Thủ thuật tiêm Botox và filler là hai giải pháp thẩm mỹ không phẫu thuật (nội khoa) được ưa chuộng để trẻ hóa khuôn mặt nhanh chóng. Dù cùng sử dụng kim tiêm, cả hai lại có cơ chế và công dụng khác nhau, khiến nhiều người dễ nhầm lẫn. Vậy tiêm botox và tiêm filler khác nhau như thế nào? Hãy cùng thạc sĩ bác sĩ Ngô Chí Thiện tìm hiểu qua bài viết sau.

| Tiêu chí | Tiêm botox | Tiêm filler |
| Cơ chế hoạt động | Botox hoạt động bằng cách làm thư giãn cơ. Khi tiêm vào, botox sẽ ngăn chặn tín hiệu thần kinh truyền đến cơ, khiến cơ không thể co lại. Nhờ đó, các nếp nhăn động (xuất hiện khi biểu cảm như nhăn trán, cau mày) sẽ dần mờ đi và biến mất. (1) | Filler hoạt động như một chất làm đầy để bổ sung thể tích. Các hạt axit hyaluronic (HA) – thường là thành phần chính của các sản phẩm filler, được tiêm vào dưới da sẽ ngay lập tức lấp đầy các vùng lõm, rãnh sâu, giúp làm đầy nếp nhăn tĩnh (xuất hiện ngay cả khi không biểu cảm) và tạo hình các đường nét trên khuôn mặt. |
| Thành phần | Botox có thành phần chính là Botulinum toxin type A, một loại độc tố được chiết xuất từ vi khuẩn Clostridium botulinum. Chất này có tác dụng làm giãn cơ, giúp xóa mờ các nếp nhăn động. | Filler có nhiều loại khác nhau, thành phần phổ biến và được ưa chuộng nhất là axit hyaluronic (HA). Loại filler này được xem là an toàn vì HA là một thành phần tự nhiên có sẵn trong cơ thể, có thể tự tan theo thời gian mà không gây hại. Bên cạnh đó, còn có các loại khác như: polymethyl methacrylate (PMMA), axit poly-L-lactic (PLLA), canxi hydroxylapatite (CaHA) hoặc mỡ tự thân. |
| Vị trí, vùng điều trị | Tiêm botox phổ biến để điều trị các nếp nhăn do cơ mặt hoạt động quá mức. Các vị trí thường tiêm bao gồm:
– Nếp nhăn giữa hai chân mày (nếp nhăn cau mày). – Nếp nhăn đuôi mắt (vết chân chim). – Nếp nhăn vùng trán. – Vùng cằm sần sùi, vùng quanh miệng (các nếp nhăn dọc, thường xuất hiện khi hút thuốc hoặc chu môi), và vùng khóe miệng bị kéo xuống khi cười. |
Tiêm filler thường được sử dụng để làm đầy các vùng lõm, hóp hoặc tạo hình đường nét trên khuôn mặt. Các vị trí phổ biến bao gồm:
– Trán, má (làm đầy các vùng lõm, hóp). – Cằm (làm đầy cằm lẹm, tạo dáng cằm V-line). – Rãnh cười và rãnh dưới mắt (làm đầy). – Môi (làm đầy môi, tạo đường viền môi sắc nét, tạo dáng môi). Ngoài ra, filler còn được ứng dụng cho nhiều mục đích khác như tạo đường viền hàm sắc nét, trẻ hóa mu bàn tay. |
| Mục đích, công dụng | Botox có nhiều công dụng trong thẩm mỹ, nổi bật là:
– Xóa mờ nếp nhăn động: giúp làm phẳng các nếp nhăn xuất hiện khi biểu cảm như nếp nhăn trán, đuôi mắt, nếp nhăn cau mày, quanh miệng, cằm, cổ và nhiều vị trí khác. – Thon gọn cơ: có tác dụng làm thon gọn các vùng cơ lớn như hàm, vai, bắp tay, đùi và bắp chân. – Giảm tiết mồ hôi: giúp giảm tiết mồ hôi hiệu quả ở nách, lòng bàn tay và lòng bàn chân. |
Filler có tác dụng chính là làm đầy và tạo hình đường nét trên khuôn mặt.
