Viêm da tiếp xúc protein (Protein Contact Dermatitis – PCD) là tình trạng viêm da do tiếp xúc với các protein có nguồn gốc từ động vật hoặc thực vật, thường gặp ở người làm nghề chế biến thực phẩm. Đây là nhóm bệnh không thường gặp. Bệnh biểu hiện với các triệu chứng ngứa, đỏ, sưng hoặc nổi mụn nước dễ nhầm với các dạng viêm da khác. Hãy cùng tìm hiểu thông tin về tình trạng này qua bài viết dưới đây.
Viêm da tiếp xúc protein là gì?
Viêm da tiếp xúc protein là một dạng viêm da dị ứng đặc biệt, xảy ra khi da phản ứng với các protein có trong thực phẩm, bao gồm cả protein động vật và thực vật. Bệnh thường gặp ở những người làm việc trong môi trường tiếp xúc thường xuyên với nguyên liệu tươi sống như: đầu bếp; công nhân chế biến hải sản, thịt, trứng, sữa hoặc rau củ.
Khác với các dạng viêm da tiếp xúc thông thường, viêm da do tiếp xúc protein thường xảy ra rất nhanh, chỉ vài phút sau khi da chạm vào tác nhân gây dị ứng. Người bệnh có thể cảm thấy ngứa rát, nổi mẩn đỏ, sưng hoặc xuất hiện mụn nước nhỏ, sau đó vùng da có thể khô, nứt và dày lên nếu tiếp xúc kéo dài. (1)
Nguyên nhân gây viêm da tiếp xúc protein
Cơ chế bệnh sinh của viêm da do tiếp xúc với protein khá phức tạp, liên quan đến sự kết hợp giữa hai loại phản ứng miễn dịch: phản ứng quá mẫn tức thì qua trung gian kháng thể IgE (một loại globulin miễn dịch gây dị ứng) và phản ứng quá mẫn chậm qua trung gian tế bào.
Khi protein xâm nhập qua da, hệ miễn dịch nhận diện chúng là “chất lạ”, kích hoạt phản ứng viêm và giải phóng các chất gây ngứa, sưng, đỏ. Chính vì vậy, bệnh thường có xu hướng dai dẳng và dễ tái phát nếu người bệnh không tránh được nguồn tiếp xúc. (2)
Nguyên nhân gây viêm da tiếp xúc protein thường bắt nguồn từ:
Tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm tươi sống như cá, tôm, cua, thịt gia súc, gia cầm hay hải sản là nguyên nhân phổ biến nhất. Người thường xuyên chế biến các loại thực phẩm này, chẳng hạn như đầu bếp hay nhân viên nhà hàng, dễ bị phản ứng vì lượng protein trong thực phẩm tươi có khả năng gây kích ứng cao.
Protein có nguồn gốc từ động vật khác như sữa hoặc trứng cũng là tác nhân thường gặp. Người làm việc trong môi trường chế biến thực phẩm có chứa các thành phần này dễ gặp triệu chứng ngứa rát, nổi mẩn hoặc mụn nước sau khi chạm vào da.
Protein có nguồn gốc thực vật như đậu nành, ngũ cốc, bột mì hay các loại hạt cũng có thể gây phản ứng tương tự ở người mẫn cảm, đặc biệt khi da tay thường xuyên phải tiếp xúc mà không được bảo hộ đúng cách.
Yếu tố nghề nghiệp đóng vai trò then chốt trong cơ chế hình thành bệnh. Người làm việc trong môi trường ẩm ướt, thường xuyên tiếp xúc với thực phẩm hoặc chất tẩy rửa… sẽ có nguy cơ cao.
Ngoài ra, các yếu tố như da khô, viêm da cơ địa hoặc thói quen mang găng tay cao su trong thời gian dài (gây bí hơi và kích ứng) cũng làm tăng khả năng khởi phát và tái phát bệnh.
Tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm tươi sống như cá, tôm, cua, thịt hay hải sản là nguyên nhân phổ biến khiến nhiều người bị kích ứng.
Ai có nguy cơ cao mắc bệnh?
Những người có nguy cơ cao mắc viêm da do tiếp xúc protein thường là nhóm thường xuyên tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm tươi sống hoặc các sản phẩm chứa protein trong quá trình làm việc. Cụ thể, các nghề như đầu bếp, nhân viên nhà hàng, công nhân chế biến thủy – hải sản, thợ làm bánh, nhân viên siêu thị hay người làm trong ngành thực phẩm đông lạnh là đối tượng dễ gặp phải nhất.
Ngoài yếu tố nghề nghiệp, những người có cơ địa dị ứng như viêm da cơ địa, viêm mũi dị ứng hoặc hen phế quản cũng có nguy cơ cao hơn, do hệ miễn dịch của họ dễ phản ứng quá mức với các protein trong môi trường.
