Vùng động mạch phổi bị nghẽn là tình trạng nguy hiểm, có thể đe dọa đến tính mạng người bệnh nếu không được điều trị kịp thời. Trong bài viết dưới đây, BS.CKI Bùi Trọng Đạt Trung tâm Tim mạch, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về các phương pháp chẩn đoán và điều trị thuyên tắc phổi.
Thuyên tắc phổi là tình trạng cục máu đông (huyết khối) hình thành trong mạch máu ở nơi khác trong cơ thể (thường là chân), vỡ ra và di chuyển đến động mạch ở phổi, gây tắc nghẽn động mạch.
Các nguyên nhân khác ít gặp hơn như: thuyên tắc mỡ, thuyên tắc dịch ối, bong bóng khí và huyết khối tĩnh mạch sâu ở phần trên cơ thể. Huyết khối cũng có thể hình thành ở đầu ống thông tĩnh mạch lưu trú, vỡ ra và di chuyển đến phổi.
Bất kỳ ai cũng có thể bị cục máu đông dẫn đến tình trạng tắc nghẽn ở phổi, nhưng một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh bao gồm:
Thuyên tắc ở vùng phổi có thể gây ra tình trạng thiếu lưu lượng máu dẫn đến tổn thương mô phổi; gây ra tình trạng nồng độ oxy trong máu thấp; tổn thương các cơ quan khác trong cơ thể. Nguy hiểm hơn là tình trạng thuyên tắc phổi lớn hoặc nhiều cục máu đông, có thể nhanh chóng gây ra các vấn đề nghiêm trọng đe dọa tính mạng, thậm chí tử vong.
Khi bản thân hoặc người xung quanh có các dấu hiệu nghi ngờ động mạch ở phổi bị tắc nghẽn, cần bình tĩnh và bấm gọi cho cấp cứu ngay. Trong khi đợi cấp cứu đến, cần thực hiện các bước:
Bệnh thường khó chẩn đoán vì các triệu chứng rất giống với nhiều tình trạng và bệnh lý khác. Vì vậy, sau khi thăm khám lâm sàng, bác sĩ sẽ có chỉ định làm các phương pháp cận lâm sàng khác để có đánh giá chính xác hơn.
Chẩn đoán lâm sàng thuyên tắc phổi dựa trên việc đánh giá các triệu chứng và dấu hiệu của bệnh nhân. Các dấu hiệu phổ biến bao gồm khó thở đột ngột, đau ngực, ho ra máu và nhịp tim nhanh. Bác sĩ cũng sẽ xem xét các yếu tố nguy cơ như nằm bất động trong thời gian dài, ca phẫu thuật gần đây hoặc tiền sử huyết khối tĩnh mạch sâu. Tuy nhiên, do các triệu chứng có thể không đặc hiệu, chẩn đoán lâm sàng thường cần kết hợp với các xét nghiệm cận lâm sàng để đưa ra chẩn đoán chính xác hơn.
Kết quả SpO2 thấp (dưới 95%) có thể gợi ý tình trạng thiếu oxy máu, một dấu hiệu thường gặp khi mắc bệnh. Tuy nhiên, SpO2 bình thường không loại trừ hoàn toàn khả năng phổi bạn vẫn gặp vấn đề, đặc biệt trong các trường hợp nhẹ hoặc cục bộ. Do đó, đo SpO2 thường được sử dụng kết hợp với các phương pháp chẩn đoán khác để đánh giá toàn diện tình trạng bệnh nhân.
Mặc dù chụp X-quang không thể chẩn đoán được thuyên tắc phổi, nhưng có thể giúp loại trừ các tình trạng khác có triệu chứng tương tự.
Xét nghiệm máu để tìm chất làm tan cục máu đông D dimer. Xét nghiệm máu cũng có thể đo lượng oxy và carbon dioxide trong máu vì khi có một cục máu đông trong mạch máu ở phổi, có thể làm giảm mức oxy trong máu. Ngoài ra, xét nghiệm này có thể được thực hiện để xác định xem người bệnh có mắc chứng rối loạn đông máu di truyền hay không.
Chụp động mạch phổi CT tạo ra hình ảnh 3D, giúp bác sĩ có thể tìm thấy những thay đổi như nguy cơ tắc nghẽn trong các động mạch ở phổi. Trong một số trường hợp, chất cản quang được đưa qua tĩnh mạch ở tay hoặc cánh tay trong quá trình chụp CT để phác thảo các động mạch phổi.
Siêu âm Duplex được thực hiện để đánh giá lưu lượng máu và cấu trúc của các mạch máu ở chân. Phương pháp này sử dụng sóng âm tần số cao và máy tính để tạo hình ảnh của các mạch máu, mô và cơ quan.
Đối với phương pháp này, một lượng nhỏ chất phóng xạ được sử dụng để giúp kiểm tra phổi. Quét thông khí phát hiện bất tương hợp thông khí tưới máu hoặc chuyển động của không khí ra vào phế quản và tiểu phế quản. Quét tưới máu đánh giá lưu lượng máu trong phổi.
Đây là một trong những phương pháp chẩn đoán đơn giản và nhanh chóng được sử dụng để đánh giá tim. Các điện cực được đặt tại một số điểm nhất định trên ngực, cánh tay và chân của người bệnh. Hoạt động điện của tim được đo và in ra hoặc hiển thị trên màn hình máy tính được kết nối.
Mục đích của điều trị thuyên tắc phổi là ngăn chặn cục máu đông lớn hơn và ngăn ngừa hình thành cục máu đông mới. Bệnh nhân được cấp cứu và điều trị kịp thời sẽ giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng hoặc tử vong.
Bệnh nhân bị thuyên tắc phổi có thể được chỉ định dùng thuốc chống đông để giúp ngăn ngừa cục máu đông lớn và ngăn ngừa cục máu đông mới hình thành. Đây là phương pháp điều trị phổ biến nhất cho cục máu đông trong phổi.
Heparin là thuốc chống đông máu thường được sử dụng, có thể được truyền qua tĩnh mạch hoặc tiêm dưới da. Thuốc có tác dụng nhanh và thường được dùng cùng với thuốc chống đông máu đường uống, chẳng hạn như warfarin, cho đến khi thuốc đường uống có hiệu quả. Trong quá trình dùng thuốc chống đông, người bệnh cần được theo dõi sát sao để xử lý kịp thời các tác dụng phụ như chảy máu. (2)
Liệu pháp tiêu sợi huyết: Còn được gọi là thuốc làm tan cục máu đông, được tiêm tĩnh mạch để phá vỡ cục máu đông. Vì những loại thuốc làm tan cục máu đông có thể gây chảy máu đột ngột và nghiêm trọng, nên chỉ áp dụng trong những tình huống bệnh nhân bị đe dọa tính mạng.
Bên cạnh điều trị nội khoa, một số trường hợp có thể chỉ định kết hợp điều trị với các phương pháp ngoại khoa như:
Để đặt lịch khám, tư vấn và điều trị trực tiếp với các bác sĩ tại Trung tâm Tim mạch, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Quý khách hàng có thể liên hệ theo thông tin sau:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Bệnh là một cấp cứu nội khoa nặng, tỷ lệ tử vong cao. Tình trạng này không hiếm gặp, nhưng khó chẩn đoán do không có triệu chứng đặc hiệu. Do đó, người bệnh nên chủ động phòng ngừa các yếu tố nguy cơ bằng cách điều chỉnh lối sống khoa học và thăm khám sức khỏe định kỳ để phát hiện và điều trị thuyên tắc phổi sớm.