
Trật khớp gối là một chấn thương thường gặp và có tỷ lệ tái phát rất cao. Nếu không được điều trị và chăm sóc đúng cách, tình trạng này có thể làm tăng nguy cơ hỏng khớp, tổn thương động mạch khoeo, thần kinh chày và mác… Vậy, trật khớp gối nên làm gì để mau lành, hạn chế tái phát và tránh biến chứng?

Trật khớp gối là một chấn thương thường gặp, có thể xảy ra ở tất cả mọi người. Tình trạng này xảy ra do một lực rất mạnh tác động vào khớp gối như tai nạn giao thông, tai nạn lao động, ngã cao… Chấn thương này phổ biến hơn ở những người chơi thể thao do va chạm, té ngã hoặc chuyển động vặn xoắn đột ngột của đầu gối.

Các triệu chứng cảnh báo trật khớp gối gồm:
Tham khảo: Trật khớp gối bao lâu thì khỏi?
Khi bị trật khớp gối, người bệnh nên:
Tùy vào mức độ nghiêm trọng mà trật khớp gối có thể gây đau nhiều hoặc ít. Nếu có thể và không quá đau, hãy thử duỗi thẳng đầu gối. Nếu cảm thấy bị kẹt hoặc quá đau để duỗi thẳng, người bệnh nên ổn định đầu gối và đi khám càng sớm càng tốt. Tự đánh giá cơn đau giúp người bệnh có phương hướng xử lý phù hợp, giảm nguy cơ chấn thương thêm.
Không nên tự ý nắn bóp, xoay lắc hoặc cố gắng đẩy khớp trở lại vị trí ban đầu. Điều này có thể khiến cho cấu trúc phần mềm quanh khớp như cơ, dây chằng, dây thần kinh hoặc mạch máu… bị tổn thương thêm. Tuy nhiên, cũng không được để khớp gối trật lủng lẳng khi di chuyển vì dễ gây đau, sốc cho người bệnh. (1)
Khi bị trật khớp gối, người bệnh cần ngồi yên và ngừng ngay các việc đang làm. Vì càng di chuyển và sử dụng khớp gối nhiều, tình trạng bệnh càng nặng. Người bệnh cần được cố định khớp gối bằng vải hoặc nẹp. Cố định khớp gối còn có tác dụng giảm đau tạm thời.

Nhiệt độ thấp có thể làm co mạch máu, giảm lưu thông máu và hạn chế tích tụ chất lỏng xung quanh khớp bị thương. Do đó, để giảm đau và sưng, sau khi nẹp, người bệnh có thể chườm một túi đá nhỏ lên gối. Cần lưu ý chườm nhẹ, không ấn mạnh và tránh chườm đá trực tiếp lên khớp vì có thể gây tê cóng hoặc bỏng lạnh. (2)
Sau khi được cố định khớp và chườm lạnh, các triệu chứng có thể được cải thiện và người bệnh không còn cảm thấy đau nhưng vẫn phải đến cơ sở y tế để nắn chỉnh khớp trật. Nguyên nhân là do:
Người bệnh có thể cần chụp X-quang hoặc MRI để xác định mức độ nghiêm trọng của trật khớp. Sau đó bác sĩ sẽ nắn sai khớp, điều chỉnh và đưa các xương ở khớp gối về vị trí ban đầu. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm nẹp, bó bột, phục hồi chức năng…
Hoạt động nhiều có thể gây đau và làm tăng nguy cơ trật khớp trở lại. Do đó, người bệnh nên nghỉ ngơi nhiều, hạn chế vận động để khớp gối có thời gian phục hồi và giảm đau. Tuy nhiên, nên ngọ nguậy ngón chân và cẳng chân để tránh bị cứng khớp.
Trật khớp gối nên làm gì để giảm đau và khó chịu?
Trong 2 – 3 ngày đầu tiên sau chấn thương, người bệnh nên chườm lạnh nhiều lần trong ngày, mỗi lần 15–20 phút. Điều này có thể làm giảm viêm, đau và thúc đẩy quá trình lành vết thương.

