Đốt điện tim là một thủ thuật can thiệp tiên tiến trong lĩnh vực điện sinh lý tim, đóng vai trò quan trọng trong điều trị các rối loạn nhịp tim kháng trị với thuốc. Kỹ thuật này sử dụng năng lượng sóng cao tần tạo ra các vết sẹo có kiểm soát trên mô tim, nhằm ngăn chặn sự lan truyền của các xung động điện bất thường gây rối loạn nhịp. Nhưng rủi ro khi đốt điện tim vẫn có thể xảy ra, cùng làm rõ thêm qua bài viết sau!
Đốt điện tim hay còn gọi là cắt đốt điện sinh lý, được chỉ định cho người bệnh mắc các rối loạn nhịp tim. Loạn nhịp tim là khi tim đập quá nhanh, quá chậm hoặc nhịp tim không đều.
Tùy thuộc vào loại nhịp tim bất thường, cắt đốt có thể là phương pháp điều trị đầu tiên. Ngoài ra, thủ thuật này còn được chỉ định trong những trường hợp người bệnh được điều trị bằng thuốc hoặc các phương pháp khác không hiệu quả.
Bác sĩ sẽ đánh giá cẩn thận tình trạng sức khỏe tổng quát của người bệnh, mức độ nghiêm trọng của rối loạn nhịp tim và hiệu quả của các phương pháp điều trị trước đó để đưa ra quyết định cắt đốt. Người bệnh được thông báo đầy đủ về lợi ích và nguy cơ của thủ thuật. Quy trình cắt đốt được thực hiện như sau:
Trước khi thực hiện thủ thuật:
Trong khi thực hiện thủ thuật:
Sau khi thực hiện thủ thuật:
Mặc dù phần lớn các ca cắt đốt diễn ra an toàn, tuy nhiên người bệnh được thực hiện đốt điện tim vẫn có thể gặp một số rủi ro như:
Trong quá trình cắt đốt, có thể hình thành cục máu đông trong tim hoặc mạch máu. Những cục máu đông này có thể di chuyển đến các mạch máu ở những bộ phận quan trọng như tim hoặc não, dẫn đến nhồi máu cơ tim, đột quỵ. Vì vậy, trước và sau thủ thuật cắt đốt, bác sĩ thường sử dụng thuốc chống đông máu để hạn chế nguy cơ hình thành cục máu đông. (3)
Khi đưa ống thông vào tĩnh mạch để tiếp cận tim, có khả năng gây tổn thương cho thành mạch máu, dẫn đến sưng, đau hoặc hình thành huyết khối tại vị trí đặt ống thông. Trong một số trường hợp hiếm gặp, tổn thương tĩnh mạch có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng hơn như chảy máu hoặc nhiễm trùng. Do đó, cắt đốt cần được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa giàu kinh nghiệm, có tay nghề cao để tránh làm tổn thương tĩnh mạch.
Năng lượng tần số radio được sử dụng để phá hủy các mô tim gây rối loạn nhịp có thể gây tổn thương cho các mô tim lân cận hoặc van tim, dẫn đến sẹo tim, rối loạn chức năng van tim.
Sau khi rút ống thông ra khỏi tĩnh mạch, người bệnh có thể bị chảy máu tại vị trí đặt ống. Tuy nhiên, tình trạng chảy máu thường nhẹ và có thể kiểm soát được bằng cách ép chặt vị trí chọc kim trong một thời gian ngắn.
Người bệnh có thể bị nhiễm trùng tại vị trí đặt ống thông hoặc trong tim nếu vi khuẩn xâm nhập vào cơ thể trong quá trình thủ thuật. Các triệu chứng nhiễm trùng bao gồm sốt, ớn lạnh, đỏ hoặc sưng tại vị trí đặt ống thông. Vì vậy, khi thực hiện, cần đảm bảo tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình vô trùng.
Một số trường hợp người bệnh sau khi được cắt đốt có thể gặp rối loạn nhịp tim mới hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng rối loạn nhịp tim hiện có. Nguyên nhân là do tổn thương không mong muốn tại các đường dẫn điện trong tim hoặc do phản ứng của tim đối với quá trình đốt.
Cắt đốt điện tim có thể vô tình ảnh hưởng đến hệ thống dẫn truyền điện tự nhiên của tim, dẫn đến nhịp tim quá chậm. Nếu nhịp chậm nghiêm trọng và không tự hồi phục, người bệnh có thể cần cấy ghép máy tạo nhịp tim vĩnh viễn để giúp duy trì nhịp tim ổn định.
Trong quá trình cắt đốt để điều trị rung nhĩ, có nguy cơ gây tổn thương cho các tĩnh mạch phổi gần đó, dẫn đến sẹo hóa và hẹp tĩnh mạch phổi theo thời gian. Người bệnh thường gặp các triệu chứng như khó thở, ho ra máu, đau ngực và có thể cần can thiệp bằng nong mạch hoặc phẫu thuật nếu bị hẹp tĩnh mạch phổi nghiêm trọng.
