Khiếm thị không đơn thuần là bệnh lý về mắt; tình trạng này ảnh hưởng sâu sắc đến tâm lý, mối quan hệ xã hội và chất lượng sống của người mắc phải. Nhận biết sớm nguyên nhân, hiểu rõ mức độ ảnh hưởng và lựa chọn phương pháp hỗ trợ phù hợp sẽ giúp cải thiện đáng kể cuộc sống cho người bệnh.
Khiếm thị là tình trạng suy giảm thị lực mà không thể cải thiện hoàn toàn bằng kính thuốc, thuốc nhỏ mắt hay phẫu thuật, gây ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động thường ngày. Khác với mù lòa – mất hoàn toàn hoặc gần như hoàn toàn thị lực – tình trạng này có nhiều mức độ từ nhẹ đến nặng, trong đó người bệnh vẫn còn khả năng nhìn thấy nhưng không đủ để đáp ứng nhu cầu thị giác trong sinh hoạt, học tập và lao động.
Theo phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tình trạng này được chia thành nhiều mức độ dựa trên thị lực còn lại và khả năng nhìn trong thực tế; vậy cụ thể với mỗi mức tương ứng thì người bệnh sẽ bị gì về chức năng thị giác?
Tỷ lệ người mắc bệnh đang gia tăng ở nhiều quốc gia, vậy yếu tố đứng sau tình trạng này là gì? Việc xác định nguyên nhân khiến một người mắc bệnh là yếu tố then chốt trong lựa chọn phương án điều trị và tiên lượng phục hồi.
Không ít trẻ sinh ra đã mắc bệnh là do các vấn đề di truyền từ cha mẹ, vậy những nguyên nhân thường gặp thuộc nhóm bệnh gì trong y khoa? Cụ thể, các tình trạng phổ biến gồm: teo dây thần kinh thị giác bẩm sinh, đục thể thủy tinh bẩm sinh, rung giật nhãn cầu, cận thị bẩm sinh,…hoặc bệnh lý di truyền như bạch tạng,… bệnh xuất hiện trong thời kỳ sơ sinh (bệnh võng mạc trẻ đẻ non,…). Những rối loạn này đòi hỏi can thiệp phục hồi chức năng thị giác sớm.
Đây là nhóm nguyên nhân phổ biến gây bệnh ở mọi lứa tuổi. Trong đó, các bệnh lý như: tật khúc xạ, đục thủy tinh thể, glocom, tăng nhãn áp, thoái hóa hoàng điểm, võng mạc tiểu đường và viêm màng bồ đào,… (1)
Những bệnh này tiến triển âm thầm, nếu không phát hiện và điều trị kịp thời không chỉ gây bệnh mà có thể dẫn đến tổn thương thị giác vĩnh viễn.
Tác động cơ học trực tiếp vào mắt hoặc sọ não có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến giác mạc, thủy tinh thể, võng mạc hoặc dây thần kinh thị giác. Tai nạn lao động, tai nạn giao thông, chơi thể thao không an toàn là những nguyên nhân thường gặp. Một số trường hợp có thể phục hồi thị lực nếu được xử trí kịp thời nhưng nhiều trường hợp dẫn đến khiếm thị và mất thị lực vĩnh viễn.
Một số bệnh lý toàn thân có thể ảnh hưởng đến thị giác thông qua biến chứng ở mắt. Điển hình là đái tháo đường, tăng huyết áp, bệnh lý thần kinh, biến chứng đột quỵ, nhiễm trùng hệ thần kinh trung ương hoặc bệnh tuyến giáp. Điều trị hiệu quả các bệnh toàn thân và dự phòng biến chứng là điều kiện tiên quyết để kiểm soát tổn thương thị lực, hạn chế rủi ro khi mắc bệnh.
Không ít trường hợp mắc bệnh mà nguyên nhân không xuất phát từ bệnh lý bẩm sinh hay di truyền, vậy tác động từ môi trường xung quanh là gì? Bên cạnh các biến chứng về bệnh lý, nguy cơ gây bệnh có thể bắt nguồn từ những ảnh hưởng bởi môi trường làm việc như: thiếu ánh sáng, tiếp xúc thường xuyên với ánh sáng xanh từ thiết bị điện tử, khói bụi, hóa chất,…
Ngoài ra, lối sống cũng tác động đến tình trạng thị lực như thói quen sinh hoạt không khoa học, hút thuốc lá, thiếu ngủ, ăn uống kém chất. Không chỉ vậy, việc không khám mắt định kỳ cũng khiến các vấn đề về mắt bị bỏ sót, làm tăng nguy cơ diễn tiến thành khiếm thị.
Tình trạng này không chỉ làm suy giảm khả năng nhìn mà còn kéo theo hàng loạt hệ lụy về thể chất, tâm lý và xã hội. Cụ thể, việc mất thị lực khiến các hoạt động thường ngày như đọc sách, đi lại, tự chăm sóc bản thân trở nên khó khăn. Nhiều người rơi vào trạng thái lo âu, trầm cảm hoặc mất tự tin, đặc biệt khi tình trạng tiến triển nhanh hoặc không thể phục hồi.
