Gãy xương cánh tay ở trẻ em là tình trạng thường gặp, đặc biệt trong các tình huống như té ngã, tai nạn. Tình trạng này có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào của xương cánh tay. Phần lớn trẻ có tiên lượng tốt nếu được sơ cứu nhanh, điều trị kịp thời, đúng cách.
Gãy xương cánh tay ở trẻ em là gì?
Gãy xương cánh tay ở trẻ em là tình trạng nứt, gãy một hoặc nhiều xương ở cánh tay. Có 3 loại xương chính ở cánh tay bao gồm:
Xương cánh tay: Xương dài ở cánh tay trên, một đầu nối với vai, đầu kia nối với xương quay và xương trụ ở khớp khuỷu tay;
Xương trụ: Tính từ đầu khuỷu tay đến phía ngón út của cổ tay;
Xương quay: Lớn và dài hơn xương trụ, tính từ khuỷu tay đến cổ tay.
Gãy cánh tay là loại chấn thương phổ biến ở trẻ em và thanh thiếu niên. Thống kê cho thấy tình trạng này chiếm đến 74% trong tổng số các trường hợp gãy chi trên ở trẻ em. (1)
Vì sao trẻ nhỏ dễ gãy xương tay?
Đây là một trong những chấn thương phổ biến nhất ở trẻ em. Có nhiều nguyên nhân khiến xương tay của trẻ dễ bị gãy, bao gồm:
Cấu trúc xương của trẻ: Xương của trẻ em mềm, dẻo, đàn hồi và chịu nén tốt. Tuy nhiên do chưa cốt hóa hoàn toàn, phần lớn cấu trúc xương là sụn tăng trưởng nên xương cũng dễ tổn thương hơn khi lực tác động vượt ngưỡng đàn hồi;
Té, ngã: Trẻ em có xu hướng hiếu động, chạy, nhảy, leo trèo khi vui chơi khiến dễ bị té, ngã. Khi đó, theo phản xạ tự nhiên trẻ sẽ thường lấy tay chống đỡ, làm tăng nguy cơ gãy tay;
Chấn thương thể thao: Những môn thể thao yêu cầu về tốc độ và lối chơi đối kháng như chạy, nhảy cao, bóng đá, bóng bầu dục, trượt ván,… khiến trẻ dễ bị chấn thương;
Tai nạn: Trẻ em có thể bị gãy tay trong những trường hợp bất khả kháng và không thể phòng ngừa như tai nạn giao thông hoặc bị vô tình bị vật nặng va đập;
Mật độ xương thấp do dinh dưỡng hoặc bệnh lý: Thiếu canxi, vitamin D hoặc mắc các bệnh lý về xương như loãng xương trẻ em, rối loạn chuyển hóa xương có thể khiến xương yếu và dễ gãy hơn bình thường.
Trẻ em thường bị gãy cánh tay do phản xạ lấy tay chống đỡ khi bị té ngã.
Yếu tố nguy cơ gây gãy tay ở trẻ
Các yếu tố đóng vai trò làm tăng nguy cơ có thể bao gồm:
Tình trạng bệnh lý: Một số vấn đề liên quan đến bệnh lý xương như khối u xương, loãng xương có thể làm xương yếu và dễ gãy. Tình trạng này gọi là gãy xương bệnh lý;
Còi xương, suy dinh dưỡng: Trẻ suy dinh dưỡng, còi xương, kém phát triển thể chất có nguy cơ bị gãy cao hơn so với những trẻ khác;
Môi trường không an toàn: Khu vui chơi, sinh hoạt thiếu an toàn, nền trơn trượt, không có lan can, bề mặt gồ ghề dễ khiến trẻ bị té ngã và chấn thương, có thể dẫn đến gãy tay.
Phân loại gãy xương cánh tay thường gặp ở trẻ
Các loại gãy tay thường gặp ở trẻ bao gồm:
1. Gãy đầu dưới xương cánh tay
Gãy đầu dưới xương cánh tay, hay còn gọi là gãy đầu xa xương cánh tay, thường gặp ở trẻ em từ 3-11 tuổi. Đây là tình trạng chấn thương do lực tác động mạnh vào khuỷu tay, thường gây di lệch hoặc gập góc. (2)
2. Gãy trên lồi cầu
Gãy trên lồi cầu là một trong những loại gãy đầu dưới xương cánh tay, thường xảy ra ở trẻ 5-7 tuổi do phản xạ chống tay ra sau khi bị té ngã.
