Việc xác định được đâu là thực phẩm giàu purin giúp người bệnh gút xây dựng được kế hoạch ăn uống phù hợp. Chế độ dinh dưỡng khoa học kết hợp với dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ là “chìa khóa vàng” giúp cải thiện các triệu chứng và kiểm soát bệnh tốt hơn.
Khi nồng độ axit uric trong cơ thể tăng cao sẽ hình thành các tinh thể urat trong và xung quanh khớp, gây ra bệnh gút. Axit uric được tạo ra khi cơ thể phân hủy purin. Đây là chất hóa học có sẵn trong cơ thể và trong nhiều loại thực phẩm. Vì vậy, ăn nhiều thực phẩm giàu purin có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh gút hoặc làm nặng thêm các triệu chứng nếu đã mắc bệnh. (1)
Purin có mặt trong tất cả các loại thực phẩm. Tùy vào hàm lượng purin mà các loại thực phẩm này được chia làm ba nhóm chính: (2)
Thịt gà có hàm lượng purin ở mức trung bình. Tại mỗi vị trí sẽ có hàm lượng purin khác nhau. Theo khuyến nghị từ các chuyên gia dinh dưỡng, người bệnh gút không nên ăn quá 85g thịt gà / bữa ăn và 150g / ngày.
Phần thịt gà | Tổng lượng purin (mg) |
Nạc gà (bỏ da) | 153.9 mg |
Mông gà | 68.8 mg |
Chân gà | 122.9 mg |
Cánh gà | 137.5 mg |
Ức gà | 141.2 mg |
Bên cạnh purin, thịt lợn còn có hàm lượng cao chất béo bão hòa. Nếu tiêu thụ nhiều có thể làm gia tăng nồng độ lipid trong máu, làm tăng nồng độ axit uric và khiến bệnh gút bùng phát. Do đó, người bệnh gút cần giới hạn hàm lượng tiêu thụ thịt lợn ở mức 113 – 170g / ngày.
Bảng hàm lượng purin trong thực phẩm này:
Phần thịt lợn | Tổng lượng purin (mg) |
Cổ | 70.5 |
Thịt sườn | 75.8 |
Mông | 113.0 |
Vai | 81.4 |
Dẻ sườn vai | 90.8 |
Thịt thăn vai | 95.1 |
Thăn ngoại | 90.9 |
Thăn nõn | 119.7 |
Lưỡi | 104.0 |
Đây là nguồn cung cấp đạm, chất sắt và vitamin nhóm B, tốt cho quá trình tái tạo máu và chuyển hóa năng lượng trong cơ thể người bệnh gút. Tuy nhiên, thịt bò thuộc nhóm thực phẩm giàu purin ở mức trung bình. Do đó, người bệnh gút cũng không nên ăn quá 85g thịt / bữa ăn và 150g / ngày.
Phần thịt bò | Tổng lượng purin (mg) |
Nạc vai | 104.0 |
Cổ | 100.6 |
Thăn sườn | 74.2 |
Bắp chân | 106.4 |
Thăn vai | 77.4 |
Thăn nõn (phi lê) | 98.4 |
Nạc đùi | 110.8 |
Thịt vịt có hàm lượng purin tương đối thấp, chỉ khoảng chỉ 67 mg purin/100g thịt. Tuy nhiên, trong 100g thịt vịt có da chứa đến 128mg purin. Vì vậy, khi tiêu thụ thịt vịt, người bệnh gút cần bỏ da, tẩm ướp gia vị đơn giản để tránh hấp thụ quá nhiều chất béo bão hòa. Khi chế biến, cần ưu tiên hấp hoặc luộc để giới hạn hàm lượng chất béo tiêu thụ, giúp bảo vệ sức khỏe tim mạch.
Dù có nhiều dưỡng chất tốt cho sức khỏe nhưng cá cũng là thực phẩm có hàm lượng purin ở mức trung bình – cao. Để làm giảm lượng purin, người bệnh có thể chế biến cá bằng cách hấp hoặc luộc. Trong khi đó, nướng cá lại có xu hướng làm tăng nồng độ axit uric. Đặc biệt, da là bộ phận có hàm lượng purin cao nhất trong cá, do đó, loại bỏ da cá trước khi chế biến sẽ giúp giảm đáng kể nguy cơ bị bệnh gút tấn công. (3)
Cá | Tổng lượng purin (mg) |
---|---|
Cá thu | 145 |
Cá chép | 160 |
Cá hồi | 170 |
Cá trích | 210 |
Cá cơm | 239 |
Cá mòi | 345 |
Hải sản là nhóm thực phẩm có hàm lượng purin vào mức trung bình – cao. Tùy vào từng loại hải sản sẽ có hàm lượng purin khác nhau.
