Thính lực biểu thị cho khả năng nghe của tai, được đánh giá qua tần số và cường độ âm thanh mà tai có thể nghe được. Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu các thông tin xung quanh thính lực qua chia sẻ của bác sĩ Đặng Nguyên Kiệt, đơn vị Tai Mũi Họng, Phòng khám Đa khoa Tâm Anh Quận 7.
Thính lực là gì?
Thính lực (sức nghe) thể hiện khả năng tiếp nhận âm thanh trên phương diện tần số (đo bằng Hz – hertz) và cường độ (đo bằng dB – decibel). Tai bình thường có thể nghe được âm thanh trong khoảng 20-20.000Hz, cao hơn tần số này được gọi là siêu âm, thấp hơn là hạ âm.
Thính lực có thể suy giảm bởi nhiều yếu tố như tuổi tác, tiếng ồn, bệnh, chấn thương tai… Tùy vào mức độ suy giảm thính lực, người bệnh có thể cải thiện sức nghe bằng một số thiết bị hỗ trợ như máy trợ thính, ốc tai điện tử…
Thính lực hoạt động như thế nào?
Cấu tạo của tai.
Tai gồm 3 phần: tai ngoài, tai giữa và tai trong, mỗi phần có một nhiệm vụ khác nhau trong việc chuyển hóa âm thanh thành tín hiệu điện não, cụ thể:
Tai ngoài: gồm vành tai và ống tai ngoài, có nhiệm vụ thu thập và tập trung sóng âm đi vào màng nhĩ (thuộc tai giữa), khiến màng nhĩ rung động.
Tai giữa: gồm màng nhĩ, hòm nhĩ, chuỗi xương con, vòi nhĩ (vòi Eustache) và thông bào xương chũm. Chuỗi xương con gồm xương búa, xương đe và xương bàn đạp. Âm thanh tiếp nhận ở màng nhĩ được khuếch đại và truyền vào ốc tai (thuộc tai trong) qua rung động trong hệ thống chuỗi xương con. Vòi nhĩ có chức năng cân bằng áp suất và dẫn các chất dịch ở tai giữa ra mũi trong.
Tai trong: gồm mê đạo xương và mê đạo màng có các thành phần như ốc tai, tiền đình và các ống bán khuyên. Âm thanh truyền từ xương bàn đạp vào ốc tai sẽ được dẫn truyền đến não dưới dạng tín hiệu điện não. Các ống bán khuyên và tiền đình có nhiệm vụ giúp giữ thăng bằng và định vị hướng cho cơ thể.
Tại sao thính lực quan trọng?
Thính lực tốt giúp cơ thể cảm nhận được âm thanh cho các hoạt động giao tiếp, học tập, cảm nhận nguy hiểm… từ môi trường hiệu quả hơn. Âm thanh cũng góp phần quan trọng trong việc tiếp nhận và ghi nhớ thông tin. Ngoài ra, suy giảm thính lực có thể gây một số bất lợi như không thể giao tiếp, giảm khả năng nhận thức môi trường xung quanh.
Một số nghiên cứu cũng chỉ ra, suy giảm thính lực có thể gia tăng nguy cơ mất trí nhớ hoặc bệnh Alzheimer. Nghe kém cũng có thể khiến người bệnh cảm thấy thiếu kết nối, bị cô lập, ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần, thậm chí góp phần gây trầm cảm.
Chỉ số thính lực bình thường là bao nhiêu?
Về tần số, con người có thể nghe âm thanh từ 20-20.000Hz, cụ thể:
Tần số thấp (20-200Hz): tai người có thể cảm nhận âm thanh ở tần số này với độ nhạy tương đối thấp. Cơ thể có thể cảm nhận sóng âm dưới 20Hz dù không nghe âm thanh. Những âm thanh có tần số thấp thường gặp là động cơ xe, tiếng sóng vỗ…
Tần số trung bình (200-2.000Hz): đây là vùng âm thanh con người có thể cảm nhận tốt. Những âm thanh ở dải 200-2.000Hz phổ biến gồm tiếng nói, nhạc cụ như guitar, violin, violon, sáo…
Tần số cao (2.000-20.000Hz): âm thanh ở phạm vi 2.000-20.000Hz thường gặp ở một số nhạc cụ điện tử, tiếng chim hót. Tuy nhiên, khả năng cảm nhận âm thanh tần số cao thường suy giảm do lão hóa.
