ý thức, lú lẫn, nôn mửa, co giật, giãn đồng tử… người bệnh cần được sơ cứu nhanh và đưa đến bệnh viện để bác sĩ kiểm tra, theo dõi.
Người bị té ngã, va đập mạnh đều cần được khám chấn thương sọ não
Tham khảo các bước khám cho người bệnh chấn thương sọ não
Dưới đây là các bước khám chấn thương sọ não cơ bản (thông tin mang tính tham khảo). Tùy vào từng ca bệnh, bác sĩ có thể thực hiện các bước khám phù hợp. (1)
1. Xác định mức độ chấn thương của não bộ
Bác sĩ thường sử dụng thang điểm hôn mê Glasgow (GCS) để đánh giá mức độ tổn thương não. Đây là công cụ quan trọng, giúp xác định mức độ tỉnh táo của người bệnh thông qua 3 phản ứng chính: mở mắt, lời nói, vận động. Dựa trên tổng số điểm đạt được, bác sĩ có thể phân loại mức độ chấn thương não tương ứng.
Tổn thương Nhẹ (Minor TBI): Điểm GCS (từ 13–15).
Tổn thương Trung bình (Moderate TBI): Điểm GCS (từ 9–12).
Tổn thương Nặng (Severe TBI): Điểm GCS thấp (dưới 8).
Như vậy, điểm GCS càng thấp, tổn thương não càng nghiêm trọng và tiên lượng phục hồi càng kém.
Từ kết quả đánh giá trên, bác sĩ có thể ước lượng khả năng phục hồi ban đầu của người bệnh:
Tổn thương nhẹ: Người bệnh thường tỉnh táo, có thể ngất thoáng qua dưới 30 phút hoặc mất trí nhớ tạm thời trong 24 giờ đầu. Tiên lượng nhìn chung là tốt.
Tổn thương trung bình – nặng: Người bệnh có thể hôn mê từ 30 phút đến 24 giờ, mất trí nhớ kéo dài 1–7 ngày. Trong các trường hợp nặng hơn, người bệnh có thể hôn mê sâu, hồi phục chậm và dễ để lại di chứng thần kinh lâu dài.
Bác sĩ cũng có thể tiến hành khám toàn thân để phát hiện các tổn thương khác. Quy trình này có thể bao gồm:
Theo dõi dấu hiệu sinh tồn: kiểm tra mạch, nhiệt độ, huyết áp và nhịp thở — những chỉ số phản ánh tình trạng sống còn của cơ thể.
Khám các cơ quan khác: đánh giá ngực, bụng, cột sống, tay, chân nhằm phát hiện các chấn thương đi kèm như gãy xương hoặc tổn thương nội tạng.
2. Chẩn đoán hình ảnh
Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh đóng vai trò quan trọng trong đánh giá và xác định vị trí tổn thương não. Bác sĩ có thể chỉ định:
Chụp cắt lớp vi tính (CT Scan): Chụp CT là “tiêu chuẩn vàng” trong cấp cứu chấn thương sọ não. Đây là kỹ thuật thường được thực hiện đầu tiên để đánh giá nhanh tình trạng chấn thương của người bệnh. CT giúp phát hiện kịp thời các tổn thương cấp tính như xuất huyết não, tụ máu ngoài màng cứng, tụ máu dưới màng cứng, phù não nặng. Tuy nhiên, kỹ thuật này thường có hạn chế trong việc phát hiện các tổn thương mô mềm nhỏ hoặc tổn thương vi thể.
Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp MRI có thể được chỉ định thực hiện khi người bệnh đã ổn định hoặc khi cần đánh giá biến chứng sau điều trị. Kỹ thuật chụp MRI có độ phân giải cao, giúp phát hiện rõ các tổn thương sâu trong não mà chụp CT có thể bỏ sót.
Chụp X-quang: Chụp X-quang sọ giúp phát hiện tổn thương xương sọ như nứt, gãy lún, lõm sọ. Trong nhiều trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định chụp X-quang cột sống cổ hoặc ngực để loại trừ các chấn thương xương, lồng ngực đi kèm.
Trung tâm Khoa học Thần kinh, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM là địa chỉ uy tín trong thăm khám và chẩn đoán, điều trị các bệnh lý thần kinh, bao gồm cả chấn thương sọ não. Trung tâm ứng dụng hệ thống máy chụp CT và MRI hiện đại hàng đầu như: CT 768 lát cắt, CT 1975 lát cắt, CT hơn 100.000 lát cắt; hệ thống máy MRI 1,5 – 3 Tesla nhập khẩu từ các quốc gia tiên tiến.
Nhờ hệ thống “siêu máy” hiện đại này, các bác sĩ có thể phát hiện, đánh giá, chẩn đoán sớm những tổn thương nhỏ hoặc lớn trong quá trình khám chấn thương sọ não. Qua đó, chẩn đoán chính xác, can thiệp và điều trị kịp thời, giúp tăng cơ hội cứu sống và phục hồi cho người bệnh.
Máy CT 100.000 lát cắt giúp phát hiện những tổn thương siêu nhỏ tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh
3. Các xét nghiệm, kiểm tra khác
Bác sĩ cũng có thể chỉ định thực hiện các xét nghiệm, kỹ thuật, phương pháp kiểm tra cận lâm sàng và chức năng khác, bao gồm:
Đo áp lực nội sọ (ICP Monitoring): Bác sĩ cấy đầu dò áp lực vào khoang nội sọ để theo dõi liên tục. Phương pháp này giúp phát hiện sớm tình trạng tăng áp lực nội sọ, từ đó bác sĩ có thể lập phác đồ điều trị bằng thuốc hoặc dẫn lưu dịch kịp thời, nhằm phòng ngừa biến chứng tụt não hoặc chèn ép mô não. (2)
Xét nghiệm máu: Một số protein đặc hiệu của não như UCH-L1 và GFAP có thể được phát hiện trong máu khi nhu mô não bị tổn thương.
Kiểm tra thần kinh – tâm lý: Bác sĩ thần kinh đánh giá phản xạ, sức cơ, cảm giác. Chuyên gia tâm lý tiến hành các bài kiểm tra nhận thức, trí nhớ, ngôn ngữ, kỹ năng xã hội. Mục tiêu để xác định xem chức năng não bộ và hành vi của người bệnh có bị ảnh hưởng hay không, qua đó lập kế hoạch phục hồi phù hợp.
Mô phỏng quá trình đo áp lực nội sọ ở người bệnh.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Hà Nội:
108 Phố Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, TP. Hà Nội
(Đ/c cũ: 108 Hoàng Như Tiếp, P.Bồ Đề, Q.Long Biên, TP. Hà Nội)
Tóm lại, khám chấn thương sọ não là việc quan trọng không nên trì hoãn, cần tiến hành ngay sau khi bị va đập mạnh ở vùng đầu, đối với cả người lớn và trẻ em. Thăm khám sớm có thể giúp bác sĩ xác định chính xác tổn thương, từ đó có phác đồ điều trị phù hợp, kịp thời, mang lại kết quả điều trị tối ưu cho người bệnh.
Cập nhật lần cuối: 16:59 03/12/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
1. National Academies Press (US). (2019, April 10). Diagnosis and assessment of traumatic brain injury. Evaluation of the Disability Determination Process for Traumatic Brain Injury in Veterans – NCBI Bookshelf. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK542595/
2. Assessment of traumatic brain injury, acute – Differential diagnosis of symptoms | BMJ Best Practice. (n.d.). https://bestpractice.bmj.com/topics/en-gb/515