Trong các phác đồ điều trị huyết khối hiện nay, nhóm thuốc kháng đông thế hệ mới đóng vai trò quan trọng nhờ hiệu quả ổn định và ít cần theo dõi xét nghiệm. Trong số đó, Rivaroxaban được ứng dụng rộng rãi trong điều trị rung nhĩ không do van tim, thuyên tắc phổi, huyết khối tĩnh mạch sâu và nhiều chỉ định khác. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ cơ chế tác động, chỉ định, cách dùng an toàn, lưu ý tương tác và những khuyến cáo cần thiết trước khi sử dụng thuốc.

Rivaroxaban là thuốc kháng đông đường uống thuộc nhóm ức chế trực tiếp yếu tố Xa, được dùng để phòng ngừa và điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi và đột quỵ do rung nhĩ không do van tim. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn hình thành thrombin và cục máu đông trong tuần hoàn.
So với các thuốc chống đông cổ điển, Rivaroxaban giúp giảm nguy cơ tắc mạch mà không cần theo dõi INR như các thuốc chống đông cổ điển.
![]() |
|
| Tên khác | Rivaroxaban |
| Tên thương mại (Common Brand Name) | Xarelto, Rivarelta, Xaravix, Xatoban, Abmuza, NDP-Riva, Riroxator, Wevoltin… |
| Tên gọi chung (Common Generic Name) | Rivaroxaban |
| Nhóm thuốc (Drug Classes) |
|
| Danh mục (Availability) | Thuốc kê đơn (Prescription drug) |
| Dạng bào chế |
|
| Cách sử dụng | Dùng đường uống |
| MedlinePlus | MedlinePlus |
| Công thức hóa học | C19H18ClN3O5S |
| Khối lượng phân tử | 435.885 g/mol |
| Danh mục cho thai kỳ | Không khuyến cáo, chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ |
| ID CAS | 366789-02-8 |
| Mã ATC | B01AF01 (Thuốc chống huyết khối, nhóm Ức chế yếu tố Xa) |
Rivaroxaban là thuốc kháng đông đường uống thuộc nhóm ức chế trực tiếp yếu tố Xa – thành phần trung tâm trong quá trình hình thành cục máu đông, từ đó ngăn cản quá trình chuyển prothrombin thành thrombin, dẫn đến giảm hình thành fibrin và ức chế hình thành huyết khối. Thuốc tác động lên cả yếu tố Xa tự do và yếu tố Xa gắn trong phức hợp prothrombinase, giúp đạt hiệu quả kháng đông mạnh và ổn định.
Khác với heparin và các heparin trọng lượng phân tử thấp, rivaroxaban không cần qua antithrombin III làm đồng yếu tố mà tác động trực tiếp vào yếu tố Xa với tính chọn lọc rất cao. Dược lực học và dược động học của thuốc có thể dự đoán được trong khoảng liều 5 – 80mg. Rivaroxaban gây kéo dài PT, aPTT và giảm hoạt tính yếu tố Xa phụ thuộc liều.
Rivaroxaban có tác dụng trong điều trị các bệnh sau:
Nhờ hiệu quả chống đông mạnh mẽ và giảm nguy cơ biến chứng mạch máu, Rivaroxaban đang trở thành lựa chọn phổ biến trong thực hành lâm sàng.

Thông tin hoạt chất chỉ mang tính chất tham khảo chung. Để biết chi tiết của từng thuốc, người bệnh cần đọc hướng dẫn sử dụng của từng loại thuốc và chỉ sử dụng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ.
Rivaroxaban được hấp thu nhanh qua đường uống với sinh khả dụng cao, với sinh khả dụng khoảng 80 – 100% đối với liều 2,5 mg và 10 mg, và khoảng 66% đối với liều 20 mg. Thuốc đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 2 – 4 giờ sau khi uống. Thức ăn làm tăng sinh khả dụng của thuốc ở mức liều cao hơn (15 mg, 20 mg), nhưng không ảnh hưởng đến các liều thấp (< 10 mg). Do đó với các liều ≥ 15mg nên dùng trong bữa ăn lớn (bữa tối) để đạt hiệu quả tối ưu.
Rivaroxaban có mức độ gắn kết protein huyết tương rất cao, khoảng 92 – 95%, chủ yếu liên kết với albumin. Khi đạt nồng độ ổn định, thuốc có thể tích phân bố ở mức trung bình khoảng 50L. Thuốc có thể qua nhau thai trên mô hình nghiên cứu trên động vật, và có thể phân bố vào sữa mẹ.
Khoảng 2/3 liều rivaroxaban được chuyển hóa trong cơ thể. Thuốc được chuyển hóa qua chủ yếu qua enzym CYP3A4, CYP2J2 và đường thủy phân, tạo các chất chuyển hóa không còn hoạt tính đáng kể. Không có chất chuyển hóa nào chiếm tỷ lệ lớn trong tuần hoàn. Trong các nghiên cứu in vitro, rivaroxaban là cơ chất của các protein vận chuyển P-gp và BCRP, có vai trò trong hấp thu và thải trừ thuốc
Khoảng 66% liều uống được thải qua thận (trong đó 36% ở dạng không đổi) và 28% qua phân (7% dạng không đổi). Rivaroxaban không bị loại bỏ bằng thẩm tách do gắn protein cao. Thuốc không bị tích lũy sau khi sử dụng dài ngày.
Thời gian bán thải của Rivaroxaban dao động từ 5-9 giờ ở người trẻ (20 – 45 tuổi) và khoảng 11-13 giờ ở người cao tuổi.
Rivaroxaban được chỉ định cho các trường hợp sau:
Chống chỉ định Rivaroxaban trong các trường hợp sau:

Liều lượng (Liều dùng phổ biến) mang tính chất tham khảo như sau:
| Mục đích điều trị | Liều bình thường | Lưu ý khi sử dụng |
| Phòng ngừa đột quỵ ở bệnh nhân rung nhĩ không do van tim (NVAF) | Liều bình thường: 20 mg x 1 lần/ngày | Uống cùng bữa ăn |
| Liều suy thận CrCl 15-50 mL/phút: 15 mg x 1 lần/ngày. | Uống cùng bữa ăn | |
| Điều trị huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT) và thuyên tắc phổi (PE) |
|
Uống cùng bữa ăn |
| Giai đoạn duy trì: 20 mg x 1 lần/ngày | Uống cùng bữa ăn | |
| Phòng ngừa tái phát DVT và PE |
|
|
| Phòng ngừa VTE sau phẫu thuật Thay khớp háng/khớp gối |
|
Bắt đầu dùng 6-10 giờ sau phẫu thuật, sau khi đã kiểm soát được tình trạng chảy máu |
|
2.5 mg x 2 lần/ngày, kết hợp với Aspirin và/hoặc Clopidogrel. |
Cách dùng chung:
Lưu ý quan trọng: Rivaroxaban là thuốc kê đơn và việc quyết định sử dụng, điều chỉnh liều, hoặc ngưng thuốc phải luôn tuân theo chỉ định và giám sát của bác sĩ.
Dấu hiệu quá liều cần lưu ý gồm: chảy máu bất thường, nôn ra máu, đi ngoài phân đen, tụ máu.
Xử trí:
Nếu quên liều, người bệnh cần xử trí theo nguyên tắc sau:
Vì Rivaroxaban là một thuốc chống đông máu, tác dụng phụ phổ biến và quan trọng nhất là nguy cơ chảy máu.
Tác dụng phụ phổ biến nhất liên quan đến cơ chế hoạt động của thuốc gồm chảy máu niêm mạc (như chảy máu cam, chảy máu chân răng), chảy máu đường sinh dục-niệu (như tiểu ra máu, rong kinh nặng) hoặc xuất huyết tiêu hóa (như đi ngoài phân đen).
Các tác dụng phụ ít gặp hơn gồm:
Các tác dụng phụ này ít xảy ra hơn nhưng rất nguy hiểm và cần được chăm sóc y tế khẩn cấp:
Xử trí: nếu gặp bất kỳ dấu hiệu chảy máu nào không kiểm soát được, đặc biệt là nôn ra máu, đi ngoài phân đen/máu đỏ tươi, hoặc có dấu hiệu xuất huyết nội sọ (đau đầu đột ngột, dữ dội) cần đưa người bệnh đi cấp cứu tại cơ sở y tế gần nhất.
Rivaroxaban dễ bị ảnh hưởng bởi các thuốc tác động lên hệ enzyme CYP3A4, protein vận chuyển P-glycoprotein (P-gp), hoặc các thuốc có tác dụng tăng nguy cơ chảy máu. Tương tác có thể làm tăng hoặc giảm nồng độ thuốc trong máu, dẫn tới nguy cơ xuất huyết hoặc giảm hiệu quả chống đông.
Một số thuốc ức chế mạnh CYP3A4 và/hoặc P-glycoprotein có thể làm tăng nồng độ hoạt chất này trong huyết tương, dẫn đến nguy cơ chảy máu cao hơn. Cụ thể:
Một số thuốc cảm ứng mạnh enzyme gan và protein vận chuyển có thể làm giảm đáng kể nồng độ Rivaroxaban, gây giảm tác dụng chống đông và làm tăng nguy cơ hình thành huyết khối:
Dưới đây là các hướng dẫn bảo quản tiêu chuẩn cho thuốc viên nén Rivaroxaban:
Vì Rivaroxaban là một thuốc chống đông máu mạnh, các cảnh báo và thận trọng chủ yếu tập trung vào nguy cơ chảy máu và các tình huống có thể làm tăng nguy cơ này, gồm:
Rivaroxaban không chỉ giúp kiểm soát huyết khối hiệu quả mà còn mang lại sự tiện lợi nhờ liều dùng cố định và không cần xét nghiệm theo dõi thường xuyên như warfarin. Tuy nhiên, việc sử dụng an toàn phụ thuộc nhiều vào đánh giá chức năng thận, gan và nguy cơ chảy máu từng cá nhân. Tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, bạn sẽ được bác sĩ chuyên khoa xây dựng phác đồ tối ưu hóa hiệu quả điều trị, đồng thời giảm thiểu rủi ro do tương tác thuốc hoặc biến chứng ngoài ý muốn.
Để đặt lịch khám, tư vấn, điều trị bệnh và chăm sóc sức khỏe tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách hàng có thể liên hệ theo thông tin:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Rivaroxaban là thuốc chống đông hiện đại, an toàn và hiệu quả trong điều trị cũng như dự phòng huyết khối. Nhờ cơ chế ức chế chọn lọc yếu tố Xa và dược động học ổn định, thuốc mang lại lợi ích vượt trội so với thuốc chống đông truyền thống. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tối ưu và hạn chế nguy cơ chảy máu, người bệnh cần tuân thủ liều dùng đúng hướng dẫn và theo dõi chặt chẽ dưới sự chỉ định của bác sĩ.