– Làm đầy các rãnh nhăn: xóa mờ các nếp nhăn tĩnh, rãnh sâu như rãnh mũi má, rãnh dưới mắt, giúp da trở nên căng mịn. – Tạo hình: bổ sung thể tích để làm đầy má hóp, thái dương hóp; tạo dáng cằm V-line, nâng mũi; làm đầy và tạo hình môi… Một số loại filler còn kích thích tăng sinh collagen, giúp da săn chắc và tươi trẻ hơn. |
| Ưu điểm nổi bật | Phương pháp thẩm mỹ không phẫu thuật, mang lại hiệu quả nhanh chóng trong việc làm mờ nếp nhăn động. Quy trình thực hiện thường nhanh gọn, ít gây đau đớn, không cần thời gian nghỉ dưỡng và an toàn khi được thực hiện bởi bác sĩ có chuyên môn.
Kết quả có thể thấy rõ sau vài ngày và có thể duy trì hiệu quả lâu dài nếu tiêm lặp lại theo liệu trình và theo nhu cầu của từng người. |
Giải pháp trẻ hóa tức thì, giúp làm đầy các vùng da bị lõm và nếp nhăn tĩnh một cách hiệu quả. Phương pháp này ít xâm lấn, không cần phẫu thuật hay thời gian nghỉ dưỡng.
Ngoài khả năng làm đầy, một số loại filler còn kích thích sản sinh collagen, giúp da săn chắc và tươi trẻ hơn, mang lại sự tự tin với vẻ ngoài rạng rỡ. |
| Tác dụng phụ phổ biến | Tác dụng phụ của botox thường nhẹ và ngắn hạn, bao gồm: sưng, bầm tím tại chỗ tiêm, ít gặp hơn là đau đầu, sụp mí, buồn nôn. Trong những trường hợp hiếm gặp, có thể xảy ra các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn như lan độc tố hoặc các vấn đề liên quan đến độc tố botulinum, gây rối loạn nhịp tim hoặc yếu cơ toàn thân. | Tác dụng phụ của filler thường nhẹ, bao gồm: sưng, đỏ, bầm, ngứa hoặc tê tại chỗ tiêm. Biến chứng nghiêm trọng rất hiếm khi xảy ra, nếu được chỉ định và thực hiện tiêm bởi bác sĩ được cấp phép.
Các biến chứng này có thể bao gồm viêm, nhiễm trùng, hoại tử mô, hình thành sẹo, tắc mạch máu, hoặc các vấn đề thẩm mỹ như gương mặt bị vón cục, mất cân xứng do tiêm sai vị trí, kỹ thuật, liều lượng, không đảm bảo vô khuẩn trong quá trình tiêm, chăm sóc da sau tiêm không đúng cách. |
| Thời gian hiệu quả | Botox bắt đầu có tác dụng sau 3-4 ngày, và hiệu quả rõ rệt nhất là sau khoảng 1-2 tuần tiêm. | Filler cho thấy hiệu quả ngay lập tức sau khi tiêm. Kết quả sẽ ổn định và rõ rệt hơn sau 2-4 tuần khi chất làm đầy đã hòa hợp hoàn toàn với cơ thể. |
| Thời gian duy trì | Kết quả của botox thường duy trì trong khoảng 3-6 tháng. Sau đó, bạn cần tiêm lại để duy trì hiệu quả. | Hiệu quả của filler duy trì lâu hơn, thường từ 6-12 tháng, tùy thuộc vào loại filler, vị trí tiêm và cơ địa của mỗi người. Một số loại có thể duy trì đến 18 tháng. |
| Mức độ an toàn | Botox được đánh giá là an toàn nếu được thực hiện bởi bác sĩ có chuyên môn, tại cơ sở y tế uy tín. Việc tuân thủ đúng liều lượng và kỹ thuật tiêm sẽ giúp hạn chế tối đa các tác dụng phụ không mong muốn. | Filler được đánh giá là an toàn nếu được tiêm đúng cách bởi bác sĩ chuyên môn. Tuy nhiên, người tiêm vẫn cần lưu ý về tác dụng phụ và chống chỉ định để đảm bảo hiệu quả và tránh rủi ro. |
| Ai phù hợp | Người phù hợp để tiêm botox là người từ 18 tuổi trở lên, có sức khỏe tốt, không mang thai, không cho con bú và không mắc bệnh thần kinh cơ. Botox đặc biệt hiệu quả với những người có nếp nhăn động từ trung bình đến nặng ở trán, quanh mắt, cổ.
