Dấu hiệu ung thư phổi thường âm thầm trong giai đoạn đầu, dễ nhầm lẫn với bệnh hô hấp thông thường, khiến nhiều người phát hiện muộn khi bệnh đã tiến triển. Việc nhận biết sớm các triệu chứng cảnh báo đóng vai trò then chốt trong tầm soát và điều trị kịp thời. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ những biểu hiện lâm sàng cần đặc biệt lưu ý, từ đó chủ động thăm khám đúng chuyên khoa thay vì chủ quan hoặc tự chẩn đoán sai lệch.

Ung thư phổi là loại ác tính phổ biến, có tỷ lệ tử vong cao nhất toàn cầu, chủ yếu do hút thuốc lá. Bệnh được chia thành hai nhóm chính: ung thư phổi không tế bào nhỏ và ung thư phổi tế bào nhỏ, trong đó thể không tế bào nhỏ chiếm đa số trường hợp. Bệnh diễn tiến nhanh và thường đã di căn khi phát hiện. Nam giới hút thuốc có nguy cơ mắc bệnh cao gấp nhiều lần so với người không hút. Tại Việt Nam, tỷ lệ mắc mới và tử vong vẫn ở mức cao, cho thấy tầm quan trọng của việc tầm soát và phát hiện sớm.
Dấu hiệu ung thư phổi thường không rõ ràng ở giai đoạn đầu khiến nhiều người chủ quan hoặc nhầm lẫn với bệnh lý hô hấp thông thường. Tuy nhiên, khi khối u tiến triển hoặc lan rộng, một số biểu hiện dưới đây có thể xuất hiện. Việc phát hiện sớm các triệu chứng này có vai trò then chốt trong điều trị kịp thời, cải thiện tiên lượng sống cho người bệnh.
Ho là biểu hiện hô hấp phổ biến nhưng nếu kéo dài quá 2–3 tuần, không đáp ứng điều trị và không rõ nguyên nhân, cần đặc biệt cảnh giác. Cơn ho có thể khan hoặc có đờm, thậm chí lẫn máu nhẹ, thường khiến người bệnh nhầm lẫn với viêm họng, viêm phế quản hoặc ảnh hưởng từ thuốc lá. (1)
Trên thực tế, sự hiện diện của khối u trong lòng phế quản hoặc mô phổi gây kích thích liên tục niêm mạc đường thở, làm phát sinh ho mạn tính. Khi khối u lớn dần hoặc xâm lấn rộng, triệu chứng càng trở nên dữ dội, đôi khi kèm theo đau ngực, mệt mỏi. Người hút thuốc lá, có tiền sử bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính hoặc tiếp xúc lâu dài với hóa chất độc hại nên đi kiểm tra phổi nếu xuất hiện ho kéo dài không cải thiện bằng điều trị thông thường.

Khó thở là triệu chứng thường gặp ở người mắc ung thư phổi, biểu hiện qua cảm giác hụt hơi, nặng ngực, thở nhanh hoặc phải gắng sức khi vận động nhẹ. Đây là hậu quả của hiện tượng khối u chèn ép lòng phế quản, làm hẹp đường thở, hoặc gây tràn dịch màng phổi làm giảm khả năng giãn nở phổi. Trong nhiều trường hợp, người bệnh có thể chỉ cảm thấy khó chịu nhẹ lúc đầu nhưng mức độ tăng dần theo thời gian, đặc biệt khi đi bộ, leo cầu thang hoặc nằm nghiêng.
Nếu khó thở đi kèm với ho khan, đau tức ngực hoặc sụt cân không rõ nguyên nhân, cần đến chuyên khoa hô hấp hoặc ung bướu để thực hiện các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh như X-quang phổi hoặc chụp CT ngực liều thấp nhằm xác định nguyên nhân.
