
Tràn dịch màng phổi do chấn thương là một trong những biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra sau chấn thương vùng ngực. Tình trạng này không chỉ gây khó thở mà còn đe dọa tính mạng nếu không được xử lý kịp thời. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến tràn dịch màng phổi do chấn thương, từ tai nạn, phẫu thuật, đến các can thiệp y khoa.

Tràn dịch màng phổi do chấn thương là tình trạng xuất hiện dịch bất thường trong khoang màng phổi sau khi xảy ra tổn thương cơ học ở vùng ngực. Dịch có thể là máu, huyết thanh, mủ, dịch dưỡng chấp,… tùy theo bản chất tổn thương. Đây là một biến chứng nghiêm trọng, thường gặp ở những người bị tai nạn giao thông, tai nạn lao động hoặc sau các thủ thuật can thiệp tại vùng ngực.
Trong nhiều trường hợp, tràn dịch tiến triển nhanh và gây chèn ép phổi, làm giảm thông khí, thậm chí ảnh hưởng đến tim. Nếu không được phát hiện và can thiệp kịp thời, người bệnh có nguy cơ suy hô hấp cấp, tụt huyết áp, rối loạn tuần hoàn và tử vong.
Mỗi cơ chế chấn thương sẽ ảnh hưởng khác nhau đến màng phổi và các mạch máu trong lồng ngực, dẫn đến sự tích tụ dịch bất thường.
Chấn thương ngực kín xảy ra khi có lực tác động mạnh vào lồng ngực hoặc lưng nhưng không gây rách da. Nguyên nhân bao gồm tai nạn giao thông, té ngã từ độ cao hoặc chấn thương thể thao. Lực tác động có thể gây vỡ mao mạch màng phổi, dập phổi, tổn thương mạch máu lớn, gãy xương sườn, đốt sống dẫn gây tổn thương màng phổi và dẫn đến tràn dịch màng phổi, trường hợp này thường là máu. (1)
Khác với chấn thương kín, chấn thương xuyên thấu xảy ra khi một vật sắc nhọn như dao, đạn hoặc dị vật đâm xuyên qua thành ngực, gây rách màng phổi và tổn thương phổi hoặc mạch máu. Tình trạng này thường dẫn đến tràn máu màng phổi nhanh chóng, có thể kèm theo tràn khí màng phổi, gây nguy hiểm đến tính mạng nếu không xử trí kịp thời.
Một số thủ thuật xâm lấn vùng ngực như đặt catheter tĩnh mạch trung tâm, sinh thiết màng phổi hoặc dẫn lưu khí màng phổi có thể gây tổn thương màng phổi và phổi, dẫn đến chảy máu hoặc tràn khí vào khoang màng phổi. Một số trường hợp có thể gây biến chứng nhiễm trùng gây viêm mủ màng phổi.
Các phẫu thuật lớn liên quan đến phổi, tim, hoặc động mạch chủ có thể làm tổn thương màng phổi và gây tràn dịch màng phổi sau phẫu thuật. Đây có thể là phản ứng của cơ thể với sự can thiệp ngoại khoa hoặc do biến chứng chảy máu, rò dịch bạch huyết hoặc nhiễm trùng sau mổ.
Sau một chấn thương mạnh, áp lực trong lồng ngực có thể tăng cao đột ngột do dập phổi, vỡ phế nang hoặc tổn thương mạch máu. Tình trạng này gây hiện tượng tràn dịch màng phổi do va đập, có thể khiến dịch huyết tương thoát ra khỏi mạch máu và tích tụ trong khoang màng phổi, gây tràn dịch. (2)

Tràn dịch màng phổi sau chấn thương có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau, tùy thuộc vào lượng dịch, tốc độ tích tụ và mức độ ảnh hưởng đến phổi. Việc nhận diện sớm các triệu chứng giúp chẩn đoán và can thiệp kịp thời, tránh các biến chứng nguy hiểm.
Các triệu chứng cơ năng là những cảm giác mà bệnh nhân có thể nhận biết, bao gồm:
Lưu ý, các triệu chứng cơ năng này thường chỉ phù hợp với trường hợp tràn dịch màng phổi do chấn thương kín hoặc biến chứng sau thủ thuật ngoại khoa. Đối với tràn dịch màng phổi do tai nạn, chấn thương nặng gây xuyên thấu lồng ngực, đây là tình trạng cấp cứu cần chuyển bệnh nhân đến bệnh viện ngay để được xử trí kịp thời.
Ngoài các triệu chứng tại chỗ, tràn dịch màng phổi do chấn thương có thể ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể:
Trong quá trình thăm khám lâm sàng, bác sĩ sẽ áp dụng quy tắc 3 giảm để phát hiện các dấu hiệu bất thường sau:

