Vắc xin phế cầu dù được đánh giá là an toàn và hiệu quả, nhưng có thể gây ra một số phản ứng phụ ở một tỷ lệ nhỏ người được tiêm. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về mức độ an toàn của vắc xin, các phản ứng sau tiêm phế cầu, nguyên nhân, cách xử trí và các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi ThS.BS Ngô Thị Kim Phượng – Quản lý Y khoa vùng 2 miền Trung – Tây Nguyên, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC
Tiêm vắc xin phế cầu có an toàn không?
Vắc xin phế cầu được đánh giá là an toàn và hiệu quả trong việc phòng ngừa các bệnh nhiễm khuẩn do vi khuẩn Streptococcus pneumoniae (1) gây ra, bao gồm viêm phổi, viêm màng não, và nhiễm trùng máu. Vắc xin phế cầu hiện nay bao gồm các loại phổ biến như PCV10 (Synflorix), PCV13 (Prevenar 13), PCV15 (Vaxneuvance) và PPSV23 (Pneumovax 23), đã trải qua các thử nghiệm lâm sàng nghiêm ngặt trước khi được các cơ quan y tế toàn cầu, như Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) Hoa Kỳ và Bộ Y tế các quốc gia, kể cả tại Việt Nam, phê duyệt sử dụng.
Tuy nhiên, giống như bất kỳ loại vắc xin nào khác, vắc xin phế cầu cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ. Phần lớn các phản ứng này là nhẹ và tạm thời, chẳng hạn như đau hoặc sưng tại chỗ tiêm, mệt mỏi hoặc sốt nhẹ. Các phản ứng nghiêm trọng hơn rất hiếm gặp nhưng vẫn cần được lưu ý.
Các phản ứng sau tiêm phế cầu
Sau khi tiêm vắc xin phế cầu, một số phản ứng phụ có thể xuất hiện, thường được chia thành hai nhóm: phản ứng nhẹ tại chỗ tiêm và phản ứng toàn thân nhẹ. Những phản ứng này là biểu hiện bình thường của hệ miễn dịch khi đáp ứng với vắc xin và không gây nguy hiểm.
1. Phản ứng nhẹ tại chỗ tiêm
Phản ứng tại vị trí tiêm là loại phản ứng phổ biến nhất, xảy ra ở khoảng 20 – 50% người được tiêm, tùy thuộc vào loại vắc xin (vắc xin phế cầu cộng hợp hoặc vắc xin phế cầu pollysacharide), độ tuổi và tình trạng sức khỏe. Các triệu chứng bao gồm:
Đau nhức tại vị trí tiêm: Đây là triệu chứng phổ biến nhất, người tiêm có thể cảm thấy đau hoặc khó chịu nhẹ, cảm giác này thường kéo dài từ 1 đến 3 ngày.
Sưng tấy và đỏ: Vùng da xung quanh vị trí tiêm có thể bị sưng nhẹ hoặc đỏ lên do phản ứng viêm tại chỗ.
Cảm giác cứng cơ hoặc khó chịu khi vận động cánh tay ở vị trí tiêm.
Những triệu chứng này xuất hiện do phản ứng viêm tại chỗ khi cơ thể nhận diện kháng nguyên trong vắc xin. Chúng thường xuất hiện trong vòng 24 – 48 giờ sau tiêm và tự giảm dần mà không cần can thiệp y tế. Ở trẻ nhỏ, phản ứng tại chỗ có thể khiến trẻ quấy khóc hoặc khó chịu khi chạm vào vùng tiêm, nhưng điều này thường không kéo dài.
2. Phản ứng toàn thân nhẹ
Bên cạnh các triệu chứng tại chỗ, một số người có thể gặp các phản ứng toàn thân nhẹ, bao gồm:
Sốt nhẹ, thường dao động từ 37,5 – 38,5°C, kéo dài 1 – 2 ngày.
Mệt mỏi, uể oải hoặc cảm giác khó chịu chung.
Đau đầu hoặc đau cơ, đặc biệt ở trẻ lớn và người trưởng thành.
Giảm cảm giác thèm ăn, thường gặp ở trẻ em dưới 5 tuổi.
Khó ngủ hoặc bứt rứt, đặc biệt ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
Phản ứng sau tiêm vắc xin phế cầu có thể khác nhau ở mỗi người và tùy thuộc vào loại vắc xin được sử dụng
Các phản ứng toàn thân này thường gặp hơn ở trẻ em do hệ miễn dịch của trẻ đang phát triển và nhạy cảm hơn với các kích thích từ vắc xin. Ở người lớn, đặc biệt là người cao tuổi, các triệu chứng toàn thân có thể ít rõ rệt hơn nhưng vẫn có thể xảy ra. Những triệu chứng này thường tự biến mất trong vòng 24 – 48 giờ và hiếm khi cần đến sự can thiệp y tế.
