Khó thở do tràn dịch màng phổi là một trong những biểu hiện phổ biến ở người mắc bệnh lý này. Triệu chứng khó thở có thể xuất hiện ở nhiều mức độ, từ nhẹ đến nặng và có thể kéo dài ngay cả sau khi dịch đã được hút ra. Vậy bị khó thở do tràn dịch màng phổi có sao không? Gây ảnh hưởng gì?
Cơ chế gây khó thở do tràn dịch màng phổi
Khó thở trong tràn dịch màng phổi chủ yếu do dịch tích tụ trong khoang màng phổi gây chèn ép lên nhu mô phổi, làm giảm dung tích phổi và dẫn đến xẹp phổi một phần. Tình trạng này khiến phổi không thể giãn nở đầy đủ trong mỗi nhịp thở. (1)
Đồng thời, lượng dịch tăng lên còn làm hạn chế hoạt động co giãn tự nhiên của cơ hoành, một trong những cơ hô hấp chính. Hậu quả là quá trình hít thở trở nên kém hiệu quả, làm tăng gánh nặng cho hệ hô hấp và gây cảm giác khó thở rõ rệt, đặc biệt khi người bệnh gắng sức.
Cơ hoành là nhóm cơ hô hấp chính của cơ thể, có vai trò tạo áp suất âm trong lồng ngực giúp đưa không khí vào phổi khi hít vào. Khi cơ thể khỏe mạnh, cơ hoành hoạt động theo cơ chế co lại và hạ xuống khi hít vào, sau đó giãn ra và nâng lên khi thở ra. Tuy nhiên, nếu bị tràn dịch màng phổi, chức năng co giãn của cơ hoành bị hạn chế, làm giảm hiệu quả thông khí, gây khó thở. (2)
Tràn dịch màng phổi chèn ép lên cơ hoành gây ảnh hưởng khả năng trao đổi khí.
Bị khó thở do tràn dịch màng phổi có sao không?
Khó thở là triệu chứng phổ biến và đáng lo ngại khi bị tràn dịch màng phổi. Tình trạng này phản ánh việc phổi bị chèn ép, không thể giãn nở bình thường do có dịch tích tụ quá mức trong khoang màng phổi. Dịch càng nhiều thì mức độ khó thở càng tăng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng trao đổi khí và chất lượng sống của người bệnh.
Không chỉ gây cảm giác ngột ngạt, hụt hơi khi vận động, nằm nghỉ, khó thở do tràn dịch màng phổi còn có thể kéo theo nhiều hệ lụy khác như ảnh hưởng chức năng các cơ quan lân cận. Nếu tình trạng khó thở kéo dài, bệnh nhân sẽ đối mặt với nhiều vấn đề sức khỏe khác như suy nhược cơ thể, mất ngủ, rối loạn hô hấp,…
Tình trạng khó thở do tràn dịch màng phổi nếu kéo dài không được xử lý đồng nghĩa với việc lượng dịch ngày càng nhiều có thể gây chèn ép tim. Tình trạng này có thể làm giảm lượng máu và oxy được tim bơm đi nuôi cơ thể, trong những trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến sốc tim và đe dọa tính mạng nếu không được xử trí kịp thời.
Tràn dịch màng phổi đã trị xong nhưng vẫn khó thở phải làm sao?
Sau khi điều trị tràn dịch màng phổi, một số bệnh nhân vẫn gặp phải tình trạng khó thở kéo dài. Đây là hiện tượng cần được theo dõi thêm vì có thể liên quan đến một số nguyên nhân như:
Phổi chưa hồi phục hoàn toàn: Có thể dịch màng phổi đã được hút ra nhưng nhu mô phổi chưa giãn nở được như trước, đặc biệt nếu trước đó phổi đã bị xẹp lâu ngày.
Rối loạn chức năng cơ hoành: Tràn dịch màng phổi có thể ảnh hưởng đến cấu trúc và chức năng cơ hoành. Sau khi dịch được hút ra, cơ hoành cần thời gian để phục hồi lại vận động bình thường.
Các bệnh lý kèm theo: Một số trường hợp có bệnh nền như phổi tắc nghẽn mạn tính, suy tim, hen suyễn, ung thư,… có thể khiến triệu chứng khó thở tồn tại độc lập hoặc dịch tái phát nhanh chóng. Trường hợp người mắc bệnh nền, đặc biệt là ung thư sẽ được theo dõi thêm và có những tiêu chuẩn khắt khe hơn trong việc xác định hiệu quả điều trị để đảm bảo sức khỏe.
