“Y học hạt nhân” đã và đang đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị nhiều căn bệnh hiểm nghèo, từ ung thư đến tim mạch,… mở ra hướng tiếp cận chính xác, an toàn và hiệu quả hơn trong chăm sóc sức khỏe. Vậy lĩnh vực này có đóng góp ra sao đối với y học hiện đại? Những ứng dụng thực tế cụ thể là gì? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi BS.CKII Nguyễn Thế Hiển, Trưởng khoa Xạ trị, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM.
Y học hạt nhân là gì?
Y học hạt nhân là một chuyên ngành y học hiện đại sử dụng các chất phóng xạ (đồng vị phóng xạ) để chẩn đoán và điều trị bệnh. Khác với các phương pháp chẩn đoán hình ảnh truyền thống như X-quang, MRI hay siêu âm, y học hạt nhân không chỉ cung cấp hình ảnh về cấu trúc giải phẫu mà còn đi sâu vào đánh giá chức năng và quá trình chuyển hóa của các cơ quan trong cơ thể.(1)
Nhờ đó, phương pháp này giúp phát hiện bệnh sớm, đặc biệt là ung thư, các bệnh tim mạch và thần kinh, ngay cả khi các biểu hiện bệnh lý chưa rõ ràng. Các kỹ thuật chính trong y học hạt nhân bao gồm chụp PET/CT, SPECT và xạ trị đích, mang lại hiệu quả cao và an toàn cho người bệnh.
Vai trò của y học hạt nhân trong đời sống
Y học hạt nhân đóng vai trò quan trọng trong đời sống con người, có thể kể đến như:
Phát hiện cực sớm các bệnh, vấn đề sức khỏe tiềm ẩn: khác với CT hay MRI chỉ cho thấy hình thái, y học hạt nhân lại cho thấy chức năng của cơ quan. Điều này giúp phát hiện bệnh ngay khi chưa có thay đổi cấu trúc, ví dụ: di căn xương ở giai đoạn rất sớm, rối loạn chức năng tim hay dấu hiệu ung thư.
Cá thể hóa điều trị: với kỹ thuật theranostics (kết hợp chẩn đoán & điều trị cùng một đích phân tử), y học hạt nhân không chỉ tìm đúng ổ bệnh mà còn đưa “thuốc phóng xạ” đến tận nơi để tiêu diệt tế bào bệnh mà ít ảnh hưởng mô lành.
Hỗ trợ đa chuyên khoa: trong ung bướu, tim mạch, nội tiết, thận, tiêu hoá…, các bác sĩ đều dùng kết quả từ PET/CT, SPECT để đưa ra quyết định chính xác hơn: từ chọn phương pháp mổ, hoá trị, xạ trị cho đến theo dõi đáp ứng sau điều trị.
Có thể thấy, nhờ vào những tiến bộ của y học hạt nhân, người bệnh không chỉ được chẩn đoán đúng và điều trị kịp thời, mà còn giảm đau, kéo dài tuổi thọ, và cải thiện chất lượng sống trong các bệnh mạn tính, đặc biệt là ung thư.
Y học hạt nhân được áp dụng vào xạ trị ung thư tại BVĐK Tâm Anh TP.HCM
Ứng dụng của y học hạt nhân trong chẩn đoán và điều trị
Y học hạt nhân ứng dụng dược chất phóng xạ để tạo ra hình ảnh chức năng của cơ quan hoặc tiêu diệt tế bào bệnh. Có thể chia thành hai nhóm lớn: chẩn đoán và điều trị.(2)
Ứng dụng trong chẩn đoán
Ứng dụng y học hạt nhân trong chẩn đoán như:
Xạ hình xương (Bone Scan – SPECT/CT) giúp phát hiện sớm các dấu hiệu di căn xương, gãy xương kín, viêm xương, thoái hóa khớp.
Xạ hình tuyến giáp & đo độ tập trung iod (RAIU) giúp đánh giá cường giáp, nhân giáp nóng/lạnh, theo dõi chức năng tuyến giáp.
Xạ hình thận chẩn đoán tắc nghẽn đường niệu, sẹo thận do nhiễm trùng, đánh giá chức năng từng thận.
Xạ hình đường mật (HIDA Scan) chẩn đoán viêm túi mật cấp, teo đường mật, rò mật.
Xạ hình thông khí – tưới máu phổi (V/Q scan) phát hiện thuyên tắc phổi, đặc biệt ở bệnh nhân chống chỉ định chụp CT có cản quang.
PET/CT với FDG (Fluorodeoxyglucose) phát hiện và theo dõi ung thư, phân giai đoạn, đánh giá đáp ứng điều trị. Ngoài ra, còn ứng dụng trong chẩn đoán bệnh tim (thiếu máu cơ tim) và thần kinh (sa sút trí tuệ, động kinh).
Xạ hình hạch gác (Sentinel lymph node scan) định vị hạch di căn đầu tiên trong ung thư vú, melanoma, hỗ trợ sinh thiết chính xác.
Các chẩn đoán đặc hiệu khác như phân biệt Parkinson với run vô căn, chẩn đoán liệt dạ dày.
Ứng dụng trong điều trị
Trong điều trị, y học hạt nhân sử dụng các đồng vị phóng xạ để tiêu diệt tế bào bệnh một cách chọn lọc, hạn chế tối đa tổn thương đến các mô lành. Các phương pháp điều trị nổi bật bao gồm:
Xạ trị đích (Internal Radiation Therapy): đưa dược chất phóng xạ vào cơ thể để chúng tìm đến và tiêu diệt các tế bào ung thư. Ví dụ, điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-ốt phóng xạ (I-131) hoặc điều trị ung thư tuyến tiền liệt di căn bằng Lu-177-PSMA.