Các phản ứng sau tiêm phế cầu ít gặp nhưng nghiêm trọng
Mặc dù rất hiếm, một số phản ứng nghiêm trọng có thể xảy ra sau khi tiêm vắc xin phế cầu. Những trường hợp này cần được nhận biết sớm và xử trí kịp thời để đảm bảo an toàn.
1. Phản ứng dị ứng
Phản ứng dị ứng với vắc xin phế cầu có thể xảy ra do cơ thể phản ứng quá mức với một hoặc nhiều thành phần trong vắc xin. Các biểu hiện dị ứng thường gặp gồm:
Phát ban hoặc mề đay trên da, thường lan rộng ngoài vùng tiêm.
Ngứa dữ dội, đặc biệt ở các khu vực như cổ, mặt hoặc tay.
Khó thở nhẹ, cảm giác tức ngực hoặc khò khè.
Phản ứng dị ứng thường xuất hiện trong vòng vài phút đến vài giờ sau tiêm và có thể được kiểm soát hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Trong hầu hết các trường hợp, phản ứng dị ứng không tiến triển nặng nếu được can thiệp kịp thời.
2. Sốc phản vệ
Sốc phản vệ là phản ứng nghiêm trọng nhất nhưng cực kỳ hiếm, có thể gây ra các triệu chứng nguy hiểm như:
Khó thở nghiêm trọng, co thắt đường thở hoặc thở khò khè.
Sưng phù nhanh ở mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.
Hạ huyết áp đột ngột, dẫn đến chóng mặt, ngất xỉu hoặc mất ý thức.
Nhịp tim nhanh, rối loạn nhịp tim hoặc cảm giác hồi hộp.
Sốc phản vệ thường xảy ra trong vòng 30 phút sau tiêm, do đó việc theo dõi tại chỗ sau tiêm là bắt buộc. Nếu được điều trị kịp thời, sốc phản vệ có thể được kiểm soát mà không để lại di chứng lâu dài.
Nguyên nhân gây ra các phản ứng sau tiêm vắc xin phế cầu
Hiểu rõ nguyên nhân gây ra các phản ứng sau tiêm giúp tối ưu hóa quá trình tiêm chủng và giảm thiểu nguy cơ. Các yếu tố chính bao gồm:
Kích thích hệ miễn dịch: Vắc xin phế cầu chứa các polysaccharide hoặc protein liên hợp mô phỏng vi khuẩn Streptococcus pneumoniae. Khi được tiêm, chúng kích thích hệ miễn dịch sản sinh kháng thể, dẫn đến các phản ứng viêm nhẹ như sốt, sưng hoặc đau cơ. Quá trình này là bình thường và cần thiết để tạo miễn dịch lâu dài.
Thành phần vắc xin: Một số người có thể nhạy cảm với các chất phụ gia trong vắc xin, như muối nhôm (dùng làm chất tăng cường miễn dịch), polysorbate 80 hoặc các chất ổn định khác. Tuy nhiên, các thành phần này đã được kiểm tra an toàn ở liều lượng cực thấp và được phê duyệt bởi các cơ quan quản lý.
Yếu tố cá nhân: Tiền sử dị ứng, bệnh lý nền (như suy giảm miễn dịch, bệnh tự miễn) hoặc tình trạng sức khỏe tại thời điểm tiêm có thể ảnh hưởng đến mức độ phản ứng. Trẻ em, do hệ miễn dịch chưa trưởng thành, thường có tỷ lệ phản ứng nhẹ cao hơn người lớn. Người cao tuổi hoặc những người mắc bệnh mạn tính có thể gặp các triệu chứng khác nhau, như mệt mỏi kéo dài hơn.
Kỹ thuật tiêm và điều kiện bảo quản: Tiêm không đúng kỹ thuật, chẳng hạn như tiêm vào mô dưới da thay vì cơ, có thể làm tăng nguy cơ sưng hoặc đau tại chỗ. Ngoài ra, vắc xin không được bảo quản đúng cách (như tiếp xúc với nhiệt độ không phù hợp) có thể làm giảm hiệu quả và tăng nguy cơ phản ứng phụ, dù điều này rất hiếm ở các cơ sở uy tín.
