Tăng lipid máu là một vấn đề sức khỏe ngày càng trở nên phổ biến trong xã hội hiện đại, đặc biệt đối với những người có lối sống ít vận động và chế độ ăn uống không lành mạnh. Tình trạng này nếu không được phát hiện và kiểm soát kịp thời có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng như bệnh tim mạch, đột quỵ,… Vậy cần làm gì duy trì sức khỏe và ngăn ngừa những hệ lụy sức khỏe liên quan đến tình trạng tăng lipid máu? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết bên dưới.
Tăng lipid máu là thuật ngữ y khoa chỉ tình trạng nồng độ các chất béo (lipid) trong máu tăng cao bất thường, bao gồm hai loại chính là triglycerid và cholesterol.
Tăng lipid trong máu là một tình trạng rất phổ biến, đặc biệt ở các quốc gia phát triển. Tại Mỹ, có khoảng 94 triệu (hơn 50%) người trưởng thành trên 20 tuổi có mức cholesterol toàn phần cao. Tuy nhiên, tăng lipid máu thường có thể kiểm soát tốt nếu được chẩn đoán sớm kết hợp cùng kế hoạch điều trị phù hợp. (2)
Tăng lipid máu có thể được phân thành hai nhóm chính dựa trên nguyên nhân là tăng lipid máu nguyên phát và tăng lipid máu thứ phát:
Theo hệ thống phân loại Fredrickson, tăng lipid máu nguyên phát được chia thành 5 loại, dựa trên mô hình điện di hoặc siêu ly tâm của lipoprotein. Phân loại này đã được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) chính thức áp dụng bao gồm:
Tăng lipid máu thứ phát là kết quả của các bệnh lý nền gây ra sự thay đổi trong chuyển hóa lipid và lipoprotein huyết tương. Dạng này có thể mô phỏng các đặc điểm của tăng lipid máu nguyên phát và cũng dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như:
Cả hai dạng tăng lipid máu nguyên phát và thứ phát đều có thể gây ra các bất thường về lipoprotein. Do đó, tình trạng này cần được điều trị bằng cách kiểm soát bệnh nền (đối với tăng lipid máu thứ phát) và sử dụng các phương pháp điều trị phù hợp.
Tăng lipid máu có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, việc nhận diện chính xác nguyên nhân là rất quan trọng để đưa ra phương pháp điều trị và phòng ngừa hiệu quả. Sau đây là một số nguyên nhân phổ biến làm tăng lipid máu:
Các thực phẩm chứa cholesterol, chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa có thể làm tăng mức cholesterol trong máu. Một số thực phẩm có thể gây tăng cholesterol bao gồm: phô mai, lòng đỏ trứng, thực phẩm chiên nhiều dầu mỡ, thực phẩm chế biến sẵn, bánh ngọt, thịt đỏ, nội tạng động vật,… (4)
Các thói quen sinh hoạt không lành mạnh cũng có thể góp phần làm tăng lipid máu. Những thói quen sau làm tăng nguy cơ mắc bệnh bao gồm: hút thuốc, uống nhiều rượu bia, tăng cân, lười vận động, căng thẳng kéo dài,…
Một số bệnh lý có thể ảnh hưởng đến mức cholesterol trong cơ thể, bao gồm: tiểu đường, bệnh gan, các vấn đề liên quan đến tụy, suy giáp, hội chứng buồng trứng đa nang, bệnh thận, ngưng thở khi ngủ, Lupus,…
Một số loại thuốc điều trị các bệnh lý khác cũng có thể ảnh hưởng đến mức cholesterol, bao gồm: Steroid, thuốc chẹn beta, thuốc lợi tiểu, thuốc tránh thai nội tiết, thuốc kháng virus điều trị HIV,…
Tăng lipid máu còn có thể di truyền từ những người thân trong gia đình. Những người kế thừa tình trạng này có thể bị cholesterol cao và nguy cơ mắc bệnh tim mạch ngay từ khi còn trẻ.
Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch và các vấn đề sức khỏe liên quan đến tăng lipid máu, bao gồm:
Tăng lipid máu thường không có triệu chứng ở giai đoạn đầu, nhưng khi mức cholesterol và triglycerid tích tụ trong các động mạch nhiều gây các biến chứng, các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng có thể xuất hiện. Một số triệu chứng người bệnh có thể gặp phải, bao gồm:
Tăng lipid máu có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được kiểm soát kịp thời, bao gồm:
Chẩn đoán tăng lipid máu chủ yếu dựa vào xét nghiệm máu để đo các chỉ số lipid bao gồm cholesterol toàn phần, cholesterol LDL (cholesterol xấu), cholesterol HDL (cholesterol tốt) và triglycerid.
Bác sĩ cũng sẽ xem xét các yếu tố nguy cơ như tiền sử gia đình, thói quen sống và các vấn đề sức khỏe hiện tại để đánh giá nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể thực hiện thêm các phương pháp bổ sung như siêu âm tim, kiểm tra chức năng gan, thận để đánh giá mức độ ảnh hưởng của tình trạng tăng lipid máu. Nếu nồng độ lipid máu vượt quá giới hạn cho phép, bác sĩ sẽ đề xuất phương án điều trị phù hợp.
Phương pháp điều trị tăng lipid máu chủ yếu bao gồm thay đổi lối sống và sử dụng thuốc. Thay đổi chế độ ăn uống là một yếu tố quan trọng, người bệnh cần giảm lượng mỡ từ chất béo bão hòa, trans fat và tăng cường các thực phẩm giàu chất xơ, trái cây, rau củ. Đồng thời kết hợp việc tập luyện thể dục đều đặn, giảm cân để kiểm soát mức cholesterol và triglycerid trong máu.
Nếu chế độ ăn uống và thay đổi lối sống không đủ hiệu quả, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc hạ cholesterol như: Statin, thuốc ức chế PCSK9, ezetimibe, axit bempedoic, Fibrate, Niacin, Omega-3,… Ngoài ra, việc kiểm soát các bệnh lý nền như đái tháo đường, huyết áp cao cũng rất quan trọng trong việc điều trị và ngăn ngừa biến chứng của tăng lipid máu.
Việc phòng ngừa tình trạng tăng lipid máu là rất quan trọng nhằm giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh lý tim mạch và các biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa hiệu quả, bao gồm:
Tăng lipid máu có thể gây nguy hiểm nếu không được kiểm soát. Mức cholesterol cao, đặc biệt là cholesterol xấu (LDL) có thể dẫn đến sự tích tụ mảng bám trong động mạch làm hẹp mạch máu. Từ đó, dẫn đến tắc nghẽn và tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như bệnh mạch vành, đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim.
Tăng lipid máu và rối loạn lipid máu là hai khái niệm có liên quan nhưng không hoàn toàn giống nhau. Tăng lipid máu đề cập đến tình trạng tăng cao một hoặc nhiều loại lipid trong máu, chẳng hạn như cholesterol hoặc triglyceride. Trong khi đó, rối loạn lipid máu là thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả các tình trạng có sự bất thường về nồng độ lipid hoặc cấu trúc và chức năng của các lipoprotein trong máu. Điều này có thể bao gồm tăng hoặc giảm lipid (như HDL thấp, LDL cao), hay sự hiện diện của các loại lipoprotein bất thường.
Nếu bạn thuộc đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch hoặc tăng lipid máu (do yếu tố di truyền hoặc lối sống), bạn nên kiểm tra lipid máu ít nhất mỗi năm 1 lần. Nếu bạn không thuộc nhóm có yếu tố nguy cơ cao, bác sĩ có thể khuyến nghị đến cơ sở y tế, bệnh viện kiểm tra định kỳ mỗi 4-6 năm sau độ tuổi 20. Tuy nhiên, tần suất kiểm tra lipid máu còn phụ thuộc vào độ tuổi và tình trạng sức khỏe của mỗi người. Ở bệnh nhân đang điều trị rối loạn lipid máu hoặc có yếu tố nguy cơ tim mạch cao thì 6 tháng đến 1 năm nên đo lại các chỉ số lipid máu một lần.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Tăng lipid máu là một tình trạng phổ biến, có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Chế độ ăn uống lành mạnh, lối sống tích cực và việc sử dụng thuốc khi cần thiết có thể giúp giảm mức lipid trong máu và bảo vệ sức khỏe. Để phòng ngừa tăng lipid máu, việc duy trì thói quen sinh hoạt khoa học và khám sức khỏe định kỳ là vô cùng cần thiết.