Người bệnh bạch hầu cần đến bệnh viện để bác sĩ khám, tư vấn cách điều trị bạch hầu hiệu quả. Người bệnh không tự ý mua thuốc hoặc tự điều trị bạch hầu tại nhà mà không có sự chỉ định của bác sĩ, tránh bệnh diễn tiến nặng đe dọa đến tính mạng.
Triệu chứng nhận biết bệnh trước khi bắt đầu chữa trị
Các triệu chứng của bệnh bạch hầu thường xuất hiện trong vòng 2 – 5 ngày sau khi người bệnh bị nhiễm khuẩn:
Xuất hiện lớp màng giả dày phủ trên họng, amidan hoặc thanh quản
Đau họng nghiêm trọng, khàn giọng
Khó thở, thở nhanh do đường thở bị tắc nghẽn
Sưng hạch bạch huyết vùng cổ
Sốt nhẹ hoặc sốt cao, ớn lạnh
Cơ thể mệt mỏi, suy nhược
Trong trường hợp nặng, độc tố bạch hầu có thể gây viêm cơ tim, tổn thương thần kinh, thậm chí đe dọa đến tính mạng nếu không can thiệp điều trị kịp thời.
Mỗi người cần hiểu rõ các triệu chứng bệnh bạch hầu và cách phòng ngừa, chữa bệnh
Bệnh bạch hầu có điều trị khỏi hoàn toàn được không?
Bệnh bạch hầu có thể chữa khỏi hoàn toàn nếu được can thiệp điều trị kịp thời. Nếu không chữa trị, bệnh có thể diễn tiến thành các biến chứng nguy hiểm như suy hô hấp, viêm cơ tim, tổn thương thần kinh với tỷ lệ tử vong có thể từ 5 – 10%.(2)
Cách điều trị bạch hầu an toàn hiện nay
Bệnh bạch hầu điều trị như thế nào? Bạch hầu là bệnh nhiễm khuẩn nghiêm trọng cần được điều trị khẩn cấp. Tùy vào trường hợp mà bác sĩ có thể chỉ định phác đồ điều trị bao gồm vô hiệu hóa độc tố bạch hầu, tiêu diệt vi khuẩn và chăm sóc hỗ trợ để kiểm soát triệu chứng, ngăn ngừa biến chứng bạch hầu.
1. Kháng độc tố bạch hầu
Cách điều trị bạch hầu bằng huyết thanh kháng độc tố bạch hầu có tác dụng trung hòa độc tố do vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae tiết ra, trước khi tác nhân này gây tổn thương nghiêm trọng đến mô và cơ quan.
Cơ chế hoạt động: Đối với cách để chữa bệnh bạch hầu này, huyết thanh kháng độc tố bạch hầu liên kết với tác nhân gây bệnh trong máu, ngăn chặn độc tố gây tổn hại đến tim, hệ thần kinh và các cơ quan khác.
Cách sử dụng: Tiêm tĩnh mạch (IV) hoặc tiêm bắp (IM) dưới sự giám sát của bác sĩ. Trước khi tiêm, người bệnh cần thực hiện test dị ứng để tránh phản ứng sốc phản vệ.
Hiệu quả điều trị: Sử dụng huyết thanh kháng độc tố càng sớm, khả năng ngăn chặn biến chứng nghiêm trọng (như viêm cơ tim hoặc tổn thương thần kinh) càng cao.
Lưu ý: Cách chữa trị bệnh bạch hầu bằng phương pháp kháng độc tố bạch hầu không có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, chỉ trung hòa độc tố, do đó thường được chỉ định sử dụng kết hợp kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn.
Tuân theo hướng dẫn điều trị bạch hầu của bác sĩ để đạt hiệu quả tích cực
2. Kháng sinh điều trị nhiễm trùng
Trong mọi trường hợp, việc điều trị bạch hầu như thế nào cần được chỉ định bởi bác sĩ. Tùy vào tình trạng của người bệnh, bác sĩ có thể cân nhắc chỉ định kháng sinh giúp loại bỏ vi khuẩn Corynebacterium diphtheriae khỏi cơ thể và ngăn ngừa lây nhiễm.(3)
Kháng sinh ưu tiên hàng đầu:
Erythromycin: Đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch trong 14 ngày.
Penicillin G: Tiêm bắp, sau đó chuyển sang penicillin đường uống trong 10 – 14 ngày.
Kháng sinh thay thế: Điều trị bạch hầu bằng kháng sinh thay thế được chỉ định sử dụng cho các trường hợp dị ứng với penicillin hoặc erythromycin:
Azithromycin
Clarithromycin
Lưu ý quan trọng:
Người bệnh cần hoàn thành đủ liệu trình kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ để tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn.
Cách ly trong ít nhất 48 giờ sau khi bắt đầu sử dụng kháng sinh để tránh lây nhiễm cho người khác.
