Với sự phát triển vượt bậc của y học hiện đại, hỗ trợ sinh sản bao gồm tất cả các kỹ thuật điều trị vô sinh được phát triển và trở thành “cánh cửa hy vọng” cho những cặp vợ chồng vô sinh hiếm muộn, giúp họ có thể thực hiện thiên chức làm cha mẹ của mình. Cùng tìm hiểu xem những kỹ thuật hỗ trợ sinh sản nào đang được áp dụng phổ biến hiện nay nhé!
Kỹ thuật hỗ trợ sinh sản (Assisted Reproductive Technology – viết tắt là ART) đề cập đến các phương pháp điều trị và thủ thuật y tế có thể giúp giải quyết những khó khăn trong việc thụ thai tự nhiên của con người. Khi các cặp vợ chồng không thể thụ thai tự nhiên sau khoảng 6 tháng đến 1 năm quan hệ tình dục đều đặn không dùng biện pháp tránh thai, có thể cân nhắc lựa chọn kỹ thuật hỗ trợ sinh sản ART. Theo đó, ART là kỹ thuật liên quan đến việc thao tác với trứng, tinh trùng hoặc phôi để tăng khả năng mang thai thành công.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cứ 6 người trưởng thành thì có 1 người vô sinh ít nhất 1 lần trong đời. ART hiện là một phân ngành quan trọng không chỉ giúp các cặp vợ chồng hiện thực hóa ước mơ có con mà còn mang lại nhiều lợi ích khác như bảo tồn sức khỏe sinh sản trong tương lai bằng việc trữ giao tử, phôi hoặc mô.
Các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản phổ biến hiện nay có thể kể đến như bơm tinh trùng vào buồng tử cung (IUI), thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), tiêm tinh trùng vào bào tương noãn (ICSI)…
Từ những năm 1930 đến 1971, hàng loạt cuộc nghiên cứu về hiện tượng thụ tinh giữa trứng và tinh trùng động vật bậc cao trong môi trường bên ngoài cơ thể (in-vitro) đã được thực hiện thành công và gây sự chú ý lớn trong giới y học về phương pháp hỗ trợ sinh sản mới này.
Đến năm 1978 tại nước Anh, Louise Brown – em bé đầu tiên trên thế giới được sinh ra từ phương pháp hỗ trợ sinh sản IVF đã đánh dấu cột mốc quan trọng cho sự phát triển của IVF trên người. Đây là công trình nghiên cứu của bác sĩ Steptoe và tiến sĩ Edwards thực hiện trên một bà mẹ vô sinh do tổn thương hai ống dẫn trứng đã được điều trị bằng phẫu thuật nhưng không hiệu quả.
Sau khi vượt qua hàng loạt chỉ trích và phản ứng kịch liệt từ dư luận và tôn giáo đương thời, đến những năm 80, kỹ thuật IVF đã được ứng dụng rộng rãi và lần lượt được báo cáo thành công tại nhiều nước trên khắp thế giới, trong đó có những nước ở châu Á như Nhật Bản, Trung Quốc, Thái Lan, Indonesia…
Cùng với sự phát triển vượt trội của kỹ thuật IVF, nhiều nhà nghiên cứu bắt đầu quan tâm hơn đến sự phát triển của những đứa trẻ sinh ra từ kỹ thuật IVF có đảm bảo khỏe mạnh bình thường như trẻ được sinh ra từ việc thụ thai tự nhiên không. Rất nhiều nghiên cứu được thực hiện bởi các trung tâm, tổ chức khoa học lớn trong hơn 25 năm qua đã kết luận hầu như không có sự khác biệt về sự phát triển thể chất và tâm thần của các trẻ sinh ra từ IVF so với trẻ bình thường.
Bên cạnh vai trò hỗ trợ sinh sản và tăng cơ hội thụ thai thành công, kỹ thuật IVF còn được sử dụng như một công cụ chẩn đoán tiền sản và chọn lọc trước khi mang thai.
