Tràn dịch màng phổi khu trú không chỉ khiến việc chẩn đoán trở nên khó khăn mà còn tiềm ẩn nguy cơ gây dày dính màng phổi, ảnh hưởng lâu dài đến chức năng hô hấp. Phát hiện sớm các triệu chứng bất thường và chủ động đến cơ sở y tế thăm khám giúp tăng khả năng điều trị hiệu quả, đồng thời giảm thiểu nguy cơ gặp phải những biến chứng nghiêm trọng.
Tràn dịch màng phổi khu trú là tình trạng dịch tích tụ trong khoang màng phổi nhưng không lan tỏa tự do mà bị giới hạn ở một khu vực nhất định. Thay vì dịch chảy tự do và nằm ở đáy phổi như thường thấy, dịch bị “kẹt” lại giữa các lớp màng phổi hoặc giữa các thùy phổi, tạo thành ổ khu trú có thể nhỏ hoặc lớn, khiến việc chẩn đoán và dẫn lưu trở nên khó khăn hơn.
Tràn dịch màng phổi khu trú được cho là một thể bệnh đặc biệt. Trong đó, tràn dịch khoang màng phổi là tình trạng có sự tích tụ bất thường của dịch trong khoang màng phổi. Ở điều kiện bình thường, khoang này chỉ chứa một lượng dịch rất nhỏ giúp bề mặt phổi mịn màng khi ma sát với nhau, tạo điều kiện cho phổi co giãn dễ dàng trong mỗi lần thở.
Khi lượng dịch tăng lên do viêm, lao, nhiễm trùng, ung thư, suy tim hoặc chấn thương…, nó có thể gây chèn ép phổi, khiến người bệnh khó thở, đau ngực và ho kéo dài.
Nguyên nhân của tràn dịch màng phổi khu trú tương tự như bệnh thông thường, bao gồm nhiều bệnh lý và tình trạng gây tăng sinh dịch hoặc giảm khả năng hấp thu dịch trong khoang màng phổi. Trước hết, bệnh thường gặp trong thời gian mắc bệnh lao màng phổi, có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, đặc biệt ở người lớn tuổi và người suy giảm miễn dịch. Lao màng phổi có thể kèm theo lao phổi, gây viêm màng phổi và tạo ra dịch bệnh lý.
Tiếp đó, các bệnh lý ung thư, đặc biệt là ung thư phổi, đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tràn dịch khu trú màng phổi. Các tế bào ung thư có thể di căn màng phổi, gây ra sự tiết dịch bất thường. Ngoài ung thư phổi, các loại ung thư khác như ung thư vú, buồng trứng, cổ tử cung cũng có thể di căn vào màng phổi và góp phần gây bệnh.
Suy tim cũng là một nguyên nhân thường gặp khi tim không thể bơm máu hiệu quả, dẫn đến ứ trệ tuần hoàn và làm dịch thoát ra ngoài thành mạch máu vào khoang màng phổi. Ngoài ra, những trường hợp viêm phổi hoặc nhiễm trùng tại phổi lan rộng gần màng phổi cũng kích thích sự tiết dịch màng phổi. Nếu không được xử lý đúng cách, viêm có thể tiến triển thành những ổ mủ hoặc dày dính màng phổi, làm dịch bị giới hạn lại và khó điều trị hơn.
Một số nguyên nhân khác gồm các bệnh lý mạn tính như suy thận, xơ gan cổ trướng, bệnh ký sinh trùng và các bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hay viêm khớp dạng thấp cũng có thể gây ra tràn dịch khoang màng phổi khu trú.
Tóm lại, tràn dịch màng phổi khu trú là kết quả của nhiều nguyên nhân phức tạp, trong đó bệnh lao và ung thư vẫn chiếm tỷ lệ lớn tại Việt Nam, cùng với các yếu tố tim mạch và viêm nhiễm khác.
Vì là một dạng biểu hiện của dịch tràn màng phổi, các triệu chứng ở tràn dịch phổi khu trú về cơ bản khá giống với các dạng thông thường. Tuy nhiên, mức độ triệu chứng có thể thay đổi tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, lượng dịch tích tụ và vị trí khu trú trong khoang màng phổi. (1)
Một số dấu hiệu thường gặp gồm:
Triệu chứng của tràn dịch màng phổi khu trú đôi khi khó nhận biết hơn so với tràn dịch tự do vì dịch bị kẹt lại tại một vùng cố định và không lan rộng ra toàn bộ khoang màng phổi; người bệnh có thể chậm phát hiện bệnh hơn nếu không được chẩn đoán kỹ lưỡng bằng hình ảnh học.