Môi trường làm việc ẩm ướt, thường xuyên rửa tay, tiếp xúc với nước, chất tẩy rửa hoặc mang găng tay trong thời gian dài khiến hàng rào bảo vệ da bị suy yếu, tạo điều kiện để protein thấm vào lớp biểu bì và gây phản ứng viêm.
Bên cạnh đó, người có làn da nhạy cảm, da khô hoặc thường xuyên bị vi tổn thương (do chà xát, rửa tay nhiều hoặc tiếp xúc với hóa chất) cũng dễ mắc bệnh hơn, vì các vết nứt nhỏ trên da chính là nơi để dị nguyên xâm nhập.
Triệu chứng đặc trưng nhận biết bệnh
Triệu chứng đặc trưng của bệnh thường xuất hiện nhanh, chỉ vài phút sau khi da tiếp xúc với tác nhân gây dị ứng. Người bệnh có cảm giác ngứa rát, nóng hoặc châm chích, kèm theo đỏ da, sưng nhẹ, nổi mẩn hoặc mụn nước nhỏ tại vùng tiếp xúc, thường là ở tay và cẳng tay.
Bệnh tái đi tái lại có thể làm vùng da này trở nên khô, bong vảy, nứt nẻ hoặc dày sừng, gây ngứa kéo dài như chàm mạn tính. Một đặc điểm giúp nhận biết bệnh là triệu chứng thường giảm rõ khi nghỉ làm hoặc ngừng tiếp xúc, nhưng tái phát nhanh khi tiếp xúc trở lại với thực phẩm hoặc protein gây dị ứng.
Viêm da do tiếp xúc protein xảy ra khi da phản ứng nhanh với protein từ thực phẩm, thực vật hoặc động vật.
Viêm da tiếp xúc protein có chữa được không?
Có. Viêm da tiếp xúc protein có thể kiểm soát được nhưng khó chữa dứt điểm nếu người bệnh vẫn tiếp xúc với tác nhân gây dị ứng. Hiệu quả điều trị phụ thuộc vào sự tuân thủ của người bệnh trong việc tránh tiếp xúc với tác nhân và bảo vệ da đúng cách theo hướng dẫn của bác sĩ.
Để chẩn đoán chính xác tình trạng này, bác sĩ sẽ tiến hành các phương pháp chẩn đoán dưới đây:
Khai thác tiền sử nghề nghiệp và thói quen ăn uống: bác sĩ sẽ hỏi chi tiết về công việc, môi trường làm việc, tần suất tiếp xúc với thực phẩm tươi sống hoặc các nguồn protein khác. Ngoài ra, thói quen ăn uống, sở thích thực phẩm và thời điểm xuất hiện triệu chứng (ví dụ: khi chế biến hay sau khi ăn) cũng giúp xác định mối liên quan giữa tình trạng dị ứng và protein gây bệnh.
Khám lâm sàng da liễu: việc quan sát trực tiếp vùng da tổn thương giúp bác sĩ đánh giá mức độ viêm, vị trí thường gặp (tay, cẳng tay) và dạng tổn thương (mụn nước, sưng đỏ, khô nứt). Bác sĩ cũng lưu ý đến đặc điểm bệnh: giảm khi nghỉ ngơi, tái phát khi làm việc hoặc tiếp xúc lại với tác nhân gây dị ứng.
Test lẩy da (prick test): đây là xét nghiệm quan trọng giúp xác định phản ứng dị ứng tức thì. Bác sĩ sẽ nhỏ một lượng nhỏ dung dịch chứa protein nghi ngờ lên da (thường ở cẳng tay), sau đó dùng kim nhỏ chích nhẹ qua giọt dung dịch. Nếu vùng da đó nổi đỏ, sưng hoặc ngứa trong vài phút, kết quả được xem là dương tính, nghĩa là người bệnh có dị ứng với loại protein đó.
Xét nghiệm IgE đặc hiệu: xét nghiệm máu được thực hiện để đo nồng độ kháng thể IgE. Khi lượng IgE tăng cao, điều này cho thấy hệ miễn dịch có phản ứng dị ứng, giúp củng cố chẩn đoán viêm da tiếp xúc protein.
Sinh thiết da: trong trường hợp khó phân biệt với các bệnh da khác (như viêm da dị ứng, viêm da tiếp xúc kích ứng hoặc chàm mạn tính), bác sĩ có thể chỉ định sinh thiết da. Mẫu mô được lấy sẽ được phân tích dưới kính hiển vi để đánh giá đặc điểm viêm và loại trừ các bệnh lý da khác.
Vi khuẩn và vi nấm nhuộm soi: được chỉ định trong trường hợp bác sĩ nghi ngờ bội nhiễm.
Để xác định chính xác viêm da tiếp xúc protein, bác sĩ sẽ thực hiện các phương pháp như khám lâm sàng, test lẩy da (prick test) và xét nghiệm IgE đặc hiệu nhằm đánh giá phản ứng dị ứng của cơ thể.
