Viêm khớp sau chấn thương là hiện tượng phổ biến, có thể xuất hiện ở mọi đối tượng. Vậy tình trạng này có nguy hiểm không, phương pháp điều trị như thế nào và làm cách nào để phòng ngừa viêm khớp do chấn thương?

Viêm khớp sau chấn thương (Post-traumatic arthritis – PTA) là tình trạng khớp bị viêm sau các chấn thương liên quan đến thành phần của khớp như dây chằng, sụn chêm, sụn khớp, xương dưới sụn …
Viêm khớp có thể xảy ra ở mọi độ tuổi, ở bất kỳ khớp nào và có thể phát triển từ bất kỳ chấn thương vật lý cấp tính nào như thể thao, tai nạn, té ngã… hay các chấn thương lặp đi lặp lại hoặc thừa cân. Theo thống kê, PTA chiếm đến khoảng 12% trong tất cả các trường hợp bị thoái hóa khớp và tiền sử chấn thương cũng thường được tìm thấy ở người bị viêm khớp mạn tính. (1)

Sinh lý bệnh của viêm khớp sau chấn thương chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Tuy nhiên tình trạng này có thể liên quan đến một loạt các yếu tố, bao gồm: khuynh hướng di truyền, các cơ chế cơ sinh học và các cơ chế viêm.
Ngay sau chấn thương, cơ thể sẽ xuất hiện thay đổi về mặt sinh học ở sụn và các cấu trúc khớp khác (sụn chêm, dây chằng, xương dưới sụn, màng hoạt dịch). Các thay đổi này có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và cách thức hình thành tế bào viêm.
Mặt khác, các chấn thương ban đầu có thể gây tổn thương sụn, màng hoạt dịch, dây chằng, gân, xương… dẫn đến kích hoạt phản ứng viêm trong cơ thể. Sau đó, các tế bào miễn dịch sẽ phát hiện và di chuyển đến khu vực bị chấn thương để loại bỏ mô chết, ngăn ngừa sự nhiễm trùng khớp. Quá trình này tiết ra các chất trung gian như cytokine, chemokine và chất oxy hóa gây nên cảm giác sưng viêm, đau, nóng khớp.
Phản ứng viêm khớp sau chấn thương được coi là quá trình tạm thời nhằm hỗ trợ sửa chữa và tiêu hóa mô, nhưng nếu tình trạng viêm không được kiểm soát đúng cách có thể dẫn đến viêm khớp mạn tính và các biến chứng như nhiễm trùng khớp, chảy máu bất thường, hình thành huyết khối, hoại tử xương, teo cơ, biến dạng khớp, giảm hoặc mất chức năng khớp…
Viêm khớp thường chỉ nhận biết được sau khi đã xuất hiện các triệu chứng như:
Đau nhức, khó chịu là triệu chứng phổ biến nhất của viêm khớp sau chấn thương. Cơn đau do viêm có thể đến đột ngột hoặc âm ỉ trong thời gian dài. Bên cạnh đau nhức thì người bệnh có thể cảm nhận được tình trạng sưng viêm quanh khớp.
Một triệu chứng thường gặp khác của viêm khớp sau chấn thương là cứng khớp. Nguyên nhân do người bệnh không hoạt động vùng khớp bị thương trong thời gian dài, gây cứng khớp và khó vận động. Tình trạng đau nhức cũng khiến người bệnh “sợ” vận động, từ đó tăng nguy cơ cứng khớp. Ngoài ra các tế bào viêm, máu trong khớp sẽ tạo thuận lợi cho quá trình hình thành mô sơ sợi, gây co rút phần mềm làm cứng khớp sau này …
Trường hợp viêm khớp kéo dài, không được can thiệp y tế kịp thời có thể gây biến dạng khớp do cấu trúc và liên kết của khớp bị ảnh hưởng sau khi mất sụn, tổn thương dây chằng, đứt gân, mất cân bằng cơ…
Người bệnh cần lưu ý một số yếu tố dưới đây để hạn chế tình trạng viêm khớp sau chấn thương: (2)

