Hẹp van tim có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như suy tim, đột quỵ, tăng áp lực động mạch phổi, và viêm nội tâm mạc nhiễm trùng, làm tăng nguy cơ tử vong. Vậy, người bệnh hẹp van tim sống được bao lâu và có những biện pháp nào để kéo dài tuổi thọ khi đối mặt với căn bệnh này? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết để giải đáp những thắc mắc đó.
Hẹp van tim là gì? Có nguy hiểm không?
Hẹp van tim (Heart Valve Stenosis) là tình trạng một hoặc nhiều van tim không thể mở ra hoàn toàn do bị thu hẹp, gây cản trở dòng máu lưu thông qua van. Hậu quả là máu bị ứ trệ phía trước van, dẫn đến giãn buồng tim (như nhĩ trái), tăng áp lực phổi hoặc giảm lượng máu đến tuần hoàn ngoại vi để nuôi cơ thể.
Trong các loại hẹp van tim, phổ biến nhất là hẹp van hai lá và hẹp van động mạch chủ, trong khi hẹp van ba lá và hẹp van động mạch phổi ít gặp hơn. Trong đó, hẹp van động mạch chủ được xem là nguy hiểm nhất. Khi van này bị hẹp, tim phải co bóp mạnh hơn để đẩy máu từ tâm thất trái qua lỗ van hẹp vào động mạch chủ, từ đó đi nuôi cơ thể. Theo thời gian, tâm thất trái phì đại (dày lên) do phải làm việc quá sức, đồng thời nhu cầu oxy của cơ tim cũng tăng cao. Nếu động mạch vành không đáp ứng đủ máu giàu oxy, người bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng như đau thắt ngực, khó thở khi gắng sức, ngất xỉu, thậm chí dẫn đến tử vong đột ngột.
Hẹp van tim còn có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng khác:
Rung nhĩ: Đây là một biến chứng nguy hiểm, làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông (huyết khối) trong tâm nhĩ. Nếu cục máu đông này di chuyển vào vòng tuần hoàn chung, nó có thể gây tắc nghẽn mạch máu não, dẫn đến đột quỵ.
Tăng áp lực động mạch phổi: Tình trạng máu bị ứ đọng ở tim do van hẹp có thể làm tăng áp lực trong các mạch máu ở phổi.
Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng: Mặc dù hiếm gặp, các van tim bất thường, bao gồm cả van bị hẹp, có thể dễ bị nhiễm trùng hơn, dẫn đến tình trạng viêm nhiễm lớp màng trong của tim và các van tim.
Tóm lại, mức độ nguy hiểm của hẹp van tim phụ thuộc vào loại van bị hẹp, mức độ hẹp (nhẹ, trung bình, nặng), triệu chứng và các bệnh lý đi kèm. Thời gian sống của người bệnh hẹp van tim cũng chịu ảnh hưởng bởi những yếu tố này, cùng với nguyên nhân gây bệnh, phương pháp điều trị và sự tuân thủ điều trị của người bệnh.
Hẹp van tim sống được bao lâu?
Tiên lượng sống của người bệnh hẹp van tim phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm: sự xuất hiện và mức độ của các triệu chứng, mức độ nghiêm trọng của tổn thương van, cấu trúc của van hoặc các van bị hẹp, và ảnh hưởng đến lưu lượng máu qua tim và phổi. Giai đoạn bệnh sẽ quyết định một phần đến tuổi thọ của người bệnh.
Dựa trên các chỉ số siêu âm tim như diện tích lỗ van (ví dụ, diện tích van động mạch chủ), độ chênh áp trung bình qua van và vận tốc tối đa của dòng máu qua van, bệnh hẹp van tim có thể được phân thành các mức độ: nhẹ, trung bình, nặng và rất nặng (hoặc nguy kịch).
Nếu hẹp van tim ở mức độ nhẹ và không có triệu chứng, người bệnh thường chưa cần can thiệp điều trị đặc hiệu ngay mà chủ yếu là theo dõi sức khỏe tim mạch định kỳ để kiểm soát tiến triển của bệnh.
Hẹp van 2 lá nặng thường biểu hiện suy tim sớm do ứ trệ máu ngược vào nhĩ trái, tuần hoàn phổi gây sung huyết phổi. Biểu hiện thường gặp là khó thở, ho ra máu, có thể gây xơ gan, báng bụng, phù chân nếu nặng.