Nhìn chung, nếu đã điều trị tràn dịch màng phổi nhưng vẫn thấy khó thở, người bệnh nên tái khám sớm để được kiểm tra lâm sàng, thực hiện các chỉ định cận lâm sàng giúp xác định khả năng tái giãn nở của phổi và đánh giá các nguyên nhân liên quan. Việc phục hồi chức năng hô hấp bằng thở vật lý trị liệu cũng rất quan trọng để cải thiện dần tình trạng khó thở sau điều trị.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Trong nhiều trường hợp, tràn dịch màng phổi có thể tiến triển âm thầm nhưng gây biến chứng nặng nếu không được can thiệp kịp thời. Do vậy, người bệnh nên tìm đến cơ sở y tế ngay lập tức nếu xuất hiện các dấu hiệu sau:
Khó thở đột ngột, dữ dội, cảm giác như bị “nghẹt thở”, không thể nằm xuống
Đau ngực, tình trạng đau không thuyên giảm khi nghỉ ngơi.
Khó thở mức độ từ nhẹ đến nặng, đặc biệt khi hoạt động, leo cầu thang hoặc nằm nghiêng về bên đối diện.
Ho kéo dài, có thể là ho khan hoặc ho có đờm, đôi khi kèm cảm giác tức ngực.
Sốt cao, ớn lạnh, mệt mỏi, đây có thể là dấu hiệu cảnh báo tình trạng viêm nhiễm hoặc bội nhiễm tại màng phổi.
Những triệu chứng này thường là biểu hiện của tràn dịch màng phổi tiến triển hoặc có biến chứng.
Chẩn đoán tràn dịch màng phổi gây khó thở
Để xác định nguyên nhân gây khó thở có phải do tràn dịch màng phổi hay không, bác sĩ sẽ kết hợp thăm khám lâm sàng với các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm chuyên sâu. Cụ thể:
Khám lâm sàng: Bác sĩ có thể phát hiện các dấu hiệu gợi ý như rì rào phế nang giảm, gõ đục vùng đáy phổi – những biểu hiện đặc trưng của dịch trong khoang màng phổi.
Chụp X-quang ngực: Đây là phương pháp đơn giản, phổ biến giúp phát hiện vùng mờ bất thường do dịch tích tụ, đồng thời đánh giá mức độ tràn dịch. Tuy nhiên, trong các trường hợp dịch lượng ít hoặc khu trú ở vị trí không điển hình, dấu hiệu trên X-quang có thể không rõ ràng, đòi hỏi phối hợp thêm với siêu âm ngực để xác định chính xác hơn.
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực: Đây là kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh có độ chính xác cao, cho phép quan sát chi tiết cấu trúc bên trong lồng ngực. Nhờ độ phân giải cao, chụp CT giúp bác sĩ đánh giá chính xác mức độ tràn dịch, vị trí lan rộng của dịch trong khoang màng phổi và phát hiện các nguyên nhân tiềm ẩn như khối u, hạch to, hay tổn thương nhu mô phổi.
Siêu âm màng phổi: Là phương pháp khảo sát đơn giản, an toàn và có thể thực hiện ngay tại giường bệnh. Siêu âm đặc biệt hiệu quả trong việc phát hiện lượng dịch nhỏ, vốn dễ bị bỏ sót trên phim X-quang. Trong các trường hợp nghi ngờ ác tính, siêu âm còn có khả năng gợi ý sự hiện diện của khối u ở thành ngực, đồng thời hỗ trợ định vị chính xác để chọc hút dịch màng phổi một cách an toàn.
Việc chẩn đoán chính xác đóng vai trò quan trọng trong lựa chọn hướng điều trị phù hợp và hạn chế tái phát.
Cách điều trị tràn dịch màng phổi gây khó thở
Điều trị tràn dịch màng phổi gây khó thở phụ thuộc vào nguyên nhân nền, mức độ khó thở và lượng dịch tích tụ trong khoang màng phổi. Mục tiêu điều trị là giảm triệu chứng, đồng thời xử lý nguyên nhân gây tràn dịch.
Chọc hút dịch màng phổi: Là biện pháp can thiệp thường được thực hiện đầu tiên để giảm nhanh cảm giác khó thở do phổi bị chèn ép. Dịch được hút ra ngoài bằng kim hoặc ống dẫn lưu dưới hướng dẫn của siêu âm để đảm bảo an toàn. Dịch sau khi được lấy sẽ tiến hành xét nghiệm để xác định tính chất dịch, từ đó có những phương án giải quyết nguyên nhân gây nên triệu chứng.
Dẫn lưu màng phổi: Là kỹ thuật ít xâm lấn, thường áp dụng trong các trường hợp tràn dịch màng phổi phức tạp như tràn mủ, tràn máu, tràn khí kèm dịch, tràn dịch ác tính hoặc dịch dưỡng chấp. Bác sĩ tiến hành đặt ống dẫn lưu silicon qua da vào khoang màng phổi, nối với hệ thống hút áp lực âm để dẫn dịch ra ngoài.