Về khái niệm, tràn dịch tự do là tình trạng dịch tích tụ trong khoang màng phổi với số lượng lớn và có khả năng di chuyển linh hoạt trong khoang màng phổi theo tư thế người bệnh. Dịch không bị giới hạn, có thể chảy xuống đáy phổi khi bệnh nhân nằm hoặc đứng, tạo hình ảnh điển hình trên phim X-quang.
Ngược lại, tràn dịch khu trú màng phổi là tình trạng dịch bị giới hạn tại một khu vực nhất định trong khoang màng phổi do sự hiện diện của các vách ngăn xơ hóa hoặc dính màng phổi. Dịch có thể nằm ở nhiều vị trí khác nhau như rãnh liên thùy, vùng vòm hoành, trung thất hoặc sát thành ngực.
Do vị trí ẩn sâu hoặc không điển hình, tràn dịch khu trú thường khó phát hiện hơn trên phim X-quang thường quy và cần thêm các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh chuyên sâu như siêu âm hay CT ngực.
Về triệu chứng, cả hai thể đều có thể gây khó thở, tức ngực, ho do làm giảm thể tích phổi. Tràn dịch tự do thường biểu hiện rõ nếu lượng dịch nhiều, gây chèn ép phổi lan tỏa. Ngược lại, tràn dịch màng phổi khu trú có thể âm thầm, triệu chứng không điển hình, nhất là khi dịch nằm sâu như rãnh liên thùy, vòm hoành…
Phân biệt hai thể tràn dịch giúp định hướng chẩn đoán và điều trị. Trong đó, thể tự do có thể chọc hút hoặc dẫn lưu, trong khi thể khu trú có thể khó chọc hút hoặc dẫn lưu hơn, một số trường hợp cần can thiệp phẫu thuật để tránh biến chứng màng phổi.
>>>Có thể bạn chưa biết:
Tràn dịch màng phổi khu trú thường ở trạng thái khó phát hiện hơn so với thể tự do, nguyên nhân là bởi ổ dịch bị giới hạn tại một vị trí và có thể che lấp bởi các cấu trúc lân cận. Việc chẩn đoán đòi hỏi kết hợp thăm khám lâm sàng với các kỹ thuật hình ảnh và xét nghiệm để xác định chính xác vị trí, nguyên nhân và tính chất dịch.
Bác sĩ sẽ tìm kiếm các dấu hiệu như giảm âm phế nang, gõ đục, rung thanh giảm hoặc mất ở vùng nghi ngờ có dịch. Với tràn dịch khu trú màng phổi, triệu chứng có thể mờ nhạt, dễ bỏ sót. Đặc biệt, nếu dịch nằm ở vùng khó phát hiện thì các dấu hiệu lâm sàng sẽ không rõ ràng.
X-quang là phương pháp thường chỉ định thực hiện đầu tiên nhưng không phải lúc nào cũng phát hiện được tràn dịch màng phổi khu trú, nhất là khi lượng dịch ít hoặc nằm ở các vị trí không điển hình. Hình ảnh có thể chỉ là một vùng mờ khu trú, dễ nhầm với tổn thương trong khoang màng phổi, viêm phổi, u phổi. Chính vì vậy, X-quang cần được kết hợp với các phương pháp khác để tăng độ chính xác.
Siêu âm là giải pháp đơn giản, nhanh chóng, giúp phát hiện dịch khu trú dù thể tích rất nhỏ. Ngoài ra, siêu âm còn có thể hướng dẫn chính xác vị trí chọc hút dịch, tăng độ an toàn cho thủ thuật. Đây là phương pháp đặc biệt hữu ích trong trường hợp bệnh nhân không thể chụp CT. Tuy nhiên, một số trường hợp ổ dịch nằm sâu trong rãnh liên thùy, giữa các thùy phổi, có thể không được phát hiện qua siêu âm.
Chụp CT ngực là kỹ thuật có độ nhạy cao trong phát hiện tràn dịch khoang màng phổi khu trú. CT giúp xác định rõ vị trí, kích thước ổ dịch, kèm theo tổn thương phổi hoặc u màng phổi. Nhờ hình ảnh chi tiết, CT rất có giá trị trong việc chẩn đoán và lên kế hoạch điều trị.
Khi đã xác định được vị trí dịch, bác sĩ sẽ tiến hành chọc dò dưới hướng dẫn siêu âm để lấy mẫu dịch xét nghiệm. Màu sắc, độ đặc và kết quả xét nghiệm dịch sẽ giúp phân biệt nguyên nhân như: nhiễm trùng, lao, ác tính hay các nguyên nhân khác. Đây là bước quan trọng để xác định hướng điều trị tiếp theo.
