Lao màng phổi nếu không được phát hiện và điều trị sớm có thể gây biến chứng nguy hiểm tới sức khỏe và tính mạng của bản thân. Vì vậy, hiểu rõ nguyên nhân, cơ chế bệnh sinh, triệu chứng điển hình và phương pháp chẩn đoán sẽ giúp bệnh nhân phối hợp tốt hơn với bác sĩ trong quá trình điều trị, phòng ngừa.
Lao màng phổi là gì?
Lao màng phổi là một thể lao ngoài phổi, xảy ra khi vi khuẩn lao tấn công vào màng phổi. Tình trạng này thường gây tràn dịch màng phổi. Đây là thể lao ngoài phổi phổ biến thứ hai sau lao hạch bạch huyết, bệnh có thể xảy ra đơn độc hoặc kèm theo lao phổi. (1)
Bệnh này có thể gặp ở mọi đối tượng, đặc biệt là người có hệ miễn dịch suy giảm. Nếu không được phát hiện và điều trị đúng, bệnh có thể gây biến chứng tới chức năng hô hấp lâu dài. Tuy nhiên, khi được điều trị sớm theo đúng phác đồ, người bệnh sẽ có tiên lượng tốt.
Cơ chế bệnh sinh
Bệnh chủ yếu do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis (MTB) gây nên. Bệnh thường xảy ra khi vi khuẩn lao từ bên trong phổi tấn công khoang màng phổi. Trường hợp này xảy ra khi ổ lao nằm sát màng phổi bị vỡ khiến vi khuẩn lây lan tới khoang màng phổi. Những người từng mắc lao phổi nhưng không điều trị triệt để khiến bệnh dễ tiến triển thành lao màng phổi.
Ngoài ra, tình trạng này cũng có thể hình thành do một số cơ chế khác như:
Vi khuẩn lao theo đường máu lan tới màng phổi.
Người có hệ miễn dịch suy yếu có thể bị vi khuẩn lao tấn công vào màng phổi.
Lao từ các cơ quan gần phổi như lao xương (xương sườn, cột sống, thành ngực,…) cũng có thể lan sang màng phổi.
Tổn thương hệ bạch huyết ở người mắc lao làm rò rỉ dịch có vi khuẩn lao vào khoang màng phổi.
Nguyên nhân gây ra lao màng phổi
Đây là kết quả của tình trạng nhiễm vi khuẩn lao. Tuy nhiên, không phải ai nhiễm vi khuẩn lao cũng sẽ phát triển thành thể bệnh. Do vậy, khi vi khuẩn lao xâm nhập, đồng thời kết hợp với những yếu tố nguy cơ dưới đây sẽ khiến người bệnh có khả năng mắc bệnh cao hơn:
Người từng mắc lao phổi: Những người từng bị lao phổi trước đó nhưng không điều trị đúng hoặc không triệt để, vi khuẩn lao có thể còn tiềm ẩn trong cơ thể. Khi gặp điều kiện thuận lợi, chúng có thể hoạt động trở lại và lan đến màng phổi.
Hệ miễn dịch suy giảm: Người có hệ miễn dịch yếu như: người nhiễm HIV/AIDS, bệnh nhân ung thư, bệnh nhân suy thận, tiểu đường, người dùng thuốc ức chế miễn dịch,…
Môi trường sống: Người sống trong khu vực nhiều dân cư, thiếu ánh sáng, độ ẩm cao hoặc tiếp xúc gần với người mắc lao phổi sẽ có nguy cơ nhiễm lao cao hơn. Bên cạnh đó, thói quen hút thuốc, dinh dưỡng kém cũng là yếu tố góp phần làm suy yếu sức đề kháng, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển mạnh nếu không may bị lây nhiễm.
Không phải ai nhiễm lao cũng mắc bệnh này, có nhiều yếu tố nguy cơ quyết định thể bệnh lao ví dụ như thuốc lá,…
Triệu chứng lao màng phổi thường gặp
Triệu chứng của bệnh thường tiến triển qua hai giai đoạn chính: giai đoạn khởi phát và giai đoạn toàn phát. Mức độ triệu chứng ở mỗi người có thể khác nhau, từ âm thầm đến rõ rệt, tùy theo tình trạng miễn dịch và thời gian mắc bệnh.