Phản ứng tâm lý: Ở một số người, đặc biệt là trẻ em hoặc người lo lắng về tiêm chủng, căng thẳng tâm lý có thể làm tăng cảm giác khó chịu hoặc thậm chí gây ngất do phản xạ thần kinh (vasovagal syncope), dù đây không phải phản ứng của vắc xin.
Việc nhận diện các nguyên nhân này giúp nhân viên y tế và người tiêm chủng chuẩn bị tốt hơn, từ khâu sàng lọc đến theo dõi sau tiêm.
Cách xử trí phản ứng sau tiêm phế cầu
Việc xử trí các phản ứng sau tiêm phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của triệu chứng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng trường hợp, từ phản ứng thông thường đến nghiêm trọng.
1. Xử trí phản ứng thông thường
Các phản ứng nhẹ tại chỗ hoặc toàn thân thường không cần can thiệp phức tạp và có thể được kiểm soát tại nhà với các biện pháp sau:
Giảm đau và sưng tại chỗ tiêm: Sử dụng khăn sạch nhúng nước mát và chườm nhẹ nhàng lên vết tiêm. Tránh chà xát hoặc massage khu vực này để không làm tăng kích ứng. Nếu đau kéo dài, có thể sử dụng thuốc giảm đau không kê đơn, như paracetamol, theo hướng dẫn của bác sĩ.
Hạ sốt và giảm khó chịu: Đối với sốt nhẹ, sử dụng paracetamol hoặc ibuprofen theo liều lượng phù hợp với độ tuổi và cân nặng, đặc biệt ở trẻ em. Đảm bảo người được tiêm uống đủ nước để tránh mất nước, đặc biệt khi sốt kèm chán ăn. Một chế độ ăn nhẹ, dễ tiêu hóa cũng giúp cải thiện cảm giác khó chịu.
Nghỉ ngơi đầy đủ: Hạn chế vận động mạnh trong 1 – 2 ngày sau tiêm để cơ thể có thời gian phục hồi. Đối với trẻ nhỏ, tạo không gian yên tĩnh và thoải mái để trẻ dễ chịu hơn.
Theo dõi triệu chứng: Ghi nhận các triệu chứng như mức độ sốt, thời gian đau hoặc sưng, và theo dõi trong 24 – 48 giờ. Nếu triệu chứng không cải thiện hoặc trở nặng, cần liên hệ ngay với cơ sở y tế để được tư vấn thêm.
Tạo không gian yên tĩnh cho trẻ nghỉ ngơi sau tiêm giúp cơ thể nhanh hồi phục và giảm mệt mỏi
Các biện pháp này thường hiệu quả trong việc kiểm soát các phản ứng nhẹ, giúp người được tiêm sớm trở lại trạng thái bình thường mà không cần đến bệnh viện.
2. Xử trí phản ứng nghiêm trọng
Đối với các phản ứng nghiêm trọng như dị ứng hoặc sốc phản vệ, cần hành động nhanh chóng và chính xác:
Gọi hỗ trợ y tế ngay lập tức: Nếu xuất hiện các triệu chứng như khó thở, sưng phù, ngất xỉu hoặc phát ban lan rộng, cần gọi số cấp cứu hoặc đưa người được tiêm đến cơ sở y tế gần nhất. Thời gian là yếu tố quyết định trong việc xử trí các phản ứng nghiêm trọng.
Sử dụng epinephrine: Trong trường hợp sốc phản vệ, nhân viên y tế sẽ tiêm epinephrine (adrenalin) để làm giãn đường thở, ổn định huyết áp và ngăn ngừa tổn thương thêm. Thuốc này thường được sử dụng ngay tại chỗ và có hiệu quả cao nếu được tiêm trong vòng vài phút đầu.
Theo dõi sau xử trí: Sau khi được can thiệp, người gặp phản ứng nghiêm trọng cần được theo dõi tại cơ sở y tế trong ít nhất 24 giờ để đảm bảo không có dấu hiệu tái phát. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thêm thuốc kháng histamin hoặc corticosteroid để kiểm soát viêm.
Báo cáo phản ứng phụ: Các phản ứng nghiêm trọng cần được báo cáo cho cơ quan y tế hoặc chương trình giám sát an toàn vắc xin để ghi nhận, phân tích và cải thiện quy trình tiêm chủng trong tương lai.
Việc xử trí kịp thời không chỉ bảo vệ sức khỏe người được tiêm mà còn củng cố niềm tin vào sự an toàn của các chương trình tiêm chủng.
