Ung thư giai đoạn 4 (IV) hay giai đoạn cuối là tình trạng ung thư đã di căn đến các cơ quan khác ngoài cơ quan ban đầu. Vậy người bệnh ung thư giai đoạn 4 sống được bao lâu? Những yếu tố nào ảnh hưởng đến thời gian sống của người bệnh? Hãy cùng BS.CKI Nguyễn Chí Thanh, Khoa Ung bướu, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM tìm hiểu trong bài viết sau.

Người bệnh ung thư giai đoạn 4 sống được bao lâu phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại ung thư, vị trí di căn, tổng trạng của người bệnh, khả năng đáp ứng điều trị… Tiên lượng của mỗi bệnh ung thư có thể rất khác nhau, do đó, không có thời gian sống chung cho tất cả người bệnh ung thư giai đoạn di căn. Ví dụ, có người chỉ sống được một vài tháng từ khi được chẩn đoán ung thư giai đoạn 4, trong khi người khác có thể sống được 5 hay 10 năm.
Tuy nhiên, tỷ lệ sống sau 5 năm của người ung thư giai đoạn di căn thường thấp hơn giai đoạn trước, mục đích điều trị nhằm kéo dài thời gian sống, kiểm soát biến chứng, nâng cao chất lượng sống của người bệnh.
Ung thư giai đoạn 4 còn được gọi là giai đoạn di căn xa, khi ung thư đã di căn đến các cơ quan khác từ vị trí khối u nguyên phát. Tỷ lệ sống của người bệnh giai đoạn này giảm rõ rệt so với các giai đoạn sớm. Dưới đây là tỷ lệ sống sau 5 năm với giai đoạn 4 ở một số bệnh ung thư phổ biến: (1)
| Bệnh ung thư | Tỷ lệ sống sau 5 năm ở giai đoạn 4 (%) |
| Ung thư phổi | 9,7 |
| Ung thư gan | 3,5 |
| Ung thư tuyến tiền liệt | 37,8 |
| Ung thư vú | 32,6 |
| Ung thư dạ dày | 7,5 |
| Ung thư đại trực tràng | 16,2 |
| Ung thư tuyến giáp | 50,2 |
| Ung thư cổ tử cung | 19,5 |
| Ung thư bàng quang | 9,1 |
Tỷ lệ sống sau 5 năm là mốc thời gian thường được dùng để đánh giá hiệu quả điều trị và tiên lượng sống của người bệnh ung thư. Người bệnh có thể tái phát thời điểm xa hơn rất nhiều so với mốc 5 năm, thậm chí ung thư không tái phát. Việc tiên lượng tỷ lệ sống giúp bác sĩ và người bệnh có kế hoạch điều trị, chăm sóc sức khỏe phù hợp.
Việc đánh giá tỷ lệ sống sau 5 năm đóng vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch điều trị và theo dõi sau điều trị, giúp bác sĩ xây dựng một kế hoạch chăm sóc sức khỏe toàn diện và cá thể hóa theo từng người bệnh.
Dưới đây là một số yếu tố ảnh hưởng đến việc người bệnh ung thư giai đoạn 4 sống được bao lâu:
Mỗi loại ung thư có đặc điểm sinh học và mức độ ác tính khác nhau. Một số loại ung thư, như ung thư phổi, tụy và gan, thường có tiên lượng xấu hơn so với các loại ung thư khác như ung thư vú, tuyến giáp hoặc tuyến tiền liệt. Sự khác biệt này có thể liên quan đến tốc độ phát triển của khối u, mức độ di căn xa và khả năng đáp ứng với các phương pháp điều trị.
Vị trí mà ung thư di căn đến đóng vai trò quan trọng trong đánh giá tiên lượng. Ví dụ, khi ung thư đã di căn đến các cơ quan quan trọng như gan, phổi hoặc não thường gây các biến chứng nghiêm trọng và làm suy giảm chức năng sống, từ đó làm ảnh hưởng đến tiên lượng sống của người bệnh. Ngược lại, nếu ung thư di căn đến các vị trí ít ảnh hưởng đến chức năng sống (hạch, xương…), người bệnh sẽ có tiên lượng tốt hơn.
Người bệnh có thể trạng tốt, không mắc nhiều bệnh lý nội khoa kèm theo (như đái tháo đường, bệnh lý tim mạch) thường có khả năng đáp ứng với việc điều trị tốt hơn, từ đó giúp cải thiện thời gian sống. Tình trạng sức khỏe tổng thể của người bệnh được phản ánh qua chỉ số ECOG-Performance Status hoặc Karnofsky Score, có liên quan mật thiết đến khả năng đáp ứng với điều trị.