Ho ra máu, dù chỉ là vệt máu lẫn trong đờm hoặc chất nhầy, cũng là triệu chứng nghiêm trọng không nên xem nhẹ. Trong bối cảnh có tổn thương phổi ác tính, hiện tượng này xảy ra khi khối u xâm lấn vào các mạch máu nhỏ của niêm mạc phế quản hoặc mô phổi, gây chảy máu ra đường thở. Bệnh nhân có thể ho ra máu tươi, máu bầm hoặc dịch màu gỉ sắt, với tần suất và số lượng tăng dần theo thời gian. Triệu chứng này không đặc hiệu cho ung thư nhưng thường liên quan đến các bệnh lý nặng như lao phổi, giãn phế quản hoặc tổn thương ác tính.
Nếu người bệnh không có tiền sử bệnh lý hô hấp rõ ràng, đặc biệt là người có yếu tố nguy cơ như hút thuốc, làm việc trong môi trường ô nhiễm hoặc trên 50 tuổi, thì ho ra máu cần được xem là chỉ điểm cảnh báo sớm và phải được nội soi phế quản hoặc chụp CT ngực để xác định nguyên nhân càng sớm càng tốt.
Đau tức ngực là biểu hiện thường gặp ở người bệnh ung thư phổi giai đoạn tiến triển, đặc biệt khi tổn thương lan đến màng phổi, thành ngực hoặc dây thần kinh liên sườn. Cảm giác đau có thể âm ỉ, kéo dài, đôi khi như bị đè nặng hoặc có cảm giác nhói khi hít sâu, ho hoặc cử động mạnh. Khối u phát triển trong vùng trung tâm hoặc ngoại vi phổi khi chạm tới màng phổi – vốn rất nhạy cảm với kích thích – sẽ gây ra triệu chứng này. Ở một số trường hợp, đau lan ra vai hoặc sau lưng khiến bệnh nhân dễ nhầm với thoái hóa cột sống hay đau cơ.
Khi đau ngực đi kèm với ho kéo dài, khó thở hoặc sụt cân, người bệnh cần thực hiện các xét nghiệm hình ảnh chuyên sâu như CT ngực hoặc PET/CT để loại trừ khả năng có khối u ác tính trong lồng ngực.
Khàn giọng là triệu chứng thường bị xem nhẹ và dễ bị nhầm với cảm lạnh hoặc viêm thanh quản thông thường. Tuy nhiên, nếu tình trạng khàn giọng kéo dài nhiều tuần mà không rõ nguyên nhân, đặc biệt không đi kèm đau họng hay sốt, thì đây có thể là biểu hiện sớm của tổn thương ác tính trong lồng ngực.
Cơ chế khàn tiếng trong ung thư phổi thường liên quan đến việc khối u vùng trung thất chèn ép hoặc xâm lấn dây thần kinh quặt ngược – dây thần kinh điều khiển hoạt động của thanh quản. Khi dây thần kinh bị tổn thương, các cơ kiểm soát dây thanh không thể hoạt động bình thường, dẫn đến thay đổi chất giọng: âm sắc yếu, khàn, đôi khi ngắt quãng hoặc biến mất tạm thời.
Người bệnh nếu từng hút thuốc lá, có ho mạn tính, kết hợp với khàn giọng kéo dài không cải thiện sau điều trị nội khoa, cần được thăm khám chuyên khoa tai mũi họng và chẩn đoán hình ảnh ngực để đánh giá toàn diện nguyên nhân gây khàn tiếng.
Tiếng thở khò khè có thể nghe rõ bằng tai thường hoặc qua ống nghe, biểu hiện bằng âm thanh rít khi thở ra. Đây là triệu chứng xuất hiện khi có hiện tượng tắc nghẽn một phần đường dẫn khí, làm luồng không khí đi qua phế quản bị xoáy tạo âm bất thường. Trong ung thư phổi, thở khò khè có thể do khối u phát triển bên trong lòng phế quản, làm hẹp lòng ống, hoặc do khối u ngoài phế quản chèn ép vào. Ở giai đoạn sớm, người bệnh có thể chỉ nghe thấy tiếng khò khè khi gắng sức, sau tăng dần cả khi nghỉ ngơi.
