
Động mạch ngoại biên đóng vai trò quan trọng trong hệ tuần hoàn cơ thể, chịu trách nhiệm vận chuyển máu giàu oxy từ tim đến chi trên và chi dưới. Động mạch ngoại biên có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như lối sống, di truyền và các bệnh lý khác, dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Vì vậy, hiểu rõ động mạch ngoại biên là gì, chức năng và các bệnh lý liên quan đến động mạch ngoại biên là cơ sở quan trọng để phòng ngừa bệnh cũng như điều trị bệnh sớm và hiệu quả.

Động mạch ngoại biên là những mạch máu mang máu giàu oxy từ tim đến các bộ phận xa của cơ thể, chi trên và chi dưới. Các động mạch ngoại biên chính bao gồm:
Động mạch ngoại biên khỏe mạnh rất quan trọng cho việc lưu thông máu đến các chi và các bộ phận xa của cơ thể.
Động mạch ngoại biên đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe và chức năng của cơ thể. Chúng không chỉ cung cấp máu giàu oxy và chất dinh dưỡng cho các mô và cơ quan ngoại vi, mà còn tham gia vào quá trình điều hòa nhiệt độ cơ thể và duy trì huyết áp ổn định. Động mạch ngoại biên hỗ trợ chức năng vận động bằng cách cung cấp máu cho cơ bắp, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong quá trình chữa lành vết thương và đào thải chất thải.
Động mạch ngoại biên còn tham gia vào quá trình sửa chữa và phản ứng miễn dịch, bằng cách vận chuyển máu và các tế bào miễn dịch cần thiết đến mô bị tổn thương để hỗ trợ quá trình lành vết thương và chống lại nhiễm trùng.
Ngoài ra, động mạch ngoại biên còn có giá trị trong chẩn đoán y khoa, được sử dụng để đo huyết áp và mạch, giúp đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát của một người. Tóm lại, sự hoạt động hiệu quả của động mạch ngoại biên là yếu tố then chốt cho sự vận hành bình thường và khỏe mạnh của cơ thể con người.
Động mạch ngoại biên có hình dạng như hệ thống ống dẫn phân nhánh, đường kính giảm dần khi di chuyển càng xa tim. Thành mạch có tính đàn hồi giúp điều chỉnh lưu lượng máu đến các mô và cơ quan xa trung tâm.

Động mạch ngoại biên xuất phát từ động mạch lớn nhất trong cơ thể là động mạch chủ. Động mạch chủ xuất phát từ tâm thất trái của tim và được chia thành hai phần chính là động mạch chủ ngực và động mạch chủ bụng. Từ các nhánh của động mạch chủ, các động mạch ngoại biên chính được hình thành:
Các động mạch ngoại biên tiếp tục phân nhánh thành các mạch máu nhỏ hơn khi chúng di chuyển xa hơn về phía các chi. Quá trình phân nhánh này đảm bảo máu được phân phối hiệu quả đến tất cả các bộ phận của cơ thể, bao gồm cả những vùng xa nhất như ngón tay và ngón chân.
Các động mạch trên khắp cơ thể, bao gồm cả động mạch ngoại biên được cấu tạo từ ba lớp khác nhau.
Màng ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối các động mạch với các mô khác trong cơ thể, bao gồm các dây thần kinh, mạch máu, kiểm soát các cơ trơn trong động mạch. Nhờ đó, các động mạch không di chuyển tự do khắp cơ thể mà được giữ cố định để đảm bảo hệ thống tim mạch nhất quán và hiệu quả.
Vai trò chính của lớp màng ngoài là bảo vệ và hỗ trợ cấu trúc cho động mạch. Lớp màng ngoài cũng chứa các mạch máu nhỏ (vasa vasorum) cung cấp dinh dưỡng cho các lớp bên trong của thành động mạch, cũng như các dây thần kinh kiểm soát sự co giãn của mạch máu. (1)
Lớp thứ hai được gọi là lớp trung trung tâm, đây là lớp dày nhất. Lớp giữa này được tạo thành từ nhiều cơ trơn hơn và sợi đàn hồi, có thể giãn nở hoặc co lại, điều chỉnh áp lực trên thành động mạch trong quá trình bơm máu tâm thu. Khi cơ co lại, áp lực trong thành động mạch sẽ tăng lên từ tâm thất trái và khi các mạch máu giãn ra, áp lực sẽ giảm xuống.