Trong trường hợp hẹp van động mạch chủ nặng, đặc biệt khi xuất hiện một trong ba triệu chứng kinh điển là khó thở, đau thắt ngực, hoặc ngất xỉu, người bệnh cần được điều trị tích cực để cải thiện triệu chứng, chất lượng cuộc sống và kéo dài thời gian sống còn.
Các trường hợp hẹp van tim nặng thường nên được điều trị sớm, nếu không được điều trị, tiên lượng thường rất xấu.
Các yếu tố quyết định thời gian sống
1. Mức độ nghiêm trọng của bệnh hẹp van tim
Như đã đề cập, hẹp van động mạch chủ và hẹp van 2 lá là tình trạng phổ biến và thường nghiêm trọng nhất trong bốn loại hẹp van tim chính (hẹp van động mạch chủ, hẹp van động mạch phổi, hẹp van ba lá). Điều quan trọng là hẹp van tim hoàn toàn có thể được điều trị bằng các phương pháp thích hợp giúp cải thiện triệu chứng, làm chậm tiến triển bệnh và nâng cao chất lượng cuộc sống.
2. Tuổi tác và tình trạng sức khỏe
Hẹp van động mạch chủ thường gặp ở người lớn tuổi, chủ yếu do quá trình thoái hóa, sẹo hóa và tích tụ canxi ở các lá van. Bệnh thường bắt đầu có những thay đổi cấu trúc từ sau 60 tuổi, nhưng các triệu chứng rõ ràng có thể không xuất hiện cho đến khi người bệnh 70-80 tuổi. Người lớn tuổi cũng thường có nhiều bệnh lý đi kèm (bệnh đồng mắc) và sức khỏe tổng thể có thể đã suy yếu. Các yếu tố cá nhân như thói quen sinh hoạt, chế độ dinh dưỡng cũng đóng vai trò quan trọng, khiến thời gian sống của mỗi người bệnh hẹp van tim có sự khác biệt.
Thấp tim, một tình trạng biến chứng do viêm họng liên cầu khuẩn không được điều trị cũng có thể dẫn đến tổn thương van tim, hình thành mô sẹo gây hẹp van tim.
Tuổi càng cao, nguy cơ bị vôi hóa vành van hai lá hoặc vôi hóa các lá van càng tăng. Điều này cũng có thể khiến van cứng lại, không mở hoàn toàn.
Với các yếu tố thấp tim và vôi hóa vòng van hai lá, có đến 70 – 80% trường hợp xảy ra ở phụ nữ.
Ngoài ra, những người bị thận mãn tính, người có tiền sử xạ trị ở ngực hoặc bị nhiễm trùng ảnh hưởng đến mô tim có thể là những yếu tố sức khỏe làm tăng nguy cơ hẹp van động mạch chủ. Người bị giãn nhĩ trái có thể dẫn đến rung nhĩ, hình thành huyết khối.
Tuổi tác là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ của người bị hẹp van tim.
3. Phương pháp điều trị
Việc chẩn đoán chính xác mức độ và tình trạng hẹp van tim là vô cùng quan trọng để đưa ra phác đồ điều trị tối ưu. Các phương tiện chẩn đoán bao gồm: siêu âm tim, điện tâm đồ (ECG hoặc EKG), X-quang ngực, nghiệm pháp gắng sức, chụp cộng hưởng từ tim (MRI), thông tim. Trong một số trường hợp hẹp van động mạch chủ do vôi hóa, chụp cắt lớp vi tính (CT scan) có thể được chỉ định để đánh giá mức độ vôi hóa van, củng cố chẩn đoán và hỗ trợ lập kế hoạch phẫu thuật thay van. Ví dụ, tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, máy chụp CT 1975 giúp đáp giá mức độ hẹp van tim, mức độ vôi hóa đồng thời khảo sát tình trạng hẹp van tim đi kèm. Từ đó đánh giá chính xác hơn tình trạng hẹp van và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Các phương pháp điều trị tiên tiến, bao gồm dùng thuốc, phẫu thuật sửa chữa hoặc thay thế van tim, và các thủ thuật can thiệp qua da, đã mang lại hy vọng lớn cho người bệnh. Do đó, dù hẹp van tim là một bệnh lý nguy hiểm, việc điều trị đúng cách và kịp thời có thể giúp người bệnh có một cuộc sống khỏe mạnh và kéo dài tuổi thọ.
