Sốc chấn thương rất nguy hiểm, tiềm ẩn nguy cơ gây suy đa cơ quan, thậm chí đe dọa đến tính mạng nếu không can thiệp điều trị kịp thời. Tình trạng này có nhiều dạng khác nhau, biểu hiện với các triệu chứng vật lý và cảm xúc rất đáng lo ngại. Vậy nguyên nhân dẫn đến tình trạng này là gì? Điều trị như thế nào? Cùng BV Tâm Anh tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau
Sốc chấn thương là gì?
Sốc chấn thương là tình trạng rối loạn sinh lý nghiêm trọng xảy ra sau một chấn thương nặng, dẫn đến giảm tưới máu mô toàn thân. Hậu quả là mô và cơ quan không được cung cấp đủ oxy và dưỡng chất, gây tổn thương tế bào, suy giảm chức năng cơ quan, và có thể đe dọa tính mạng nếu không được xử trí kịp thời. Đây không phải là một bệnh lý riêng biệt, mà là một hội chứng lâm sàng phản ánh sự mất cân bằng giữa cung và cầu oxy ở mức tế bào.
Cơ thể gặp chấn thương nghiêm trọng có thể gây sốc
Cơ chế sinh lý sốc chấn thương
Khi cơ thể rơi vào tình trạng này, hệ thần kinh giao cảm được kích hoạt mạnh mẽ để duy trì huyết áp và tưới máu đến các cơ quan quan trọng. Phản ứng này bao gồm: tăng nhịp tim, co mạch ngoại biên, và phóng thích các hormone stress như catecholamine (adrenaline, noradrenaline), cortisol.
Tuy nhiên, nếu mất máu nghiêm trọng (gây sốc giảm thể tích) hoặc mất điều hòa vận mạch (gây sốc phân phối), cơ chế bù trừ sẽ thất bại. Sự giảm tưới máu mô dẫn đến thiếu oxy ở cấp tế bào, buộc tế bào phải chuyển sang chuyển hóa kỵ khí, sinh ra acid lactic, gây toan chuyển hóa. Nếu tình trạng này kéo dài, sẽ dẫn đến tổn thương nội mô mao mạch, rối loạn vi tuần hoàn và cuối cùng là suy đa cơ quan nếu không được can thiệp kịp thời. (1)
Triệu chứng sốc chấn thương
Đây là một tình trạng nguy hiểm, đe dọa tính mạng người bệnh với những triệu chứng thường xuất hiện đột ngột như:
1. Triệu chứng thể chất
Người bị sốc thường có các dấu hiệu như: da lạnh và ẩm, mạch nhanh nhưng yếu, huyết áp tụt, thở nhanh nông và có thể lú lẫn. Nếu không được xử lý kịp thời, tình trạng có thể tiến triển đến mất ý thức hoặc ngưng tim. Do đó, việc nhận biết sớm và can thiệp đúng lúc có ý nghĩa sống còn đối với người bệnh.
2. Triệu chứng tâm lý
Ngoài các dấu hiệu về thể chất, người bệnh cũng có thể trải qua những thay đổi về cảm xúc như: lo lắng, bồn chồn, hoặc ngược lại là thờ ơ, lơ mơ, thậm chí mất định hướng trong không gian và thời gian. Đây là những phản ứng tự nhiên của hệ thần kinh trung ương khi cơ thể đang đối mặt với căng thẳng và thiếu oxy nghiêm trọng.
Người bị chấn thương có thể biểu hiện với các triệu chứng vật lý và cảm xúc khác nhau
Nguyên nhân gây sốc chấn thương thường gặp
Tình trạng này xảy ra khi cơ thể gặp tổn thương cơ học nghiêm trọng, làm giảm đột ngột lượng máu và oxy đến các cơ quan. Các nguyên nhân phổ biến bao gồm:
Chấn thương do vật nặng đè lên cơ thể (crush injury)
Bỏng nặng hoặc mất máu lớn do vết thương hở hay xuất huyết nội
Các tình trạng như sốc nhiễm trùng hay sốc phản vệ cũng là các loại sốc nguy hiểm, nhưng không được xếp vào nhóm sốc do chấn thương, vì không liên quan đến tổn thương cơ học.
