Theo nhiều nghiên cứu, khoảng 17 – 41% trường hợp đột tử xảy ra trong giấc ngủ, khi cơ thể đang ở trạng thái nghỉ ngơi. Dù xảy ra đột ngột, nhưng đột tử trong lúc ngủ nhưng đây thường là hệ quả của nhiều yếu tố tiềm ẩn. Vậy tình trạng này có nguyên nhân từ đâu, làm sao để xử lý và phòng ngừa tình trạng này? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết bên dưới với sự tư vấn chuyên môn của ThS.BS Nguyễn Xuân Thắng, bác sĩ Trung tâm Tim mạch Can thiệp, BVĐK Tâm Anh TP.HCM.
Đột tử trong lúc ngủ là tình trạng tử vong đột ngột và không báo trước khi một người đang ngủ, thường do các nguyên nhân như ngừng tim đột ngột, rối loạn nhịp tim, đột quỵ, hội chứng ngưng thở khi ngủ hoặc các vấn đề y khoa khác. Hiện tượng này có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi nhưng thường gặp hơn ở người có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch hoặc các bệnh mạn tính.
Đột tử khi ngủ thường xảy ra bất ngờ, không chỉ ở người có bệnh nền mà cả những người trẻ khỏe mạnh. Những nguyên nhân phổ biến dẫn đến tình trạng nguy hiểm này, bao gồm: (1)
Nhồi máu cơ tim xảy ra khi động mạch cung cấp máu cho tim bị tắc nghẽn làm gián đoạn dòng máu đến tim, gây tổn thương cơ tim. Một cơn nhồi máu tim nghiêm trọng có thể dẫn đến suy tim cấp hoặc làm ngừng tim đột ngột trong khi ngủ. Những người có tiền sử bệnh tim, huyết áp cao hoặc mỡ máu cao có nguy cơ cao gặp phải tình trạng này.
Rối loạn nhịp tim xảy ra khi hoạt động điện tim trở nên bất thường, khiến tim đập quá nhanh, quá chậm hoặc không đều. Nhịp tim bất thường, đặc biệt là rung thất, rung nhĩ hoặc nhịp chậm quá mức làm giảm khả năng cung cấp máu đến các cơ quan quan trọng trong cơ thể dẫn đến tử vong khi ngủ.
Suy tim sung huyết là tình trạng tim không bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Khi ngủ, huyết áp giảm và nhịp tim thay đổi, có thể làm trầm trọng thêm tình trạng suy tim, đồng thời gây tử vong đột ngột.
Đột quỵ xảy ra khi lưu lượng máu lên não bị gián đoạn do cục máu đông hoặc vỡ mạch máu, gây tổn thương não nghiêm trọng. Nếu đột quỵ ảnh hưởng đến thân não, khu vực kiểm soát hô hấp và ý thức, bệnh nhân có thể tử vong ngay trong giấc ngủ.
Ứ CO2 trong khi ngủ có thể xảy ra do suy hô hấp, tắc nghẽn đường thở hoặc rối loạn thần kinh kiểm soát hô hấp. Những bệnh lý như bệnh phổi mạn tính (COPD) hoặc bệnh thần kinh cơ có thể làm suy yếu chức năng phổi, dẫn đến ứ CO2 trong khi ngủ, từ đó ức chế cơ hô hấp và dẫn đến tử vong.
Bệnh nhân đái tháo đường có nguy cơ gặp tình trạng hạ đường huyết đột ngột trong đêm, gây co giật hoặc tử vong mà không có dấu hiệu báo trước. Đặc biệt tình trạng này thường gặp ở những người lớn tuổi bị đái tháo đường và có sử dụng insulin.
Khí carbon monoxide (CO) là một chất độc không màu, không mùi, có thể tích tụ trong phòng kín do rò rỉ khí gas hoặc sử dụng bếp than. Khi hít phải CO trong lúc ngủ, oxy trong máu bị giảm nghiêm trọng, dẫn đến ngạt thở và tử vong mà không có triệu chứng cảnh báo.