Thực phẩm | Tổng lượng purin (mg) |
Cá hồi | 119.3 |
Tôm nước ngọt | 53.4 |
Sò điệp | 76.5 |
Hàu | 184.5 |
Hàm lượng purin trong rau củ thường thấp hơn trong thịt cá 3 – 4 lần, trong trái cây thấp hơn 8 – 10 lần so với thực phẩm có nguồn gốc động vật. Tuy nhiên, một số loại rau củ quả dưới đây có hàm lượng purin tương đối cao hơn các loại thực vật khác. Vì vậy, người bệnh gút cần cân nhắc khi tiêu thụ.
Thực phẩm | Hàm lượng purin trong 100g thực phẩm |
Nấm hương khô | 242 – 379 |
Cải bó xôi | 51.4 – 171.8 |
Nho khô | 107 |
Rau mầm củ cải trắng | 73.2 |
Bông cải xanh | 70 |
Bông cải trắng | 57.2 |
Bí ngô Nhật | 56.6 |
Măng tươi | 30.8 – 63.3 |
Măng tây | 10.2 – 55.3 |
Cà tím | 50.7 |
Mơ khô | 49 |
Mận khô | 46 |
Lá tía tô | 41.4 |
Đào | 34 |
Táo khô | 33 |
Sung khô | 28 |
Trái bơ | 18.4 |
Chuối | 10 |
Quả mơ | 8 |
Người bệnh gút cần duy trì lượng đạm (protein) trong khẩu phần ăn hàng ngày ở mức 0.8 – 1g đạm/ kg cân nặng. Tuy nhiên, phần lớn thực phẩm giàu đạm từ nguồn động vật đều là những thực phẩm giàu purin (trên 100 mg purin/ 100g thịt). Do đó, để cung cấp đủ lượng protein cơ thể cần mà không làm tăng nồng độ axit uric máu, người bệnh gút nên ưu tiên bổ sung đạm thực vật thay cho đạm động vật.
Loại đậu | Hàm lượng purin trong 100g đậu tươi | Hàm lượng đạm trong 100g đậu tươi |
Đậu xanh | 18.8 mg | 24g |
Giá đỗ | 80 mg | 4g |
Đậu nành | 137 mg | 18.2g |
Đậu phụ | 20 – 30 mg | 8g |
Đậu trắng | 75 mg | 6g |
Đậu phộng | 49.1 mg | 26g |
Đậu lăng | 84 mg | 9g |
Đậu gà | 54 mg | 19g |
Đậu Hà Lan | 63 mg | 5g |
Đậu que | 18 mg | 1.8g |
Cần lưu ý rằng, việc tiêu thụ các loại đậu phơi khô hoặc chế phẩm từ đậu đã lên men (ví dụ tương đậu nành…) có thể làm nồng độ purin trong đậu tăng cao đột biến (trên 200mg purin/ 100g), tiềm ẩn nguy cơ bùng phát gút khi tiêu thụ quá nhiều.
Việc loại bỏ hoàn thực phẩm giàu purin trong khẩu phần ăn là không thể, nếu kiêng khem quá mức có thể dẫn đến thiếu hụt dinh dưỡng, gây ra một số vấn đề về sức khỏe khác. Vì vậy, người bệnh nên cố gắng xây dựng một chế độ ăn ít purine, sử dụng các loại thực phẩm thay thế khác một cách khoa học để đảm bảo cung cấp đầy đủ các chất dinh dưỡng cho cơ thể. (4)
Xem thêm: Bị gút nên kiêng gì, ăn gì?
Chế độ ăn kiêng khoa học cho người bệnh gút cần đảm bảo:
Để đặt lịch khám và điều trị với các chuyên gia đầu ngành tại Trung tâm Chấn thương chỉnh hình, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách vui lòng liên hệ:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Người bệnh cần lưu ý rằng, chế độ ăn uống hạn chế thực phẩm giàu purin chỉ là phương pháp hỗ trợ điều trị bệnh gút. Người bệnh vẫn cần uống thuốc đầy đủ và tuân thủ những chỉ định khác của bác sĩ, khám sức khỏe định kỳ hoặc ngay khi có bất thường.