Về mặt xã hội, tình trạng này có thể làm gián đoạn việc học tập, lao động và tăng mức độ phụ thuộc vào người thân. Tuy nhiên, nếu được phát hiện sớm và có các giải pháp hỗ trợ phù hợp (như phục hồi chức năng thị giác, đào tạo kỹ năng thích nghi, hỗ trợ tâm lý…), nhiều người bệnh vẫn có thể sống độc lập và hòa nhập cộng đồng hiệu quả.
Nhiều phương pháp điều trị và hỗ trợ hiện nay giúp cải thiện đáng kể chức năng thị giác, giảm thiểu ảnh hưởng đến cuộc sống người bệnh. Hiệu quả và phương pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân, mức độ tổn thương, khả năng đáp ứng của từng cá nhân.
Các thiết bị hỗ trợ thị giác như phần mềm chuyển đổi văn bản thành giọng nói, thiết bị đọc sách, kính thông minh tích hợp AI giúp người bệnh cải thiện khả năng nhận biết môi trường xung quanh. Dù chưa thể thay thế hoàn toàn chức năng của mắt, các thiết bị công nghệ hiện đại đang dần hỗ trợ người mắc bệnh. Nhìn chung, đây là giải pháp hữu hiệu cho những trường hợp không thể can thiệp y tế nhưng vẫn cần duy trì khả năng sinh hoạt độc lập.
Một số bệnh lý gây khiếm thị có thể điều trị bằng thuốc hoặc phẫu thuật. Chẳng hạn như đục thủy tinh thể, glocom, bong võng mạc hoặc các khối u nhãn cầu là những tình trạng cần can thiệp y tế tại bệnh viện có chuyên khoa Mắt càng sớm càng tốt để ngăn chặn tiến triển nặng hơn hoặc phục hồi một phần thị lực.
Trong các trường hợp suy giảm chức năng điều tiết hoặc mỏi mắt do điều kiện làm việc, các bài tập phục hồi thị lực hoặc liệu pháp thị giác được áp dụng để giúp mắt lấy lại khả năng phối hợp và thích nghi với môi trường thị giác. Để cải thiện khả năng điều tiết và giảm mỏi mắt, người bị khiếm thị nên thực hiện thường xuyên các động tác đơn giản như chớp mắt nhẹ nhàng, đảo mắt theo nhiều hướng, xen kẽ việc nhìn gần – nhìn xa. Những bài tập này giúp tăng tuần hoàn máu đến vùng mắt, hỗ trợ duy trì chức năng thị giác và giảm cảm giác nhức mỏi rõ rệt.
Thiếu hụt vi chất dinh dưỡng như vitamin A, lutein, kẽm và omega-3 có thể làm tăng nguy cơ tổn thương mắt, đặc biệt ở người cao tuổi. Những dưỡng chất này đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng võng mạc, điều tiết thị lực và bảo vệ mắt khỏi tác nhân oxy hóa. Việc thiếu hụt kéo dài có thể dẫn đến các rối loạn thị giác, thậm chí gây suy giảm thị lực nếu không được phát hiện và can thiệp kịp thời.
Việc xác định loại vi chất đang thiếu cần được thực hiện thông qua đánh giá dinh dưỡng và tư vấn chuyên môn. Tuy nhiên, trong chế độ ăn hàng ngày, có thể chủ động bổ sung các thực phẩm giàu dưỡng chất tốt cho mắt như: cà rốt, cam, khoai lang, bí đỏ, cải bó xôi, cải xoăn, cá hồi, cá mòi, hạt óc chó, hạt chia,… Đây là những thực phẩm lành tính, giúp hỗ trợ bảo vệ võng mạc, làm chậm quá trình thoái hóa điểm vàng và góp phần cải thiện chức năng thị giác lâu dài.
Không, bệnh tuy có thể điều trị hiệu quả bằng thuốc hoặc phẫu thuật nhưng khó có thể khôi phục lại thị lực như ban đầu. Đặc biệt là những trường hợp do tổn thương nặng xảy ra ở võng mạc hoặc dây thần kinh thị giác thì mục tiêu điều trị chủ yếu tập trung vào làm chậm tiến triển bệnh và hỗ trợ người bệnh thích nghi với thị lực còn lại.
Không. Như đã đề cập ở trên, hai khái niệm này không giống nhau. Tình trạng này mô tả tình trạng suy giảm thị lực từ mức độ nhẹ đến nặng, trong đó người bệnh vẫn còn khả năng nhìn dù bị hạn chế. Ngược lại, mù là tình trạng mất thị lực nghiêm trọng đến mức độ không còn khả năng nhận biết hình ảnh hoặc ánh sáng.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Với sự phát triển của y học hiện đại cùng các giải pháp hỗ trợ thị lực ngày càng đa dạng, người khiếm thị có thể cải thiện đáng kể khả năng nhìn và thích nghi tốt hơn với cuộc sống thường ngày. Việc phát hiện sớm, điều trị kịp thời và duy trì lối sống khoa học sẽ giúp bảo vệ thị lực còn lại, nâng cao chất lượng sống và mở ra nhiều cơ hội hòa nhập xã hội cho người bệnh.