3. Gãy cành tươi và gãy xoắn
Tình trạng này thường ảnh hưởng đến trẻ dưới 10 tuổi, mô tả tình trạng xương bị uốn cong, bị nứt mà không gãy hoàn toàn. Trẻ có thể bị gãy xương cành tươi ở cánh tay, cẳng tay hoặc đốt ngón tay. Trong khi đó, gãy xoắn xảy ra khi vết gãy uốn quanh chiều dài của xương, phổ biến ở xương cánh tay, xương cẳng tay, xương bàn tay hoặc đốt ngón tay. (3)
Dấu hiệu nhận biết trẻ bị gãy xương tay
Những dấu hiệu cho thấy trẻ có thể bị gãy tay bao gồm:
Tiếng kêu răng rắc khi trẻ bị chấn thương;
Trẻ bị đau ở tay sau khi bị tác động lực mạnh, cơn đau tăng dần khi cử động;
Cánh tay bị sưng tấy, bầm tím, bị biến dạng hoặc bị cong;
Khó khăn khi cử động, không thể xoay cánh tay.
Làm sao để biết được trẻ bị gãy xương cánh tay?
Để chẩn đoán tình trạng này, bác sĩ dựa vào 2 chẩn đoán lâm sàng và cận lâm sàng.
1. Chẩn đoán lâm sàng
Bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu tại chỗ của trẻ như:
Đau nhiều sau chấn thương, va đập;
Vùng tổn thương bị sưng, bầm tím hoặc biến dạng;
Có thể nghe được tiếng lạo xạo của xương;
Mất khả năng cử động tay như bình thường.
2. Chẩn đoán cận lâm sàng
Chụp X-quang: Giúp bác sĩ quan sát vị trí vết gãy, di lệch xương và mức độ nghiêm trọng;
Chụp CT, MRI: Đánh giá hình ảnh chi tiết hơn về tình trạng xương và phát hiện được cả những vết xương gãy nhỏ mà X-quang có thể bị bỏ sót.
BS.CKII Nguyễn Đức Tuấn – Trưởng khoa Ngoại Nhi, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM tái khám trẻ bị gãy tay.
Gãy xương cánh tay ở trẻ em nên xử lý thế nào?
Tùy thuộc vào vị trí và mức độ nghiêm trọng của chấn thương, một số phương pháp điều trị có thể bao gồm:
Nẹp cố định: Với vết gãy nhỏ hoặc rạn xương không có di lệch có thể được chỉ nẹp, giúp tăng liên kết mô xương và thúc đẩy lành xương;
Bó bột: Bó bột là cách xử lý phổ biến, giúp cố định xương và giúp tổn thương lành đúng cách. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể cần nắn chỉnh lại xương về đúng vị trí trước khi bó bột;
Phẫu thuật: Khi tình trạng phức tạp hoặc vỡ thành nhiều đoạn có thể được chỉ định can thiệp phẫu thuật. Phẫu thuật xương cánh tay giúp sắp xếp lại xương, cố định bằng đinh, vít giúp xương lành lại đúng cách.
Cho trẻ uống thuốc giảm đau theo đúng chỉ định của bác sĩ;
Trẻ bó bột cần giữ bột không bị thấm nước để tránh gây nhiễm trùng;
Theo dõi các dấu hiệu ở vùng da bị tổn thương. Nếu trẻ cảm thấy nóng ran, sưng to, da tím tái,…cần được đến bệnh viện kiểm tra;
Tránh cho trẻ cào, gãi để không bị lở loét, nhiễm trùng vết thương;
Bổ sung thêm các thực phẩm giàu canxi, vitamin D cho trẻ theo hướng dẫn của bác sĩ;
Giữ cố định vùng da được nẹp hoặc bó bột, tránh để trẻ vận động mạnh tại vùng da tổn thương.
Biến chứng ở trẻ bị gãy xương cẳng tay
Tình trạng này có tiên lượng tốt nếu được sơ cứu và điều trị kịp thời, đúng cách. Tuy nhiên, nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng, một số biến chứng có thể xảy ra gồm:
Xương phát triển không đều: Tình trạng này có thể làm cản trở sự phát triển của xương;
Viêm xương khớp: Các vết nứt lan vào khớp có thể gây viêm khớp gần khu vực bị tổn thương, thậm chí khi xương đã lành lại sau nhiều năm;
Nhiễm trùng xương: Xương bị gãy và xuyên qua da có khả năng tiếp xúc với vi khuẩn và dễ gây nhiễm trùng;
Chấn thương thần kinh hoặc mạch máu: Trường hợp xương bị gãy thành nhiều mảnh có khả năng làm tổn thương các dây thần kinh và mạch máu ở gần vị trí bị tổn thương;
Hội chứng chèn ép khoang: Cánh tay bị sưng có thể làm tăng áp lực lên khoang, gây ra tình trạng thiếu máu mô, tăng cảm giác đau và tê. Tình trạng này thường xuất hiện 24-48 giờ sau chấn thương.
