Cận thị học đường đang trở thành vấn đề đáng lo ngại, ảnh hưởng trực tiếp đến thị lực và khả năng học tập của hàng triệu trẻ em, học sinh trên toàn thế giới. Tình trạng này không chỉ gây bất tiện trong sinh hoạt mà còn tiềm ẩn nhiều tác hại lâu dài nếu không được phát hiện và can thiệp kịp thời. Vậy đâu là những nguyên nhân chính gây bệnh và làm thế nào để phòng tránh? Qua bài viết này, Thạc sĩ bác sĩ Tăng Ngọc Anh, Trung tâm Mắt Công nghệ cao, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM sẽ mang đến những thông tin toàn diện và lời khuyên hữu ích.
Cận thị học đường là tật khúc xạ phổ biến ở trẻ em và thanh thiếu niên khi đi học, đặc trưng bởi tình trạng mắt nhìn mờ khi quan sát các vật ở xa, trong khi các vật ở gần vẫn có thể thấy rõ nét. Về mặt quang học, tật khúc xạ này xảy ra khi các tia sáng đi vào mắt lại hội tụ ở phía trước võng mạc, thay vì đúng trên võng mạc. Điều này khiến hình ảnh thu được trên võng mạc bị mờ nhòe.
Tuy nhiên, nếu độ cận tiếp tục tăng cao, có thể làm cho khả năng nhìn xa của mắt đã bị ảnh hưởng đáng kể, gây ra những bất tiện lớn trong sinh hoạt hàng ngày, cũng như sự phát triển kéo dài của trục nhãn cầu tiềm ẩn nhiều rủi ro cho sức khỏe mắt. Việc hiểu rõ các mức độ của cận thị giúp chúng ta nhận thức được tầm quan trọng của việc phát hiện sớm và can thiệp kịp thời để bảo vệ thị lực cho trẻ.
Tình trạng này không chỉ dừng lại trong việc học tập mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ. Cận thị thường khởi phát ở trẻ trong độ tuổi từ 6 đến 14 tuổi. Tuy nhiên, hiện nay có xu hướng đáng lo ngại là tình trạng này đang xuất hiện sớm hơn, thậm chí có thể từ 4 – 6 tuổi, đặc biệt rõ rệt ở các quốc gia châu Á.
Giai đoạn cận thị tiến triển nhanh nhất là từ 9 – 13 tuổi, tức là giai đoạn đầu của tuổi dậy thì. Một điều quan trọng cần lưu ý, trẻ khởi phát càng sớm thì nguy cơ tiến triển nặng càng cao.
Trẻ bị cận sẽ gặp khó khăn khi nhìn xa, dẫn đến việc phải nheo mắt hoặc lại gần để nhìn rõ, gây mỏi mắt, đau đầu. Về lâu dài, cận thị nặng, tiến triển có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh nguy hiểm khác về mắt như thoái hóa võng mạc, bong võng mạc hoặc tăng nhãn áp, nếu không được quản lý đúng cách.
Ngoài ra, cận thị học đường khiến trẻ gặp khó khăn khi nhìn lên bảng, đọc sách giáo khoa hoặc theo dõi bài giảng. Điều này có thể dẫn đến việc chán nản, giảm hứng thú học tập và ảnh hưởng đến kết quả học tập. Bên cạnh đó, việc phải đeo kính hoặc thị lực bị hạn chế cũng có thể ảnh hưởng đến sự tự tin và khả năng tham gia các hoạt động ngoại khóa, thể thao của trẻ, tác động đến sự phát triển toàn diện về thể chất và tinh thần.
Tình trạng này xảy ra khi trục nhãn cầu của mắt quá dài so với bình thường, hoặc khi giác mạc hay thủy tinh thể có độ cong lớn hơn mức cần thiết. Ngoài yếu tố cấu trúc bẩm sinh, nhiều yếu tố khác cũng góp phần đáng kể vào sự phát triển và tiến triển của cận thị ở trẻ em.
Dưới đây là các nguyên nhân cận thị học đường:
Nếu cha mẹ bị cận thị, khả năng con cái họ cũng mắc phải tật khúc xạ này sẽ cao hơn đáng kể [1]. Điều này cho thấy có 1 mối liên hệ di truyền nhất định. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là cha mẹ không nhất thiết phải bị cận thì con họ mới bị. Các nhà khoa học vẫn đang tiếp tục nghiên cứu để hiểu rõ hơn về tất cả các yếu tố phức tạp dẫn đến cận thị. Có vẻ như đây là tình trạng đa yếu tố, vì thế di truyền chỉ là một phần trong bức tranh tổng thể.
Trong bối cảnh hiện đại hóa và lối sống đô thị ngày càng phổ biến, trẻ em đang ngày càng ít tiếp xúc với môi trường tự nhiên và các hoạt động ngoài trời. Thay vào đó, nhiều trẻ dành phần lớn thời gian cho các thiết bị điện tử như điện thoại thông minh, máy tính bảng, tivi hoặc máy vi tính. Việc duy trì thị giác ở khoảng cách gần trong thời gian dài, cùng với thói quen đọc sách hoặc viết bài quá gần mắt và trong điều kiện ánh sáng không phù hợp, đều là những yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng khởi phát và tiến triển cận thị học đường.