Tiên lượng sống của người bệnh phụ thuộc vào khả năng đáp ứng với các phương pháp điều trị (hóa trị, xạ trị, điều trị nhắm trúng đích hoặc liệu pháp miễn dịch). Người bệnh nếu đạt được đáp ứng một phần (PR – Partial Response) hoặc đáp ứng hoàn toàn (CR – Complete Response) sẽ có tỷ lệ sống lâu hơn so với người bệnh không đáp ứng (PD – Progressive Disease).
Có thể, mặc dù ung thư giai đoạn 4 là giai đoạn tiến triển với đặc điểm di căn xa, việc kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh vẫn hoàn toàn khả thi nhờ sự phát triển của các phương pháp điều trị hiện đại. Phương pháp điều trị tiên tiến, toàn diện, cá thể hóa có thể ảnh hưởng lớn đến việc người bệnh ung thư giai đoạn 4 sống được bao lâu.
Các phương pháp điều trị như hóa trị, xạ trị, liệu pháp miễn dịch, liệu pháp nhắm trúng đích… đã cho thấy hiệu quả trong việc kiểm soát tiến triển khối u, làm chậm diễn tiến bệnh và giảm triệu chứng. 1 kế hoạch điều trị được cá thể hóa, phù hợp với tình trạng lâm sàng, đặc điểm mô học và sinh học phân tử của khối u, có thể giúp người bệnh kéo dài thời gian sống đến nhiều năm.
Ví dụ: ở người bệnh ung thư tuyến tiền liệt di căn xa, với độ tuổi chẩn đoán trung bình khoảng 68 tuổi, nếu được điều trị bằng liệu pháp nội tiết, kết hợp với hóa trị hoặc thuốc nhắm trúng đích (như abiraterone, enzalutamide…) có thể giúp cải thiện thời gian sống của người bệnh thêm nhiều năm. (2)

Chăm sóc giảm nhẹ đóng vai trò quan trọng trong chiến lược điều trị toàn diện cho người bệnh ung thư giai đoạn 4. Mục tiêu chính của điều trị chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào việc giảm nhẹ những triệu chứng, nâng cao chất lượng cuộc sống và hỗ trợ tinh thần cho người bệnh, gia đình. Nhiều nghiên cứu cho thấy việc chăm sóc giảm nhẹ toàn diện, nếu được triển khai sớm và đúng cách, sẽ cải thiện thời gian sống ở một số nhóm người bệnh ung thư giai đoạn 4. Một số hoạt động cụ thể trong điều trị chăm sóc giảm nhẹ cho người bệnh ung thư gồm:

Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM là địa chỉ khám và điều trị ung thư uy tín tại TP.HCM, có đội ngũ bác sĩ Ung bướu giàu kinh nghiệm, cũng như các loại thuốc và phác đồ điều trị mới, giúp người bệnh kiểm soát triệu chứng và nâng cao thời gian sống hiệu quả. Ngoài ra, bệnh viện cũng trang bị nhiều thiết bị, máy móc hiện đại phục vụ nhu cầu khám và chữa ung thư.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Trên đây là bài viết giải đáp cho thắc mắc người bệnh ung thư giai đoạn 4 sống được bao lâu. Thời gian sống của người bệnh có thể rất khác nhau tùy thuộc nhiều yếu tố như loại ung thư, tình trạng sức khỏe của người bệnh, khả năng đáp ứng điều trị… Nhờ sự tiến bộ của y học hiện đại và cách tiếp cận điều trị đa mô thức, nhiều người bệnh dù ở giai đoạn 4 vẫn có thể sống thêm nhiều năm, đặc biệt khi điều trị được cá thể hóa và kết hợp tốt với chăm sóc giảm nhẹ.