Cho đến nay, với sự thành công và phát triển không ngừng, IVF đã trở thành một thành tựu y học và sinh học lớn của nhân loại. Giúp hàng triệu cặp vợ chồng hiếm muộn thành công có được niềm hạnh phúc mong con, đồng thời có thể ứng dụng vào các lĩnh vực khác trong y học.
Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh, tính đến năm 2017, 1,9% trẻ sơ sinh tại Mỹ đã được sinh ra thành công bằng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản ART. Vào năm đó, khoảng 200.000 chu kỳ ART đã được thực hiện, với 78.052 ca sinh nở thành công. Với sự tiến bộ không ngừng của nền y học hiện đại, đặc biệt là kỹ thuật IVF, con số này sẽ còn tăng nhiều hơn thế. (1)
Các nghiên cứu mới đang tập trung vào việc cải thiện chất lượng trứng và tinh trùng, phát triển các phương pháp mới để nuôi cấy phôi và ứng dụng công nghệ tiến tiến vào quá trình điều trị từ đó tăng tỷ lệ thành công.
Theo chia sẻ từ bác sĩ Đinh Thị Ngọc Ngân Trung tâm Hỗ trợ sinh sản, BVĐK Tâm Anh TP HCM “Việc có con không phải lúc nào cũng dễ dàng đối với nhiều cặp vợ chồng. Khi gặp khó khăn trong việc thụ thai tự nhiên, nhiều người bắt đầu nghĩ đến việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ y học. Với những trường hợp vô sinh hiếm muộn, thì kỹ thuật hỗ trợ sinh sản là một giải pháp mang lại hy vọng cho hàng triệu ông bố bà mẹ có thể hoàn thiện thiên chức làm cha mẹ của mình.
Dưới đây là một số tình huống và dấu hiệu cho thấy bạn có thể cân nhắc nghĩ đến sự trợ giúp của các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản:
Một số vai trò quan trọng của kỹ thuật hỗ trợ sinh sản được ứng dụng trong các trường hợp điều trị vô sinh, cụ thể như:
Trong trường hợp hai vợ chồng đã cố gắng thụ thai trong vòng 6 tháng đến 1 năm nhưng không thành công, kỹ thuật hỗ trợ sinh sản giúp xác định chính xác nguyên nhân gây hiếm muộn, từ đó đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Đồng thời, kỹ thuật này có thể tăng tỷ lệ thụ thai thành công thông qua các thủ thuật đặc biệt như kích trứng, hút trứng, tạo phôi và nuôi phôi, tạo môi trường tử cung lý tưởng, chuyển phôi vào buồng tử cung người mẹ.
Hiện nay, để loại trừ các trường hợp có nguy cơ mắc bệnh di truyền ở thai nhi, các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản cho phép chẩn đoán di truyền ở giai đoạn sớm khi phôi chưa chuyển vào buồng tử cung. Kỹ thuật này được gọi là xét nghiệm di truyền tiền làm tổ, có thể sàng lọc và chọn lựa những phôi tốt, tránh các bệnh có khả năng di truyền cho thế hệ sau, đồng thời giảm thiểu nguy cơ sảy thai với các trường hợp thai phụ có tiền sử sảy thai liên tiếp.
Theo đó, các chuyên gia sẽ thực hiện sinh thiết một hoặc vài phôi bào để chẩn đoán di truyền. Sau đó, tùy vào kết quả các xét nghiệm, bác sĩ sẽ quyết định tiến hành chuyển phôi vào buồng tử cung người mẹ hoặc cân nhắc hủy phôi khi có tồn tại những bất thường.
Một trong những tiến bộ đáng kể của kỹ thuật hỗ trợ sinh sản là bảo quản trứng và tinh trùng bằng cách đông lạnh. Kỹ thuật này cho phép bảo quản trứng và tinh trùng trong thời gian dài mà ít tác động đến chất lượng, giúp bảo vệ khả năng sinh sản cho những người trước khi thực hiện điều trị ung thư hoặc những người chưa muốn sinh con ở thời điểm hiện tại. Việc trữ trứng và tinh trùng giúp họ có thể lựa chọn thời điểm có con theo dự định của mình.