Một số loại thuốc an thần, thuốc giảm đau opioid hoặc chất kích thích có thể làm suy giảm chức năng hô hấp và gây ngừng thở khi ngủ. Việc sử dụng quá liều, kết hợp với lạm dụng rượu có thể làm tăng nguy cơ tử vong do suy hô hấp hoặc rối loạn nhịp tim.
Tổn thương não nghiêm trọng do chấn thương sọ não hoặc xuất huyết nội sọ làm suy giảm chức năng thần kinh, dẫn đến tử vong trong giấc ngủ. Một số trường hợp có thể bị chảy máu não âm thầm sau chấn thương mà không có triệu chứng rõ ràng trước khi tử vong.
Đột tử do động kinh là một trong những nguy cơ tử vong đột ngột và không rõ nguyên nhân ở bệnh nhân động kinh, đặc biệt ở người có cơn co giật toàn thể không kiểm soát. Nguy cơ tăng cao khi ngủ, có thể liên quan đến suy hô hấp, rối loạn nhịp tim hoặc mất kiểm soát đường thở sau cơn co giật.
Tình trạng nghẹt thở khi ngủ có thể xảy ra do dị vật hoặc trào ngược dạ dày vào đường thở làm gián đoạn hô hấp nghiêm trọng. Người có tiền sử lạm dụng rượu hoặc bị rối loạn thần kinh có nguy cơ cao gặp phải tình trạng này.
Hội chứng ngưng thở khi ngủ khiến đường thở bị hẹp hoặc tắc nghẽn lặp đi lặp lại trong đêm, làm giảm nồng độ oxy trong máu. Tình trạng này có thể gây tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ hoặc đột tử nếu không được chữa trị kịp thời.
Một số rối loạn giấc ngủ nguy hiểm có thể dẫn đến tử vong, chẳng hạn như rối loạn hành vi giấc ngủ REM (REM behavior disorder) hoặc mộng du khiến người bệnh vô thức thực hiện hành vi nguy hiểm trong khi ngủ.
Ngoài những nguyên nhân trên, đột tử khi ngủ còn liên quan đến các yếu tố nguy cơ như béo phì, huyết áp cao, đái tháo đường, thói quen hút thuốc lá, lạm dụng rượu bia, căng thẳng kéo dài hoặc tiền sử gia đình có người từng bị đột quỵ, đột tử,…
Hội chứng đột tử thường xảy ra đột ngột và không có dấu hiệu báo trước. Tuy nhiên, trong một số trường hợp hội chứng này có thể gây ra các triệu chứng cảnh báo như:
Bên cạnh đó yếu tố nguy cơ tiền căn gia đình có người bị rối loạn nhịp, tử vong trong đêm hoặc tử vong không rõ nguyên nhân là một trong những điều cần đặc biệt lưu ý.
Nếu bản thân hoặc ai đó gặp phải bất kỳ triệu chứng nào kể trên, hãy tìm kiếm sự hỗ trợ y tế ngay lập tức. Các bác sĩ có thể thực hiện chẩn đoán cận lâm sàng để xác định nguyên nhân tiềm ẩn gây ra triệu chứng này, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời để ngăn ngừa nguy cơ đột tử xảy ra.
Khi xảy ra đột tử, cấp cứu kịp thời đóng vai trò quan trọng trong việc cứu sống nạn nhân và giảm thiểu nguy cơ gặp các tổn thương nghiêm trọng. Dưới đây là các bước sơ cứu cần thiết khi gặp phải tình huống khẩn cấp này:
Để tầm soát sớm nguy cơ đột tử trong khi ngủ, mỗi cá nhân nên thăm khám sức khỏe định kỳ và thực hiện các phương pháp chẩn đoán chuyên sâu. Thông qua các kỹ thuật hiện đại, bác sĩ có thể phát hiện những nguy cơ tiềm ẩn gây ra hội chứng này. Một số phương pháp thường được sử dụng như:
Xét nghiệm máu có thể cung cấp thông tin về mức độ cholesterol, đường huyết và các chỉ số viêm như C-reactive protein (CRP). Ngoài ra, xét nghiệm này còn giúp phát hiện dấu hiệu của rối loạn chức năng tim, chẳng hạn như sự gia tăng các enzyme tim (troponin). Phương pháp này giúp hỗ trợ trong việc phát hiện các bệnh lý tim mạch tiềm ẩn hoặc các yếu tố nguy cơ có thể dẫn đến tình trạng này.