Chức năng chính của lớp cơ trung tâm là điều chỉnh đường kính của động mạch thông qua sự co giãn, từ đó kiểm soát lưu lượng máu và huyết áp. Sự co giãn này được điều khiển bởi hệ thần kinh tự động và các chất hóa học trong máu.
Lớp nội mạc là lớp trong cùng của động mạch, tiếp xúc trực tiếp với dòng máu. Lớp này bao gồm tế bào nội mô với các sợi đàn hồi. Vai trò chính của lớp nội mạc là duy trì sự trơn láng của bề mặt bên trong động mạch, giúp máu lưu thông dễ dàng và ngăn ngừa sự hình thành cục máu đông. Lớp nội mạc cũng tham gia vào quá trình trao đổi chất giữa máu và thành mạch, cũng như trong việc điều hòa co giãn mạch máu thông qua việc tiết ra các chất hóa học.
Động mạch ngoại biên có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều bệnh lý khác nhau, gây ra các vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe.
Bệnh động mạch ngoại biên (PAD) là tình trạng hẹp hoặc tắc nghẽn các động mạch cung cấp máu cho chi, thường là chân. Nguyên nhân chính gây ra PAD là xơ vữa động mạch, khi các mảng bám tích tụ trong lòng mạch. Bệnh động mạch ngoại biên có thể diễn ra thầm lặng hoặc biểu hiện qua nhiều triệu chứng gợi ý tình trạng thiếu máu cục bộ động mạch ngoại biên như: đau chân khi đi bộ cách hồi, tê hoặc lạnh ở chân, vết thương chậm lành. (2)
Trong số những bệnh nhân có PAD ở một vùng mạch máu, 35% có bệnh ở một vùng khác, 50% có bệnh mạch vành hoặc bệnh mạch máu não, và 3% có tỷ lệ nhồi máu cơ tim.
Tắc mạch chi cấp tính có thể diễn ra trên một mạch máu bình thường hoặc trên nền bệnh động mạch ngoại biên do xơ vữa. Tình trạng này xảy ra khi một mạch máu bị tắc nghẽn có thể do cục máu đông hay mảng xơ vữa từ vùng khác đi đến hoặc sự hình thành huyết khối tại chỗ do mảng xơ vữa mất ổn định hay do chấn thương.
Đây là một tình trạng cấp cứu về mạch máu, người bệnh biểu hiện tình trạng đau chi cấp tính, tím, mất mạch và diễn tiến hoại tử chi, nếu không xử trí sớm sẽ diễn tiến đến đe doạ cắt cụt chi và nguy hiểm đến tính mạng.
Phình động mạch ngoại biên là tình trạng một phần của thành động mạch bị yếu đi và phồng ra, hình thành túi phình. Mặc dù tình trạng này có thể xảy ra ở bất kỳ động mạch nào, nhưng thường gặp nhất ở động mạch chủ bụng và các động mạch ở chân.
Phình động mạch ngoại biên thường không gây triệu chứng cho đến khi vỡ ra, dẫn đến tình trạng nguy hiểm đến tính mạng. Những người hút thuốc, tăng huyết áp và tiền sử gia đình mắc bệnh này đều có nguy cơ cao phát triển phình động mạch ngoại biên.

Để chẩn đoán các tình trạng bệnh lý ở động mạch ngoại biên, sau khi thăm khám lâm sàng, bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp cận lâm sàng khác để có kết quả chính xác.
Siêu âm Doppler động mạch là phương pháp chẩn đoán không xâm lấn, sử dụng sóng âm để tạo hình ảnh của các động mạch. Kỹ thuật này cho phép bác sĩ đánh giá lưu lượng máu và phát hiện các vùng hẹp hoặc tắc nghẽn trong động mạch. Siêu âm Doppler có thể xác định vị trí và mức độ nghiêm trọng của bệnh động mạch ngoại biên. Phương pháp này an toàn, không đau, có thể thực hiện nhanh chóng tại phòng khám. Sau khi có kết quả siêu âm Doppler, bác sĩ sẽ lên kế hoạch điều trị phù hợp cho bệnh nhân.