Triệu chứng này dễ bị nhầm lẫn với hen suyễn hoặc viêm phế quản mạn, dẫn đến chẩn đoán trễ. Nếu thở khò khè xảy ra lần đầu ở người lớn tuổi, không có tiền sử hen, hoặc không đáp ứng với điều trị giãn phế quản, cần cảnh giác với khả năng có khối u đường thở và tiến hành nội soi phế quản hoặc chụp CT để xác định tổn thương.
Cảm giác mệt mỏi triền miên, không cải thiện dù đã nghỉ ngơi đầy đủ, là một trong những biểu hiện toàn thân thường gặp ở người mắc ung thư phổi. Triệu chứng này thường không đặc hiệu, dễ bị bỏ qua hoặc gán cho các nguyên nhân như thiếu ngủ, căng thẳng hoặc lao động quá sức.
Tuy nhiên, về mặt sinh lý bệnh, mệt mỏi trong ung thư có thể liên quan đến nhiều cơ chế: tế bào ung thư tiêu thụ năng lượng và chất dinh dưỡng của cơ thể; rối loạn chuyển hóa; phản ứng viêm toàn thân; thiếu máu do ức chế tủy xương hoặc do vi thể máu rỉ rả từ khối u. Ngoài ra, mệt mỏi có thể đi kèm sụt cân, chán ăn, hoặc rối loạn giấc ngủ.
Người bệnh nếu có biểu hiện suy nhược kéo dài không lý giải được, đặc biệt là nam giới trên 50 tuổi có tiền sử hút thuốc hoặc làm việc trong môi trường ô nhiễm, cần được thăm khám tầm soát để phát hiện bệnh lý ác tính tiềm ẩn.
Đau xương trong ung thư phổi thường xuất hiện khi tế bào ung thư đã lan đến hệ xương, đặc biệt là cột sống, xương sườn, xương chậu hoặc xương dài. Cảm giác đau có thể âm ỉ, kéo dài và tăng lên về đêm hoặc khi vận động, thường không đáp ứng với thuốc giảm đau thông thường. Một số bệnh nhân mô tả cơn đau như “đau sâu trong xương”, không rõ vị trí, khó xác định điểm đau cụ thể.
Di căn xương cũng có thể gây yếu cơ, hạn chế vận động hoặc tăng nguy cơ gãy xương bệnh lý. Trên hình ảnh học, tổn thương di căn xương có thể là dạng hủy xương hoặc tạo xương tùy theo đặc điểm của khối u.
Khi người bệnh có biểu hiện đau lưng, đau hông hoặc đau dai dẳng ở vùng xương không giải thích được, cần chỉ định chụp xạ hình xương hoặc PET/CT để đánh giá mức độ lan rộng và có kế hoạch điều trị kịp thời.
Đau vai hoặc lan xuống cánh tay là triệu chứng không đặc hiệu nhưng nếu xuất hiện một cách âm ỉ, kéo dài, kèm theo cảm giác tê bì, yếu chi hoặc rối loạn vận động, cần nghĩ đến khả năng có khối u vùng đỉnh phổi (Pancoast).
Khối u ở vị trí này thường xâm lấn vào các cấu trúc lân cận như đám rối thần kinh cánh tay, đốt sống cổ hoặc xương sườn trên, gây đau sâu vùng vai – gáy, khó xoay cánh tay, đôi khi nhức nhối cả khi nghỉ ngơi. Đặc biệt, nếu u lan tới hạch giao cảm cổ, người bệnh có thể xuất hiện hội chứng Horner gồm sụp mí, co đồng tử, giảm tiết mồ hôi một bên mặt. Đây là tổ hợp triệu chứng thần kinh đặc trưng, mang tính chất gợi ý cao cho tổn thương đỉnh phổi.