Các loại sốc chấn thương có thể gặp
Tình trạng sốc có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào cách nó ảnh hưởng đến não và cơ thể. (2)
Sốc giảm thể tích (Hypovolemic shock): Sốc giảm thể tích xảy ra do mất máu cấp, mất dịch lớn, thường gặp trong chấn thương hở, nội tạng, bỏng…
Sốc tim (Cardiogenic shock): Sốc tim xảy ra do tổn thương tim, làm giảm khả năng bơm máu, có thể do chấn thương tim, dập tim…
Sốc tắc nghẽn (Obstructive shock): Sốc tắc nghẽn xảy ra do chèn ép tim hoặc mạch lớn, ví dụ như: tràn máu màng tim, tràn khí màng phổi áp lực cao, thuyên tắc phổi sau chấn thương.
Sốc thần kinh (Neurogenic shock): Sốc thần kinh do tổn thương tủy sống, mất trương lực mạch máu, tụt huyết áp và mạch chậm, rất đặc trưng trong chấn thương cột sống/ngực.
Bác sĩ sẽ kiểm tra và phân loại tình trạng sốc do chấn thương
Các giai đoạn sốc chấn thương
Tình trạng bệnh tiến triển qua ba giai đoạn chính:
Giai đoạn bù trừ (Compensatory Stage): Cơ thể phản ứng với tình trạng giảm tưới máu bằng cách tăng nhịp tim và co mạch để duy trì huyết áp và cung cấp oxy cho các cơ quan quan trọng. Triệu chứng thường gặp là da nhợt nhạt, lạnh, ẩm, lo lắng và bồn chồn.
Giai đoạn tiến triển (Progressive Stage): Khi cơ chế bù trừ không còn hiệu quả, huyết áp giảm, lưu lượng máu đến các cơ quan giảm, dẫn đến tổn thương tế bào và rối loạn chức năng cơ quan. Người bệnh có thể xuất hiện biểu hiện lú lẫn, thở nhanh và nông, giảm lượng nước tiểu.
Giai đoạn không thể đảo ngược (Irreversible Stage): Tổn thương tế bào và cơ quan trở nên nghiêm trọng, dẫn đến suy đa cơ quan, thậm chí đe dọa đến tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.
Sốc chấn thương có nguy hiểm không?
Đây là tình trạng cấp cứu y tế và cực kỳ nguy hiểm. Nếu không được điều trị kịp thời, người bệnh có thể đối mặt với nguy cơ đa cơ quan, thậm chí tử vong. Mức độ nguy hiểm phụ thuộc vào nguyên nhân gây sốc, tốc độ tiến triển và khả năng đáp ứng điều trị của từng người.
Một số biến chứng thường gặp
Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng như:
Suy đa cơ quan: Do thiếu oxy và dưỡng chất, các cơ quan như thận, gan, tim và não có thể bị tổn thương nghiêm trọng.
Rối loạn đông máu: Sốc có thể gây ra tình trạng rối loạn đông máu, dẫn đến xuất huyết hoặc hình thành cục máu đông.
Nhiễm trùng: Hệ miễn dịch suy yếu làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, đặc biệt là nhiễm trùng huyết.
Tổn thương thần kinh: Thiếu oxy kéo dài có thể gây tổn thương não, dẫn đến các vấn đề về nhận thức và chức năng thần kinh.
Khi nào nên đi khám bác sĩ?
Người bệnh nên được cấp cứu ngay lập tức khi xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ như:
Da nhợt nhạt, lạnh và ẩm
Nhịp tim nhanh và yếu
Huyết áp thấp
Thở nhanh và nông
Lú lẫn hoặc mất ý thức
Lượng nước tiểu giảm
Cảm giác lo lắng hoặc bồn chồn không rõ nguyên nhân
Người bệnh nên được đưa đi cấp cứu ngay lập tức khi xuất hiện các triệu chứng nghi ngờ sốc do chấn thương
Phương pháp chẩn đoán
Để chẩn đoán chính xác tình trạng bệnh, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện các phương pháp sau:
Đánh giá lâm sàng: Kiểm tra các dấu hiệu sinh tồn như huyết áp, nhịp tim, nhịp thở và mức độ tỉnh táo.
Xét nghiệm máu: Đánh giá nồng độ lactate, chỉ số toan kiềm và các dấu hiệu tổn thương cơ quan.
Chẩn đoán hình ảnh: Siêu âm, chụp X-quang hoặc CT để xác định nguyên nhân và mức độ tổn thương.