Phương pháp điều trị viêm da tiếp xúc protein
Điều trị viêm da tiếp xúc protein cần kết hợp giữa việc loại bỏ tác nhân gây dị ứng, dùng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ và chăm sóc da đúng cách để kiểm soát triệu chứng và ngăn ngừa tái phát.
Nguyên tắc điều trị ban đầu: điều quan trọng nhất là xác định và ngưng tiếp xúc với nguồn gây dị ứng, thường là các protein từ thực phẩm tươi sống hoặc động vật. Người bệnh cần tránh tiếp xúc trực tiếp với các tác nhân này để ngăn tái phát. Ngoài ra, bác sĩ khuyến khích bảo vệ vùng da dễ tổn thương bằng găng tay thích hợp, giữ da khô thoáng và tránh dùng xà phòng hay hóa chất mạnh. Việc điều trị sớm ngay khi da có dấu hiệu kích ứng sẽ giúp hạn chế bệnh tiến triển thành mạn tính.
Điều trị nội khoa: khi da bị viêm, bác sĩ sẽ chỉ định thuốc bôi kháng viêm để giảm viêm và ngứa. Nếu tổn thương lan rộng hoặc ngứa nhiều, bác sĩ có thể kê thêm thuốc kháng histamin đường uống. Trong một số trường hợp có nhiễm khuẩn thứ phát, thuốc kháng sinh sẽ được kê để kiểm soát tình trạng viêm nhiễm. Việc điều trị cần được theo dõi sát để điều chỉnh kịp thời, vì hiệu quả phụ thuộc nhiều vào việc người bệnh có tránh được dị nguyên hay không.
Chăm sóc và hỗ trợ tại nhà: người bệnh nên giữ da sạch, khô và dưỡng ẩm thường xuyên để phục hồi hàng rào bảo vệ tự nhiên của da. Khi phải tiếp xúc với nước hoặc thực phẩm tươi sống, nên đeo găng tay bảo hộ phù hợp, tránh đeo quá lâu khiến da bí ẩn. Ngoài ra, tắm với nước ấm nhẹ, sử dụng sản phẩm làm dịu da như bột yến mạch hoặc kem dưỡng không mùi cũng có thể giúp giảm ngứa và khó chịu. Người bệnh cũng cần tự quan sát, ghi nhận các yếu tố làm bệnh nặng hơn và thông báo với bác sĩ điều trị, nhằm giúp bác sĩ dễ dàng điều chỉnh phác đồ và phòng ngừa tái phát.
Phòng ngừa viêm da tiếp xúc protein
Để ngăn ngừa viêm da tiếp xúc protein tái phát hoặc tiến triển nặng hơn, người có nguy cơ cao cần chủ động bảo vệ da và thay đổi thói quen sinh hoạt.
Tránh tiếp xúc trực tiếp với các protein nghi ngờ gây dị ứng trong thực phẩm hoặc môi trường làm việc nhất là thịt, cá, hải sản, trứng và sữa.
Khi phải tiếp xúc với nguyên liệu hoặc môi trường có nguy cơ, luôn đeo găng tay bảo hộ phù hợp và giữ vùng da tiếp xúc luôn khô thoáng.
Sử dụng xà phòng nhẹ (không chứa hoạt chất mạnh) để rửa tay sau mỗi lần tiếp xúc, sau đó lau khô tay để hạn chế tổn thương hàng rào da.
Dưỡng ẩm cho da thường xuyên để củng cố hàng rào bảo vệ tự nhiên của da, giúp giảm nguy cơ nhiễm và phản ứng dị ứng.
Hạn chế tiếp xúc liên tục trong môi trường ẩm ướt hoặc có hóa chất.
Ghi chép lại mỗi lần da bị kích ứng (khi nào, tiếp xúc với gì, sau bao lâu) để giúp bác sĩ xác định rõ tác nhân và điều chỉnh phương pháp điều trị phù hợp.
Khi làm việc trong môi trường có nguy cơ, nên đeo găng tay bảo hộ phù hợp và giữ da luôn khô thoáng để phòng ngừa bệnh hiệu quả.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Hà Nội:
108 Phố Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, TP. Hà Nội
(Đ/c cũ: 108 Hoàng Như Tiếp, P.Bồ Đề, Q.Long Biên, TP. Hà Nội)
Viêm da tiếp xúc protein là bệnh da liễu có thể tái phát gây khó chịu, hãy đến chuyên khoa Da liễu – Thẩm mỹ Da, Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM, để bác sĩ thăm khám và đưa ra hướng điều trị hiệu quả.
Cập nhật lần cuối: 11:52 13/12/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Barata, A. R. R., & Conde-Salazar, L. (2013). Protein contact dermatitis – case report. Anais Brasileiros De Dermatologia, 88(4), 611–613. https://doi.org/10.1590/abd1806-4841.20132023
Protein contact dermatitis: allergens, pathogenesis, and management. (2008, October 1). PubMed. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/18845114/