Các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản có thể được chỉ định thực hiện với trường hợp phụ nữ độc thân hoặc các cặp đôi đồng tính nữ mong muốn có con. Thông qua kỹ thuật thụ tinh nhân tạo hoặc thụ tinh trong ống nghiệm cùng tinh trùng hiến tặng đã hiện thực hóa ước mơ làm mẹ của những người phụ nữ này.
“Với những bước tiến quan trọng của y khoa Thế giới, hầu hết nguyên nhân gây vô sinh đều có thể được giải quyết. Do đó, các cặp vợ chồng đang mong con hãy đi khám hiếm muộn sớm nhất có thể, để kịp thời điều trị và tăng tỷ lệ thụ thai thành công.” – Bác sĩ Đinh Thị Ngọc Ngân khuyến cáo. Các phương pháp hỗ trợ sinh sản phổ biến nhất hiện nay, bao gồm:
Đây là phương pháp được tiến hành bằng cách chọn lọc những tinh trùng khỏe mạnh nhất của người chồng để bơm trực tiếp vào buồng tử cung người vợ ở thời điểm rụng trứng. Tinh trùng theo đó sẽ bơi vào ống dẫn trứng để gặp trứng và thụ tinh, sau đó quá trình thụ thai sẽ diễn ra giống với thụ thai tự nhiên.
Phương pháp IUI thường được chỉ định cho những trường hợp vợ chồng hiếm muộn do tinh trùng của người chồng ít, yếu hoặc người vợ bị lạc nội mạc tử cung nhẹ, có yếu tố không thuận lợi tại cổ tử cung… hoặc hiếm muộn không rõ nguyên nhân.
Quy trình thực hiện IUI như sau:
>> Xem thêm: 3 phòng khám hiếm muộn ở TPHCM tốt, uy tín và chuyên môn cao
IVF là kỹ thuật hỗ trợ sinh sản được thực hiện phổ biến nhất, trong đó bao gồm việc lấy trứng của người vợ kết hợp cùng tinh trùng của người chồng ở phòng thí nghiệm để tạo thành phôi. Phôi sau khi được nuôi cấy trong hệ thống tủ nuôi đặc biệt đến ngày thứ 3 hoặc ngày thứ 5 sẽ được chuyển trở lại vào buồng tử cung người mẹ, từ đó tiếp tục phát triển thành thai nhi.
Kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm mang lại nhiều lợi ích, bao gồm kiểm soát tốt quá trình thụ tinh và chọn lọc những phôi chất lượng nhất để cấy vào tử cung. Điều này giúp tăng tỷ lệ thụ thai thành công và giảm nguy cơ sẩy thai.
Kỹ thuật ICSI cũng tương tự với IVF, tuy nhiên ở giai đoạn trứng được lấy ra kết hợp cùng tinh trùng có sự khác biệt. Theo đó, sau hai giờ chọc hút, các tế bào bên ngoài của noãn sẽ được loại bỏ để chọn ra những noãn trưởng thành. Từng tinh trùng chất lượng của người chồng sẽ được tiêm vào từng noãn bằng kim ICSI.
Hiện nay kỹ thuật ICSI được áp dụng rộng rãi tại các Trung tâm Hỗ trợ sinh sản với những ưu điểm trong việc tạo phôi, thu được nhiều phôi và tăng tỷ lệ thành công khi điều trị hiếm muộn.
IVM được thực hiện như một phần của quy trình thụ tinh trong ống nghiệm IVF. Trong trường hợp một vài hoặc tất cả tế bào noãn được chọc hút ở giai đoạn noãn non sẽ được nuôi trưởng thành trong môi trường ống nghiệm. Sau đó, các bước còn lại sẽ được thực hiện như một chu kỳ IVF bình thường.
