Huyết áp tâm thu cao nếu không được điều trị có thể gây nên những biến chứng như nhồi máu cơ tim, suy tim, suy giảm trí nhớ và thị lực… Vậy chỉ số tâm thu cao là gì? Nguyên nhân dẫn đến mức cao và điều trị ra sao? Hãy cùng tìm hiểu ngay qua bài viết bên dưới.
Huyết áp tâm thu cao là gì?
Huyết áp tâm thu cao là tình trạng chỉ số tâm thu cao vượt quá 140mmHg, trong khi huyết áp tâm trương vẫn ở mức dưới 90mmHg. Tình trạng này thường gặp ở người lớn tuổi và có thể gây nguy cơ tim mạch.
Huyết áp tâm thu đo áp lực máu lên thành động mạch khi tim co bóp, và là chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe tim mạch. Chỉ số này thể hiện khả năng bơm máu của tim, trong việc cung cấp máu đến các cơ quan khác trong cơ thể. (1)
Chỉ số huyết áp tâm thu cao là bao nhiêu?
Tình trạng này xảy ra khi chỉ số tâm thu đạt 140mmHg trở lên và huyết áp tâm trương dưới 90mmHg. Đây là loại tăng huyết áp phổ biến nhất ở người từ 65 tuổi trở lên và có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim hoặc đột quỵ ở người trẻ tuổi. (2)
Bệnh nhân bị huyết áp tâm thu cao với chỉ số hiện trên thiết bị đo 152/93mmHg
Nguyên nhân huyết áp tâm thu cao
Càng lớn tuổi, các mạch máu tự nhiên thường trở nên cứng hơn, làm giảm khả năng đàn hồi và tăng nguy cơ mắc huyết áp tâm thu cao. Do đó, trong nhiều trường hợp, không thể xác định được nguyên nhân cụ thể của huyết áp cao. Tuy nhiên, một số tình trạng bệnh lý nền có thể là nguyên nhân làm tăng chỉ số huyết áp tâm thu, bao gồm:
1. Bệnh đái tháo đường
Đái tháo đường xảy ra khi cơ thể không sản xuất đủ insulin (đái tháo đường type 1) hoặc khi cơ thể sử dụng insulin không hiệu quả (đái tháo đường type 2). Theo thời gian, mức đường huyết cao làm hỏng các mạch máu nhỏ trong cơ thể, khiến thành mạch trở nên cứng hơn, từ đó làm tăng áp lực khi tim bơm máu.
2. Cường giáp
Cường giáp là tình trạng sản xuất quá mức hormone tuyến giáp, làm giảm sức cản của mạch máu và tăng nhịp tim. Tình trạng này có thể dẫn đến tăng chỉ số tâm thu.
3. Thiếu máu
Thiếu máu xảy ra khi các tế bào hồng cầu không đủ hoặc không hoạt động hiệu quả để cung cấp máu cho các mô. Khi bị thiếu máu, tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu, điều này có thể làm hỏng các mạch máu và gây làm tăng chỉ số huyết áp.
Một số tình trạng có thể dẫn đến huyết áp tâm thu cao bao gồm:
Cường tuyến thượng thận.
Vấn đề về van tim.
Ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn.
Một số loại thuốc như thuốc giảm cân, thuốc tránh thai, thuốc cảm, corticosteroid và một số thuốc dùng để điều trị ung thư.
Các yếu tố nguy cơ của huyết áp tâm thu cao
Giống như các loại tăng huyết áp khác, các yếu tố có thể làm mức chỉ số tâm thu cao bao gồm:
Béo phì: Nếu bị thừa cân hoặc béo phì, cơ thể phải làm việc nhiều hơn để bơm máu và cung cấp oxy cho cơ thể. Điều này gây áp lực lên tim và các mạch máu, dẫn đến nguy cơ mắc bệnh.
Tiêu thụ muối cao: Tiêu thụ muối trên 2.300mg/ngày có thể dẫn đến mức chỉ số tâm thu bị cao. Người lớn bị huyết áp cao nên hạn chế lượng muối tiêu thụ xuống còn 1.500mg/ngày, để ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng như suy tim.