Trẻ bị gãy tay có tiên lượng phục hồi tốt nếu được sơ cứu và điều trị đúng cách, kịp thời.
Làm thế nào để không bị gãy tay ở trẻ?
Mặc dù không thể ngăn chặn hoàn toàn các tình huống té ngã hoặc tai nạn, nhưng phụ huynh có thể chủ động giảm nguy cơ thông qua một số biện pháp sau:
Tạo môi trường sinh hoạt an toàn tại nhà: Bố mẹ có thể chủ động phòng ngừa té ngã cho trẻ bằng cách trải thảm lót sàn đề phòng trơn trượt, chọn giày đế chống trượt cho trẻ, đảm bảo không gian sống được chiếu sáng tốt, lắp thêm thanh vịn tại các vị trí phòng tắm, cầu thang nếu cần thiết.
Bổ sung thực phẩm tốt cho xương: Các thực phẩm giàu vitamin D và canxi như sữa, sữa chua, phô mai, các loại cá béo, nước cam, đậu nành,… có lợi cho sự phát triển xương của trẻ.
Khuyến khích trẻ tập thể dục để xương chắc khỏe: Trẻ em thường xuyên vận động, tập thể dục giúp xương linh hoạt và giảm nguy cơ gãy. Bố mẹ nên khuyến khích trẻ chơi thể thao hoặc tốt nhất là nên dành thời gian chơi với trẻ.
Sử dụng đồ bảo hộ khi chơi thể thao: Các loại đệm bảo hộ khuỷu tay, đầu gối chuyên dụng có thể giúp bảo vệ trẻ hạn chế nguy cơ bị chấn thương khi chơi các môn thể thao. Ngoài ra, phụ huynh cần hướng dẫn trẻ kỹ năng phòng té ngã, như cách giữ thăng bằng, tiếp đất đúng khi chơi thể thao.
Khám, tầm soát định kỳ về xương khớp cho trẻ để loại trừ các bệnh lý tiềm ẩn như loãng xương ở trẻ em, rối loạn chuyển hóa xương…
Câu hỏi liên quan
1. Trẻ bị gãy tay có ảnh hưởng phát triển xương về sau không?
Trẻ bị gãy tay, nhất là gãy nhiều lần có thể khiến xương phát triển không đều hoặc làm tổn thương sụn tăng trưởng, gây ảnh hưởng đến phát triển xương về sau. Ngoài ra, một số trường hợp xương của trẻ không liền lại được hoặc liền lại sai cách cũng gây ảnh hưởng đến sau này.
2. Bé bị rồi có bị lại không?
Trẻ bị rồi vẫn có khả năng bị lại ở những lần tiếp theo, nhất là đối với những trẻ bị bệnh lý xương tiềm ẩn hoặc chế độ dinh dưỡng thiếu chất.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh Hà Nội:
108 Phố Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, TP. Hà Nội
(Đ/c cũ: 108 Hoàng Như Tiếp, P.Bồ Đề, Q.Long Biên, TP. Hà Nội)
Gãy xương cánh tay ở trẻ em là một trong những chấn thương thường gặp nhất ở trẻ. Mặc dù gãy cánh tay có thể do nhiều nguyên nhân, tuy nhiên bố mẹ có thể kiểm soát các yếu tố nguy cơ bằng việc thăm khám sức khỏe định kỳ cho trẻ và bổ sung đầy đủ canxi, vitamin D, cũng như khuyến khích trẻ hoạt động thể chất, giúp xương dẻo dai.
Cập nhật lần cuối: 16:12 18/08/2025
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo
Korup, L. R., Larsen, P., Nanthan, K. R., Arildsen, M., Warming, N., Sørensen, S., Rahbek, O., & Elsoe, R. (2022). Children’s distal forearm fractures: a population-based epidemiology study of 4,316 fractures. Bone & Joint Open, 3(6), 448–454. https://doi.org/10.1302/2633-1462.36.bjo-2022-0040.r1
Campagne, D. (2025, March 7). Distal humeral fractures. MSD Manual Professional Edition. https://www.msdmanuals.com/professional/injuries-poisoning/fractures/distal-humeral-fractures
Greenstick fractures. (2025, June 2). Cleveland Clinic. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/17812-greenstick-fractures