Xét nghiệm chỉ số áp huyết mắt cá chân (ABI – Ankle-Brachial Index) là phương pháp đơn giản để đánh giá lưu lượng máu đến chân. Trong xét nghiệm này, bác sĩ sẽ so sánh huyết áp ở cánh tay với huyết áp ở mắt cá chân. Chỉ số ABI thấp có thể cho thấy sự hiện diện của bệnh động mạch ngoại biên. Xét nghiệm này không đau và có thể thực hiện nhanh chóng tại phòng khám. ABI là một công cụ sàng lọc hữu ích cho bệnh động mạch ngoại biên, đặc biệt ở những bệnh nhân có nguy cơ cao.
Xét nghiệm máu không thể chẩn đoán trực tiếp bệnh động mạch ngoại biên, nhưng có thể giúp đánh giá các yếu tố nguy cơ. Các xét nghiệm thường được thực hiện bao gồm lipid đồ để kiểm tra mức cholesterol và triglyceride, đường huyết để sàng lọc bệnh đái tháo đường, và các marker viêm. Xét nghiệm máu cũng có thể phát hiện các vấn đề về đông máu hoặc thiếu máu. Kết quả xét nghiệm máu giúp bác sĩ đánh giá tổng thể sức khỏe của bệnh nhân và xác định các yếu tố nguy cơ.
Chụp động mạch là một kỹ thuật xâm lấn, trong đó thuốc cản quang được tiêm trực tiếp vào động mạch và hình ảnh được chụp bằng tia X. Phương pháp này cung cấp hình ảnh chi tiết nhất về cấu trúc và bệnh lý của động mạch. Chụp động mạch có thể phát hiện ngay cả những tổn thương nhỏ và cho phép can thiệp điều trị trong cùng một thủ thuật. Tuy nhiên, do tính chất xâm lấn, chụp động mạch thường được chỉ định khi các phương pháp khác không cung cấp đủ thông tin hoặc khi cần can thiệp điều trị.
Chụp cắt lớp vi tính (CT) sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh chi tiết của các động mạch. Chụp CT có thể giúp phát hiện các vùng bị hẹp, tắc nghẽn hoặc phình động mạch. Kỹ thuật này đặc biệt hữu ích trong việc đánh giá các động mạch lớn như động mạch chủ. Chụp cắt lớp vi tính thường được thực hiện với thuốc cản quang để tăng độ tương phản của hình ảnh. Mặc dù CT sử dụng bức xạ ion hóa, nhưng phương pháp này giúp cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc và bệnh lý của động mạch.

Thăm khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm, từ đó có phương pháp điều trị phù hợp, phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm liên quan đến bệnh động mạch ngoại biên. Mỗi người chúng ta đều nên đi kiểm tra sức khỏe ít nhất một lần mỗi năm, đặc biệt đối với những người có các yếu tố nguy cơ như hút thuốc lá, tiểu đường, tăng huyết áp hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch.
Phát hiện sớm không chỉ giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng mà còn tăng hiệu quả điều trị, cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Đồng thời, bác sĩ có thể tư vấn điều chỉnh lối sống lành mạnh, giúp giảm nguy cơ mắc bệnh động mạch ngoại biên và các bệnh tim mạch khác.
Trung tâm Tim mạch, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh là đơn vị uy tín trong việc thăm khám và chăm sóc điều trị các bệnh lý tim mạch, mạch máu và lồng ngực với những ưu điểm vượt trội:
Để đặt lịch khám, tư vấn tầm soát và điều trị các bệnh lý liên quan động mạch ngoại biên với các bác sĩ Trung tâm Tim mạch, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, bạn có thể liên hệ theo thông tin sau:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Thông qua bài viết, hy vọng có thể giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về động mạch ngoại biên, giải phẫu cấu tạo, vai trò cũng như những bệnh lý liên quan đến động mạch ngoại biên. Để từ đó chủ động hơn trong việc điều chỉnh về lối sống, thăm khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện và điều trị sớm các bệnh về động mạch ngoại biên.