Điện tâm đồ là một kỹ thuật ghi nhận hoạt động điện của tim qua các điện cực dán trên da. Phương pháp này giúp phát hiện các vấn đề như rối loạn nhịp tim, rung thất hoặc cuồng nhĩ,… đây là những nguyên nhân phổ biến gây ra hội chứng đột tử.
Nghiệm pháp gắng sức yêu cầu bệnh nhân thực hiện các bài tập thể dục như chạy trên máy chạy bộ, đạp xe tại chỗ,… và được theo dõi hoạt động điện tim qua thiết bị ECG hoặc máy siêu âm tim. Phương pháp này giúp phát hiện các vấn đề tim mạch người bệnh có thể mắc phải khi vận động.
Điện tâm đồ Holter là một thiết bị di động ghi lại nhịp tim liên tục trong 24 đến 48 giờ, nhằm theo dõi sự biến động của nhịp tim trong suốt thời gian dài. Đây là phương pháp giúp ghi lại các bất thường của nhịp tim mà ECG thông thường không phát hiện được.
Đo đa ký giấc ngủ giúp chẩn đoán các tình trạng rối loạn giấc ngủ như mất ngủ, ngưng thở khi ngủ, ngủ rũ hay cử động bất thường khi ngủ,…Từ đó, giúp bác sĩ có các biện pháp can thiệp kịp thời nếu người bệnh có dấu hiệu bất thường khi ngủ.
Để phòng ngừa nguy cơ đột tử, đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao, việc kiểm soát bệnh lý và thay đổi lối sống đóng vai trò quan trọng. Dưới đây là những biện pháp phòng ngừa hiệu quả:
Việc điều trị và kiểm soát nghiêm ngặt các bệnh lý như tim mạch, hô hấp, tuần hoàn,… là vô cùng cần thiết. Người bệnh cần tuân thủ các chỉ định của bác sĩ, bao gồm việc dùng thuốc đúng liều, đúng giờ để giảm thiểu các biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra, trong đó có đột tử.
Bỏ thuốc lá, kiểm soát cân nặng, hạn chế các thực phẩm có hàm lượng muối, đường và chất béo cao là bước quan trọng để giảm nguy cơ mắc bệnh lý tim mạch. Đồng thời, tăng cường chế độ ăn uống giàu trái cây, rau xanh và chất xơ giúp cơ thể khỏe mạnh.
Vận động ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần với cường độ phù hợp giúp tăng cường hệ miễn dịch và duy trì sức khỏe tim mạch hiệu quả. Những hoạt động như đi bộ, chạy bộ hoặc bơi lội có thể cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng.
Ngoài ra, nên thường xuyên thực hành các liệu pháp thư giãn như thiền định, yoga, nghe nhạc,… để làm giảm áp lực cho tim và mạch máu. Từ đó ngăn ngừa nguy cơ đột tử hiệu quả.
Đối với những người có tiền sử gia đình mắc các bệnh lý tim mạch hoặc các yếu tố nguy cơ như cao huyết áp, tiểu đường, béo phì,… việc thăm khám sức khỏe thường xuyên là điều cực kỳ quan trọng. Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm những dấu hiệu bất thường tiềm ẩn, từ đó có biện pháp điều trị kịp thời để giảm thiểu biến cố tim mạch nguy hiểm.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Đột tử trong lúc ngủ là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng có thể xảy ra bất cứ lúc nào. Việc kiểm soát tốt các bệnh lý nền, duy trì lối sống lành mạnh và tập thể dục đều đặn giúp giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, từ đó phòng ngừa nguy cơ đột tử hiệu quả. Đối với những người có nguy cơ cao, cần tuân thủ các biện pháp phòng ngừa một cách nghiêm ngặt để bảo vệ sức khỏe và giảm thiểu những rủi ro không mong muốn.