Sau khoảng thời gian này, chuyển sang chườm nóng, mỗi lần 20 phút. Chườm nóng giúp thư giãn các cơ và dây chằng đang bị căng, thúc đẩy tổn thương mau lành. Để tránh gây đau hoặc bỏng, người bệnh không nên chườm ở nhiệt độ quá cao, nên dùng một chiếc khăn mỏng bao bọc nguồn nhiệt, tránh tiếp xúc trực tiếp với da.
Trật khớp gây đau và khó chịu. Để giảm thiểu những triệu chứng này, bác sĩ có thể chỉ định dùng một số loại thuốc như aspirin, ibuprofen, naproxen natri hoặc acetaminophen…
Vận động phù hợp cũng là một phần của kế hoạch điều trị trật khớp gối. Tránh vận động quá mức và ưu tiên thực hiện các động tác nhẹ nhàng để máu lưu thông, ngăn ngừa cứng khớp. Người bệnh nên thực hiện các bài tập giúp cải thiện phạm vi chuyển động và tăng cường sức mạnh các cấu trúc hỗ trợ đầu gối như cơ tứ đầu, gân kheo, cơ hông… Từ đó, đẩy nhanh tốc độ hồi phục và ngăn ngừa trật khớp tái phát.
Ngoài ra, người bệnh có thể tham khảo ý kiến bác sĩ về một số bài tập nhẹ phù hợp khác để thúc đẩy quá trình lành vết thương và tránh bị cứng khớp.
Sau khi tháo đai hoặc nẹp, bác sĩ có thể chỉ định tập phục hồi chức năng hoặc vật lý trị liệu. Người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ trong việc tập luyện. Tập luyện giúp thúc đẩy lưu thông máu và ngăn ngừa cứng khớp ở đầu gối, lấy lại sức mạnh cơ bắp, sự chuyển động và tính linh hoạt của khớp. (3)
Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của trật khớp và cách điều trị, người bệnh có thể phải dùng nạng hoặc ngồi xe lăn. Thói quen sinh hoạt của người bệnh có thể sẽ bị thay đổi trong một vài tuần. Ví dụ: Người bệnh có thể phải sinh hoạt chủ yếu ở tầng trệt, hoặc đặt hàng giao tận nhà… để hạn chế đi lại.
Lúc này, cơ thể đang bị tổn thương, vì vậy, người bệnh nên ăn uống đủ chất, uống đủ nước để cung cấp nguyên liệu cho quá trình tự sửa chữa. Thực phẩm giàu canxi và vitamin D có thể giúp xương bánh chè và các xương khác chắc khỏe hơn. Từ đó giúp nhanh lành vết thương và ngăn ngừa trật khớp trong tương lai. Người bệnh nên tăng cường các loại thực phẩm tốt cho xương khớp như xương ống ninh nhừ, nấm, ngũ cốc, sữa, cá ngừ, gan bò và lòng đỏ trứng… Nếu cần thiết, hãy sử dụng thực phẩm chức năng tăng cường canxi và Vitamin D.
Khi bị trật khớp gối, nên chọn những loại quần áo dễ mặc vào và cởi ra, hạn chế va chạm vào vùng tổn thương như quần ngắn, quần ống rộng, váy…
Trong quá trình hồi phục, nên hạn chế vận động, không tự lái xe hoặc mang vác vật nặng… Hãy nhờ sự giúp đỡ từ người khác để sinh hoạt dễ dàng và an toàn hơn.

Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh là cơ sở y tế sở hữu hệ thống phòng khám khang trang, khu nội trú cao cấp; khu vực phục hồi chức năng hiện đại; quy trình chăm sóc hậu phẫu toàn diện. Nhờ đó, giúp người bệnh nhanh chóng hồi phục và ổn định sức khỏe sau điều trị.
Để đặt lịch khám cùng các chuyên gia đầu ngành về Cơ xương khớp tại Trung tâm Chấn thương Chỉnh hình, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, vui lòng liên hệ:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Trên đây là những thông tin trả lời cho câu hỏi: Trật khớp gối nên làm gì? Dù không nguy hiểm đến tính mạng nhưng trật khớp gối ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động của người bệnh. Do đó, phát hiện kịp thời và chăm sóc đúng cách đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình phục hồi, giúp tổn thương mau lành, hạn chế tối đa nguy cơ phát triển các biến chứng nghiêm trọng.