Sau điều trị, người bệnh cần thực hiện 2 lần xét nghiệm dịch họng âm tính liên tiếp (cách nhau 24 giờ) để đảm bảo vi khuẩn đã bị loại bỏ hoàn toàn.
3. Điều trị hỗ trợ
Ngoài huyết thanh kháng độc tố và kháng sinh, việc điều trị hỗ trợ đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát triệu chứng bạch hầu, hạn chế nguy cơ biến chứng.
Hỗ trợ hô hấp: Các trường hợp nặng có thể cần đặt nội khí quản hoặc mở khí quản nếu màng giả trong cổ họng gây tắc nghẽn đường thở. Ngoài ra, liệu pháp oxy ẩm (Humidified oxygen therapy) cũng thường được chỉ định thực hiện để giúp người bệnh dễ thở dễ hơn.
Bù nước và dinh dưỡng: Nếu người bệnh bị khó nuốt, có thể cần truyền dịch tĩnh mạch (IV) để đảm bảo đủ nước và chất dinh dưỡng. Khi có thể ăn uống trở lại, người bệnh nên ưu tiên chọn thức ăn mềm và dễ nuốt.
Theo dõi chức năng tim: Độc tố bạch hầu có thể gây viêm cơ tim. Do đó, người bệnh cần được theo dõi thường xuyên bằng điện tâm đồ (ECG).
Hỗ trợ thần kinh: Nếu người bệnh gặp biến chứng liệt cơ, bác sĩ có thể chỉ định tập vật lý trị liệu để hỗ trợ phục hồi chức năng thần kinh.
Kiểm soát sốt và đau: Acetaminophen hoặc ibuprofen có thể được bác sĩ chỉ định sử dụng để giảm sốt và đau họng cho người bệnh.
Các cách hỗ trợ chữa trị bạch hầu tại nhà
Ngoài các phương pháp điều trị bệnh bạch hầu trên, người bệnh cần kết hợp các biện pháp chăm sóc tại nhà để hỗ trợ cải thiện bệnh hiệu quả:
Nghỉ ngơi và bổ sung dinh dưỡng: Ăn thực phẩm mềm, uống nhiều nước để tăng cường sức đề kháng.
Tránh vận động mạnh: Tránh làm việc nặng, không tập thể dục cường độ cao để bảo vệ tim mạch.
Chườm mát: Giúp giảm sưng và đau họng.
Súc miệng bằng nước muối: Giảm viêm nhiễm và làm dịu cổ họng.
Theo dõi triệu chứng: Nếu khó thở hoặc nhận thấy triệu chứng nặng hơn, cần đến bệnh viện ngay để được thăm khám và điều trị kịp thời.
Phòng tránh lây nhiễm: Rửa tay thường xuyên, đeo khẩu trang và không dùng chung đồ dùng cá nhân để phòng tránh lây nhiễm.
Giải pháp phòng ngừa bệnh bạch hầu thay vì chỉ điều trị
Để phòng ngừa bệnh bạch hầu, mỗi người nên chủ động thực hiện các biện pháp sau:
1. Tiêm vắc xin đầy đủ theo khuyến cáo
Tiêm vắc-xin là biện pháp phòng ngừa bạch hầu hiệu quả và lâu dài nhất, có tác dụng:
Tạo miễn dịch bền vững chống lại bạch hầu
Ngăn ngừa triệu chứng nặng và biến chứng khi mắc bệnh
Góp phần tạo miễn dịch cộng đồng, hạn chế sự lây lan của vi khuẩn.(4)
Vắc-xin phòng bạch hầu thường được kết hợp trong vaccine DTP (Bạch hầu – Uốn ván – Ho gà), gồm các loại sau:
Vắc-xin DTaP: Dành cho trẻ dưới 7 tuổi.
Vắc-xin Tdap: Dành cho thanh thiếu niên và người lớn, tiêm nhắc lại liều phòng bệnh.
Vắc-xin Td: Dành cho người lớn, tiêm nhắc lại mỗi 10 năm.
Lịch tiêm chủng khuyến nghị:
Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Vắc-xin DTaP được tiêm 5 liều vào các thời điểm 2, 4, 6, 15 – 18 tháng và 4 – 6 tuổi.
Thanh thiếu niên: Cần tiêm mũi nhắc lại Tdap vào 11 – 12 tuổi.
Người lớn: Cần tiêm nhắc lại Td mỗi 10 năm để duy trì miễn dịch.
2. Kiểm soát lây nhiễm trong cộng đồng
Bạch hầu lây qua dịch tiết đường hô hấp và tiếp xúc trực tiếp, do đó cần áp dụng các biện pháp kiểm soát lây nhiễm để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn:
Phát hiện sớm và cách ly kịp thời: Những trường hợp nghi ngờ mắc bệnh cần được xét nghiệm và cách ly ngay lập tức. Người bệnh cần cách ly cho đến khi có 2 lần xét nghiệm dịch họng âm tính liên tiếp (cách nhau 24 giờ), xác nhận đã loại bỏ vi khuẩn.
