Sự phát triển bùng nổ của công nghiệp, từ y tế can thiệp, chẩn đoán hình ảnh, năng lượng, hàng không cho đến kiểm định vật liệu, giúp năng suất tăng vọt và chất lượng sản phẩm, dịch vụ tốt hơn. Song song, người lao động ở một số lĩnh vực có thể đối mặt rủi ro đặc thù: tiếp xúc với bức xạ ion hóa, phơi nhiễm lặp đi lặp lại theo thời gian có thể dẫn đến bệnh nhiễm xạ nghề nghiệp, ảnh hưởng máu, da, mắt, tuyến giáp và nguy cơ ung thư về lâu dài.
Bệnh nhiễm xạ nghề nghiệp là gì?
Bệnh nhiễm xạ (bệnh phóng xạ) nghề nghiệp là tập hợp các rối loạn sức khỏe xảy ra khi người lao động tiếp xúc với bức xạ ion hóa vượt ngưỡng an toàn trong quá trình làm việc. Ảnh hưởng có thể cấp tính (xảy ra sớm khi liều cao trong thời gian ngắn) hoặc mạn tính (tích lũy, xuất hiện sau nhiều năm), với các cơ quan dễ tổn thương như hệ tạo máu, da, mắt (đục thủy tinh thể), tuyến giáp và tăng nguy cơ ung thư. (1)
Nhóm ngành dễ mắc bệnh phóng xạ nghề nghiệp
Những lĩnh vực, ngành nghề dưới đây có nguy cơ cao do tần suất, đặc thù tiếp xúc:
Y tế dùng tia X, can thiệp dưới màn tăng sáng (tim mạch can thiệp, điện quang can thiệp, CT fluoroscopy…): Nhân viên phòng can thiệp, bác sĩ, kỹ thuật viên thường tiếp xúc với liều phóng xạ cao nhất trong khối y tế nếu không tối ưu che chắn.
Y học hạt nhân và xạ trị: Nguy cơ từ nguồn hở (dược chất phóng xạ) và nguồn kín, máy phát bức xạ năng lượng cao, đòi hỏi quy trình chuẩn và giám sát liều nghiêm ngặt.
Chụp chiếu kiểm tra không phá hủy (industrial radiography/NDT): Làm việc với nguồn gamma, tia X công suất cao, môi trường hiện trường dễ biến động nên nguy cơ sai sót và quá liều cao hơn.
Khai thác mỏ (đặc biệt uranium) & môi trường radon: Phơi nhiễm khí radon và các sản phẩm phụ của radon tăng nguy cơ ung thư phổi.
Hàng không – phi công, tiếp viên (cosmic radiation): Được xếp là phơi nhiễm nghề nghiệp, liều tích lũy tăng theo độ cao, vĩ độ và đường bay cực.
Phòng thí nghiệm, nghiên cứu, sản xuất đồng vị, nguồn phóng xạ, an ninh soi chiếu, dầu khí (well logging) và một số nhà máy hạt nhân: Tiếp xúc với nguồn hở hoặc thiết bị phát xạ yêu cầu kiểm soát liều chặt chẽ.
Với tuân thủ an toàn bức xạ chuẩn mực, nguy cơ mắc bệnh nghề nghiệp hiện nay là rất thấp.
Y học hạt nhân và xạ trị là các ngành tiếp xúc với bức xạ và nguy cơ mắc bệnh nhiễm xạ nghề nghiệp cao
Cơ chế gây nhiễm xạ nghề nghiệp
Cơ chế bức xạ ion hóa gây tổn thương DNA trực tiếp hoặc gián tiếp (qua gốc tự do), từ đó gây chết tế bào, viêm, rối loạn chức năng mô; liều cao trong thời gian ngắn dẫn đến hội chứng nhiễm xạ cấp (ARS); liều thấp nhưng kéo dài tăng nguy cơ ung thư tích lũy.
Theo Ủy ban Quốc tế về Bảo vệ Phóng xạ (ICRP) có hướng dẫn về giới hạn tiếp xúc bức xạ:
Liều hiệu dụng: Trung bình 20 mSv/năm trong 5 năm (tổng 100 mSv/5 năm), không vượt 50 mSv ở bất kỳ năm đơn lẻ nào.
Mắt: Giới hạn liều tương đương nghiêm ngặt hơn do nguy cơ đục thủy tinh thể.
Phụ nữ mang thai (sau khi khai báo thai): ≤ 1 mSv cho phần còn lại của thai kỳ.