Trong giai đoạn phát triển quan trọng của trẻ khi còn ngồi trên ghế nhà trường, việc nhận biết sớm các dấu hiệu cảnh báo về thị lực là cực kỳ quan trọng. Trẻ em thường có xu hướng che giấu các vấn đề nhỏ, nhưng việc phát hiện sớm có thể tạo nên sự khác biệt lớn cho tương lai của chúng. Cha mẹ và giáo viên cần đặc biệt chú ý nếu trẻ có những biểu hiện sau:
Khi nói đến cận thị, việc phát hiện sớm là chìa khóa để kiểm soát và bảo vệ thị lực. Do đó, nên luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ nhãn khoa nếu trẻ có biểu hiện bất thường, ngay cả khi còn ở độ tuổi mẫu giáo. Cần có các biện pháp kiểm soát càng sớm càng tốt.
Việc điều trị cận thị học đường không chỉ nhằm hiệu chỉnh thị lực mà còn làm chậm tiến triển trục nhãn cầu nhằm giảm nguy cơ cận nặng và biến chứng võng mạc trong tương lai.
Việc áp dụng các biện pháp phòng chống phù hợp để làm chậm sự tiến triển của cận thị khi đi học là vô cùng quan trọng. Điều này không chỉ giúp cải thiện chất lượng cuộc sống và khả năng học tập của trẻ mà còn giảm thiểu đáng kể nguy cơ mắc các vấn đề sức khỏe mắt nghiêm trọng về sau.
Tư thế ngồi học không đúng và thiếu sáng là những yếu tố chính gây căng thẳng cho mắt. Trẻ cần được hướng dẫn ngồi thẳng lưng, vuông góc với ghế, ngực không tỳ vào cạnh bàn. Khoảng cách lý tưởng từ mắt đến vở hoặc sách là 25 – 30 cm. Hai đùi song song với mặt đất, chân vuông góc. Bàn học cần đảm bảo đúng tiêu chuẩn chiều cao. Quan trọng hơn, cần đảm bảo đủ ánh sáng tự nhiên hoặc nhân tạo khi học tập, tránh chiếu trực tiếp vào mắt hoặc quá tối.
Việc để mắt làm việc liên tục trong thời gian dài sẽ gây mỏi và căng thẳng. Hãy áp dụng quy tắc “20 – 20 – 20”. Cứ sau 20 phút học tập hoặc nhìn gần, hãy cho mắt nghỉ ngơi 20 giây bằng cách nhìn ra xa cách khoảng 20 feet (khoảng 6 mét). Ngoài ra, sau mỗi 60 phút học tập, nên cho trẻ nghỉ ngơi khoảng 5 – 10 phút, khuyến khích trẻ đứng dậy đi lại nhẹ nhàng, nhìn ra cửa sổ hoặc ra ban công để mắt được thư giãn hoàn toàn.
Dành thời gian ở ngoài trời là biện pháp hữu hiệu giúp phòng ngừa và làm chậm tiến triển cận thị. Ánh sáng tự nhiên và khả năng nhìn xa, nhìn nhiều vật thể ở các khoảng cách khác nhau giúp mắt được thư giãn và phát triển khỏe mạnh. Hãy khuyến khích trẻ thường xuyên tham gia các hoạt động vui chơi ngoài trời ít nhất 2 giờ mỗi ngày, không chỉ tốt cho mắt mà còn tăng cường sức đề kháng và phát triển thể chất toàn diện.
Chế độ ăn uống cân bằng, giàu dưỡng chất là nền tảng cho đôi mắt khỏe mạnh. Cần bổ sung các vi chất quan trọng như vitamin A, E, C, cùng các khoáng chất như kẽm, selen, omega-3. Những dưỡng chất này có nhiều trong các loại rau củ quả tươi (cà rốt, bí đỏ, rau xanh đậm), trái cây mọng, thịt, cá (đặc biệt là cá hồi, cá thu). Chế độ ăn uống khoa học giúp tăng cường sức khỏe tổng thể của mắt, hỗ trợ phòng tránh các bệnh về mắt.
Tránh đọc sách, báo hoặc sử dụng thiết bị điện tử khi đang di chuyển trên xe ô tô, xe buýt, vì sự rung lắc liên tục khiến mắt phải điều tiết mạnh, dễ gây mỏi và tăng độ cận.
Không tự ý sử dụng kính không rõ nguồn gốc, không đúng độ cận. Việc đeo kính sai độ có thể gây hại nghiêm trọng cho mắt và làm tình trạng cận thị tiến triển nhanh hơn. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi đeo kính.
Khám mắt định kỳ là yếu tố then chốt để quản lý cận thị hiệu quả. Cha mẹ nên cho trẻ đi khám mắt ít nhất 6 tháng hoặc 1 năm một lần, hoặc theo lịch hẹn của bác sĩ nhãn khoa tại các bệnh viện uy tín. Việc này giúp phát hiện sớm các vấn đề về thị lực, điều chỉnh độ kính kịp thời và theo dõi sự tiến triển bệnh để có biện pháp can thiệp sớm nhất, ngăn ngừa độ cận tăng nặng.
