
Tràn dịch dưỡng chấp màng phổi tuy ít gặp hơn các dạng tràn dịch khác nhưng mức độ nguy hiểm cao do nguyên nhân gây bệnh phức tạp và tiềm ẩn rủi ro về sức khỏe. Việc nhận biết triệu chứng, hiểu về nguyên nhân và nắm được thông tin cách điều trị đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát bệnh, ngăn ngừa biến chứng. Bài viết với chủ đề “Tràn dịch dưỡng chấp màng phổi: Nguyên nhân và cách điều trị” sau đây sẽ mang đến những thông tin tổng quan nhất về bệnh.

Trước khi tìm hiểu tràn dịch dưỡng chấp màng phổi là gì, bạn đọc cần nắm được khái niệm về dịch dưỡng chấp. Dưỡng chấp là một loại dịch màu trắng sữa chứa nhiều chylomicrons – các hạt lipid giàu triglyceride, cùng với protein miễn dịch và cholesterol. Dịch này lưu thông trong ống ngực và có vai trò quan trọng trong việc hấp thu chất béo, cung cấp dinh dưỡng và hỗ trợ miễn dịch.
Tràn dịch dưỡng chấp màng phổi là hiện tượng dịch dưỡng chấp rò rỉ vào khoang màng phổi do tổn thương hoặc tắc nghẽn ống ngực. Nguyên nhân thường xuất phát từ chấn thương, biến chứng sau phẫu thuật lồng ngực hoặc các bệnh lý như ung thư, hạch, nhiễm trùng nặng, nhiễm ký sinh trùng,….
Tràn dịch màng phổi dưỡng chấp có triệu chứng tương tự các dạng tràn dịch màng phổi khác, nhưng hậu quả và biến chứng có phần khác biệt. Do dịch dưỡng chấp chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng, tình trạng này không chỉ ảnh hưởng đến hô hấp mà còn tác động đến quá trình hấp thu và chuyển hóa dinh dưỡng của cơ thể, dẫn đến suy kiệt nếu không được kiểm soát kịp thời.
Tình trạng tràn dịch dưỡng chấp màng phổi có thể do nhiều yếu tố gây ra, tùy thuộc vào bệnh lý nền hoặc tổn thương liên quan. Nhìn chung, những nguyên nhân này ảnh hưởng đến quá trình vận chuyển dịch dưỡng chấp, dẫn đến sự tích tụ bất thường trong khoang màng phổi. Một số nguyên nhân phổ biến có thể kể đến như:
Các loại ung thư thường liên quan đến tình trạng này bao gồm ung thư phổi, ung thư lympho (lymphoma), ung thư vú và ung thư di căn đến trung thất. Khi khối u phát triển, nó có thể chèn ép hoặc xâm lấn trực tiếp vào ống ngực, làm cản trở dòng chảy của dưỡng chấp và dẫn đến tràn dưỡng chấp màng phổi.
Dị tật bẩm sinh liên quan đến hệ bạch huyết và sự phát triển bất thường của ống ngực hoặc các bệnh lý di truyền có thể làm suy giảm chức năng vận chuyển dịch dưỡng chấp, gây ra tình trạng tràn dịch.
Các bệnh lý nhiễm trùng như viêm phổi nặng hoặc viêm trung thất có thể làm tổn thương hệ bạch huyết và ống ngực, làm rò rỉ dịch dưỡng chấp vào khoang màng phổi.
Tĩnh mạch chủ trên là một mạch máu lớn đóng vai trò quan trọng trong hệ tuần hoàn, chịu trách nhiệm đưa máu từ đầu, cổ, ngực trên và cánh tay về tim để tiếp tục quá trình tuần hoàn. Khi áp lực tĩnh mạch tăng cao do sự chèn ép, hệ bạch huyết cũng bị ảnh hưởng, gây gián đoạn dòng chảy của dịch dưỡng chấp. (1)
Một số chấn thương phổ biến dẫn đến tràn dịch dưỡng chấp màng phổi bao gồm: biến chứng sau phẫu thuật lồng ngực, mổ tim hở, xạ trị vùng ngực, dị vật đường thở và đường tiêu hóa đâm thủng ống ngực.
Ngoài ra, một số thủ thuật y khoa, chẳng hạn như đặt catheter tĩnh mạch dưới đòn cũng tiềm ẩn nguy cơ làm tổn thương ống ngực, dẫn đến biến chứng tràn dịch dưỡng chấp.
Trong một số trường hợp ít gặp như chấn thương do vết thương thủng ngực trong lao động, sinh hoạt, hoặc thậm chí những cơn ho mạnh kéo dài cũng có thể là nguyên nhân gây rách ống ngực và làm dịch dưỡng chấp tràn vào khoang màng phổi.

Triệu chứng của tràn dịch dưỡng chấp màng phổi không quá rõ rệt để người bệnh có thể tự phân biệt với các bệnh lý tràn dịch hay các bệnh hô hấp khác. Cụ thể, người bệnh sẽ cảm thấy tức ngực, khó thở khi nằm và tình trạng này sẽ nặng dần theo thời gian, dẫn đến nguy cơ suy hô hấp do lượng dịch tăng nhiều.
Ngoài vấn đề kể trên, người bệnh có thể gặp các triệu chứng như: ho kéo dài, ho khan, có đờm hoặc đờm lẫn máu; sốt liên tục hoặc từng cơn; đau tức ngực; sụt cân, chán ăn, cơ thể suy nhược. Tình trạng này kéo dài, người bệnh chủ quan không thăm khám sẽ dẫn đến nguy cơ suy dinh dưỡng nghiêm trọng.
Trường hợp tràn dịch dưỡng chấp do chấn thương khi thăm khám có thể phát hiện biến chứng tràn máu màng phổi và tổn thương vùng ngực.
Việc xác định tràn dịch dưỡng chấp màng phổi không chỉ dựa vào triệu chứng bên ngoài mà còn cần đến các biến pháp xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh.
Bên cạnh đó, để xác định chính xác hơn, bác sĩ có thể chỉ định thêm các xét nghiệm như công thức máu, tốc độ máu lắng, sinh hóa máu,… nhằm hỗ trợ quá trình chẩn đoán.