Thời gian tiếp xúc & tốc độ liều: Cùng một tổng liều nhưng tốc độ liều cao trong thời gian ngắn gây độc tính cấp nghiêm trọng hơn so với liều rải rác kéo dài; vì vậy tối ưu thời gian chiếu và khoảng cách, che chắn là nguyên tắc cốt lõi.
Phân loại bệnh nhiễm xạ nghề nghiệp
Dựa trên diễn tiến lâm sàng, có thể phân loại bệnh nhiễm xạ nghề nghiệp thành 2 loại chính:
Cấp tính (ARS): Xảy ra khi phơi nhiễm toàn thân với liều lớn (thường >0,7 Gy), biểu hiện theo pha: tiền triệu chứng – tiềm ẩn – toàn phát – hồi phục hoặc tử vong. (2)
Mạn tính: Hậu quả tích lũy sau nhiều năm, tăng nguy cơ ung thư và bệnh đục thủy tinh thể, tổn thương da mạn tính,…
Dựa trên con đường phơi nhiễm, có thể chia bệnh nhiễm xạ nghề nghiệp thành 2 loại chính:
Chiếu xạ ngoài: Nguồn bức xạ ở ngoài cơ thể (phổ biến trong X-quang, NDT, hàng không).
Chiếu xạ trong: Khi hít, nuốt, thấm chất phóng xạ (ví dụ: iod phóng xạ tích tụ tuyến giáp).
Dấu hiệu bị bệnh nhiễm xạ nghề nghiệp
Các dấu hiệu bị nhiễm bệnh xạ nghề nghiệp gồm:
Dấu hiệu đặc trưng chung (tùy liều): Buồn nôn, nôn, mệt mỏi, đỏ da, rụng tóc khu trú, ức chế tủy xương (giảm bạch cầu, tiểu cầu), triệu chứng tiêu hóa – thần kinh khi liều rất cao. Ngưỡng ARS khoảng 0,7 – 1 Gy toàn thân (tương đương ~0,7 – 1 Sv đối với tia gamma) cho phơi nhiễm toàn thân; triệu chứng nhẹ có thể thấy từ ~0,3 – 0,7 Gy.
Theo từng thể, mức độ (tham chiếu bảng phân độ liều tại Việt Nam) các triệu chứng có thể bao gồm:
Nhẹ (1 – 2 Gy): Có thể không nôn hoặc nôn muộn sau >3 giờ; mệt ít.
Vừa (>2 – 4 Gy): Nôn nhiều lần sau 1–2 giờ, mệt rõ.
Rất nặng (>6 Gy): Nôn dồn dập sau 10–30 phút, tiêu chảy nặng, tiên lượng xấu nếu không can thiệp đặc hiệu.
Nhiễm phóng xạ nghề nghiệp có nguy hiểm không?
Nhiễm phóng xạ nghề nghiệp nhìn chung là nguy hiểm. Mức độ nguy hiểm phụ thuộc vào diễn tiến lâm sàng của bệnh:
Thể cấp tính (liều cao, ngắn): Nguy cơ suy tủy, hội chứng tiêu hóa, hội chứng thần kinh-mạch; có thể đe dọa tính mạng khi liều rất cao nếu không xử trí kịp thời. Trong điều trị cấp tính, colony-stimulating factors (CSF) nên được khởi dùng càng sớm càng tốt khi nghi ngờ liều chiếu toàn thân có khả năng sống sót và có giảm bạch cầu trung tính; mục tiêu là rút ngắn thời gian giảm bạch cầu nặng, giảm nhiễm trùng và cải thiện sống còn, điều này đã được chứng minh qua 2 thảm họa hạt nhân Chernobyl, Ukraina (1986), Tokaimura, Nhật (1999).
Thể mạn tính (tích lũy): Tăng nguy cơ ung thư (ví dụ phổi ở nhóm mỏ uranium do radon), đục thủy tinh thể nghề nghiệp ở nhân viên can thiệp, tổn thương da mạn ở người thao tác gần nguồn xạ. Mức nguy cơ phụ thuộc tổng liều tích lũy, cơ quan phơi nhiễm và việc tuân thủ chuẩn an toàn.
Chẩn đoán tình trạng phóng xạ nghề nghiệp
Để chẩn đoán, cần xác định mức độ phơi nhiễm mà người lao động phải chịu. Điều này bao gồm:
Đánh giá phơi nhiễm bên ngoài: Đo liều bức xạ mà cơ thể tiếp nhận từ các nguồn bên ngoài. Các thiết bị như bút đo liều cá nhân (dosimeter) thường được sử dụng để ghi lại liều tích lũy theo thời gian.
