Hen phế quản và viêm phế quản là hai bệnh lý hô hấp dễ bị nhầm lẫn, khiến người bệnh băn khoăn. Vậy cụ thể, viêm phế quản khác hen phế quản như thế nào? Người bệnh cần làm gì để phân biệt rõ, điều trị đúng?

Hen phế quản và viêm phế quản là hai bệnh khác nhau, tuy nhiên điểm tương đồng giữa viêm phế quản và hen suyễn có thể là: (1)
Mối liên hệ, khả năng xảy ra đồng thời viêm phế quản và hen: (2)
Ảnh hưởng đến chẩn đoán, điều trị viêm phế quản và hen phế quản:

Dưới đây là bảng phân biệt hen phế quản khác viêm phế quản, người bệnh có thể tham khảo để nhận biết các đặc điểm của hai bệnh lý này: (3)
| Hen phế quản (Asthma) | Viêm phế quản (Bronchitis) | |
| Định nghĩa | Hen phế quản (còn gọi là hen suyễn) là một tình trạng viêm mạn tính của hệ hô hấp. Bệnh có thể bộc phát khi đường hô hấp bị co thắt. | Viêm phế quản là tình trạng viêm niêm mạc đường dẫn khí phế quản, chính là các ống dẫn mang không khí đến phổi. |
| Tính chất | Mạn tính. | Có thể là cấp tính (thường kéo dài 1-3 tuần) hoặc mạn tính. |
| Nguyên nhân | Thường do sự kết hợp của yếu tố di truyền và môi trường.
Các tác nhân kích thích như bụi, phấn hoa, lông thú, khói, thay đổi thời tiết, tập thể dục, căng thẳng, cảm lạnh, dị ứng thức ăn, thuốc (NSAIDs)… Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) có thể gây ra hoặc làm nặng thêm triệu chứng. |
Thường do virus (như virus gây cảm cúm) hoặc vi khuẩn gây nhiễm trùng đường hô hấp.
Chủ yếu do tiếp xúc lâu dài với các chất kích ứng môi trường như khói thuốc lá, ô nhiễm không khí, bụi, hóa chất… Bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) có thể gây viêm phế quản cấp. |
| Triệu chứng (4) | Thường là ho khan, nhưng đôi khi có thể có đờm. Khó thở thường là thở dốc, thở khò khè, có thể có cảm giác tức ngực.
Triệu chứng có thể trở nặng vào ban đêm hoặc sáng sớm và do các tác nhân kích thích. |
Thường ho có đờm, chất nhầy có thể màu trắng, vàng hoặc xanh. Viêm phế quản cấp tính có thể đi kèm với các triệu chứng như sốt nhẹ, ớn lạnh, đau đầu, đau nhức cơ thể, mệt mỏi…
Triệu chứng có thể liên tục, gây cảm giác tức ngực, đau nhức hoặc khó chịu. |
| Mức độ nguy hiểm | Là bệnh mạn tính, không thể chữa khỏi và có thể kéo dài suốt đời.
Các triệu chứng có thể tái phát nhiều lần và được kiểm soát bằng thuốc. |
Cấp tính có thể tự khỏi trong vài tuần, tùy theo độ tuổi.
Mạn tính kéo dài ít nhất 3 tháng trong hai năm liên tiếp và có thể kéo dài hàng tháng hoặc nhiều năm. Thường liên quan đến hút thuốc lá hoặc tiếp xúc với các chất kích thích gây tổn thương phổi tiến triển và là một dạng của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD). |
| Chẩn đoán | Dựa trên tiền sử bệnh, triệu chứng và đo chức năng hô hấp (spirometry) để đo lượng khí thở ra và tốc độ thở.
Có thể thực hiện nghiệm pháp kích thích phế quản (methacholine challenge test). Xét nghiệm dị ứng nhằm xác định các tác nhân gây bệnh. |
Dựa trên tiền sử bệnh, triệu chứng và khám thực thể (nghe phổi).
Có thể được chỉ định chụp X-quang phổi để loại trừ viêm phổi. Xét nghiệm đờm (Sputum tests) có thể được thực hiện để tìm kiếm vi khuẩn. |
| Điều trị | Tập trung vào giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của cơn hen bằng cách tránh các tác nhân kích thích.
Sử dụng thuốc tác dụng nhanh (rescue inhalers) để điều trị triệu chứng đột ngột. Thuốc kiểm soát dài hạn (như corticosteroid dạng hít) để giảm viêm và co thắt tiềm ẩn. |
Cấp tính thường tự khỏi, điều trị chủ yếu là nghỉ ngơi, uống nhiều nước và dùng thuốc theo chỉ định.
Bác sĩ có thể kê đơn thuốc giãn phế quản nếu có khò khè. Kháng sinh thường không được sử dụng trừ khi có bằng chứng nhiễm khuẩn. Mạn tính cần quản lý lâu dài để giảm triệu chứng và ngăn ngừa tổn thương phổi. Có thể sử dụng thuốc giãn phế quản, steroid, thuốc long đờm theo chỉ định. |
| Biến chứng | Các triệu chứng có thể được kiểm soát nhưng không thể chữa khỏi hoàn toàn. Nếu không được kiểm soát tốt có thể gây biến chứng. | Cấp tính thường khỏi hoàn toàn mà không để lại di chứng. Tuy nhiên, có thể tiến triển thành mạn tính, đặc biệt ở người hút thuốc.
Có thể gây biến chứng ở người lớn tuổi, trẻ nhỏ, và người có hệ miễn dịch suy yếu. |
| Phòng ngừa | Tránh các tác nhân gây kích thích, tuân thủ kế hoạch điều trị của bác sĩ. | Giữ vệ sinh, tránh lây lan virus, tránh các chất kích ứng phổi như khói thuốc lá, ô nhiễm…
Tiêm phòng cúm và viêm phổi được khuyến nghị. |

Hen phế quản và viêm phế quản là những vấn đề hô hấp phổ biến, nhưng nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng. Một số dấu hiệu của viêm phế quản và hen suyễn người bệnh cần lưu ý, nhanh chóng đến cơ sở y tế ngay khi gặp phải:
*Lưu ý: Đừng chủ quan với các triệu chứng hô hấp. Thăm khám và điều trị sớm có thể giúp phát hiện và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng liên quan đến hen phế quản và viêm phế quản. Sự can thiệp kịp thời từ bác sĩ sẽ giúp người bệnh cải thiện sức khỏe và tránh những rủi ro không mong muốn.
Để đặt lịch thăm khám, điều trị bệnh tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách vui lòng liên hệ:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Với những ảnh hưởng đáng kể của hen phế quản và viêm phế quản đến hệ hô hấp, việc hiểu rõ nguyên nhân, dấu hiệu và cách điều trị sẽ giúp người dân kiểm soát bệnh hiệu quả. Mỗi người cần biết cách phân biệt viêm phế quản khác hen suyễn như thế nào và thăm khám kịp thời khi có dấu hiệu bất thường để chủ động bảo vệ sức khỏe toàn diện.