Giọng nói con người nằm ở vùng tần số tai dễ cảm nhận nhất, trong khoảng 200-4.000Hz, độ nhạy cực đại của tai nằm trong dải 1.000-2.000Hz.
Về cường độ âm thanh, tai người có thể nghe từ 0-130dB (ngưỡng nghe bình thường), cường độ càng cao, người nghe cảm thấy âm thanh càng lớn, cụ thể:
0-80dB: ngưỡng nghe an toàn, không gây ảnh hưởng xấu đến tai.
80-90dB: âm thanh ở cường độ này có thể gây ảnh hưởng đến thính giác và khó chịu cho người nghe.
>90dB: ngưỡng âm thanh lớn, không nên nghe trong thời gian dài.
Đo thính lực đồ giúp đánh giá tần số và cường độ âm thanh mà tai có thể nghe.
Ngưỡng nghe bình thường của tai nằm trong khoảng 0-20dB, nếu ngưỡng nghe cao hơn 20dB được xem như suy giảm thính lực. Một số ví dụ về cường độ âm thanh thường gặp trong cuộc sống:
Tiếng lá xào xạc: 20dB.
Tiếng nói thì thầm: 30dB.
Đối thoại, trò chuyện bình thường: 60dB.
Âm thanh xe cộ lưu thông: 60-100dB.
Âm thanh ở công trường xây dựng: 90-100dB.
Tiếng động cơ máy bay khi cất cánh: 120dB.
Trên đây chỉ là một số ví dụ tiêu chuẩn, cường độ âm thanh có thể thay đổi dựa vào khoảng cách mà sóng âm được truyền đi.
Cường độ âm thanh càng lớn, càng dễ gây tổn thương cho tai.
Các vấn đề về thính lực
Dưới đây là một số vấn đề ảnh hưởng đến thính lực phổ biến:
1. Ù tai
Ù tai là tình trạng tai nghe thấy một số âm thanh như tiếng “lụp bụp”, tiếng gió thổi hay tiếng ồn khó chịu, mà chỉ người bệnh nghe thấy. Những âm thanh này có thể rất nhỏ, người bệnh gần như không nhận ra hoặc có thể lớn đến mức cản trở khả năng nghe của tai. Ù tai có thể gây mất tập trung, khó ngủ, cản trở giao tiếp…
Ù tai không phải bệnh mà là triệu chứng của một số tình trạng như nhiễm trùng tai, chấn thương, lão hóa… Khoảng 15% dân số thế giới từng mắc phải triệu chứng ù tai. Các nguyên nhân phổ biến gây ù tai bao gồm:
Tuổi tác: mỗi 3 người 65 tuổi, có một người gặp tình trạng suy giảm thính lực do tuổi tác.
Tiếng ồn: tiếp xúc với tiếng ồn lớn (tiếng nổ, tiếng máy móc vận hành, tiếng còi xe…) có thể gây ù tai trong một thời gian ngắn. Nếu tiếp xúc lâu dài, có thể gây suy giảm thính lực.
Chấn thương tai: chấn thương dây thần kinh, não hoặc các bộ phận dẫn truyền âm thanh trong tai có thể gây ù tai.
Ráy tai: ráy tai gây tắc nghẽn ống tai có thể gây ù tai.
Thuốc gây độc tai: một số thuốc kháng sinh, chống trầm cảm, ung thư… có tác dụng phụ gây độc cho tai, ù tai.
Các yếu tố ít phổ biến hơn gây ù tai bao gồm bệnh Ménière, u thần kinh tiền đình, rối loạn khớp thái dương hàm, xơ cứng tai, rối loạn mạch máu (gây ù tai theo nhịp đập của tim), bệnh tự miễn (lupus, viêm khớp dạng thấp). Ngoài ra, tình trạng căng thẳng hay thiếu ngủ kéo dài cũng có thể gây ù tai.
