Hesperidin là một flavonoid tự nhiên được chiết xuất từ họ cam quýt, thường được nghiên cứu và ứng dụng trong hỗ trợ bảo vệ tĩnh mạch, chống oxy hóa và giảm viêm. Nhiều tài liệu y khoa cho thấy hoạt chất này góp phần cải thiện tuần hoàn máu, giảm triệu chứng suy giãn tĩnh mạch và trĩ. Tuy nhiên, hiệu quả và mức độ an toàn vẫn cần được đánh giá đúng theo hướng dẫn chuyên môn, nhất là khi dùng cùng thuốc chống đông hoặc thuốc điều trị khác. Việc hiểu rõ cơ chế, chỉ định và rủi ro sẽ giúp người dùng tránh sai lầm và lựa chọn giải pháp phù hợp hơn.

Thông tin hoạt chất chỉ mang tính chất tham khảo chung. Để biết chi tiết của từng thuốc, người bệnh cần đọc hướng dẫn sử dụng của từng loại thuốc và chỉ sử dụng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ.
Hesperidin là 1 hoạt chất thuộc nhóm flavonoid, có nguồn gốc tự nhiên từ các loại trái cây họ cam quýt. Hoạt chất này không phải là thuốc theo định nghĩa thông thường, mà là 1 hợp chất thực vật mạnh, thường được sử dụng như thực phẩm chức năng hoặc thành phần trong các sản phẩm hổ trợ sức khỏe.
![]() |
|
| Tên khác |
|
| Tên thương mại (Common Brand Name) | Hesperidin thường được kết hợp với một hoạt chất khác là Diosmin trong các sản phẩm có tên như Daflon, Ardium, Alvenor,… |
| Tên gọi chung (Common Generic Name) | Hesperidin |
| Nhóm thuốc (Drug Classes) | Thuộc nhóm bioflavonoid (hợp chất thực vật), được phân loại là thuốc bảo vệ mao mạch (capillary protecting agent). |
| Danh mục (Availability) |
|
| Dạng bào chế |
|
| Cách sử dụng | Uống trực tiếp |
| MedlinePlus | |
| Công thức hóa học | C28H34O15 |
| Khối lượng phân tử | 610.56 g/mol |
| Danh mục cho thai kỳ | |
| ID CAS | 520-26-3 |
| Mã ATC | |
Hesperidin chủ yếu tác động lên hệ mạch, đặc biệt là tĩnh mạch và mao mạch, giúp tăng độ bền thành mạch, cải thiện tuần hoàn và giảm triệu chứng do suy tĩnh mạch. Nhờ đặc tính chống viêm và chống oxy hóa, hoạt chất này còn tham gia bảo vệ tế bào trước tổn thương do gốc tự do.
Cơ chế của dược chất trên gồm tăng trương lực tĩnh mạch, giảm tính thấm mao mạch và hạn chế phù nề. Đồng thời, nó ức chế các chất trung gian gây viêm và trung hòa gốc oxy hóa, nhờ vậy hỗ trợ cải thiện cả chức năng mạch máu lẫn phản ứng viêm toàn thân.

Tác dụng chính của Hesperidin bao gồm:
Hesperidin thuộc nhóm flavanone glycoside và có sinh khả dụng thấp do khó được hấp thu trực tiếp tại ruột. Sau khi vào cơ thể, hợp chất này phải được các enzyme glucosidase của hệ vi sinh đường ruột thủy phân thành dạng aglycon hesperetin – cấu trúc ít phân cực hơn và dễ hấp thu qua niêm mạc ruột.
Quá trình chuyển đổi diễn ra chủ yếu ở đại tràng, nơi vi khuẩn đường ruột cắt liên kết glycoside, tạo ra hesperetin – dạng được cơ thể hấp thu và chuyển hóa tiếp. Nhờ bước thủy phân này, hoạt chất trên mới có thể tham gia vào tuần hoàn và phát huy tác dụng sinh học.
Sau khi được hấp thu, hesperetin tiếp tục được chuyển hóa mạnh mẽ. Quá trình này diễn ra chủ yếu ở ruột và gan. Hesperetin trải qua các phản ứng sinh hóa như methyl hóa, glucuronid hóa và sulfat hóa. Các sản phẩm chuyển hóa này là các acid phenol khác nhau, có hoạt tính sinh học hoặc không, được tìm thấy trong huyết tương.
Hesperidin chủ yếu được bài tiết qua phân và có khoảng 14% liều dùng được bài tiết qua nước tiểu dưới dạng các acid phenol.
Thời gian bán thải là khoảng 11 giờ. Thời gian bán thải này có thể thay đổi, tùy thuộc vào từng nghiên cứu và dạng bào chế.