Biện pháp phòng ngừa và giảm nhẹ phản ứng sau tiêm vắc xin phế cầu
Để giảm thiểu nguy cơ xảy ra phản ứng sau tiêm và đảm bảo quá trình tiêm chủng diễn ra suôn sẻ, cần áp dụng các biện pháp phòng ngừa trước, trong và sau khi tiêm:
Khám sàng lọc kỹ lưỡng trước tiêm: Cung cấp đầy đủ thông tin về tiền sử dị ứng (đặc biệt với vắc xin hoặc thành phần như diphtheria toxoid), bệnh lý nền, và các loại thuốc đang sử dụng. Bác sĩ sẽ đánh giá nguy cơ và quyết định xem có nên trì hoãn tiêm chủng trong trường hợp người được tiêm đang mắc bệnh cấp tính, như sốt cao hoặc nhiễm trùng.
Tuân thủ lịch tiêm chủng: Tiêm đúng độ tuổi và khoảng cách giữa các liều theo khuyến cáo giúp tối ưu hóa hiệu quả miễn dịch và giảm nguy cơ kích ứng quá mức. Ví dụ, trẻ em cần hoàn thành các liều Phế cầu cộng hợp 13 hoặc 15 đúng lịch, trong khi người lớn trên 65 tuổi có thể cần thêm liều Phế cầu 23 cách liều phế cầu cộng hợp ít nhất 1 năm.
Lựa chọn cơ sở tiêm chủng uy tín: Chỉ thực hiện tiêm tại các bệnh viện, phòng khám hoặc trung tâm y tế được cấp phép, nơi có đội ngũ nhân viên được đào tạo bài bản và trang bị đầy đủ để xử trí các tình huống khẩn cấp, như sốc phản vệ.
Theo dõi sát sao sau tiêm: Ở lại cơ sở y tế ít nhất 30 phút sau tiêm để phát hiện sớm các dấu hiệu dị ứng hoặc phản ứng bất thường. Trong 24 – 48 giờ tiếp theo, cần chú ý đến các triệu chứng như sốt cao (trên 39°C), sưng lan rộng, hoặc khó thở và báo ngay cho bác sĩ nếu chúng xuất hiện.
Chăm sóc sau tiêm: Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, giàu vitamin và khoáng chất để hỗ trợ hệ miễn dịch. Tránh tiếp xúc với các yếu tố gây stress, như thời tiết khắc nghiệt hoặc hoạt động thể lực nặng, trong vài ngày sau tiêm. Đối với trẻ em, đảm bảo trẻ được nghỉ ngơi đầy đủ và không bị kích thích quá mức.
Giáo dục và trấn an: Đối với người lớn hoặc phụ huynh đưa trẻ đi tiêm, việc hiểu rõ về các phản ứng có thể xảy ra và cách xử trí giúp giảm lo lắng. Nhân viên y tế cần cung cấp thông tin rõ ràng về lợi ích của vắc xin và các dấu hiệu cần theo dõi để tăng cường sự hợp tác.
⇒ Tham khảo thêm: Lịch tiêm phế cầu đầy đủ, chi tiết cho mọi đối tượng
Việc thực hiện đầy đủ các biện pháp này không chỉ giảm thiểu nguy cơ phản ứng phụ mà còn giúp tối ưu hóa hiệu quả bảo vệ của vắc xin phế cầu trước các bệnh nguy hiểm.
Phụ huynh cần lưu ý theo dõi các phản ứng sau tiêm phế cầu ở trẻ để có hướng xử trí kịp thời
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Hà Nội:
108 Phố Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, TP. Hà Nội
(Đ/c cũ: 108 Hoàng Như Tiếp, P.Bồ Đề, Q.Long Biên, TP. Hà Nội)
Vắc xin phế cầu là một trong những thành tựu y học quan trọng, giúp giảm đáng kể tỷ lệ mắc và tử vong do các bệnh do vi khuẩn phế cầu gây ra. Dù phản ứng sau tiêm phế cầu có thể xảy ra, chúng thường nhẹ và dễ được kiểm soát với các biện pháp đơn giản. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng, tuân thủ hướng dẫn y tế và theo dõi sát sao, người được tiêm có thể yên tâm về độ an toàn và hiệu quả của vắc xin. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để đảm bảo quá trình tiêm chủng diễn ra an toàn và hiệu quả.
Cập nhật lần cuối: 10:32 06/05/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Dion, C. F., & Ashurst, J. V. (2023, August 8). Streptococcus pneumoniae. Nih.gov; StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK470537/