4. Chế độ sinh hoạt, chăm sóc sức khỏe
Việc chủ động thay đổi lối sống và tập trung vào chăm sóc sức khỏe là một phần không thể thiếu trong quá trình điều trị, giúp tăng cường sức khỏe tim mạch:
Xây dựng lối sống lành mạnh: Tập thể dục đều đặn theo khuyến nghị của bác sĩ.
Ngủ đủ giấc, hạn chế thức khuya sau 23 giờ.
Tuyệt đối không hút thuốc lá.
Duy trì chế độ ăn uống khoa học, tốt cho tim mạch.
Tuân thủ dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ để kiểm soát triệu chứng và giảm nguy cơ biến chứng.
Sẵn sàng cho phẫu thuật sửa hoặc thay thế van tim nếu có chỉ định.
Các phương pháp điều trị kéo dài tuổi thọ
Mặc dù hẹp van tim là một bệnh lý nguy hiểm, việc can thiệp sớm bằng các phương pháp điều trị phù hợp với tình trạng bệnh cụ thể và thể trạng tổng thể của người bệnh có thể giúp kéo dài đáng kể thời gian sống, thậm chí giúp người bệnh sống thọ.
1. Điều trị bằng thuốc
Cần phải khẳng định rằng thuốc không thể chữa khỏi bệnh hẹp van tim hay làm đảo ngược quá trình hẹp van. Tuy nhiên, thuốc đóng vai trò quan trọng trong việc:
Giảm nhẹ các triệu chứng như phù nề, khó thở.
Kiểm soát nhịp tim không đều (loạn nhịp).
Giảm mức cholesterol trong máu.
Điều trị các bệnh lý đi kèm như suy tim, bệnh mạch vành. Các nhóm thuốc thường được sử dụng bao gồm:
Thuốc lợi tiểu: Giảm sưng và tình trạng ứ dịch trong cơ thể.
Thuốc chống đông máu: Ngăn ngừa hình thành cục máu đông, đặc biệt quan trọng ở bệnh nhân rung nhĩ hoặc có van tim nhân tạo cơ học.
Thuốc điều trị suy tim hoặc bệnh mạch vành: Giúp giảm gánh nặng cho tim và cải thiện triệu chứng. Đối với triệu chứng đau thắt ngực do hẹp van động mạch chủ, việc điều trị bằng thuốc có thể gặp khó khăn. Nitroglycerin, một loại thuốc thường dùng để điều trị đau thắt ngực do bệnh mạch vành, cần được sử dụng thận trọng ở bệnh nhân hẹp van động mạch chủ nặng vì có thể gây tụt huyết áp nguy hiểm và trong một số trường hợp có thể làm nặng thêm tình trạng đau ngực.
2. Phẫu thuật
Sửa van tim: Trong một số trường hợp, nếu cấu trúc van còn có thể bảo tồn, bác sĩ có thể thực hiện phẫu thuật sửa chữa van tim. Mục tiêu là cố gắng đưa van về trạng thái hoạt động gần như bình thường, đảm bảo chức năng đóng mở hiệu quả để dòng máu lưu thông tốt. Phương pháp này giúp bảo tồn van tự nhiên của người bệnh.
Phẫu thuật sửa van tim cần được chỉ định bởi bác sĩ chuyên môn
3. Thay van tim
Khi van tim bị hẹp quá nặng và không thể sửa chữa được nữa, phẫu thuật thay van tim là giải pháp cần thiết. Có hai loại van tim nhân tạo chính:
Van cơ học: Độ bền cao, nhưng người bệnh cần dùng thuốc chống đông máu suốt đời.
Van sinh học: Làm từ mô động vật, không yêu cầu dùng thuốc chống đông máu lâu dài (hoặc chỉ cần trong thời gian ngắn sau mổ), nhưng có tuổi thọ giới hạn (thường 10-15 năm) và có thể cần phẫu thuật lại. Việc lựa chọn loại van phụ thuộc vào tuổi tác, tình trạng sức khỏe, lối sống, mong muốn của người bệnh và gia đình, sau khi đã được bác sĩ tư vấn kỹ lưỡng. Phẫu thuật thay van tim có thể được thực hiện qua phương pháp mổ mở truyền thống hoặc các kỹ thuật ít xâm lấn hơn như mổ nội soi có camera hỗ trợ. Hiện đại hơn, phẫu thuật có thể được thực hiện với sự hỗ trợ của Robot. Ví dụ, tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM, hệ thống phẫu thuật nội soi Robot da Vinci Xi thế hệ mới nhất đã được đưa vào sử dụng, cho phép thực hiện các ca phẫu thuật phức tạp với độ chính xác cao, vết mổ nhỏ, ít đau và giúp bệnh nhân phục hồi nhanh hơn.
