
Gãy xương do loãng xương là biến chứng nghiêm trọng nhưng thường âm thầm, khó phát hiện sớm. Khi không được điều trị đúng cách, tình trạng này có thể dẫn đến gãy cổ xương đùi, đốt sống, cổ tay và cả xương sườn. Đây là vấn đề đang gây nhiều lo ngại sau khi ghi nhận một số trường hợp xảy ra ở sản phụ sau sinh. Tuy nhiên, nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng hướng, gãy xương do loãng xương hoàn toàn có thể kiểm soát và phục hồi tốt.

Gãy xương do loãng xương thường là hệ quả của tình trạng mất xương âm thầm kéo dài, kết hợp với các yếu tố thúc đẩy như tuổi cao, suy giảm nội tiết và té ngã.
Loãng xương xảy ra khi quá trình hủy xương diễn ra nhanh hơn quá trình tạo xương mới, làm giảm mật độ xương và độ bền mô xương. Một số nguyên nhân chính gồm: Thiếu hụt nội tiết tố sinh dục, suy giảm estrogen ở phụ nữ sau mãn kinh, chế độ ăn thiếu canxi và vitamin D, thiếu vận động, tác dụng phụ của thuốc, bệnh lý mạn tính…
Không phải ai bị loãng xương cũng gãy xương. Tuy nhiên, một số yếu tố sau làm tăng đáng kể nguy cơ gãy xương do loãng xương, nhất là ở người cao tuổi như: Trên 65, giới tính nữ, chỉ số BMI thấp (trên 18.5), tiền sử té ngã hoặc đã từng có gãy xương trước đó.

Gãy xương do loãng xương thường diễn tiến âm thầm nhưng có thể để lại di chứng nếu không được phát hiện sớm. Một số dấu hiệu cảnh báo phổ biến cần lưu ý, bao gồm:
Người bệnh có thể đau lưng đột ngột, nhất là vùng thắt lưng – gợi ý gãy lún đốt sống. Đau tăng khi cúi, đứng lâu hoặc mang vác nhẹ. Một số trường hợp có biểu hiện gù lưng, giảm chiều cao, hoặc đau vùng lưng, cổ tay sau cú ngã nhẹ – đều là triệu chứng điển hình của gãy xương do loãng xương.
Sản phụ và người lớn tuổi cần đến khám nếu xuất hiện các dấu hiệu như:
Gãy xương do loãng xương thường xảy ra âm thầm và dễ bị bỏ qua, đặc biệt ở phụ nữ sau sinh hoặc người có mật độ xương thấp. Các vị trí gãy phổ biến nhất bao gồm:
Gãy lún đốt sống là dạng thường gặp nhất của gãy xương do loãng xương. Tình trạng này xảy ra khi cấu trúc xương yếu không còn chịu được áp lực sinh lý, gây đau lưng mạn tính, giảm chiều cao, cong vẹo cột sống. Nếu không phát hiện sớm, người bệnh có thể đối mặt với biến dạng cột sống và giảm chức năng vận động.
Gãy cổ xương đùi là biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc phụ nữ sau sinh bị suy giảm mật độ xương. Chấn thương nhẹ cũng có thể gây gãy, dẫn đến mất khả năng đi lại, đồng thời gãy cổ xương đùi làm tăng nguy cơ thuyên tắc phổi và tử vong nếu không được phẫu thuật kịp thời.
Gãy Colles xảy ra phổ biến khi người bệnh chống tay ngã, thường thấy ở phụ nữ loãng xương. Vị trí gãy gần cổ tay có thể gây biến dạng, giới hạn vận động, đặc biệt ảnh hưởng sinh hoạt hằng ngày như bế con, làm việc nhà sau sinh.
Ngoài các vị trí dễ xảy ra, gãy xương do loãng xương cũng có thể xảy ra ở xương sườn (hiếm gặp xảy ra do lực ép quá mức trong quá trình rặn đẻ hoặc xoay thai khi sinh mổ), xương chậu (do đè ép lực nhỏ) hoặc xương cánh tay (sau ngã đập vai). Những vị trí này dù ít gặp hơn nhưng vẫn có thể gây đau kéo dài, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng sống.