Hesperidin được chỉ định dùng trong điều trị:
Chống chỉ định sử dụng Hesperidin trong các trường hợp sau:
Đây là liều tham khảo. Liều dùng cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng bệnh, mức độ nặng nhẹ và thể trạng của mỗi người. Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng. Dưới đây là thông tin về liều lượng và cách dùng Hesperidin, thường được sử dụng kết hợp với Diosmin, dạng uống.
| Liều khuyến cáo | 2 viên/ngày, chia làm 2 lần |
| Cách dùng thuốc | Uống vào bữa trưa và bữa tối, sau ăn |
| Thời gian điều trị | Theo chỉ định của bác sĩ |
| Điều chỉnh liều lượng | Theo chỉ định của bác sĩ |
| Lưu ý khác khi sử dụng | Tham khảo ý kiến của bác sĩ, dược sĩ trước khi sử dụng |
Hiện tại, chưa có báo cáo về trường hợp quá liều Hesperidin. Tuy nhiên, nếu vô tình dùng quá liều, hãy liên hệ ngay với bác sĩ hoặc cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn và xử lý kịp thời.
Nếu bạn quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời điểm đó gần với liều kế tiếp, bạn nên bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc như bình thường. Không nên tự ý uống gấp đôi liều để bù vào liều đã quên.
Hesperidin, đặc biệt khi được dùng kết hợp với Diosmin, thường được dung nạp tốt. Các tác dụng phụ thường nhẹ và ít gặp. Dưới đây là các tác dụng phụ có thể xảy ra:
Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào trên, đặc biệt là những triệu chứng nghiêm trọng hoặc bất thường, hãy ngừng thuốc và tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn và xử lý kịp thời.
Hesperidin nhìn chung được đánh giá là an toàn, nhưng một số nghiên cứu ghi nhận flavonoid này có thể tác động đến các enzyme chuyển hóa thuốc thuộc hệ Cytochrome P450, chẳng hạn CYP3A4, CYP1A2 hoặc CYP2C9. Sự thay đổi hoạt tính enzyme có thể làm biến đổi nồng độ thuốc trong máu, đặc biệt ở người đang dùng thuốc chuyển hóa qua gan, nên việc bổ sung hoạt chất này vẫn cần được theo dõi lâm sàng thay vì tự sử dụng.
Cách bảo quản Hesperidin cũng tương tự như các loại thuốc khác, bạn có thể tham khảo những hướng dẫn sau:
Khi sử dụng Hesperidin cần thận trọng trong các trường hợp sau:
Hesperidin là một flavonoid có nguồn gốc tự nhiên, được sử dụng phổ biến trong hỗ trợ điều trị rối loạn tuần hoàn tĩnh mạch, đặc biệt ở người bị suy giãn tĩnh mạch hoặc trĩ. Dù sinh khả dụng thấp do phải trải qua quá trình chuyển hóa mới được hấp thu, hoạt chất này vẫn cho thấy hiệu quả đáng kể khi dùng đúng liều và đúng chỉ định, đồng thời góp phần khẳng định giá trị của các hợp chất thực vật trong lĩnh vực y học.
Khi bổ sung, người dùng cần tuân thủ liều khuyến cáo và thận trọng với nguy cơ tương tác thuốc, nhất là với thuốc chống đông. Việc tham khảo ý kiến chuyên môn trước khi sử dụng luôn cần thiết, đặc biệt với phụ nữ mang thai, cho con bú hoặc người đang điều trị bệnh lý mạn tính.
Hesperidin có thể mang lại lợi ích rõ rệt trong hỗ trợ tuần hoàn tĩnh mạch, nhưng hiệu quả thực sự phụ thuộc vào liều dùng, tình trạng bệnh lý và yếu tố chuyển hóa của từng người. Thay vì tự bổ sung theo cảm tính, bạn có thể được bác sĩ chuyên khoa đánh giá nguy cơ tương tác thuốc, chỉ định liều phù hợp và theo dõi đáp ứng điều trị tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh – nơi ứng dụng phác đồ chuẩn hóa và xét nghiệm chuyên sâu để tối ưu hóa hiệu quả của hoạt chất này trong hỗ trợ mạch máu và kiểm soát viêm.
Để đặt lịch thăm khám, điều trị bệnh tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách vui lòng liên hệ:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Hesperidin được xem như một hợp chất hỗ trợ bảo vệ thành mạch và giảm viêm, nhưng hiệu quả lâm sàng vẫn phụ thuộc liều dùng, thời gian sử dụng và tình trạng bệnh của từng người. Dù được xếp vào nhóm flavonoid có nguồn gốc tự nhiên, hoạt chất này vẫn tiềm ẩn nguy cơ tương tác thuốc và ảnh hưởng đến quá trình đông máu. Vì vậy, việc sử dụng cần dựa trên hướng dẫn chuyên môn thay vì tự ý bổ sung hoặc thay thế điều trị.