4. Can thiệp ít xâm lấn
Nong van tim bằng bóng qua da (Percutaneous Balloon Valvuloplasty): Phương pháp này thường được áp dụng cho hẹp van hai lá hoặc hẹp van động mạch phổi. Một ống thông có gắn một quả bóng nhỏ ở đầu được đưa qua động mạch hoặc tĩnh mạch ở bẹn hoặc tay, tiến đến vị trí van tim bị hẹp. Tại đây, quả bóng được bơm căng lên để nong rộng lỗ van, giúp cải thiện lưu lượng máu qua van.
Thay van động mạch chủ qua ống thông (Transcatheter Aortic Valve Implantation – TAVI hoặc Transcatheter Aortic Valve Replacement – TAVR): Đây là một cuộc cách mạng trong điều trị hẹp van động mạch chủ nặng, đặc biệt cho những bệnh nhân lớn tuổi, có nhiều bệnh lý đi kèm, hoặc có nguy cơ cao khi phẫu thuật tim hở truyền thống. Bác sĩ sẽ tạo một đường vào nhỏ ở động mạch đùi (phổ biến nhất) hoặc qua các đường khác như đầu ngực, và sử dụng một ống thông để đưa một van sinh học được gắn trên một khung đỡ đặc biệt (stent) đến vị trí van động mạch chủ bị hẹp. Van nhân tạo này sẽ được bung ra, thay thế chức năng của van cũ. Thủ thuật này thường được thực hiện dưới sự hỗ trợ của các hệ thống chẩn đoán hình ảnh tiên tiến như robot chụp mạch can thiệp số hóa xóa nền.
Cấy van động mạch chủ qua ống thông (TAVI) hay còn gọi thay van qua da là phương pháp điều trị hiệu quả cho các trường hợp hẹp van động mạch chủ nặng không phù hợp hoặc có nguy cơ cao với phẫu thuật mổ mở.
Bác sĩ khoa Tim mạch, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh thực hiện thủ thuật thay van động mạch chủ qua da cho người bệnh
Người bị hẹp van tim cần làm gì để sống khỏe mạnh lâu dài
Ngoài việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và tuân thủ chỉ định của bác sĩ, người bệnh hẹp van tim cần chủ động thay đổi lối sống và chế độ dinh dưỡng để duy trì sức khỏe tim mạch và nâng cao chất lượng cuộc sống.
1. Chế độ dinh dưỡng phù hợp
Một chế độ ăn uống lành mạnh đóng vai trò quan trọng:
Ăn nhiều trái cây, rau xanh và ngũ cốc nguyên hạt.
Ưu tiên protein từ thực vật (các loại đậu, hạt) và cá, hải sản; hạn chế protein từ động vật có nhiều mỡ.
Giảm thiểu lượng muối (natri), đường và các loại gia vị nêm nếm quá nhiều.
Tránh xa thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh như xúc xích, giăm bông, thịt xông khói.
Hạn chế chất béo bão hòa (mỡ động vật, dầu dừa, dầu cọ) và chất béo chuyển hóa (trans fat).
Cân bằng năng lượng nạp vào và tiêu hao để duy trì cân nặng hợp lý.
Tránh ăn quá no trong một bữa, có thể chia thành nhiều bữa nhỏ trong ngày.
Tập thể dục thường xuyên: Các hoạt động như đi bộ nhanh, chạy bộ nhẹ nhàng, khiêu vũ (nếu tình trạng sức khỏe cho phép và có sự đồng ý của bác sĩ) giúp kiểm soát cân nặng, giảm huyết áp, cải thiện mỡ máu, nâng cao chất lượng giấc ngủ và giảm căng thẳng. Điều này góp phần cải thiện thể lực và sức khỏe tinh thần.