Cách điều trị sốc chấn thương
Mục tiêu của điều trị nhằm khôi phục lưu lượng máu và oxy đến các cơ quan:
Truyền dịch: Việc truyền dịch là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Dung dịch truyền thường là dung dịch tinh thể (crystalloid) như nước muối sinh lý (NaCl 0.9%) hoặc dung dịch Ringer Lactate. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định truyền dung dịch keo (colloid) hoặc truyền máu nếu bệnh nhân bị mất máu nặng.
Thuốc vận mạch: Sử dụng thuốc để tăng huyết áp và cải thiện tưới máu. Các loại thuốc này hoạt động bằng cách co mạch máu, từ đó làm tăng huyết áp và đảm bảo máu được đưa đến các cơ quan quan trọng như tim và não.
Điều trị nguyên nhân: Cầm máu, phẫu thuật hoặc điều trị nhiễm trùng tùy thuộc vào nguyên nhân gây sốc.
Hỗ trợ hô hấp: Bệnh nhân sốc thường bị suy hô hấp, nên việc cung cấp oxy là rất cần thiết. Bác sĩ có thể cho bệnh nhân thở oxy qua mask hoặc đặt nội khí quản và thở máy nếu tình trạng trở nên nghiêm trọng.
Theo dõi liên tục: Giám sát, theo dõi các dấu hiệu sinh tồn và chức năng cơ quan để điều chỉnh điều trị kịp thời.
Phòng ngừa sốc chấn thương như thế nào?
Để phòng ngừa tình trạng này, mỗi người cần chủ động thực hiện các biện pháp sau:
An toàn giao thông:Ngoài việc thắt dây an toàn và đội mũ bảo hiểm, việc không sử dụng rượu bia, chất kích thích khi lái xe cũng cực kỳ quan trọng để tránh các tai nạn giao thông nghiêm trọng.
An toàn lao động: Sử dụng thiết bị bảo hộ và tuân thủ quy trình an toàn tại nơi làm việc.
Quản lý bệnh lý: Kiểm soát tốt các bệnh mạn tính như tiểu đường, huyết áp cao để giảm nguy cơ biến chứng.
Tiêm phòng: Tiêm phòng ngăn ngừa các bệnh nhiễm trùng có thể dẫn đến sốc nhiễm trùng.
Vai trò của phục hồi chức năng sau khi bị sốc
1. Phục hồi thể chất
Đây là khía cạnh đầu tiên và rõ ràng nhất của phục hồi chức năng. Bệnh thường gây ra các tổn thương nặng nề, từ gãy xương, tổn thương nội tạng, đến suy giảm chức năng cơ quan. Phục hồi chức năng thể chất tập trung vào việc:
Tái tạo sức mạnh cơ bắp và độ linh hoạt: Sau thời gian nằm viện, các cơ bắp của bệnh nhân thường bị teo và suy yếu. Các bài tập vật lý trị liệu sẽ giúp phục hồi sức mạnh, cải thiện phạm vi chuyển động của khớp và lấy lại sự dẻo dai.
Cải thiện thăng bằng và phối hợp vận động: Các chấn thương não hoặc cột sống có thể ảnh hưởng đến khả năng thăng bằng. Bệnh nhân sẽ được hướng dẫn các bài tập để cải thiện sự phối hợp giữa các chi, từ đó giúp họ đi lại, đứng vững và thực hiện các hoạt động hàng ngày một cách an toàn.
Giúp bệnh nhân tự chủ trong sinh hoạt: Mục tiêu cuối cùng là giúp bệnh nhân có thể tự mình thực hiện các hoạt động cơ bản như ăn uống, tắm rửa, mặc quần áo mà không cần sự trợ giúp hoàn toàn. Điều này không chỉ phục hồi chức năng mà còn mang lại sự tự tin cho họ.
2. Hỗ trợ tâm lý và tinh thần
Không chỉ để lại những vết sẹo thể chất mà còn gây ra những tổn thương tâm lý sâu sắc. Bệnh nhân có thể phải đối mặt với nỗi sợ hãi, lo lắng, trầm cảm hoặc hội chứng rối loạn căng thẳng hậu chấn thương (PTSD).
Tư vấn tâm lý: Các chuyên gia tâm lý sẽ làm việc với bệnh nhân để giúp họ vượt qua cú sốc, đối diện với những thay đổi về thể chất và chấp nhận tình trạng mới.