Ngoài ra, để hỗ trợ chẩn đoán chính xác hơn, bác sĩ có thể chỉ định thêm một số xét nghiệm khác như: công thức máu, tốc độ máu lắng, các chỉ số sinh hóa trong máu, điện tâm đồ hoặc siêu âm tim… Những xét nghiệm này giúp đánh giá toàn diện tình trạng sức khỏe, đồng thời loại trừ hoặc phát hiện các bệnh lý nền có thể liên quan đến tràn dịch khoang màng phổi.
Điều trị tràn dịch màng phổi khu trú cần dựa vào nguyên nhân gây bệnh để bác sĩ lựa chọn phương pháp phù hợp, giúp kiểm soát dịch, giảm triệu chứng và phòng ngừa biến chứng.
>>>Tham khảo thêm: Tại sao tràn dịch màng phổi sau phẫu thuật?
Thông thường, người bệnh có thể phục hồi trong vài tuần đến vài tháng nếu được điều trị đúng nguyên nhân. Tuy nhiên, nếu không xử lý kịp thời, tràn dịch khu trú màng phổi có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Một số biến chứng có thể kể đến như:
Ngoài ra, các can thiệp như chọc hút hay đặt dẫn lưu cũng có thể dẫn đến các biến chứng như:
Để hạn chế rủi ro, người bệnh nên được khám và điều trị tại các cơ sở có chuyên môn sâu về hô hấp ngay khi có dấu hiệu bất thường. Việc can thiệp sớm không chỉ giúp giảm nguy cơ biến chứng mà còn nâng cao hiệu quả điều trị.
Để phòng tránh tràn dịch màng phổi khu trú, cần hạn chế tiếp xúc với môi trường ô nhiễm và giữ không gian sống sạch sẽ. Nên ăn uống hợp vệ sinh, tránh thực phẩm sống hoặc chưa nấu chín.
Khi tiếp xúc với người mắc bệnh lao cần đeo khẩu trang, giữ khoảng cách và dùng thuốc dự phòng nếu cần. Vệ sinh răng miệng và điều trị sớm các bệnh viêm đường hô hấp trên. Bỏ thuốc lá và tránh hít phải khói thuốc để bảo vệ phổi. Ngoài ra, việc khám sức khỏe định kỳ cũng rất quan trọng trong việc phát hiện sớm các tổn thương ở phổi.
Việc hiểu rõ về tràn dịch màng phổi khu trú ngay cả từ những chi tiết nhỏ nhất sẽ góp phần nâng cao hiệu quả điều trị, đồng thời giúp người bệnh và gia đình phối hợp tốt hơn với bác sĩ trong suốt quá trình chăm sóc. Sau đây là một số thắc mắc phổ biến giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về tình trạng bệnh này.
Có, tràn dịch khoang màng phổi khu trú có thể tiềm ẩn nguy hiểm nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Ổ dịch khu trú có thể gây xơ hóa, dày dính màng phổi, làm hạn chế chức năng hô hấp lâu dài. Ngoài ra, đây cũng có thể là dấu hiệu của những bệnh lý nặng như lao, ung thư hoặc nhiễm trùng sâu trong lồng ngực như đã đề cập ở trên.
Có, nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng nguyên nhân, tràn dịch phổi khu trú sẽ hồi phục hiệu quả. Việc điều trị có thể bao gồm dùng thuốc, chọc hút dịch, dẫn lưu hoặc phẫu thuật tùy theo mức độ và nguyên nhân. Quan trọng là người bệnh cần được theo dõi sát sao để tránh tái phát hoặc biến chứng.
Bạn nên đi khám nếu có các dấu hiệu kéo dài như khó thở, tức ngực, ho khan không rõ nguyên nhân. Đặc biệt, nếu có tiền sử lao, ung thư, viêm phổi nặng hoặc từng bị chấn thương ngực, việc thăm khám sớm là cần thiết. Chẩn đoán và điều trị tràn dịch khu trú đúng lúc sẽ giúp hạn chế nguy cơ biến chứng và cải thiện tiên lượng bệnh.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Tràn dịch màng phổi khu trú không chỉ là một triệu chứng khiến người bệnh đau đớn, khó chịu, mà đó còn là dấu hiệu cảnh báo nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Tùy thuộc vào tình trạng cụ thể, người bệnh có thể được chỉ định điều trị nội khoa, can thiệp thủ thuật hoặc phẫu thuật. Điều quan trọng nhất là mỗi người cần chủ động bảo vệ hệ hô hấp, duy trì lối sống lành mạnh và thăm khám định kỳ tại các cơ sở y tế uy tín khi có dấu hiệu bất thường.