2. Suy giảm thính lực
Suy giảm thính lực (nghe kém) là tình trạng khả năng nghe suy giảm, thậm chí mất khả năng nghe, gây ảnh hưởng lớn đến khả năng giao tiếp và chất lượng sống của người bệnh.
Có ba dạng nghe kém gồm:
Nghe kém dẫn truyền: do vật cản âm thanh hoặc tổn thương tai ngoài hoặc tai giữa, âm thanh không thể truyền đến ốc tai và dây thần kinh thính giác hiệu quả.
Nghe kém tiếp nhận: do tai trong suy giảm chức năng hoặc dây thần kinh thính giác (dây thần kinh VIII) gặp vấn đề.
Nghe kém hỗn hợp: kết hợp cả 2 nguyên nhân gây nghe kém nêu trên.
Một số nguyên nhân phổ biến gây nghe kém bao gồm:
Ráy tai: ráy tai có chức năng bảo vệ tai khỏi bụi bẩn, tạo môi trường axit không cho vi khuẩn phát triển. Tuy nhiên, ráy tai tích tụ, tạo nút ráy tai gây bít tắc ống tai ngoài có thể gây nghe kém dẫn truyền.
Nhiễm trùng: viêm nhiễm trong tai do vi khuẩn, nấm, virus (như viêm tai giữa, viêm tai ngoài) có thể gây sưng tắc ống tai hoặc tổn thương các bộ phận trong tai, gây nghe kém.
Bệnh Ménière: bệnh hiếm gặp ở tai, gây chóng mặt, ù tai, nghe kém, thường gặp ở người 40-60 tuổi.
Khối u: dây thần kinh thính giác có thể bị chèn ép do khối u, gây ảnh hưởng đến khả năng dẫn truyền tín hiệu âm thanh.
Thủng màng nhĩ: chấn thương, âm thanh quá lớn hay nhiễm trùng có thể gây thủng màng nhĩ, dẫn đến nghe kém.
Còn nhiều nguyên nhân khác gây nghe kém như viêm động mạch thái dương, tổn thương mạch máu vùng đầu cổ, bệnh tự miễn… Một số triệu chứng phổ biến ở người nghe kém gồm:
Thường yêu cầu người khác lặp lại lời vừa nói, khó khăn trong việc nghe.
Không nghe một số âm thanh tần số cao, ví dụ tiếng chim hót.
Luôn chỉnh mức âm lượng lớn hơn người khác khi dùng tai nghe, loa, TV…
Ù tai.
Gặp vấn đề về thăng bằng và thường chóng mặt.
3. Rối loạn xử lý thính giác
Rối loạn xử lý thính giác (Auditory processing disorder – APD) là vấn đề xảy ra ở trẻ trong độ tuổi đi học, khiến trẻ không thể hiểu âm thanh giống người bình thường do não và tai không phối hợp hiệu quả. Bệnh vẫn có thể xuất hiện hoặc nghiêm trọng hơn ở người lớn tuổi. Người mắc rối loạn xử lý thính giác có hệ thống thính giác giống người bình thường nhưng không thể xử lý thông tin (đặc biệt lời nói). Nguyên nhân được cho rằng do rối loạn chức năng ở hệ thần kinh trung ương.
Triệu chứng thường gặp ở người mắc rối loạn xử lý thính giác gồm:
Khó khăn trong việc hiểu người khác nói gì, đặc biệt ở nơi đông người.
Không phân biệt được các từ ngữ khác nhau, không hiểu người khác khi họ nói chuyện với tốc độ nhanh.
Gặp khó khăn trong việc đọc, đánh vần.
Cần nhiều thời gian để suy nghĩ, sắp xếp câu trả lời khi giao tiếp.
Không thể nhớ người khác đã nói gì, không thể theo dõi những cuộc trò chuyện dài.