Bệnh nhân có biểu hiện đau vai không giải thích được, kèm theo rối loạn thần kinh hoặc dấu hiệu mắt bất thường, cần được chụp CT ngực hoặc MRI vùng cổ – đỉnh phổi để xác định nguyên nhân.
Giảm cân không chủ ý, đặc biệt khi xảy ra nhanh trong thời gian ngắn, là dấu hiệu thường gặp ở bệnh nhân ung thư phổi nhưng dễ bị bỏ qua. Cân nặng có thể giảm từ vài kg đến hàng chục kg trong vòng 1–3 tháng mà người bệnh không hề thay đổi chế độ ăn hay sinh hoạt.
Cơ chế gây sụt cân rất phức tạp, bao gồm tăng dị hóa do tế bào ung thư hoạt động mạnh, giảm cảm giác ngon miệng, thay đổi hormone và miễn dịch, rối loạn hấp thu hoặc do các tác động phụ của u tại chỗ như khó nuốt, đau khi ăn. Trong nhiều trường hợp, giảm cân là triệu chứng duy nhất xuất hiện trước khi phát hiện tổn thương tại phổi.
Khi sụt cân đi kèm với mệt mỏi, chán ăn hoặc ho kéo dài không rõ nguyên nhân, người bệnh cần được chỉ định làm xét nghiệm máu tổng quát và chẩn đoán hình ảnh để loại trừ bệnh lý ác tính tiềm ẩn.
Tình trạng viêm phổi hoặc viêm phế quản tái phát nhiều lần, đặc biệt tại cùng một vị trí phổi, có thể là dấu hiệu cảnh báo sớm của ung thư phổi mà nhiều người bỏ qua.
Nguyên nhân là do khối u phát triển trong lòng phế quản gây tắc nghẽn một phần đường dẫn khí, làm giảm khả năng dẫn lưu dịch tiết và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển. Triệu chứng có thể bao gồm sốt, ho khạc đờm, đau tức ngực và mệt mỏi. Dù ban đầu có đáp ứng với kháng sinh, các đợt nhiễm trùng thường quay lại sau thời gian ngắn. Đây là cơ chế rất đặc trưng, thường gặp ở các khối u trung tâm và tiến triển âm thầm.
Khi người bệnh bị viêm phổi nhiều lần không rõ nguyên nhân, đặc biệt cùng một bên phổi hoặc vùng hạ phân thùy, cần được chỉ định chụp CT ngực và nội soi phế quản để loại trừ nguyên nhân u nội khí quản hoặc u phổi trung tâm.
Dù hiếm gặp, nhưng một số trường hợp ung thư phổi – đặc biệt là thể tế bào lớn – có thể gây rối loạn nội tiết, dẫn đến tình trạng sưng và đau tuyến vú ở nam giới.
Hiện tượng này gọi là vú to nam giới do ung thư (paraneoplastic gynecomastia), thường là hậu quả của khối u tiết ra các chất tương tự hormone, làm tăng nồng độ estrogen hoặc gây mất cân bằng nội tiết. Triệu chứng thường khởi phát một cách âm thầm, ban đầu chỉ là cảm giác căng tức vùng vú, sau đó có thể sờ thấy mô tuyến dày lên và nhạy cảm khi chạm vào. Nhiều người bệnh dễ nhầm lẫn với viêm tuyến vú hoặc tác dụng phụ thuốc, dẫn đến trì hoãn chẩn đoán.
Khi nam giới trung niên xuất hiện sưng đau mô vú không kèm theo thay đổi nội tiết lý giải được, đặc biệt có tiền sử hút thuốc hoặc ho kéo dài, cần đánh giá thêm các dấu ấn sinh học và hình ảnh học ngực để loại trừ bệnh lý ác tính.