Viêm khớp sau chấn thương có thể xuất hiện ở bất kỳ khớp nào trên cơ thể, thường gặp là: (3)
Thông thường, viêm khớp sau chấn thương sẽ tự phục hồi sau khoảng 2 – 3 tháng. Tuy nhiên, một số trường hợp, tình trạng viêm khớp có thể kéo dài lâu hơn hoặc phát triển nặng hơn trong thời gian ngắn. Để đảm bảo an toàn, người bệnh cần đến gặp trực tiếp nếu xuất hiện các triệu chứng sau:
Trước tiên, bác sĩ sẽ tiến hành kiểm tra sơ bộ để đánh giá tình trạng bên ngoài của khớp như sưng đau, nóng đỏ, phạm vi chuyển động của khớp. Đồng thời, khai thác các thông tin liên quan như tiền sử bệnh lý, thời gian chấn thương và xuất hiện triệu chứng viêm.
Sau đó, tùy vào mục đích chẩn đoán, bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh thực hiện một số phương pháp cận lâm sàng. Đối với chẩn đoán viêm khớp sau chấn thương, phương pháp chẩn đoán phổ biến nhất là xét nghiệm hình ảnh, bao gồm:
Sau khi có kết quả chẩn đoán, bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp điều trị phù hợp nhằm điều trị triệu chứng và ngăn ngừa sự phát triển của tế bào viêm thông qua các phương pháp sau: (4)
Ngoài ra, người bệnh cần điều chỉnh chế độ ăn uống, sinh hoạt và vận động phù hợp theo hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa để cải thiện tình trạng bệnh lý. Đặc biệt, tuyệt đối không tự ý mua và sử dụng các loại thuốc khi chưa được sự cho phép của bác sĩ, tránh các phản ứng phụ và biến chứng nguy hiểm khi dùng sai thuốc hoặc thiếu/quá liều thuốc.

Viêm khớp sau chấn thương không thể phòng ngừa hoàn toàn nhưng có thể hạn chế nguy cơ hình thành và phát triển tình trạng bệnh thông qua các cách dưới đây:
Sau chấn thương, người bệnh cần thăm khám, tuân thủ kế hoạch điều trị của bác sĩ chuyên khoa. Tuyệt đối không chủ quan hoặc dùng “mẹo” để chữa trị bởi việc chậm trễ trong điều trị hoặc điều trị sai cách có thể khiến tình trạng bệnh trầm trọng hơn.
Thừa cân, béo phì có thể gây áp lực lên khớp, đặc biệt là các khớp chịu tải trọng lớn như hông, gối… Đặc biệt là sau chấn thương, các cấu trúc này có thể không hoạt động khỏe mạnh như bình thường, việc gia tăng áp lực từ cân nặng có thể tăng nguy cơ viêm khớp. Do đó, người bệnh cần duy trì cân nặng phù hợp để bảo vệ sức khỏe xương khớp.
Bạn cần cẩn trọng trong các hoạt động thường ngày, đặc biệt tránh các loại vận động, hoạt động thể dục thể thao cường độ cao, tác động mạnh lên cơ xương khớp. Ngoài ra, bạn cần trang bị đầy đủ các thiết bị bảo vệ khi tham gia các hoạt động nhằm phòng tránh chấn thương, té ngã.
Trong quá trình vận động thể chất, người bệnh cần chủ động bảo vệ khớp bằng cách trang bị đồ bảo hộ phù hợp. Tránh các hoạt động có thể gây va đập mạnh hoặc các hoạt động yêu cầu thực hiện lặp đi lặp lại một động tác nhiều lần.
Sau khi chấn thương, người bệnh cần tích cực thăm khám định kỳ theo lịch hẹn. Việc khám định kỳ giúp tầm soát, phát hiện tình trạng viêm khớp, từ đó đưa ra hướng xử lý phù hợp, tránh để bệnh tiến triển nặng, ảnh hưởng đến sức khỏe.
Để được tư vấn thông tin các bệnh lý về cơ xương khớp hoặc đặt lịch khám trước, hãy liên hệ với Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh qua thông tin dưới đây:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Viêm khớp sau chấn thương là hiện tượng phổ biến, có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến mọi đối tượng nếu không được can thiệp kịp thời. Sau chấn thương, người bệnh cần tuân thủ kế hoạch điều trị, đồng thời chủ động thông báo với bác sĩ chuyên khoa nếu xuất hiện các dấu hiệu bất thường liên quan đến vùng khớp bị tổn thương.