
Chỉ số RDW có vai trò quan trọng trong xét nghiệm công thức máu toàn phần, góp phần gợi ý những vấn đề sức khỏe bất thường. Vậy, chỉ số RDW là gì? RDW bao nhiêu thì bình thường và khi nào đáng lo ngại?

RDW (Red Cell Distribution Width) là một phần của xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC). Chỉ số này được sử dụng để đo độ phân bố hồng cầu, cụ thể là sự thay đổi về kích thước và thể tích. Thông thường, các tế bào hồng cầu trong máu có kích thước tương đối đồng đều, mỗi tế bào dao động trong khoảng 6,2 – 8,2 micromet. Nếu xảy ra chênh lệch lớn, chỉ số RDW sẽ tăng, kết hợp thêm những chỉ số khác trong CBC gợi ý tình trạng thiếu máu hoặc những vấn đề sức khỏe liên quan. (1)
Tùy vào thiết bị xét nghiệm, RDW có thể được báo cáo qua 2 dạng:

Chỉ số RDW nằm trong kết quả xét nghiệm công thức máu toàn phần. Mỗi người có thể chủ động theo dõi thông qua việc khám sức khỏe định kỳ, góp phần phát hiện sớm những bất thường (nếu có) trước khi có triệu chứng rõ rệt. Nếu xuất hiện những dấu hiệu nghi ngờ thiếu máu như chóng mặt, mệt mỏi, da dẻ xanh xao và khó thở, người bệnh nên nhanh chóng thăm khám để được kiểm tra, xác định nguyên nhân chính xác.
Bác sĩ có thể chỉ định kiểm tra RDW trong máu cùng những chỉ số khác ở những trường hợp như:
Quy trình thực hiện xét nghiệm RDW nhìn chung có các bước cơ bản như sau (thông tin chỉ mang tính tham khảo):
Thông thường, người bệnh trước khi thực hiện xét nghiệm RDW không cần phải nhịn ăn, trừ trường hợp có yêu cầu thực hiện đồng thời xét nghiệm khác như xét nghiệm mỡ máu, đường huyết. Để tránh ảnh hưởng đến kết quả, bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh ngưng sử dụng một số loại thuốc.
RDW là một phần của xét nghiệm CBC và được thực hiện bằng cách lấy mẫu máu qua đường tĩnh mạch. Quy trình này thường chỉ mất vài phút với các bước cơ bản gồm:

Sau khi lấy mẫu máu, nên ngồi lại khu vực xét nghiệm khoảng vài phút để nghỉ ngơi và theo dõi tình trạng sức khỏe. Nếu nhận thấy những dấu hiệu bất thường, hãy thông báo cho bác sĩ, nhân viên y tế để được hỗ trợ kịp thời.
Ống nghiệm chứa mẫu máu sau đó được đưa đến phòng xét nghiệm để phân tích và đánh giá. Bác sĩ có thể tư vấn, chẩn đoán dựa trên kết quả xét nghiệm kết hợp với thông tin khám lâm sàng và bệnh sử.
Chỉ số RDW được thể hiện trên một biểu đồ đặc biệt gọi là histogram. Khi các tế bào hồng cầu có kích thước tương tự nhau, chúng sẽ phân bố gần nhau trên histogram, phản ánh mức RDW thấp. Ngược lại, các tế bào cách xa nhau trên biểu đồ cho thấy sự chênh lệch lớn về kích thước, dẫn đến RDW tăng.
Kết quả xét nghiệm RDW có thể thay đổi tùy theo cơ sở xét nghiệm. Người bệnh nên trao đổi với bác sĩ để được tư vấn chính xác và đầy đủ. Các mức độ RDW có thể bao gồm (thông tin mang tính tham khảo): (2)
RDW bình thường có thể nằm trong khoảng 12,2 – 16,1% (nữ giới) và 11,8 – 14,5% (nam giới). Nếu tính theo độ lệch chuẩn phân bố hồng cầu (RDW-SD), ngưỡng tham chiếu có thể nằm trong khoảng 39 – 46 fL.
Tuy nhiên, mức RDW bình thường không đồng nghĩa cơ thể không mắc bệnh. Vì thế, bác sĩ cần xem xét các chỉ số khác, đặc biệt là thể tích trung bình hồng cầu (MCV), để đưa ra kết quả chẩn đoán chính xác.
RDW cao cho thấy sự biến đổi bất thường của kích thước hồng cầu. Điều này có thể cảnh báo dấu hiệu của bệnh thiếu máu hoặc những bệnh lý liên quan. Để xác định chính xác nguyên nhân, bác sĩ sẽ theo dõi thêm chỉ số MCV và những chỉ số khác. Thông thường, RDW cao có thể gợi ý những vấn đề như:

RDW thấp có thể không phải dấu hiệu của bệnh thiếu máu và trong phần lớn trường hợp thường không đáng lo ngại.
Chỉ dựa vào kết quả RDW trong máu không đủ để đưa ra chẩn đoán cuối cùng. Vì thế, bác sĩ thường xem xét những chỉ số khác, điển hình như thể tích trung bình hồng cầu (MCV) được thực hiện đồng thời trong xét nghiệm CBC. MCV được xem là bình thường khi dao động trong khoảng 80 – 100 fL và ngưỡng bình thường có thể thay đổi tùy theo đơn vị xét nghiệm.
Kết quả RDW và MCV bất thường có thể cảnh báo những bệnh lý như:
Một số câu hỏi thường gặp liên quan đến chỉ số RDW bao gồm:
Xét nghiệm RDW là một phần của xét nghiệm công thức máu toàn phần. Thời gian lấy mẫu máu để xét nghiệm chỉ mất khoảng 3 – 5 phút.
Thời gian trả kết quả xét nghiệm phụ thuộc vào loại xét nghiệm và cơ sở thực hiện. Thông thường, kết quả có thể được gửi trong ngày hoặc sau 1 ngày.
Xét nghiệm RDW ít gây ra tác dụng phụ. Phần lớn trường hợp sẽ cảm thấy đau, bầm tím hoặc sưng nhẹ ở vị trí tiêm nhưng thường thuyên giảm nhanh chóng. Nếu cảm thấy choáng váng hoặc mệt mỏi, người bệnh nên thông báo với bác sĩ và nhân viên y tế để được hỗ trợ kịp thời.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Bài viết cung cấp những thông tin cơ bản về thắc mắc RDW là gì trong xét nghiệm máu. Chỉ số RDW trong máu bình thường, cao hoặc thấp thường chưa đủ điều kiện để bác sĩ đưa ra chẩn đoán nhưng vẫn đóng vai trò quan trọng gợi ý, bổ sung để bác sĩ chẩn đoán các bệnh lý hay vấn đề sức khỏe liên quan. Để kiểm tra RDW và những chỉ số khác liên quan, mỗi người nên đi bệnh viện khám sức khỏe định kỳ hoặc thực hiện xét nghiệm theo chỉ định của bác sĩ khi có những triệu chứng bất thường.