Điều trị giảm đau xương do di căn: sử dụng các đồng vị phóng xạ như Strontium-89 hoặc Samarium-153 để tập trung vào các tế bào ung thư di căn xương, giúp giảm đau hiệu quả và cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân.
Điều trị bệnh tuyến giáp lành tính: dùng I-ốt phóng xạ để làm giảm kích thước bướu cổ hoặc điều trị cường giáp.
Những ai không nên điều trị bằng y học hạt nhân?
Những người không nên điều trị bằng y học hạt nhân gồm:
Phụ nữ mang thai: là trường hợp chống chỉ định tuyệt đối vì các bức xạ từ đồng vị phóng xạ có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến thai nhi, dẫn đến dị tật bẩm sinh hoặc các vấn đề sức khỏe khác.
Phụ nữ đang cho con bú: vì đồng vị phóng xạ có thể bài tiết qua sữa mẹ. Thời gian ngừng cho con bú cụ thể sẽ do bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào loại dược chất phóng xạ đã sử dụng.
Người bệnh có thể chất quá yếu không thể đáp ứng điều trị như: sức khỏe suy kiệt, tuổi cao, hoặc mắc các bệnh nặng khác có thể không chịu được tác dụng phụ của việc điều trị. Quyết định điều trị cần được cân nhắc kỹ lưỡng và có sự chuẩn bị nội khoa tốt.
Người bệnh bị nhiễm độc giáp nặng: cần được điều trị nội khoa để ổn định tình trạng trước khi dùng I-ốt phóng xạ (I-131) để tránh nguy cơ xảy ra cơn bão giáp.
Các trường hợp di căn não cần được cân nhắc cẩn thận vì các đồng vị phóng xạ có thể tập trung vào khối u và gây phù não.
Các trường hợp có di căn xâm nhiễm là tắc nghẽn khí quản, nguy cơ cao bị suy hô hấp do phù nề sau điều trị.
Phụ nữ mang thai là trường hợp chống chỉ định tuyệt đối trong chẩn đoán và điều trị bằng y học hạt nhân.
Y học hạt nhân có gây ảnh hưởng gì đến sức khỏe không?
Y học hạt nhân có thể gây ra một số ảnh hưởng đến sức khỏe, nhưng mức độ ảnh hưởng phụ thuộc vào việc đó là chẩn đoán hay điều trị, và liều lượng bức xạ được sử dụng. Các rủi ro sẽ được cân nhắc kỹ lưỡng so với lợi ích mà phương pháp mang lại. Tùy tình huống cụ thể, nhiều trường hợp ảnh hưởng có thể được chấp nhận khi lợi ích của việc điều trị vượt trội so với rủi ro. Các bác sĩ sẽ luôn đánh giá kỹ lưỡng tình trạng của người bệnh và tuân thủ các quy trình an toàn nghiêm ngặt để giảm thiểu tác động đến sức khỏe.
Nhược điểm chính của y học hạt nhân là chi phí cao, cả về thiết bị lẫn dược chất phóng xạ, đồng thời có thể gây phơi nhiễm bức xạ dù ở liều thấp, không phù hợp cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Cuối cùng, phương pháp này chủ yếu cung cấp thông tin về chức năng thay vì cấu trúc giải phẫu chi tiết như MRI hay CT.
Y học hạt nhân đã và đang chứng minh vai trò quan trọng trong y học hiện đại. Trong chẩn đoán, phương pháp này giúp phát hiện bệnh cực sớm, nhìn thấy bất thường ở mức tế bào trước cả khi hình thái thay đổi. Trong điều trị, nhờ cơ chế đưa thuốc phóng xạ “đi đúng địa chỉ”, y học hạt nhất giúp kiểm soát hiệu quả nhiều loại ung thư và bệnh lý mạn tính, giảm đau rõ rệt và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh. Đây chính là lý do y học hạt nhân ngày càng trở thành “chìa khóa” trong cá thể hoá điều trị.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Hà Nội:
108 Phố Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, TP. Hà Nội
(Đ/c cũ: 108 Hoàng Như Tiếp, P.Bồ Đề, Q.Long Biên, TP. Hà Nội)
Hiện nay, BVĐK Tâm Anh TP.HCM đã đưa vào hoạt động Khoa Xạ trị với hệ thống máy móc hiện đại, kỹ thuật tiên tiến và đội ngũ bác sĩ chuyên môn cao. Tại đây, người bệnh được tiếp cận các phương pháp chẩn đoán và điều trị bằng y học hạt nhân chuẩn quốc tế, đồng thời đảm bảo an toàn bức xạ nghiêm ngặt. Nếu đang cần tư vấn, quý khách có thể đến trực tiếp để được thăm khám và xây dựng phác đồ cá thể hoá, an toàn và hiệu quả.
Cập nhật lần cuối: 08:59 02/12/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Radiation protection in nuclear medicine. (n.d.). https://www.iaea.org/resources/rpop/health-professionals/nuclear-medicine
National Academies Press (US). (2007). Nuclear Medicine Imaging in Diagnosis and Treatment. Advancing Nuclear Medicine Through Innovation – NCBI Bookshelf. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK11475/