Khi xác định mắc tràn dịch dưỡng chấp màng phổi, bệnh nhân sẽ được chỉ định các biện pháp điều trị nhằm cải thiện hô hấp, bổ sung dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch và tạm thời ngừng ăn. Trong đó, điều trị bằng thuốc là phương pháp được ưu tiên, kết hợp với chọc hút dịch thông thường hoặc đặt ống dẫn lưu màng phổi tùy theo trường hợp bệnh nhân.
Khi điều trị nội khoa không đem lại kết quả mong muốn, can thiệp ngoại khoa là phương án cần cân nhắc. Đặc biệt, nếu tràn dịch màng phổi dưỡng chấp đã có biến chứng, phẫu thuật cần được thực hiện ngay. Các biện pháp can thiệp bao gồm:
Trong quá trình điều trị triệu chứng tràn dịch dưỡng chấp màng phổi, người bệnh đồng thời được điều trị tích cực các bệnh là nguyên nhân gây tràn dịch; ví dụ điều trị hóa xạ trị nếu bệnh nhân mắc ung thư.
Tràn dịch dưỡng chấp màng phổi có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hô hấp và sức khỏe tổng thể. Khi lượng dịch tích tụ quá nhiều, phổi bị chèn ép, gây suy hô hấp, thiếu oxy, thậm chí có thể ảnh hưởng đến tim và đe dọa tính mạng. Ngay cả khi điều trị ổn, bệnh vẫn có thể để lại các di chứng như dày dính màng phổi, viêm mủ hoặc hình thành ổ cặn, làm giảm chức năng hô hấp về lâu dài.
Những biến chứng này xảy ra do tràn dịch dưỡng chấp không chỉ gây áp lực cơ học lên phổi và tim mà còn ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa dinh dưỡng của cơ thể. Đặc biệt, nếu nguyên nhân xuất phát từ ung thư, tình trạng tràn dịch dễ tái phát nhiều lần, khiến việc kiểm soát bệnh trở nên khó khăn hơn, ảnh hưởng đến tiên lượng sống của bệnh nhân.
Mặc dù việc kiểm soát tràn dịch màng phổi phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, nhưng một số biện pháp chung có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:
Đối với người đã điều trị bệnh, để giảm nguy cơ tái phát, cần thực hiện các biện pháp sau:

Nhiều bệnh nhân và người thân thường lo lắng về mức độ nguy hiểm, khả năng điều trị dứt điểm hay mối liên hệ giữa tràn dịch dưỡng chấp và ung thư. Dưới đây là những thắc mắc thường gặp giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về bệnh lý này.
Có, tràn dịch dưỡng chấp nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời sẽ dẫn đến nhiều biến chứng ảnh hưởng đến sức khỏe đã đề cập ở trên như: ảnh hưởng hoạt động hô hấp dẫn đến suy hô hấp, chèn ép phổi và các cơ quan trong lồng ngực. Trường hợp nặng, tràn dịch dưỡng chấp có thể lan sang màng ngoài tim, gây chèn ép tim (tamponade) nhưng rất hiếm gặp.
Nếu tràn dịch dưỡng chấp kéo dài hoặc tái phát nhiều lần, có thể gây dày dính màng phổi, hạn chế khả năng giãn nở của phổi, làm bệnh tiến triển dai dẳng. Một số ít trường hợp bội nhiễm vi khuẩn có thể dẫn đến viêm mủ màng phổi.
Có, tràn dưỡng chấp màng phổi có thể khỏi hoàn toàn nếu điều trị ổn định nguyên nhân gây bệnh. Tuy nhiên, nếu tràn dịch dưỡng chấp do ung thư hoặc các bệnh lý mạn tính, việc kiểm soát bệnh sẽ phức tạp hơn, nguy cơ tái phát cao và có thể cần điều trị kéo dài.
Không, tràn dịch dưỡng chấp màng phổi không phải là bệnh ung thư, nhưng ung thư là một trong những nguyên nhân gây ra tình trạng này. Do vậy, với người bị tràn dịch dưỡng chấp màng phổi, các bác sĩ có thể đề nghị xét nghiệm thêm để xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh, bao gồm xét nghiệm sinh thiết để loại trừ khả năng ung thư.
Nên gặp bác sĩ từ Bệnh viện Tâm Anh ngay khi có các dấu hiệu nghi ngờ tràn dịch dưỡng chấp màng phổi, đặc biệt là:
Nếu đã điều trị tràn dịch dưỡng chấp trước đó, người bệnh cần tái khám ngay khi có dấu hiệu tái phát như khó thở, đau ngực dữ dội hoặc đột ngột.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Bài viết đã mang đến thông tin giải đáp cho câu hỏi “Tràn dịch dưỡng chấp màng phổi là gì?” và những vấn đề liên quan. Nhìn chung, tràn dịch màng phổi dưỡng chấp có thể gây ra nhiều biến chứng đến các cơ quan quan trọng trong của cơ thể. Phương pháp điều trị sẽ tùy thuộc vào nguyên nhân, mức độ bệnh, có thể bao gồm nội khoa hoặc can thiệp ngoại khoa khi cần thiết.