Tràn dịch màng phổi là tình trạng không hiếm gặp ở người suy tim nhưng lại thường bị bỏ qua cho đến khi gây ra những triệu chứng nặng nề. Vì sao suy tim gây tràn dịch màng phổi? Cách điều trị an toàn ra sao để hạn chế nguy cơ biến chứng? Những thông tin dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn và chủ động bảo vệ sức khỏe tim phổi của mình.
Dịch tràn màng phổi là tình trạng thường gặp ở bệnh nhân suy tim, đặc biệt trong suy tim trái. Nguyên nhân chính là do tăng áp lực mao mạch và tĩnh mạch phổi, khiến dịch ứ đọng trong mô kẽ rồi thấm dần vào khoang màng phổi.
Tràn dịch vào khoang màng phổi do suy tim có thể xuất hiện ở một bên hoặc cả hai bên phổi nhưng nếu chỉ xảy ra một bên, thì thường gặp hơn ở phổi phải. Dịch màng phổi do suy tim chủ yếu là dịch thấm, đặc trưng bởi hàm lượng protein và LDH thấp. Tuy nhiên, ở một số bệnh nhân đã dùng thuốc lợi tiểu kéo dài, nồng độ protein và LDH trong dịch có thể tăng cao, dễ khiến dịch bị phân loại nhầm thành dịch tiết theo tiêu chuẩn Light. (1)
*Suy tim trái là tình trạng tâm thất trái giảm co bóp, khiến tim không đủ lực đẩy máu từ phổi ra tuần hoàn, dẫn đến ứ trệ tuần hoàn phổi.
Trong suy tim, đặc biệt là suy tim trái, chức năng bơm máu của tim suy giảm khiến máu ứ đọng trong hệ tuần hoàn phổi. Áp lực trong nhĩ trái và mao mạch phổi tăng cao, làm tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch phổi. Khi áp lực này vượt ngưỡng, dịch huyết tương sẽ thoát ra khỏi lòng mạch vào mô kẽ phổi, gây ra hiện tượng phù phổi mô kẽ. (2)
Sau đó, lượng dịch dư thừa này tiếp tục di chuyển, thấm qua lá thành của màng phổi và tích tụ trong khoang màng phổi. Nếu lượng dịch này vượt quá khả năng dẫn lưu và hấp thu của hệ bạch huyết màng phổi, hiện tượng tràn dịch phổi sẽ xảy ra.
Quá trình này sẽ giải thích tại sao suy tim gây tràn dịch màng phổi, đặc biệt suy tim trái thường xuất hiện tình trạng này.
Triệu chứng của bệnh có thể khác nhau tùy vào mức độ suy tim và lượng dịch tích tụ.
Nếu không được chẩn đoán và xử lý kịp thời, bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hô hấp và tính mạng. Mức độ rủi ro phụ thuộc vào lượng dịch, mức độ suy tim và tình trạng bệnh lý đi kèm. Một số biến chứng có thể gặp gồm:
Những biến chứng này có thể tiến triển nhanh chóng nếu không được theo dõi và xử trí đúng cách. Vì vậy, người bệnh khi có biểu hiện nghi ngờ hoặc có bệnh nền tim mạch cần chủ động thăm khám tại các cơ sở y tế có chuyên khoa về Tim mạch và Hô hấp để được can thiệp hiệu quả, hạn chế tối đa nguy cơ rủi ro.
Về mặt triệu chứng, nếu trường hợp do suy tim, người bệnh thường có biểu hiện khó thở tăng lên khi nằm, phù chân, tĩnh mạch nổi rõ. Ngược lại, nếu tràn dịch do lao, người bệnh thường có sốt nhẹ kéo dài, đổ mồ hôi nhiều, sụt cân không rõ nguyên nhân. Tuy nhiên, cách phân biệt này không hoàn toàn rõ ràng vì nhiều trường hợp triệu chứng chồng lấp hoặc không điển hình.
Do đó, việc tìm hiểu cách phân biệt do suy tim hay do lao chủ yếu giúp người bệnh hiểu rõ hơn về bản chất dạng bệnh, người bệnh không nên dùng để tự phỏng đoán tình trạng của bản thân. Để xác định chính xác nguyên nhân, cần có sự thăm khám, chẩn đoán và đánh giá cận lâm sàng từ các bác sĩ chuyên khoa. Về cơ bản, cách phân biệt giữa hai nguyên nhân sẽ dựa trên cơ chế hình thành dịch màng phổi như sau:
Tiêu chí | Tràn dịch màng phổi do suy tim | Tràn dịch màng phổi do lao |
Cơ chế | Tăng áp lực thủy tĩnh ở mao mạch phổi do ứ máu | Viêm màng phổi do vi khuẩn lao, tăng tính thấm thành mạch |
Loại dịch | Dịch thấm | Dịch tiết |
Triệu chứng cơ bản | Khó thở tăng khi nằm, phù chân, tĩnh mạch nổi | Sốt, đổ mồ hôi, sụt cân |
Diễn tiến | Cải thiện đồng thời với tốc độ điều trị suy tim | Diễn tiến kéo dài phụ thuộc vào thể trạng cơ thể trong liệu trình điều trị lao |
Để xác định chính xác nguyên nhân gây tràn dịch màng phổi và đánh giá mức độ bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện một số phương pháp chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm chuyên sâu, bao gồm:
Để điều trị bệnh do suy tim gây ra, bác sĩ sẽ xác định tình trạng tích tụ dịch trong khoang màng phổi và từ đó lên kế hoạch điều trị phù hợp.
Để phòng ngừa tràn dịch màng phổi do suy tim, điều quan trọng nhất là kiểm soát tốt tình trạng bệnh nền. Người bệnh cần tuân thủ điều trị theo phác đồ của bác sĩ đồng thời duy trì chế độ ăn nhạt, hạn chế muối, kiểm soát cân nặng, luyện tập thể dục phù hợp và tái khám định kỳ.
Ngoài ra, cần phòng tránh các yếu tố nguy cơ gây ra bệnh nền suy tim như tăng huyết áp, bệnh động mạch vành, đái tháo đường, béo phì, hút thuốc lá,… nhằm hạn chế tối đa nguy cơ tiến triển thành suy tim và biến chứng dịch tràn màng phổi. Khi xuất hiện các dấu hiệu như khó thở tăng dần, phù chi dưới, tăng cân nhanh bất thường, người bệnh nên đến cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị kịp thời.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Hiểu rõ mối liên hệ trong tình trạng suy tim gây tràn dịch màng phổi giúp người bệnh cảnh giác với các dấu hiệu bất thường như khó thở, mệt mỏi tăng dần. Khám sức khỏe định kỳ, theo dõi sát diễn tiến bệnh và điều trị suy tim kịp thời là những yếu tố then chốt để kiểm soát hiệu quả bệnh, tránh những biến chứng nặng nề đe dọa tính mạng.