Yếu tố di truyền: Nếu có thành viên trong gia đình bị bệnh huyết áp, thế hệ tiếp theo có nguy mắc tình trạng này cao hơn.
Hút thuốc: Hút thuốc lá làm co thắt các mạch máu và tăng nhịp tim, điều này có thể gây nguy cơ cao.
Dấu hiệu huyết áp tâm thu cao
Chỉ số huyết áp tâm thu ở mốc cao được xem là “kẻ giết người thầm lặng”, vì tình trạng này thường không có dấu hiệu hoặc triệu chứng rõ ràng.
Người bị huyết áp tâm thu cao có thể gặp triệu chứng khó thở kèm đau ngực
Đa số bệnh nhân phát hiện mình bị huyết áp tâm thu cao khi thực hiện kiểm tra sức khoẻ. Trong giai đoạn đầu, tình trạng này thường không có biểu hiện cụ thể. Tuy nhiên, nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tình trạng này sẽ gây tổn hại cho các cơ quan và dẫn đến các triệu chứng như:
Khi huyết áp tâm thu cao không được kiểm soát, có thể gây tổn thương động mạch, ảnh hưởng đến các bộ phận khác của cơ thể và làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý sau đây:
1. Nhồi máu cơ tim
Tình trạng chỉ số tâm thu cao làm tăng áp lực lên thành động mạch, dẫn đến tổn thương và hẹp các động mạch cung cấp máu cho tim. Điều này làm giảm lưu lượng máu đến cơ tim, gây ra cơn đau tim hoặc nhồi máu cơ tim. Đây là tình trạng nguy hiểm có thể làm cơ tim tổn thương vĩnh viễn. (3)
2. Bệnh thận
Huyết áp cao gây tổn thương cho các mạch máu nhỏ trong thận, làm giảm khả năng lọc và loại bỏ chất thải ra khỏi cơ thể. Tình trạng này dẫn đến bệnh thận mạn tính, khiến thận hoạt động kém hiệu quả.
3. Suy tim
Khi huyết áp tâm thu cao, tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu qua các động mạch cứng, khiến tim trở nên yếu hơn và không thể hoạt động hiệu quả. Điều này gây ra biến chứng suy tim, do tim không đủ khả năng cung cấp máu, oxy cho các cơ quan và mô trong cơ thể.
4. Phình động mạch
Tăng huyết áp làm tăng áp lực lên các thành động mạch, dẫn đến sự giãn hoặc phình ra của động mạch. Nếu động mạch vỡ, có thể gây chảy máu nghiêm trọng và đe dọa đến tính mạng người bệnh.
5. Suy giảm trí nhớ
Huyết áp cao ảnh hưởng đến các mạch máu trong não, gây tổn thương và làm giảm lưu lượng máu đến các khu vực quan trọng. Tình trạng này có thể dẫn đến sự suy giảm trí nhớ, khả năng tư duy và tăng nguy cơ mắc các vấn đề về trí nhớ lâu dài như sa sút trí tuệ.
6. Suy giảm thị lực
Các mạch máu trong mắt có thể bị tổn thương do huyết áp cao, gây ra các vấn đề về thị lực. Tăng huyết áp tâm thu có thể gây ra biến chứng lên mắt, làm giảm khả năng nhìn và gây mù lòa nếu không được điều trị kịp thời.
Phương pháp chẩn đoán huyết áp tâm thu cao
Để chẩn đoán tình trạng huyết áp tâm thu cao, bác sĩ sẽ kiểm tra huyết áp nhiều lần và thực hiện chẩn đoán lâm sàng về tình trạng bệnh lý, yếu tố gia đình, yếu tố nguy cơ,… Đồng thời, bác sĩ có thể yêu cầu kết hợp thêm phương pháp chẩn đoán khác để đánh giá nguyên nhân huyết áp bị tăng từ các bệnh lý tim mạch và mạch máu, chẳng hạn như:
Điện tâm đồ (ECG): Phương pháp đo ECG giúp ghi lại hoạt động điện của tim, nhằm phát hiện các bất thường trong nhịp tim hoặc cấu trúc của tim, các dấu hiệu này có thể là nguyên nhân gây bệnh.