Ở giai đoạn khởi phát, người bệnh thường gặp những triệu chứng mơ hồ, dễ bỏ sót như: sốt nhẹ về chiều hoặc tối, đau tức ngực (có thể tăng dần khi hít thở sâu hoặc ho), ho khan, đôi khi khó thở nhẹ.
Giai đoạn toàn phát thường có biểu hiện toàn thân rõ rệt hơn như: cơ thể mệt mỏi, suy nhược, sụt cân không rõ nguyên nhân, sốt kéo dài (thường sốt nhẹ về chiều/tối nhưng cũng có thể sốt cao hơn khi có bội nhiễm), ăn uống kém, đau tức ngực liên tục hoặc tăng khi ho/thở sâu, ho khan và khó thở rõ rệt hơn.
Trên chẩn đoán hình ảnh, nếu phát hiện dấu hiệu tràn dịch màng phổi bất thường có thể nghi ngờ do lao. Biểu hiện lâm sàng có thể kéo dài từ vài ngày đến vài tuần hoặc thậm chí vài tháng. Bên cạnh đó, dấu hiệu của bệnh không phải lúc nào cũng rầm rộ, người bệnh có thể trải qua triệu chứng nhẹ, thậm chí không nhận ra biểu hiện gì đặc biệt.
Lao màng phổi có nguy hiểm không?
Lao màng phổi là một bệnh nguy hiểm nếu không được phát hiện và điều trị đúng cách. Mặc dù đây là thể lao có tiên lượng tốt khi được can thiệp sớm nhưng bệnh vẫn tiềm ẩn nhiều biến chứng nếu chủ quan, cụ thể như:
Biến chứng hô hấp kéo dài: Bệnh có khả năng làm trầm trọng triệu chứng tràn dịch màng phổi. Khi tràn dịch màng phổi không xử lý đúng có thể dẫn đến dày dính màng phổi, gây hạn chế thông khí, khó thở mạn tính và giảm khả năng lao động, một số trường hợp nặng có thể gây suy hô hấp cần thở oxy kéo dài
Nguy cơ tái phát hoặc lan rộng: Nếu điều trị không đủ liều, không đúng phác đồ hoặc bỏ thuốc giữa chừng, vi khuẩn lao có thể lan sang các cơ quan khác như phổi, màng não, xương khớp,…
Tử vong: Mặc dù bệnh có tiên lượng tốt khi điều trị nhưng nếu không được phát hiện, điều trị kịp thời hoặc ở những người có hệ miễn dịch suy yếu, vi khuẩn lao có thể phát triển mạnh, dẫn đến các biến chứng nguy hiểm, lan sang các cơ quan quan trọng khác (như lao phổi, lao màng não) và tăng nguy cơ tử vong.
Tuy không phải bệnh nan y nhưng có thể nguy hiểm nếu không điều trị kịp thời và đúng cách. Việc tuân thủ phác đồ điều trị, tái khám định kỳ, tầm soát sức khỏe thường xuyên là yếu tố then chốt giúp người bệnh phòng ngừa biến chứng lâu dài.
Cách xác định chính xác bệnh lao màng phổi
Để xác định chính xác cần đòi hỏi sự kết hợp giữa khám lâm sàng, chẩn đoán hình ảnh và xét nghiệm chuyên sâu. Nhận diện đúng tình trạng sức khỏe của người bệnh sẽ hỗ trợ chẩn đoán và đưa ra giải pháp điều trị kịp thời. (2)
Khám lâm sàng: Bác sĩ kiểm tra các dấu hiệu như giảm rung thanh, gõ đục ở vùng dưới phổi. Tuy nhiên các dấu hiệu này chỉ gợi ý có nước trong màng phổi chứ chưa xác định được nguyên nhân do lao.
Chụp X-quang ngực: Giúp phát hiện vùng mờ ở đáy phổi hoặc toàn bộ một bên phổi do tràn dịch. Đây là bước đầu để định hướng chẩn đoán, tuy nhiên hình ảnh chưa đặc hiệu.