Theo báo cáo từ tác giả Kjell Asplund về vấn đề đạo đức khi sử dụng thụ tinh trong ống nghiệm năm 2019, cuộc tranh cãi về đạo đức đối với IVF bắt đầu nổ ra khi kết quả thí nghiệm IVF trên động vật đầu tiên được công bố vào những năm 1930 (2). Trong khi một số nhà khoa học coi đây là một bước tiến mới của y học có thể giúp các cặp vợ chồng vô sinh có con, nhưng phần còn lại lại chỉ trích và phản đối kỹ thuật này, họ rằng điều này là “không phù hợp”, “không tự nhiên”.
Trong một thời gian dài các nhà khoa học vẫn miệt mài nghiên cứu và thành công công bố em bé đầu tiên ra đời khỏe mạnh từ IVF tại Anh năm 1978. Điều này đã phần nào thay đổi dư luận đương thời và trở thành sự khởi đầu cho cuộc cách mạng hỗ trợ sinh sản. Những năm sau đó, kỹ thuật IVF được phát triển rất mạnh mẽ và lần lượt thành công tại nhiều quốc gia ở nhiều khu vực trên thế giới.
Sau 26 năm, công nghệ thụ tinh ống nghiệm IVF tại Việt Nam đã có nhiều bước phát triển vượt bậc, từ thủ công đến ứng dụng công nghệ cao trong chẩn đoán hình ảnh, nuôi cấy phôi. Từ đó đã thành công điều trị hàng nghìn ca vô sinh hiếm muộn và em bé chào đời khỏe mạnh.
Nhằm mục tiêu đạt được kết quả tốt nhất trong quá trình hỗ trợ sinh sản, bác sĩ cần thực hiện nhiều chẩn đoán quan trọng giúp xác định nguyên nhân gây vô sinh và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Trước hết bác sĩ sẽ xem xét tiền sử bệnh lý, những loại thuốc bạn đang sử dụng, thói quen tình dục cũng như tần suất quan hệ của cả hai vợ chồng.
“Tại IVF Tâm Anh, để tránh bỏ sót và xác định chính xác nguyên nhân gây vô sinh đến từ vợ hoặc chồng hoặc cả hai, chúng tôi luôn khuyến khích cả hai vợ chồng nên đến khám cùng nhau để thực hiện các bước kiểm tra cần thiết, từ đó lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp với kết quả.” – Bác sĩ Đinh Thị Ngọc Ngân chia sẻ thêm.
Các phương pháp chẩn đoán vô sinh ở người phụ nữ:
Các phương pháp chẩn đoán vô sinh ở người nam:
Trung tâm Hỗ trợ sinh sản (IVF Tâm Anh) – Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh tự hào là địa chỉ điều trị vô sinh hiếm muộn được đông đảo các cặp vợ chồng hiếm muộn trong nước và quốc tế tin tưởng lựa chọn. IVF Tâm Anh đã thực hiện hỗ trợ sinh sản cho hàng ngàn cặp vợ chồng với tỷ lệ thành công hàng đầu cả nước.
Là nơi quy tụ đội ngũ chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực điều trị vô sinh hiếm muộn, sở hữu hệ thống máy móc, thiết bị, công nghệ tối tân và hệ thống phòng Lab siêu sạch đạt chuẩn ISO 5… IVF Tâm Anh đã thành công triển khai đa dạng tất cả các kỹ thuật hỗ trợ sinh sản tiên tiến nhất hiện nay, từ đó hiện thực hóa giấc mơ có con “chính chủ” cho hàng ngàn gia đình hiếm muộn.
Để được thăm khám, kiểm tra nguyên nhân vô sinh và lựa chọn kỹ thuật hỗ trợ sinh sản phù hợp cùng các chuyên gia hàng đầu tại IVF Tâm Anh, quý khách vui lòng liên hệ đến thông tin sau:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Trên đây là những thông tin tổng quan về hỗ trợ sinh sản cũng như vai trò vô cùng cần thiết để giúp hiện thực hóa giấc mơ làm cha mẹ của nhiều cặp vợ chồng hiếm muộn. Để không bỏ lỡ thời gian điều trị, các cặp đôi có thể đến Trung tâm Hỗ trợ sinh sản IVF Tâm Anh để được thăm khám và tư vấn bởi các chuyên gia – bác sĩ giỏi.