Thuốc cản quang thường được sử dụng trong quá trình cắt đốt để tạo hình ảnh rõ nét của tim và mạch máu. Thuốc cản quang có thể gây tổn thương cho thận, đặc biệt ở những người bệnh có sẵn vấn đề về thận hoặc đái tháo đường. Tổn thương thận có thể dẫn đến suy giảm chức năng thận tạm thời hoặc vĩnh viễn. Do đó, bác sĩ sẽ phải đánh giá cẩn thận chức năng thận của người bệnh trước khi thực hiện thủ thuật để điều chỉnh liều lượng thuốc cản quang hoặc sử dụng các biện pháp bảo vệ thận.
Người bệnh sẽ có tiếp xúc với một lượng nhất định bức xạ từ thiết bị chụp X-quang huỳnh quang. Nếu tiếp xúc lâu dài hoặc lặp lại nhiều lần có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư. Do đó, bác sĩ luôn cố gắng giảm thiểu thời gian tiếp xúc bức xạ và sử dụng liều lượng thấp nhất có thể để thực hiện thủ thuật an toàn.
Đây là biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra trong hoặc sau khi cắt đốt. Nếu cục máu đông hoặc mảnh vụn từ thủ thuật di chuyển lên não và gây tắc nghẽn mạch máu, có thể gây biến chứng đột quỵ. Để giảm thiểu nguy cơ này, bác sĩ thường sử dụng thuốc chống đông máu và theo dõi chặt chẽ người bệnh trong và sau thủ thuật.
Nhồi máu cơ tim do cắt đốt là một biến chứng hiếm gặp, xảy ra khi động mạch vành cung cấp máu cho tim bị tổn thương hoặc bị tắc nghẽn trong quá trình thủ thuật. Người bệnh bị nhồi máu cơ tim thường có các triệu chứng bao gồm đau ngực dữ dội, khó thở, đổ mồ hôi lạnh. Lúc này, người bệnh cần được được điều trị khẩn cấp để ngăn chặn tổn thương vĩnh viễn cho cơ tim.
Người bệnh có thể tử vong khi cắt đốt nếu gặp các biến chứng nghiêm trọng như đột quỵ lớn, nhồi máu cơ tim hoặc thủng tim dẫn đến chèn ép tim cấp tính. Tuy nhiên, tỷ lệ tử vong do cắt đốt rất thấp và lợi ích của thủ thuật thường vượt xa rủi ro ở hầu hết người bệnh.
Sau khi trải qua thủ thuật cắt đốt điện tim, người bệnh cần được chăm sóc và theo dõi sát sao để giúp phục hồi nhanh và giảm thiểu các biến chứng có thể xảy ra. Người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và chú ý đến các dấu hiệu bất thường.
Sau thủ thuật đốt điện tim, nếu có các dấu hiệu bất thường như đau ngực kéo dài, khó thở, chóng mặt, ngất xỉu, sốt, hoặc dấu hiệu nhiễm trùng tại vị trí đặt ống thông như đỏ, sưng, chảy dịch. Lúc này, người bệnh cần thông báo ngay với bác sĩ để được kiểm tra và điều trị kịp thời.
Người bệnh cần tuân thủ dùng thuốc đúng theo hướng dẫn của bác sĩ, đặc biệt là dùng thuốc chống đông máu để ngăn ngừa hình thành cục máu đông, hoặc thuốc chống loạn nhịp tim để duy trì nhịp tim ổn định. Không tự ý ngưng hoặc thay đổi liều lượng thuốc mà không có sự đồng ý của bác sĩ.
Người bệnh cần tuân thủ lịch hẹn tái khám của bác sĩ để được kiểm tra nhịp tim, đánh giá hiệu quả của thuốc và phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.
Người bệnh nên tìm hiểu kỹ và lựa chọn bệnh viện uy tín, có chuyên khoa tim mạch với hệ thống trang thiết bị hiện đại, đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực điện sinh lý học tim để đốt điện tim.
Trung tâm Tim mạch, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh quy tụ các bác sĩ chuyên khoa tim mạch hàng đầu, có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực điện sinh lý học và can thiệp tim mạch. Trung tâm được trang bị hệ thống máy móc và công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực đốt điện tim, giúp nâng cao độ chính xác và an toàn của thủ thuật. Đồng thời, áp dụng các quy trình chuẩn hóa quốc tế trong điều trị và chăm sóc bệnh nhân, giúp bệnh nhân hồi phục nhanh chóng và giảm thiểu rủi ro biến chứng sau thủ thuật.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Đốt điện tim không chỉ mang lại hiệu quả điều trị cao mà còn giúp cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Tuy nhiên, mọi thủ thuật y tế, bao gồm tiềm ẩn những rủi ro khi đốt điện tim. Vì vậy, cần cân nhắc cắt đốt cho người bệnh phù hợp, thực hiện thủ thuật bởi các chuyên gia có kinh nghiệm và theo dõi sát sao sau can thiệp để đảm bảo thành công lâu dài.