Chẩn đoán gãy xương do loãng xương cần phối hợp hình ảnh học và đo mật độ xương để đánh giá chính xác mức độ tổn thương.
Gãy xương do loãng xương thường được phát hiện qua X-quang, đặc biệt ở các vị trí cột sống, cổ tay hoặc khớp háng. Tuy nhiên, tổn thương nhỏ đôi khi khó nhận biết trên phim thường, cần chụp CT hoặc MRI để đánh giá chi tiết tình trạng gãy lún đốt sống, gãy sườn hoặc tổn thương mô mềm đi kèm.
Đo mật độ xương bằng phương pháp DXA (Dual-energy X-ray Absorptiometry) là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán loãng xương. Chỉ số T-score ≤ –2.5 khẳng định tình trạng loãng xương, giúp xác định nguyên nhân gây gãy xương, từ đó điều trị đúng căn nguyên.
Các công cụ đánh giá nguy cơ như FRAX (Fracture Risk Assessment Tool) được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo sử dụng, giúp ước tính xác suất gãy xương do loãng xương trong 10 năm tới dựa trên các yếu tố như tuổi, giới, chỉ số BMI, tiền sử gãy xương, tình trạng hút thuốc, sử dụng corticoid, mật độ xương…
Việc điều trị gãy xương do loãng xương không chỉ nhằm cố định vị trí gãy mà còn tập trung vào phục hồi chức năng và kiểm soát bệnh nền để ngăn ngừa biến chứng.
Tùy vị trí và mức độ tổn thương, bác sĩ có thể chỉ định điều trị bảo tồn (nghỉ ngơi, cố định, dùng NSAIDs, bổ sung canxi) hoặc can thiệp phẫu thuật trong trường hợp gãy cổ xương đùi, gãy cột sống chèn ép thần kinh. Gãy xương do loãng xương thường khó lành hơn, do đó cần theo dõi sát sau can thiệp.
Song song với xử trí gãy, cần kiểm soát loãng xương bằng phác đồ phù hợp. Bisphosphonates (alendronate, risedronate), denosumab và teriparatide là các thuốc chính giúp giảm nguy cơ gãy tái phát.
Sau khi gãy xương ổn định, phục hồi chức năng đóng vai trò then chốt trong việc cải thiện vận động và ngừa tái gãy. Chương trình gồm vật lý trị liệu, tăng sức mạnh cơ vùng hông, cột sống, cải thiện thăng bằng và hướng dẫn thay đổi thói quen sinh hoạt để giảm nguy cơ gãy xương do loãng xương tái phát. (1)
Phần lớn các trường hợp gãy xương do loãng xương có thể hồi phục nếu được điều trị đúng cách, bao gồm cố định, kiểm soát đau, dinh dưỡng và phục hồi chức năng. Tuy nhiên, quá trình liền xương thường kéo dài hơn so với người bình thường do mật độ xương suy giảm, lưu lượng máu nuôi kém và thường kèm theo các bệnh lý nền.
Gãy xương do loãng xương không chỉ gây đau và hạn chế vận động, mà còn kéo theo hàng loạt biến chứng nghiêm trọng, cụ thể:
Phòng ngừa là chiến lược cốt lõi để giảm thiểu tối đa nguy cơ gãy xương do loãng xương, đặc biệt ở phụ nữ sau sinh và người cao tuổi.
Việc tầm soát định kỳ, đặc biệt qua đo mật độ xương (DXA) ở phụ nữ trên 50 tuổi hoặc nhóm nguy cơ, giúp phát hiện kịp thời loãng xương. Sớm điều trị bằng thuốc (như bisphosphonates, denosumab) và can thiệp sớm có thể ngăn ngừa 30-70% nguy cơ gãy xương do loãng xương trong 10 năm tới.

Một lối sống khoa học là nền tảng hỗ trợ vững chắc cho hệ xương. Việc duy trì: bổ sung đủ canxi, vận động đều đặn (đi bộ, tập tạ nhẹ, yoga), tránh thuốc lá và hạn chế rượu, duy trì cân nặng hợp lý (BMI ≥ 18,5) giúp cải thiện mật độ xương, ổn định cấu trúc và giảm nguy cơ té ngã, đồng thời phòng ngừa hiệu quả gãy xương do loãng xương. (2)
Gãy xương do loãng xươn g nếu không điều trị đúng cách sẽ dễ tái phát và gây tàn phế. Tại Bệnh viện Tâm Anh, bạn được thăm khám bởi đội ngũ chuyên gia Cơ xương khớp hàng đầu, ứng dụng công nghệ đo mật độ xương DEXA, phẫu thuật ít xâm lấn và phục hồi chức năng toàn diện. Đừng để cơn đau âm ỉ làm gián đoạn cuộc sống — đặt lịch ngay để được chẩn đoán sớm, điều trị hiệu quả và lấy lại sự linh hoạt, chủ động trong sinh hoạt hằng ngày.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Gãy xương do loãng xương không chỉ gặp ở người lớn tuổi mà còn có thể xuất hiện ở phụ nữ sau sinh, đặc biệt khi thiếu vi chất và có yếu tố cơ học tác động trong thai kỳ hoặc chuyển dạ. Tình trạng gãy xương sườn do loãng xương hậu sản dù hiếm vẫn ghi nhận tại các cơ sở lâm sàng, cho thấy tầm quan trọng của tầm soát, dinh dưỡng đầy đủ và theo dõi sau sinh sát sao. Thăm khám định kỳ tại các trung tâm chuyên sâu như Hệ thống BVĐK Tâm Anh sẽ giúp phát hiện sớm nguy cơ, can thiệp đúng lúc và phòng ngừa hiệu quả biến chứng lâu dài.