Điều trị nội khoa: Tùy vào nguyên nhân gây tràn dịch màng phổi, bác sĩ sẽ chỉ định điều trị nội khoa phù hợp như dùng kháng sinh nếu do nhiễm khuẩn, thuốc đặc trị nếu do lao, hoặc phối hợp điều trị ung thư và gây dính màng phổi nếu nguyên nhân ác tính,… tất cả nhằm giảm nguy cơ tái phát tràn dịch và hỗ trợ điều trị bệnh nền chính.
Điều trị hỗ trợ: Đây là những phương pháp giúp cải thiện triệu chứng và nâng cao sức khỏe người bệnh bao gồm: thở oxy; giảm đau, hạ sốt bằng thuốc; chăm sóc và hỗ trợ dinh dưỡng; tư vấn sinh hoạt khoa học; phục hồi chức năng phổi; hướng dẫn dự phòng tái phát. Những phương pháp này thường phối hợp đồng thời với điều trị chuyên sâu để đạt hiệu quả tối ưu.
Phẫu thuật (điều trị ngoại khoa): Các phương pháp phẫu thuật điều trị tràn dịch màng phổi gồm:
Bóc tách màng phổi: Làm sạch khoang màng phổi để ngăn ngừa viêm nhiễm, thường áp dụng sau khi điều trị nội khoa không hiệu quả.
Thắt ống ngực: Được chỉ định khi tràn dưỡng chấp do vỡ hoặc tắc ống ngực.
Phẫu thuật nội soi lồng ngực (VATS): Phương pháp ít xâm lấn, sử dụng camera và dụng cụ mổ để điều trị các biến thể tràn dịch phức tạp hoặc tái phát, có thể kết hợp làm dính màng phổi bằng bột talc.
Chăm sóc bệnh nhân khó thở do tràn dịch màng phổi
Trong quá trình điều trị tại viện, bác sĩ và nhân viên y tế sẽ chăm sóc bệnh nhân dựa trên kinh nghiệm và chuyên môn để đảm bảo an toàn cho người bệnh xuyên suốt quá trình điều trị. Khi bệnh nhân xuất viện, người thân cần nắm vững những thông tin sau để hỗ trợ quá trình hồi phục của bệnh nhân:
Theo dõi tình trạng hô hấp: Chú ý đến khả năng thở của người bệnh. Nếu người bệnh có biểu hiện khó thở, thở khò khè cần báo cho bác sĩ.
Chế độ dinh dưỡng hợp lý: Cung cấp chế độ ăn đầy đủ chất dinh dưỡng, đặc biệt là thực phẩm giàu protein, vitamin và khoáng chất để hỗ trợ phục hồi cơ thể. Hạn chế thực phẩm nhiều dầu mỡ hoặc quá cay để tránh làm trầm trọng thêm các triệu chứng khó thở.
Tập luyện hô hấp: Người chăm sóc cần khuyến khích bệnh nhân thực hiện các bài tập hít thở theo hướng dẫn của bác sĩ. Điều này giúp tăng cường sức mạnh cơ hoành và cải thiện khả năng hô hấp.
Lưu ý các dấu hiệu nhiễm trùng: Nếu bệnh nhân có sốt cao, da tái nhợt, hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng tại vị trí dẫn lưu, cần nhanh chóng đưa bệnh nhân trở lại bệnh viện để kiểm tra và điều trị kịp thời.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Hà Nội:
108 Phố Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, TP. Hà Nội
(Đ/c cũ: 108 Hoàng Như Tiếp, P.Bồ Đề, Q.Long Biên, TP. Hà Nội)
Khó thở do tràn dịch màng phổi xảy ra khi dịch tích tụ trong khoang màng phổi gây chèn ép phổi và cơ hoành, làm giảm khả năng trao đổi oxy, gây khó khăn trong hô hấp. Việc điều trị sớm và chăm sóc đúng cách sau khi xuất viện rất quan trọng để phục hồi chức năng hô hấp và giảm nguy cơ biến chứng tràn dịch màng phổi nghiêm trọng.
Cập nhật lần cuối: 18:33 08/06/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Muruganandan, S., Mishra, E., & Singh, B. (2023). Breathlessness with Pleural Effusion: What Do We Know? Seminars in Respiratory and Critical Care Medicine, 44(04), 502–508. https://doi.org/10.1055/s-0043-1769098
Thomas, R., Jenkins, S., Eastwood, P. R., Lee, Y. G., & Singh, B. (2015). Physiology of breathlessness associated with pleural effusions. Current Opinion in Pulmonary Medicine, 21(4), 338–345. https://doi.org/10.1097/mcp.0000000000000174