Đánh giá phơi nhiễm bên trong: Xảy ra khi các chất phóng xạ xâm nhập vào cơ thể qua đường hô hấp, tiêu hóa, hoặc vết thương hở. Việc đánh giá này phức tạp hơn và thường sử dụng các phương pháp như:
Phân tích sinh học: Đo nồng độ chất phóng xạ trong mẫu sinh học như nước tiểu, phân, hoặc máu.
Đo toàn thân (whole-body counting): Sử dụng các máy đo chuyên dụng để phát hiện và định lượng các hạt phóng xạ bên trong cơ thể.
Các bác sĩ chuyên khoa sẽ thực hiện khám lâm sàng để tìm kiếm các triệu chứng liên quan đến phơi nhiễm phóng xạ, bao gồm:
Triệu chứng cấp tính: Xuất hiện trong vòng vài giờ đến vài tuần sau khi tiếp xúc với liều cao, ví dụ như buồn nôn, nôn, tiêu chảy, mệt mỏi, rụng tóc.
Triệu chứng mạn tính: Xảy ra sau thời gian dài phơi nhiễm liều thấp, có thể gây ra các bệnh nghiêm trọng như ung thư, đục thủy tinh thể, hoặc các vấn đề về da.
Cuối cùng là tiến hành các xét nghiệm chuyên biệt để xác nhận chẩn đoán:
Xét nghiệm máu: Theo dõi sự thay đổi trong công thức máu, đặc biệt là số lượng tế bào lympho, một chỉ số nhạy cảm với bức xạ.
Xét nghiệm di truyền tế bào (cytogenetic analysis): Phân tích sự thay đổi nhiễm sắc thể trong các tế bào bạch cầu để ước tính liều bức xạ đã hấp thụ. Đây là một phương pháp chẩn đoán khá chính xác.
Các xét nghiệm khác: Tùy thuộc vào loại phóng xạ và cơ quan bị ảnh hưởng, có thể cần các xét nghiệm bổ sung như chụp X-quang, siêu âm hoặc các xét nghiệm chức năng cơ quan.
Phương pháp điều trị bệnh phóng xạ nghề nghiệp
Việc điều trị bệnh phóng xạ nghề nghiệp, hay còn gọi là hội chứng nhiễm phóng xạ, phụ thuộc vào mức độ và loại phơi nhiễm. Mặc dù chưa có thuốc điều trị đặc hiệu hoàn toàn, nhưng có nhiều phương pháp hỗ trợ nhằm giảm thiểu tác hại và điều trị các triệu chứng, di chứng.
Nguyên tắc chung trong điều trị bệnh phóng xạ nghề nghiệp cần tuân thủ gồm:
Khử nhiễm phóng xạ: Là bước đầu tiên và quan trọng nhất. Nếu phơi nhiễm bên ngoài, cần nhanh chóng cởi bỏ quần áo bị nhiễm xạ và rửa sạch cơ thể bằng xà phòng và nước. Điều này giúp loại bỏ khoảng 90% các hạt phóng xạ.
Cấp cứu và điều trị triệu chứng: Mục tiêu là kiểm soát các triệu chứng và biến chứng nguy hiểm, bao gồm: chống sốc, truyền dịch và điện giải để chống mất nước, truyền máu hoặc các chế phẩm máu để khắc phục tình trạng thiếu máu, dùng thuốc chống nôn, giảm đau.
Ngăn chặn hấp thụ và tăng cường đào thải chất phóng xạ: Nếu phơi nhiễm bên trong (do hít phải, nuốt phải), có thể sử dụng các loại thuốc đặc biệt để ngăn chặn sự hấp thụ của các hạt phóng xạ hoặc tăng tốc độ đào thải chúng ra khỏi cơ thể.
Sau đó áp dụng các phương pháp điều trị cụ thể, tùy tình trạng của người bệnh:
Cấp tính: Cấp cứu hỗ trợ (truyền dịch, điện giải, kiểm soát nôn, đau), kháng sinh dự phòng khi giảm bạch cầu, yếu tố kích thích tủy (G-CSF/GM-CSF), ghép tế bào gốc tủy xương ở ca nặng chọn lọc; xử trí bỏng phóng xạ da theo mức độ.