Tái hòa nhập xã hội: Quá trình này giúp bệnh nhân lấy lại sự tự tin để tái hòa nhập với gia đình, bạn bè và cộng đồng.
3. Phục hồi chức năng nhận thức
Trong trường hợp chấn thương sọ não, chức năng nhận thức của bệnh nhân có thể bị ảnh hưởng.
Cải thiện trí nhớ và khả năng tập trung: Bệnh nhân sẽ được tham gia các bài tập trị liệu nhận thức để phục hồi hoặc cải thiện trí nhớ, khả năng tập trung và giải quyết vấn đề.
Hỗ trợ giao tiếp và ngôn ngữ: Nếu chấn thương ảnh hưởng đến khả năng nói hoặc hiểu ngôn ngữ, các nhà trị liệu ngôn ngữ sẽ giúp bệnh nhân cải thiện kỹ năng giao tiếp.
4. Theo dõi lâu dài
Phục hồi chức năng còn có mục tiêu giúp bệnh nhân quay trở lại cuộc sống và công việc một cách hiệu quả nhất.
Đánh giá và thích nghi môi trường sống: Các chuyên gia sẽ đánh giá môi trường sống của bệnh nhân và đưa ra các đề xuất điều chỉnh cần thiết, ví dụ như lắp đặt tay vịn, thay đổi vị trí đồ đạc để thuận tiện hơn.
Định hướng và hỗ trợ tái hòa nhập công việc: Dựa trên tình trạng hồi phục, các chuyên gia sẽ tư vấn về khả năng quay trở lại công việc cũ hoặc tìm kiếm một công việc mới phù hợp hơn với tình trạng sức khỏe hiện tại.
Một số câu hỏi thường gặp
Dưới đây là phần giải đáp một số thắc mắc thường gặp vềtình trạng bệnh này:
1. Sốc chấn thương có hồi phục hoàn toàn được không?
Khả năng hồi phục phụ thuộc vào mức độ tổn thương ban đầu, thời gian cấp cứu và chất lượng chăm sóc sau đó. Nếu được điều trị kịp thời và có chương trình phục hồi chức năng phù hợp, người bệnh hoàn toàn có thể hồi phục tốt, thậm chí gần như trở lại bình thường nếu tổn thương không quá nặng.
2. Thời gian phục hồi mất bao lâu?
Thời gian phục hồi thay đổi tùy từng người:
Với các chấn thương nhẹ, bệnh nhân có thể phục hồi sau vài tuần.
Trong trường hợp nặng hơn (như chấn thương đa cơ quan, tổn thương tủy sống…), quá trình phục hồi có thể kéo dài nhiều tháng, thậm chí nhiều năm, và không phải lúc nào cũng hồi phục hoàn toàn.
Đây là một tình trạng nguy hiểm đe dọa tính mạng, cần được phát hiện sớm và cấp cứu kịp thời. Việc điều trị đúng cách ngay từ đầu giúp giảm nguy cơ biến chứng, bảo tồn chức năng cơ thể và cải thiện tiên lượng sống về lâu dài.
Để đặt lịch thăm khám, điều trị bệnh tại Hệ thống Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh, Phòng khám Đa khoa Tâm Anh Quận 7, Quý khách vui lòng liên hệ:
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Hà Nội:
108 Phố Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, TP. Hà Nội
(Đ/c cũ: 108 Hoàng Như Tiếp, P.Bồ Đề, Q.Long Biên, TP. Hà Nội)
Sốc chấn thương là một tình trạng cấp cứu nguy hiểm, đòi hỏi phải được nhận biết và xử lý kịp thời. Việc theo dõi sát sao giúp bác sĩ kiểm soát các biến chứng, từ đó nâng cao cơ hội sống sót và phục hồi cho bệnh nhân.
Cập nhật lần cuối: 14:46 03/08/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Boyd, M., & Keene, D. D. (2017). Management of shock in trauma. Anaesthesia & Intensive Care Medicine, 18(8), 386–389. https://doi.org/10.1016/j.mpaic.2017.05.002
Gupta, S. (2024, February 13). What to know about traumatic Shock. Verywell Mind. https://www.verywellmind.com/traumatic-shock-definition-symptoms-causes-and-treatment-5214469