Có nhiều quan niệm sai lầm về cận thị học đường có thể ảnh hưởng đến việc chăm sóc mắt đúng cách cho trẻ. Dưới đây là những nhầm tưởng phổ biến cần được làm rõ:
Một trong những quan niệm sai lầm phổ biến nhất là cho rằng đeo kính thường xuyên sẽ khiến mắt bị phụ thuộc hoặc ngày càng yếu đi. Thực tế, kính cận không làm thay đổi cấu trúc nhãn cầu cũng như không gây ra sự “phụ thuộc” theo nghĩa tiêu cực. Ngược lại, ở trẻ em đặc biệt là trong giai đoạn phát triển thị giác, không đeo kính đúng độ sẽ khiến hình ảnh không được hội tụ rõ trên võng mạc, dẫn đến nguy cơ nhược thị, tức là tình trạng thị lực không phát triển đầy đủ ngay cả khi được chỉnh kính sau này.
Trẻ bị cận thị cần đeo kính để giúp mắt nhìn rõ, giảm gánh nặng điều tiết, hạn chế tình trạng mỏi mắt, đau đầu và cải thiện khả năng tập trung khi học tập. Vì vậy, việc đeo kính đúng và đầy đủ không chỉ là biện pháp cải thiện thị lực tạm thời, mà còn là yếu tố then chốt để bảo vệ sự phát triển thị giác lâu dài của trẻ.
Nhiều người cho rằng trẻ bị cận nhẹ dưới 1.0 đi-ốp không cần phải đeo kính thường xuyên, tuy nhiên điều này chỉ đúng trong một số ít trường hợp đặc biệt. Trên thực tế, với trẻ em (đặc biệt là dưới 8 tuổi), thị giác còn đang phát triển nên việc không chỉnh kính đầy đủ, dù chỉ là cận nhẹ, vẫn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình phát triển thị lực, làm tăng nguy cơ nhược thị hoặc rối loạn hợp thị.
Hơn nữa, trẻ bị cận nhẹ nhưng không đeo kính vẫn có thể gặp khó khăn khi học tập, dễ bị mỏi mắt, nhức đầu và mắt phải điều tiết quá mức. Chính việc điều tiết quá độ này sẽ kích thích cận thị tiến triển nhanh hơn. Do đó, ngay cả với độ cận dưới 1.0 đi-ốp, trẻ vẫn nên được đeo kính theo chỉ định bác sĩ chuyên khoa Mắt để đảm bảo hình ảnh rõ nét trên võng mạc, bảo vệ sự phát triển thị giác và hạn chế nguy cơ tăng độ.
Nhiều trẻ hoặc phụ huynh cho rằng “mắt vẫn còn nhìn được” thì chưa cần đeo kính, nhất là khi trẻ chưa than phiền gì rõ rệt. Đây lại là một suy nghĩ sai lầm về cận thị học đường. Tuy nhiên, việc nhìn tạm ổn không đồng nghĩa với việc thị lực đã được hiệu chỉnh đúng. Khi không đeo kính, mắt phải gắng sức để nhìn rõ, dễ dẫn đến tình trạng mỏi mắt, đau đầu, giảm khả năng tập trung và học tập. Quan trọng hơn, việc để mắt tiếp tục nhận hình ảnh mờ kéo dài sẽ kích thích mắt phát triển dài ra, từ đó làm tăng nhanh độ cận theo thời gian.
Một trong những quan niệm sai lầm và nguy hiểm nhất là cho rằng không đeo kính sẽ giúp làm chậm quá trình tăng độ cận. Thực tế, việc không đeo kính khi bị cận không chỉ không ngăn chặn được sự tiến triển, mà còn tạo điều kiện khiến độ cận tăng nhanh hơn. Khi mắt phải hoạt động trong tình trạng mờ kéo dài, hệ thống điều tiết sẽ liên tục bị kích thích để cố gắng lấy nét đặc biệt ở khoảng cách gần, gây mỏi mắt, và dẫn đến hiện tượng kéo dài trục nhãn cầu, vốn là cơ chế chính làm tăng độ cận.
Do đó, việc chỉnh kính đúng và đeo đầy đủ không chỉ giúp trẻ nhìn rõ, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định thị lực và kiểm soát tốc độ tiến triển cận thị.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Cận thị học đường đang ngày càng gia tăng, đặc biệt ở lứa tuổi nhỏ, khi trẻ em chưa thể chủ động bảo vệ thị lực của mình. Chính vì thế, vai trò của cha mẹ và thầy cô trở nên vô cùng quan trọng. Hãy cùng nhau chú ý quan sát, nhận biết sớm những dấu hiệu bất thường về mắt ở trẻ, dù là nhỏ nhất. Từ đó, kịp thời đưa ra những hướng dẫn, biện pháp can thiệp và tạo môi trường tốt nhất để bảo vệ “cửa sổ tâm hồn”của những búp măng non tương lai.