Chiếu xạ trong, nhiễm bẩn phóng xạ đặc hiệu: Loại bỏ nhiễm bẩn ngoài da, thuốc gắn kết, ức chế hấp thu (ví dụ: iod ổn định trong thảm họa hạt nhân theo khuyến cáo y tế công cộng), điều trị triệu chứng và theo dõi dài hạn.
Mạn tính: Theo dõi ung thư sàng lọc, điều trị biến chứng (đục thủy tinh thể, bệnh da mạn…), quản lý sức khỏe nghề nghiệp và điều chỉnh vị trí công việc nếu vượt ngưỡng liều.
Ngoài các biện pháp cấp tính, việc điều trị bệnh phóng xạ nghề nghiệp còn bao gồm:
Theo dõi sức khỏe định kỳ: Người lao động đã từng phơi nhiễm phóng xạ cần được theo dõi sức khỏe thường xuyên để phát hiện sớm các di chứng lâu dài như ung thư, đục thủy tinh thể, hay các bệnh mạn tính khác.
Phục hồi chức năng và tâm lý: Hỗ trợ người bệnh về mặt tâm lý, vì hội chứng nhiễm phóng xạ có thể gây ra chấn thương tâm thần.
Người bệnh nhiễm xạ nghề nghiệp cần được điều trị sức khỏe thể chất lẫn chăm sóc sức khỏe tinh thần
Cách phòng ngừa bệnh nhiễm xạ nghề nghiệp
Phòng ngừa bệnh nhiễm xạ nghề nghiệp là một nhiệm vụ quan trọng để bảo vệ sức khỏe người lao động, đặc biệt là trong các lĩnh vực y tế (X-quang, xạ trị), công nghiệp, và nghiên cứu khoa học. Các biện pháp phòng ngừa được xây dựng dựa trên 3 nguyên tắc cơ bản: giảm thời gian, tăng khoảng cách, tối ưu che chắn. (3)
Thiết kế khu vực làm việc có phân vùng rõ ràng (vùng kiểm soát, vùng giám sát).
Sử dụng thiết bị điều khiển từ xa.
Trang bị hệ thống thông gió, lọc khí chuyên dụng.
Quản lý chặt chẽ nguồn phóng xạ.
Đào tạo và huấn luyện an toàn bức xạ cho người lao động.
Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe.
Giám sát liều lượng bức xạ cá nhân (sử dụng thiết bị đo liều).
Thực hiện vệ sinh cá nhân sạch sẽ sau khi làm việc.
Có thể thấy, bệnh nhiễm xạ nghề nghiệp có thể phòng ngừa được nếu quản trị rủi ro đúng chuẩn: tuân thủ giới hạn liều ICRP, tối ưu kỹ thuật (ALARA), đào tạo, giám sát liều nghiêm ngặt và khám sức khỏe định kỳ. Nhóm nguy cơ cao gồm: y tế can thiệp, y học hạt nhân – xạ trị, khai mỏ – radon, hàng không, phòng thí nghiệm và an ninh soi chiếu.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Hà Nội:
108 Phố Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, TP. Hà Nội
(Đ/c cũ: 108 Hoàng Như Tiếp, P.Bồ Đề, Q.Long Biên, TP. Hà Nội)
Nếu đang làm trong các ngành nêu trên hoặc nghi ngờ đã phơi nhiễm, hãy khám đánh giá phơi nhiễm và sàng lọc định kỳ. Trường hợp đã có triệu chứng hoặc hồ sơ liều vượt ngưỡng, điều trị và theo dõi nên được thực hiện tại cơ sở có chuyên khoa liên quan. Tại BVĐK Tâm Anh TP.HCM, người bệnh nghi nhiễm phóng xạ có thể được tư vấn, chẩn đoán, điều trị và phối hợp đa chuyên khoa để quản lý biến chứng, theo dõi lâu dài.
Cập nhật lần cuối: 16:56 31/12/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Exposure to radiation. (2018). Who.int. https://www.who.int/tools/occupational-hazards-in-health-sector/exposure-to-radiation
CDC. (2025, February 7). Clinical Guidance and Resources for Professionals. Radiation Emergencies. https://www.cdc.gov/radiation-emergencies/hcp/clinical-guidance/
This document is an extract from ICRP Publication 103 The 2007 Recommendations of the International Commission on Radiological Protection. (2007). https://www.icrp.org/docs/ICRP_Publication_103-Annals_of_the_ICRP_37(2-4)-Free_extract.pdf