Xét nghiệm máu: Để chẩn đoán nguyên nhân, bác sĩ có thể chỉ định xét nghiệm lipid máu để kiểm tra mức cholesterol trong máu. Mức cholesterol cao làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và thường đi kèm với tình trạng huyết áp bất thường.
Bệnh nhân cần được kiểm tra huyết áp thường xuyên
Phương pháp điều trị huyết áp tâm thu cao
Mức huyết áp mục tiêu cần đạt được là 130mmHg hoặc thấp hơn tùy theo bệnh lý đi kèm và sự dung nạp của từng người bệnh, mà không làm giảm huyết áp tâm trương quá nhiều. Một số phương pháp được chỉ định điều trị bao gồm:
1. Điều trị không dùng thuốc
Ăn uống lành mạnh có thể giúp giảm huyết áp bằng cách cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể và hỗ trợ chức năng tim mạch. Một chế độ dinh dưỡng lành mạnh, nhiều trái cây, rau củ và ngũ cốc nguyên hạt có thể giúp duy trì huyết áp ở mức ổn định.
Người bệnh nên hạn chế thực phẩm chứa nhiều muối và chất béo không lành mạnh để kiểm soát huyết áp ở mức ổn định.
Để duy trì huyết áp tâm thu ở mức bình thường, người bệnh cần hạn chế uống rượu bia.
Hút thuốc gây hại cho cơ thể và gây ra nguy cơ mắc bệnh. Việc từ bỏ thuốc lá giúp kiểm soát huyết áp tốt hơn và tránh các tác hại khác liên quan đến hút thuốc, bao gồm cả ung thư.
Thừa cân hoặc béo phì có thể làm tăng áp lực lên hệ thống tuần hoàn của cơ thể, dẫn đến huyết áp cao. Duy trì cân nặng phù hợp giúp giảm huyết áp tâm thu và tâm trương, đồng thời cải thiện sức khỏe tổng thể.
Duy trì luyện tập thể dục đều đặn giúp ngăn ngừa và quản lý tình trạng chỉ số tâm thu cao hiệu quả.
Căng thẳng kéo dài có thể làm chỉ số tâm thu tăng. Người bệnh có thể thực hiện một số cách giảm căng thẳng bao gồm: Yoga, thiền, đi bộ,…
2. Điều trị thuốc huyết áp tâm thu cao
Người bị huyết áp tâm thu cao có thể được chỉ định sử dụng thuốc, một số loại thuốc được khuyến cáo sử dụng như:
Thuốc chẹn kênh canxi: Thuốc chẹn kênh canxi giảm lượng canxi vào nội bào dẫn đến giảm tính co của cơ trơn, giảm sức cản thành mạch, từ đó làm giảm huyết áp.
Thuốc ức chế men chuyển Angiotensin (ACE inhibitors): Thuốc ức chế ACEi hoạt động bằng cách ngăn chặn hoạt động của enzyme ACE, làm giảm sự sản xuất Angiotensin II đồng thời làm tăng sản xuất bradykinin. Kết quả là các mạch máu giãn ra, giảm kháng lực mạch và hạ huyết áp.
Thuốc lợi tiểu: Thuốc lợi tiểu hoạt động ở thận để loại bỏ muối và nước thừa qua đường nước tiểu. Việc loại bỏ muối và nước ra khỏi cơ thể làm giảm lượng dịch trong động mạch, từ đó giảm huyết áp.
Thuốc chẹn thụ thể Beta – adrenergic: Cơ chế của thuốc chẹn thụ thể Beta- adrenergic là ức chế thụ thể beta giao cảm ở tim, mạch ngoại vi, do đó làm chậm nhịp tim và hạ huyết áp.
Thuốc chẹn Alpha – Adrenergic: Các thuốc chẹn Alpha giúp ngăn chặn hormone norepinephrine làm co các cơ trong thành mạch máu, từ đó cải thiện lưu thông máu và giảm huyết áp hiệu quả. (4)
Để phòng ngừa nguy cơ huyết áp tâm thu cao, một số biện pháp có thể được thực hiện bao gồm:
Quản lý bệnh đái tháo đường: Đảm bảo kiểm soát tốt mức đường huyết để ngăn ngừa tổn thương mạch máu và giảm nguy cơ huyết áp cao.
