Người bệnh cần tìm hiểu suy tụy có nguy hiểm không để chủ động phòng ngừa ngay từ sớm hoặc biết cách theo dõi, phát hiện và điều trị kịp thời nhằm hạn chế biến chứng nguy hiểm. Tình trạng này nếu không can thiệp sớm có thể dẫn đến suy dinh dưỡng, tiểu đường cùng nhiều vấn đề nghiêm trọng khác.

Suy tụy hay suy tụy ngoại tiết là tình trạng enzyme tuyến tụy trong lòng ruột (chủ yếu là lipase tuyến tụy) giảm hoạt động dưới ngưỡng cần thiết, gây ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng tiêu hóa. Nguyên nhân chủ yếu do tuyến tụy không kích thích bài tiết, tế bào tuyến tụy không sản xuất đủ enzyme hỗ trợ hoạt động tiêu hóa. Một số trường hợp có thể do tắc nghẽn dòng chảy dịch tụy tại ống tuỵ.
Bệnh nhân bị suy tụy có thể xuất hiện các triệu chứng lâm sàng như: phân mỡ, đầy hơi, sụt cân, đau bụng ở nhiều vị trí với nhiều mức độ nghiêm trọng khác nhau. Bệnh lý này có thể dẫn đến nhiều biến chứng đáng lo ngại như: suy dinh dưỡng, thay đổi mật độ xương, giảm vận động.
Tuyến tụy là một tuyến mềm, có thùy nằm phía sau phúc mạc, gần thành sau bụng, thực hiện đồng thời chức năng nội tiết và ngoại tiết. Tuyến tụy đóng vai trò quan trọng trong hoạt động tiêu hóa, hỗ trợ hấp thu, chuyển hóa carbohydrate, chất béo và protein. (1)

Suy tụy thường gây ra hai biến chứng nghiêm trọng như sau: (2)
Cơ thể người bệnh bị suy tụy không thể hấp thụ đủ chất béo, protein và carbohydrate từ thực phẩm, còn được gọi là tình trạng kém hấp thu. Trong khi đó, những chất dinh dưỡng này là yếu tố quan trọng giúp tạo năng lượng và duy trì chức năng của hầu hết các cơ quan trong cơ thể. Tình trạng kém hấp thu về lâu dài có thể dẫn đến suy dinh dưỡng, với các triệu chứng điển hình bao gồm:
Suy dinh dưỡng do suy tụy có nguy cơ cao dẫn đến loãng xương hoặc thiếu máu (thiếu hồng cầu), thậm chí diễn tiến thành nhiều biến chứng đáng lo ngại hơn.
Tuyến tụy cũng đồng thời thực hiện chức năng nội tiết, tham gia vào quá trình kiểm soát lượng đường đưa vào tế bào trong cơ thể. Cụ thể, tuyến này sẽ tiết hormone insulin và glucagon vào máu, có vai trò ổn định lượng đường trong máu (Insulin ngăn ngừa lượng đường trong máu tăng cao và glucagon ngăn ngừa lượng đường trong máu giảm thấp).
Phần lớn tế bào tuyến tụy tham gia vào chức năng sản xuất enzyme tiêu hóa, còn được gọi là tế bào acinar. Tế bào đảm nhiệm vai trò sản xuất insulin và các hormone quan trọng cũng được phân bố đều khắp tuyến tụy. Do đó, các tổn thương tuyến tụy nói chung và tình trạng suy tụy nói riêng hoàn toàn có thể ảnh hưởng đến hiệu quả sản xuất insulin và glucagon. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây ra bệnh tiểu đường tụy (loại 3C). Một số triệu chứng thường gặp bao gồm:

Điều trị suy tụy ngoại tiết tập trung vào kiểm soát các biến chứng liên quan đến suy dinh dưỡng và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Quá trình thăm khám cần đánh giá đầy đủ về trọng lượng cơ thể, chỉ số khối cơ thể, quét hấp thụ tia X năng lượng kép, sàng lọc các thiếu hụt dinh dưỡng (albumin, hàm lượng vitamin D, A, E, vitamin B, folate). Những phương pháp này cần được thực hiện đều đặn ít nhất mỗi năm để đánh giá khả năng đáp ứng với liệu pháp điều trị và sự tiến triển của bệnh. Các phương pháp điều trị cụ thể bao gồm:
Liệu pháp này được khuyến khích áp dụng trong điều trị suy tụy và suy dinh dưỡng. Có thể gia tăng tác dụng của thuốc bằng cách tăng liều, sử dụng thuốc dạng vi nang tan trong ruột , dùng thêm thuốc ức chế axit dạ dày và dùng thuốc đúng cách trong bữa ăn.
Ngoài ra, người bệnh cần kết hợp xây dựng lối sống lành mạnh, kiêng rượu, cai thuốc lá, điều chỉnh chế độ ăn uống, chia nhỏ bữa ăn và tránh các loại thực phẩm khó tiêu, bổ sung các vitamin tan trong dầu để đạt hiệu quả điều trị cao. Liệu pháp thay thế enzyme tuyến tụy là phương pháp điều trị chính của suy tụy. Sự kết hợp của các enzyme tuyến tụy (lipase, amylase và protease) có tác dụng ngăn ngừa tình trạng kém hấp thu và phục hồi quá trình tiêu hóa sinh lý bình thường.
Liều lượng cần thiết để thay thế enzyme sẽ khác nhau giữa các bệnh nhân, thay đổi tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng thiếu hụt và nhu cầu của từng người. Liều được khuyến nghị là từ 25000 – 40000 đơn vị lipase dùng trong bữa ăn hoặc một nửa với bữa ăn nhẹ, sau đó điều chỉnh tùy theo phản ứng, với mức tối đa 75000 – 90000 đơn vị lipase mỗi bữa ăn. Trong trường hợp đáp ứng kém, bác sĩ có thể xem xét bổ sung thuốc ức chế axit dạ dày và loại trừ các nguyên nhân tiềm ẩn khác.
Người bệnh có thể duy trì chế độ ăn uống bình thường, chia nhỏ thực đơn trong ngày thành các bữa nhỏ, tránh ăn quá nhiều chất xơ và chất béo.
Tình trạng này có thể được điều trị bằng liệu pháp thay thế enzyme tuyến tụy, kết hợp tăng liều một cách thận trọng. Nhiều nghiên cứu đã cho thấy, liệu pháp điều trị này giúp cải thiện tỷ lệ sống sót đáng kể ở bệnh nhân ung thư tuyến tụy, với cả khối u có thể phẫu thuật và không thể phẫu thuật.
Đây là một phương pháp đầy tiềm năng vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu, sử dụng các tế bào gốc đa năng để tạo ra các tế bào ngoại tiết tuyến tụy.
Khi bị suy tụy, tuyến tụy của không sản xuất đủ lượng enzyme cần thiết để phân hủy protein, chất béo và carbohydrate trong thức ăn tiêu thụ. Vì vậy, cơ thể rất khó nhận đủ dưỡng chất. Dưới đây là một số lời khuyên về dinh dưỡng dành cho bệnh nhân suy tụy:

Để đặt lịch thăm khám, điều trị bệnh tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách vui lòng liên hệ:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Trên đây là tổng hợp tất cả các thông tin giải đáp suy tụy có nguy hiểm không. Nếu bạn đang lo lắng về tình trạng suy tụy, đừng chần chừ – hãy tham khảo ý kiến bác sĩ sớm để được tư vấn và đến bệnh viện điều trị kịp thời.