Chăm sóc và giữ gìn vệ sinh răng miệng: Nghiên cứu cho thấy có mối liên hệ giữa sức khỏe răng miệng và bệnh tim mạch. Vi khuẩn từ bệnh nha chu có thể xâm nhập vào máu và ảnh hưởng đến tim. Đánh răng ít nhất hai lần một ngày, mỗi lần 2 phút, và dùng chỉ nha khoa giúp giảm nguy cơ này.
Bỏ thuốc lá: Các hóa chất trong khói thuốc lá gây tổn thương trực tiếp cho tim và mạch máu, thúc đẩy quá trình xơ vữa động mạch và làm nặng thêm tình trạng bệnh tim.
3. Tuân thủ phác đồ điều trị và thăm khám ngay khi có bất thường
Mỗi người bệnh là một trường hợp riêng biệt với mức độ hẹp van, tình trạng sức khỏe tổng thể và các bệnh lý đi kèm khác nhau. Do đó, bác sĩ sẽ xây dựng một phác đồ điều trị cá thể hóa.
Nếu được chỉ định thay van tim, bác sĩ sẽ giải thích cặn kẽ về các lựa chọn phẫu thuật hoặc can thiệp để người bệnh và gia đình đưa ra quyết định phù hợp nhất.
Bệnh hẹp van tim có thể làm tăng nguy cơ tiến triển thành suy tim, khi tim không còn khả năng bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu oxy của cơ thể. Vì vậy, người bệnh cần theo dõi sát các triệu chứng như khó thở tăng lên, mệt mỏi, phù chân, ho khan và báo ngay cho bác sĩ khi nhận thấy bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
Câu hỏi thường gặp
1. Bao lâu nên tái khám để theo dõi tình trạng hẹp van tim?
Thời gian tái khám phụ thuộc vào mức độ hẹp van và sự hiện diện của triệu chứng:
Nếu hẹp van tim ở mức độ nhẹ và không có triệu chứng, bạn có thể cần siêu âm tim kiểm tra mỗi 1-3 năm, tùy theo khuyến nghị của bác sĩ.
Nếu bệnh hẹp van tim của bạn ở mức độ trung bình hoặc nặng mà không có triệu chứng, bạn nên kiểm tra, siêu âm tim mỗi 6 – 12 tháng một lần.
Nếu bắt đầu xuất hiện các triệu chứng mới hoặc các triệu chứng cũ trở nên nặng hơn, điều này có thể cho thấy bệnh hẹp van tim đang tiến triển và cần thăm khám bác sĩ ngay để được kiểm tra và có hướng xử trí kịp thời.
2. Hẹp van tim có nguy hiểm đến tính mạng không?
Nếu hẹp van tim ở mức độ nhẹ, người bệnh có thể chung sống hòa bình với bệnh thông qua việc thay đổi lối sống, chế độ dinh dưỡng và theo dõi định kỳ mà không cần điều trị đặc hiệu. Một số trường hợp có thể cần dùng thuốc để kiểm soát triệu chứng hoặc các yếu tố nguy cơ.
Nếu hẹp van tim ở mức độ nặng, đặc biệt là hẹp van động mạch chủ nghiêm trọng có triệu chứng, mà không được điều trị, bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm đe dọa tính mạng như suy tim nặng, đột quỵ, hoặc tử vong đột ngột.
Để đặt lịch khám, điều trị hẹp van tim và các bệnh tim mạch tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách vui lòng liên hệ:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Hà Nội:
108 Phố Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, TP. Hà Nội
(Đ/c cũ: 108 Hoàng Như Tiếp, P.Bồ Đề, Q.Long Biên, TP. Hà Nội)
Trên đây là những thông tin cơ bản nhằm giải đáp thắc mắc “hẹp van tim sống được bao lâu?” và các biện pháp để cải thiện tiên lượng. Tuy nhiên, mỗi trường hợp bệnh là khác nhau. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào liên quan đến tim mạch, điều quan trọng nhất là cần được thăm khám trực tiếp bởi bác sĩ chuyên khoa để có chẩn đoán chính xác và phác đồ điều trị phù hợp. Với sự tiến bộ của y học hiện đại, nếu được phát hiện sớm, điều trị đúng cách, kết hợp với việc từ bỏ các thói quen xấu, xây dựng lối sống lành mạnh và giữ tinh thần lạc quan, người bệnh hẹp van tim hoàn toàn có thể có một cuộc sống trọn vẹn và kéo dài tuổi thọ.