Duy trì vệ sinh cá nhân tốt: Đeo khẩu trang để giảm nguy cơ lây nhiễm khi tiếp xúc với người khác, rửa tay thường xuyên bằng xà phòng để hạn chế lây nhiễm gián tiếp, che miệng và mũi khi ho hoặc hắt hơi để tránh phát tán vi khuẩn qua không khí…
Vệ sinh môi trường sống: Các vật dụng cá nhân, bề mặt tiếp xúc nhiều và không gian sinh hoạt cần được làm sạch, khử khuẩn thường xuyên.
Những ai tiếp xúc gần với người mắc bạch hầu có nguy cơ nhiễm bệnh rất cao. Nhóm đối tượng này cần được điều trị dự phòng để ngăn chặn sự lây lan:
Dùng kháng sinh dự phòng: Erythromycin (đường uống, 7 – 10 ngày) hoặc penicillin (tiêm bắp, một liều duy nhất) giúp tiêu diệt vi khuẩn trong cơ thể của người mang mầm bệnh.
Tiêm vắc-xin nếu cần thiết: Nếu người tiếp xúc gần chưa tiêm đủ vắc-xin, cần tiêm ngay liều bổ sung để tạo miễn dịch.
Theo dõi sức khỏe: Những người tiếp xúc gần cần được giám sát triệu chứng như sốt, đau họng, khó thở trong ít nhất 7 ngày. Đồng thời, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện xét nghiệm dịch họng để xác định có mang vi khuẩn bạch hầu hay không.
4. Duy trì sức khỏe và hệ miễn dịch tốt
Hệ miễn dịch khỏe mạnh giúp cơ thể tăng khả năng chống lại nhiễm trùng và hồi phục nhanh hơn khi tiếp xúc với vi khuẩn bạch hầu. Các biện pháp có thể góp phần nâng cao sức khỏe hệ miễn dịch gồm:
Chế độ ăn uống khoa học: Bổ sung vitamin C, kẽm và sắt để tăng cường miễn dịch, ưu tiên ăn thực phẩm giàu lợi khuẩn (như sữa chua, thực phẩm lên men) để hỗ trợ hệ tiêu hóa và hệ miễn dịch.
Tập thể dục thường xuyên: Vận động nhẹ nhàng như đi bộ, đạp xe, yoga giúp tăng cường sức đề kháng.
Ngủ đủ giấc: Ngủ 7 – 9 tiếng mỗi đêm giúp cơ thể phục hồi và tăng cường miễn dịch.
Tránh thuốc lá và rượu bia: Hút thuốc lá làm suy yếu hệ hô hấp, làm cho cơ thể dễ bị nhiễm trùng hơn, uống rượu bia quá mức cũng có thể làm suy giảm hệ miễn dịch, do đó cần từ bỏ dứt điểm hai thói quen gây hại này.
Người mắc bệnh bạch hầu nên tìm đến các cơ sở y tế uy tín để được chẩn đoán chính xác và có phác đồ điều trị hiệu quả. Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh là địa chỉ uy tín được nhiều người tin tưởng lựa chọn khám chữa các bệnh lý nói chung trong đó có bệnh bạch hầu.
Với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, chuyên môn cao và tận tâm, cùng hệ thống trang thiết bị hiện đại, bệnh viện đảm bảo chẩn đoán chính xác nguyên nhân gây bệnh và đưa ra phương án điều trị tối ưu.
Để đặt lịch thăm khám, điều trị bệnh tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách vui lòng liên hệ:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Hà Nội:
108 Phố Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, TP. Hà Nội
(Đ/c cũ: 108 Hoàng Như Tiếp, P.Bồ Đề, Q.Long Biên, TP. Hà Nội)
Bài viết đã cung cấp thông tin về cách điều trị bạch hầu và các phương pháp cụ thể. Bạch hầu là bệnh truyền nhiễm nguy hiểm nhưng có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả. Khi phát hiện dấu hiệu nghi mắc bệnh bạch hầu, người bệnh cần sớm đến bệnh viện để bác sĩ kiểm tra, chữa trị kịp thời, giúp hạn chế xảy ra biến chứng nghiêm trọng.
Cập nhật lần cuối: 17:15 24/09/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
About Diphtheria. (2024, February 12). Diphtheria. https://www.cdc.gov/diphtheria/about/index.html
Diphtheria – Symptoms & causes – Mayo Clinic. (2023, October 6). Mayo Clinic. https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/diphtheria/symptoms-causes/syc-20351897
Clinical guidance for diphtheria. (n.d.). Diphtheria. https://www.cdc.gov/diphtheria/hcp/clinical-guidance/index.html
World Health Organization: WHO. (2023, November 21). Diphtheria. https://www.who.int/health-topics/diphtheria#tab=tab_2