Siêu âm màng phổi: Phát hiện tràn dịch chính xác hơn X-quang, ngay cả khi lượng dịch ít. Siêu âm giúp đánh giá tính chất của dịch và hướng dẫn hút dịch để giảm khó thở cho bệnh nhân.
Chụp CT lồng ngực: Cho hình ảnh chi tiết về tổn thương phổi và màng phổi. Có thể thấy các nốt dưới màng phổi hoặc vách ngăn do viêm – những dấu hiệu thường gặp.
Xét nghiệm chuyên biệt: Bao gồm phân tích dịch màng phổi, xét nghiệm sinh học phân tử, sinh thiết màng phổi, nuôi cấy vi khuẩn lao… Bác sĩ sẽ chọn phương pháp phù hợp để chẩn đoán chính xác nhất.
Bác sĩ khám và phát hiện sớm, điều trị đúng giúp kiểm soát biến chứng của bệnh.
Cách điều trị lao màng phổi
Điều trị bệnh cần kết hợp giữa thuốc kháng lao đặc hiệu và xử lý tràn dịch màng phổi nhằm loại bỏ vi khuẩn, giảm triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng. Quá trình điều trị cần được theo dõi thường xuyên bởi bác sĩ chuyên khoa, người bệnh tuyệt đối không được tự ý mua thuốc về sử dụng khi chưa có chỉ định từ bác sĩ. Cách điều trị phổ biến như:
Điều trị bằng thuốc kháng lao theo phác đồ: Người bệnh cần dùng kết hợp nhiều loại thuốc trong thời gian dài để tiêu diệt hết vi khuẩn lao. Trong quá trình điều trị, người bệnh có thể gặp một số tác dụng phụ của thuốc như buồn nôn, đau bụng, chán ăn, chóng mặt, đau khớp hoặc vàng da. Tuy nhiên, nếu bị sốt kéo dài, cần tái khám ngay vì đây có thể là dấu hiệu của bệnh chưa kiểm soát. Việc tự ý ngưng thuốc hoặc dùng không đủ liều cũng khiến vi khuẩn kháng thuốc, dẫn đến lao kháng thuốc, gây khó khăn và tốn kém trong quá trình điều trị.
Điều trị triệu chứng:
Giảm đau, hạ sốt
Cân nhắc phối hợp corticoid nếu có viêm màng ngoài tim
Chọc hút dịch màng phổi khi khó thở do tràn dịch nhiều. Khi hút dịch cần hút sớm và hút hết dịch. Khi thực hiện cần tuân thủ nguyên tắc hút dẫn lưu dịch màng phổi kín, vô trùng, không hút quá nhanh, quá nhiều một lúc nhằm phòng tránh các tai biến không mong muốn khi hút dịch (bội nhiễm, sốc, chảy máu,…)
Chống dày dính màng phổi.
Các biện pháp điều trị khác:
Bệnh nhân tập thở hoành sớm sau khi đã hút dịch
Kết hợp điều trị ngoại khoa: Nếu có xuất hiện biến chứng ổ cặn màng phổi, rò mủ màng phổi do bội nhiễm,… bên cạnh điều trị nội khoa tích cực cần kết hợp phẫu thuật bóc tách màng phổi, mở màng phổi, rửa màng phổi và dùng thuốc kháng sinh.
Trường hợp tràn dịch màng phổi do lao gây khó thở rõ, bác sĩ có thể chỉ định chọc hút dịch để giảm triệu chứng.
Di chứng của bệnh lao màng phổi
Sau khi điều trị, người bệnh vẫn có thể đối mặt với một số di chứng hô hấp kéo dài, đặc biệt ở những trường hợp điều trị muộn hoặc không tuân thủ phác đồ. Ngoài ra, những người có sẵn tình trạng suy giảm miễn dịch cần tiếp tục được theo dõi để tránh tái phát hoặc mắc các bệnh nhiễm trùng khác.