Các yếu tố có thể ảnh hưởng đến thính lực
Lão hóa: khả năng nghe dần suy giảm một cách tự nhiên khi cơ thể lão hóa. (1)
Chấn thương tai: chấn thương ở vùng đầu, tai có thể gây tổn thương các bộ phận trong tai như màng nhĩ, chuỗi xương con, ốc tai… gây nghe kém.
Bệnh: một số bệnh như đái tháo đường, bệnh tim mạch… góp phần làm rối loạn tuần hoàn tai trong gây nghe kém.
Thuốc: một số loại thuốc có thể gây độc tai như thuốc kháng sinh, điều trị ung thư, trầm cảm…
Tiếng ồn: tiếp xúc với âm thanh có cường độ lớn trong thời gian dài thường làm ảnh hưởng đến cấu trúc trong tai và gây nghe kém. Ví dụ, người làm việc trong nhà máy, hầm mỏ, công trường… Người thường xuyên ở trong môi trường có tiếng ồn lớn nên dùng các thiết bị bảo hộ để giảm tác hại của tiếng ồn lên tai.
Ráy tai: ráy tai bảo vệ ống tai khỏi vi khuẩn, nấm, virus, bụi bẩn… Tuy nhiên, ống tai có thể bị tắc bởi nút ráy tai, gây nghe kém.
Phương pháp chẩn đoán nghe kém
Hiện có rất nhiều phương pháp đo thính lực, chia thành 2 nhóm khách quan và chủ quan. Các phương pháp đo thính lực chủ quan (kết quả phụ thuộc nhiều vào sự hợp tác của người được đo) phổ biến gồm:
Đo thính lực đơn âm (pure-tone audiometry testing): người được đo sẽ đeo tai nghe trong phòng kín và cầm remote. Khi nghe âm thanh, người được đo thính lực sẽ bấm remote để xác nhận. Âm thanh được phát lần lượt ở tần số và cường độ khác nhau, kết quả được ghi lại để đánh giá khả năng nghe của tai.
Đo thính lực lời (speech audiometry): người được kiểm tra tương tự với đo thính lực đơn âm, nhưng thay vì bấm remote, người được đo thính lực phải lặp lại từ được phát trong tai nghe.
Quy trình đo thính lực đơn âm.
Các phương pháp đo thính lực khách quan (kết quả hầu như không phụ thuộc vào sự hợp tác) thường gặp bao gồm:
Đo nhĩ lượng (tympanometry): bác sĩ đưa một đầu dò vào ống tai bịt kín, áp suất ống tai sẽ được thay đổi từ dương sang âm để màng nhĩ chuyển động. Chuyển động của màng nhĩ được ghi lại bởi đầu dò, dùng để chẩn đoán các bệnh về tai giữa.
Đo phản xạ cơ bàn đạp (stapedius reflex): cơ bàn đạp nằm trong tai giữa, truyền rung động từ màng nhĩ đến ốc tai để âm thanh chuyển đổi thành tín hiệu điện truyền đến não. Đo phản xạ cơ bàn đạp có thể giúp chẩn đoán các bệnh liên quan đến thần kinh mặt (thần kinh số VII).
Đo âm ốc tai (otoacoustic emissions): một đầu dò gồm loa và micro được đưa vào trong tai của người được đo. Đầu dò phát âm thanh từ loa, micro sẽ thu lại âm thanh phản hồi từ ốc tai (âm ốc tai) trong ống tai. Nếu đầu dò không ghi nhận được âm ốc tai, trẻ có nguy cơ nghe kém, cần đo thêm điện thính giác thân não. Phương pháp này thường được dùng để tầm soát bệnh thính giác ở trẻ sơ sinh.
Đo điện thính giác thân não (auditory brainstem response): giúp chẩn đoán xác định nghe kém ở trẻ khi đo âm ốc tai bất thường, đánh giá ngưỡng nghe tương đối của trẻ, góp phần chẩn đoán tổn thương sau ốc tai.
Đo điện thính giác thân não giúp chẩn đoán xác định nghe kém ở trẻ chưa biết hợp tác cũng như dự đoán tổn thương sau ốc tai.
Vì sao cần kiểm tra, đánh giá thính lực?