Những người không nên tiêm Botox:
|
Filler phù hợp với người từ 18 tuổi trở lên, muốn làm đầy các vùng lõm hoặc cải thiện và tạo hình các đường nét trên khuôn mặt mà không cần phẫu thuật. Đây là giải pháp lý tưởng cho những ai có nhu cầu trẻ hóa hoặc điều chỉnh các khuyết điểm trên khuôn mặt.
Những người không nên tiêm chất làm đầy (filler):
|
| Quy trình tiêm | Bác sĩ sẽ đánh giá để xác định cơ và vị trí tiêm phù hợp. Bệnh nhân sẽ được gây tê tại chỗ để giảm cảm giác khó chịu. Sau đó, bác sĩ sẽ tiến hành tiêm và hướng dẫn cách chăm sóc sau tiêm. | Bác sĩ sẽ đánh giá khuôn mặt để xác định vùng cần làm đầy hoặc tạo hình. Khách hàng sẽ được gây tê tại chỗ để giảm cảm giác khó chịu. Sau đó, bác sĩ sẽ tiến hành tiêm và điều chỉnh để có kết quả như mong đợi. Cuối cùng, bác sĩ sẽ hướng dẫn cách chăm sóc để duy trì hiệu quả lâu dài. |
Botox và filler có thể kết hợp hiệu quả trong cùng một liệu trình vì chúng tác động lên những vấn đề khác nhau của làn da. Botox giãn cơ để làm mờ nếp nhăn động, trong khi filler giúp cải thiện vùng da bị hóp hoặc chảy xệ do mất thể tích.
Khi thực hiện cùng nhau, hai phương pháp này có thể tác động toàn diện lên khuôn mặt, giúp mang lại diện mạo tươi trẻ và cân đối hơn. Tiêm botox làm giảm chuyển động của cơ, từ đó kéo dài tác dụng của filler, vì chất làm đầy phân hủy chậm hơn. Cả hai phương pháp đều ít xâm lấn, không cần thời gian nghỉ dưỡng và thường cho kết quả rõ rệt sau thời gian ngắn.
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh quy tụ đội ngũ bác sĩ có chuyên môn cao và nhiều kinh nghiệm trong điều trị các bệnh lý về da. Khoa cung cấp các dịch vụ thẩm mỹ nội khoa ít xâm lấn như tiêm botox và tiêm filler.
Đây là những phương pháp giúp xóa nhăn, nâng cơ, làm đầy vùng má hóp, môi mỏng hay rãnh cười sâu… mang lại vẻ ngoài tươi trẻ, hài hòa mà không cần phẫu thuật. Các thủ thuật được thực hiện bởi bác sĩ chuyên môn, đảm bảo an toàn, hiệu quả và phù hợp với từng khuôn mặt.

HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Tóm lại tiêm botox và tiêm filler có cơ chế hoạt động và công dụng khác nhau. Việc lựa chọn phương pháp nào phụ thuộc vào tình trạng da và mục tiêu thẩm mỹ của mỗi người. Để đạt hiệu quả tốt nhất, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa da liễu trước khi quyết định thực hiện.