Xem thêm: Ung thư phổi ở nữ giới
Đau đầu không đặc hiệu, buồn nôn, chóng mặt hoặc rối loạn vận động, cảm giác ở một bên cơ thể có thể là hậu quả của ung thư phổi di căn lên não – một biến chứng thường gặp ở giai đoạn tiến triển.
Di căn não chiếm tỷ lệ cao, gây phù não, tăng áp lực nội sọ hoặc phá hủy mô thần kinh tại vùng bị xâm lấn. Triệu chứng có thể khởi phát từ từ hoặc diễn tiến nhanh, tùy theo vị trí và kích thước khối di căn.
Ngoài đau đầu, người bệnh có thể gặp khó khăn trong ngôn ngữ, suy giảm trí nhớ, thay đổi hành vi hoặc yếu nửa người. Bất kỳ biểu hiện thần kinh khu trú nào xảy ra ở người có nguy cơ ung thư phổi cần được đánh giá bằng MRI não có tiêm thuốc cản quang để phát hiện di căn và lên kế hoạch điều trị phù hợp.
Khi xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ như:
Người bệnh không nên tự điều trị hoặc trì hoãn việc đi khám. Thay vào đó, cần:
Ngoài ra, những người có nguy cơ cao như:
Người có nguy cơ cao cần chủ động tầm soát định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ, kể cả khi chưa xuất hiện triệu chứng.
Phát hiện ung thư phổi sớm và điều trị tối ưu sẽ mang lại cơ hội tốt nhất trong việc chữa khỏi căn bệnh này. Khi xuất hiện các dấu hiệu và triệu chứng như ở trên, phần lớn ung thư đã ở giai đoạn tiến triển, khó điều trị.
Trước đây, bác sĩ đã sử dụng phương pháp chụp X-quang ngực tiêu chuẩn để kiểm tra các dấu hiệu ung thư phổi. Mặc dù tia X truyền thống giúp phát hiện bệnh nhưng lại cung cấp hình ảnh ít chi tiết từ một góc độ so với công nghệ hình ảnh CT – sử dụng tia X từ nhiều góc độ để tạo ra hình ảnh chi tiết về phổi.

Chụp CT phổi liều thấp là một phương pháp chẩn đoán nhanh, không đau, chụp nhiều hình ảnh 3 chiều của ngực, di chuyển theo chuyển động xoắn ốc quanh cơ thể. So với chụp CT truyền thống, chụp CT liều thấp tạo ra bức xạ ít hơn 5 lần. Chụp CT ngực liều thấp hiện là tiêu chuẩn tầm soát được áp dụng tại nhiều bệnh viện lớn trên thế giới.
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh có hệ thống máy chụp CT 768 lát cắt với tốc độ chụp 458mm/s, độ phân giải 75ms giúp phát hiện những nốt phổi bất thường kích thước nhỏ nhất từ 2-3mm, góp phần quan trọng trong tầm soát hiệu quả cao. Với kỹ thuật không xâm lấn, không gây đau đớn, sử dụng tia X liều thấp để tầm soát ung thư phổi, bác sĩ phát hiện các tổn thương giai đoạn sớm, đưa ra chiến lược điều trị phù hợp cho từng cá nhân.
Để đặt lịch khám, tầm soát và điều trị ung thư phổi tại Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý Khách hàng vui lòng liên hệ:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Việc nhận biết sớm dấu hiệu ung thư phổi có ý nghĩa quan trọng trong phát hiện và can thiệp kịp thời, góp phần cải thiện tiên lượng điều trị. Mỗi biểu hiện lâm sàng, dù mờ nhạt hay không đặc hiệu, đều có thể là chỉ dấu ban đầu của tổn thương ác tính trong phổi. Do đó, không nên chủ quan với các triệu chứng hô hấp kéo dài hoặc bất thường, đặc biệt ở những người có yếu tố nguy cơ cao. Chủ động theo dõi sức khỏe và thăm khám định kỳ giúp kiểm soát hiệu quả nguy cơ tiến triển bệnh lý nghiêm trọng này.