Quản lý mức cholesterol cao: Duy trì mức cholesterol trong giới hạn bình thường để bảo vệ sức khỏe tim mạch và giảm nguy cơ bệnh lý liên quan.
Tập thể dục thường xuyên: Vận động đều đặn giúp cải thiện tuần hoàn máu, kiểm soát huyết áp, đồng thời duy trì cân nặng lý tưởng và giúp cơ thể khỏe mạnh.
Duy trì chỉ số khối cơ thể (BMI) dưới 30: Giảm cân nếu cần thiết để làm giảm áp lực lên hệ thống tuần hoàn và cải thiện sức khỏe tổng thể.
Tránh thực phẩm chế biến sẵn, món ăn nhiều chất béo và muối: Nên xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh, hạn chế thực phẩm chứa nhiều muối và chất béo nhằm giúp kiểm soát huyết áp và các vấn đề liên quan đến tim mạch.
Không hút thuốc lá: Hút thuốc có thể làm hẹp mạch máu và làm ảnh hưởng xấu đến huyết áp. Do đó, ngừng hút thuốc lá là bước quan trọng để kiểm soát huyết áp và bảo vệ tim mạch.
Người bị tăng huyết áp tâm thu tuyệt đối không nên hút thuốc
Thăm khám định kỳ nếu thuộc nhóm nguy cơ bị huyết áp tâm thu cao
Nếu thuộc nhóm có nguy cơ bị huyết áp tâm thu cao, việc thăm khám định kỳ là rất quan trọng, việc theo dõi thường xuyên mang lại nhiều lợi ích như:
Theo dõi chỉ số huyết áp thường xuyên để phát hiện sớm các dấu hiệu chỉ số bị tăng và chỉ định điều trị kịp thời.
Kiểm tra sức khỏe tổng quát bao gồm các chẩn đoán kiểm tra mức cholesterol, đường huyết và chức năng thận, từ đó đánh giá nguy cơ có thể gây bệnh.
Theo dõi các bệnh lý nền đối với bệnh nhân đái tháo đường, cholesterol cao, hoặc các bệnh lý khác giúp giảm nguy cơ của bệnh.
Nhận được sự tư vấn từ bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng về chế độ ăn uống, tập thể dục và các thói quen lành mạnh giúp ngăn ngừa nguy cơ.
Việc thăm khám định kỳ còn giúp kiểm soát tình trạng sức khỏe, điều chỉnh phương pháp điều trị kịp thời và giảm nguy cơ xảy ra các biến chứng nghiêm trọng liên quan đến tình trạng huyết áp của mỗi người.
Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị trực tiếp với các bác sĩ tại Trung tâm Tim mạch, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách hàng có thể liên hệ theo thông tin sau:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Hà Nội:
108 Phố Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, TP. Hà Nội
(Đ/c cũ: 108 Hoàng Như Tiếp, P.Bồ Đề, Q.Long Biên, TP. Hà Nội)
Để giảm thiểu nguy cơ mắc huyết áp tâm thu cao và bảo vệ sức khỏe tim mạch toàn diện, việc kiểm soát huyết áp chủ động là rất quan trọng. Hãy thay đổi lối sống lành mạnh, bao gồm chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục đều đặn và theo dõi sức khỏe định kỳ,… Đây là biện pháp giúp duy trì huyết áp ổn định và tránh các biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra.
staff, H. (2022, February 12). How to lower high systolic blood pressure. HealthMatch. https://healthmatch.io/high-blood-pressure/how-to-lower-high-systolic-blood-pressure#understanding-blood-pressure-readings
Schroeder, M. (2024, July 3). What Is High Systolic Blood Pressure? AARP. https://www.aarp.org/health/conditions-treatments/info-2024/high-systolic-blood-pressure.html
Tan, J. L., & Thakur, K. (2023, January 23). Systolic Hypertension. Nih.gov; StatPearls Publishing. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK482472/