Kiểm tra thính lực giúp bác sĩ kịp thời phát hiện các bệnh liên quan đến tai và thính lực ở người bệnh. Tình trạng nghe kém diễn tiến nặng dần trong thời gian dài, khiến người bệnh không hoặc khó nhận ra. Ngoài ra, nhũ nhi (trẻ 1-12 tháng tuổi) nên được tầm soát điếc bẩm sinh để bác sĩ và cha mẹ có kế hoạch nuôi dạy phù hợp.
Dấu hiệu nhận biết thính lực bất thường cần kiểm tra
Người từ 18 tuổi được khuyến cáo nên đo thính lực định kỳ mỗi 10 năm cho đến 50 tuổi. Từ sau 50 tuổi nên đo thính lực định kỳ mỗi 3 năm. Ngoài ra, bạn nên kiểm tra thính lực nếu xuất hiện các dấu hiệu như:
Khó khăn trong việc nghe, phân biệt âm thanh, không hiểu người khác nói gì.
Đau âm ỉ hoặc dữ dội trong tai.
Cảm thấy khó giữ thăng bằng, thường xuyên cảm thấy chóng mặt.
Ù tai kéo dài.
Thường xuyên phải chỉnh âm lượng lớn khi dùng các thiết bị phát âm thanh hoặc yêu cầu người khác nói lớn hơn.
Trẻ không phản ứng với tiếng động lớn, không phản ứng trước tiếng nói của người thân, không tập nói, thiếu tập trung…
Cách phòng ngừa nghe kém
Sử dụng các thiết bị bảo vệ như nút tai, chụp tai khi ở trong môi trường ồn ào như công trường, nhà máy…
Hạn chế chỉnh âm lượng to khi dùng các thiết bị phát âm thanh, đặc biệt tai nghe.
Không đưa dị vật vào tai, không dùng tăm bông lấy ráy tai tại nhà. Nên dùng thuốc nhỏ để làm mềm và loại bỏ ráy tai.
Đeo nút tai khi đi bơi, tránh để nước bẩn, sông, hồ… vào lỗ tai, tạo điều kiện cho nấm và vi khuẩn xâm nhập.
Tham khảo ý kiến bác sĩ khi dùng các loại thuốc có thể gây độc cho tai.
Kiểm soát, điều trị sớm các bệnh hay chấn thương vùng đầu, tai.
Kiểm tra và đánh giá thính lực tại BVĐK Tâm Anh
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM có nhiều trang thiết bị dùng để chẩn đoán bệnh liên quan đến tai như máy nội soi tai mũi họng, phòng đo thính lực đơn âm, đo nhĩ lượng… Trung tâm Tai Mũi Họng của bệnh viện có nhiều bác sĩ giàu kinh nghiệm trong khám và điều trị các bệnh liên quan đến tai và thính lực. Từ khi thành lập, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM luôn nằm trong danh sách 10 bệnh viện chất lượng nhất do Sở Y tế TP.HCM chấm điểm. Khách hàng có thể yên tâm về trải nghiệm và chất lượng dịch vụ khi khám và điều trị bệnh tại Tâm Anh.
Khách hàng đang đo thính lực đơn âm tại Trung tâm Tai Mũi Họng, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Hà Nội:
108 Phố Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, TP. Hà Nội
(Đ/c cũ: 108 Hoàng Như Tiếp, P.Bồ Đề, Q.Long Biên, TP. Hà Nội)
Bài viết đã tổng hợp những thông tin chung nhất về nguyên lý hoạt động của tai, các bệnh cũng như phương pháp khám và bảo vệ thính lực. Có rất nhiều nguyên nhân có thể gây nghe kém như tuổi tác, tiếng ồn, bệnh… Thế nên, bạn nên chủ động đi khám nếu nghe kém và nên thực hiện đo thính lực định kỳ nếu có thể.
Cập nhật lần cuối: 14:45 22/05/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Dobie, R. A., & Van Hemel, S. (2004). Basics of sound, the ear, and hearing. Hearing Loss – NCBI Bookshelf. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK207834/