Một số biến chứng mà người bệnh có thể gặp phải gồm: Tràn khí màng phổi, giãn phế quản, xơ phổi, giảm chức năng hô hấp, tăng nguy cơ mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, viêm phế quản mạn, suy hô hấp…
Nên phòng ngừa bệnh này như thế nào?
Để phòng ngừa hiệu quả, trẻ nhỏ (đặc biệt là dưới 1 tuổi) cần được tiêm vắc xin BCG đúng lịch, giúp tăng khả năng bảo vệ trước vi khuẩn lao.
Khi có các triệu chứng nghi ngờ như sốt kéo dài, đau tức ngực, khó thở, ho khan, người bệnh nên đến bệnh viện ngay để được thăm khám và chẩn đoán kịp thời.
Ngoài ra, việc duy trì lối sống lành mạnh, quan hệ tình dục an toàn và tránh tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ như bệnh xã hội, rượu bia, thuốc lá cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường sức đề kháng và phòng tránh bệnh lao.
Chăm sóc bệnh nhân lao màng phổi
Việc chăm sóc đóng vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục và phòng ngừa biến chứng. Bên cạnh điều trị thuốc theo đúng phác đồ, người bệnh cần được theo dõi sát sao và hỗ trợ toàn diện cả về thể chất lẫn tinh thần.
Người bệnh nên nghỉ ngơi, ăn uống đầy đủ dinh dưỡng để tăng sức đề kháng, tránh rượu bia, thuốc lá và chất kích thích. Bệnh nhân nên tập thở sâu, vận động nhẹ khi ổn định để phục hồi chức năng hô hấp và ngăn ngừa dính màng phổi.
Câu hỏi liên quan
1. Đây có phải bệnh mạn tính không?
Đây là bệnh cấp tính do vi khuẩn lao gây ra. Nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng phác đồ, bệnh hoàn toàn có thể khỏi, không trở thành bệnh mạn tính.
2. Bệnh có lây không?
Nếu là dạng đơn thuần (chỉ bị ở màng phổi, không kèm theo lao phổi), thì không lây nhiễm. Nếu người bệnh có kèm theo lao phổi, vi khuẩn có thể lây qua đường hô hấp. Do đó, người bệnh và gia đình cần tuân thủ các biện pháp phòng tránh lây nhiễm được bác sĩ khuyến cáo để đảm bảo an toàn cho người thân, cộng đồng.
3. Bệnh có chữa khỏi được không?
Bệnh có thể chữa khỏi hoàn toàn nếu được chẩn đoán sớm và tuân thủ điều trị đầy đủ theo phác đồ kháng lao của Bộ Y tế. Thời gian điều trị thường kéo dài từ 6 tháng trở lên.
4. Người từng bị rồi có bị lại không?
Người đã từng mắc bệnh vẫn có nguy cơ tái phát, đặc biệt nếu suy giảm miễn dịch hoặc không tuân thủ đúng điều trị trước đó. Do đó việc theo dõi và tái khám định kỳ sau khi khỏi bệnh vô cùng quan trọng.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Hà Nội:
108 Phố Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, TP. Hà Nội
(Đ/c cũ: 108 Hoàng Như Tiếp, P.Bồ Đề, Q.Long Biên, TP. Hà Nội)
Lao màng phổi là bệnh lý hô hấp có thể tiến triển âm thầm nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát tốt nếu điều trị đúng cách và chăm sóc hợp lý. Việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị sẽ giúp người bệnh chủ động hơn trong quá trình hồi phục. Bên cạnh đó, với lối sống khoa học và được theo dõi y tế đều đặn, người bệnh có thể cải thiện sức khỏe đáng kể cũng như phòng ngừa hiệu quả các biến chứng lâu dài.
Cập nhật lần cuối: 16:58 03/09/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Shaw, J. A., Irusen, E. M., Diacon, A. H., & Koegelenberg, C. F. (2018). Pleural tuberculosis: A concise clinical review. The Clinical Respiratory Journal, 12(5), 1779–1786. https://doi.org/10.1111/crj.12900
Vyas, Y. (2024). Pleural tuberculosis. In IntechOpen eBooks. https://doi.org/10.5772/intechopen.114244