Chẩn đoán tràn dịch màng phổi do chấn thương đòi hỏi một quy trình kết hợp giữa thăm khám lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng nhằm xác định chính xác mức độ tổn thương và nguyên nhân gây ra tràn dịch.
Ngoài ra, các xét nghiệm bổ sung như xét nghiệm máu (để kiểm tra tình trạng nhiễm trùng, mức độ thiếu máu) hoặc xét nghiệm sinh hóa cũng có thể được thực hiện nếu bác sĩ nghi ngờ có các tình trạng bệnh lý khác ảnh hưởng đến bệnh nhân.
Chẩn đoán chính xác và đầy đủ tràn dịch màng phổi do chấn thương là bước quan trọng trong việc quyết định phương pháp điều trị phù hợp, từ đó giảm thiểu biến chứng và nâng cao hiệu quả điều trị cho bệnh nhân.
Với các trường hợp tràn dịch màng phổi mức độ nhẹ hoặc tràn dịch do các chấn thương không nghiêm trọng, phương pháp điều trị bảo tồn có thể được áp dụng. Phương pháp này chủ yếu bao gồm:
Khi tràn dịch màng phổi nghiêm trọng hơn hoặc không tự thoái lui, can thiệp y khoa là giải pháp cần thiết. Cụ thể, chọc dẫn lưu dịch có thể giúp giảm áp lực lên phổi và cải thiện khả năng hô hấp. Đây là phương pháp điều trị cơ bản trong các trường hợp tràn dịch màng phổi do chấn thương hoặc khi lượng dịch vượt quá khả năng hấp thụ của cơ thể.
Trong những trường hợp tràn dịch màng phổi do chấn thương xuyên thấu hoặc có các tổn thương lớn như vết thương từ dao, gãy xương sườn, hoặc tổn thương mạch máu lớn, phẫu thuật có thể cần thiết. Phẫu thuật nhằm mục đích ổn định tổn thương cơ học, nếu có tổn thương phổi hoặc các cơ quan khác trong lồng ngực, phẫu thuật sẽ được thực hiện để làm lành các tổn thương này và ngừng chảy máu.

Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, tràn dịch màng phổi do chấn thương có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng. Một trong những biến chứng thường gặp là viêm dày dính màng phổi, gây hạn chế sự giãn nở của phổi và làm giảm chức năng hô hấp.
Ngoài ra, nhiễm trùng dịch màng phổi có thể xảy ra nếu vi khuẩn xâm nhập vào khoang màng phổi, dẫn đến sốt cao, đau ngực và suy hô hấp. Một biến chứng khác là tràn khí màng phổi phối hợp, thường gặp khi có tổn thương phổi kèm theo hoặc do thủng màng phổi trong quá trình chọc dò, dẫn lưu dịch. Trong một số trường hợp nặng, hội chứng chèn ép tim cấp có thể xảy ra nếu dịch tích tụ quá nhiều, gây áp lực lên tim và làm rối loạn huyết động.
Những biến chứng này có thể diễn tiến nghiêm trọng nếu không được kiểm soát kịp thời. Vì vậy, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ và điều trị tại các cơ sở y tế có chuyên khoa hô hấp để giảm thiểu nguy cơ và lựa chọn phương pháp can thiệp phù hợp.
Tại bệnh viện Tâm Anh, bệnh nhân sẽ được theo dõi và điều trị chặt chẽ theo quy trình nghiêm ngặt. Các bác sĩ sẽ đánh giá liên tục tình trạng hô hấp, kiểm soát lượng dịch, xử lý kịp thời biến chứng nếu có và hướng dẫn bệnh nhân tập thở để phục hồi chức năng phổi.
Sau khi xuất viện, việc chăm sóc tại nhà đóng vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục. Bệnh nhân hạn chế nằm lâu một chỗ để tránh ứ đọng dịch. Tập hít thở sâu, ho có kiểm soát giúp tăng cường chức năng phổi. Tránh gắng sức, nâng vật nặng trong giai đoạn đầu.
Người nhà cần đảm bảo bệnh nhân tái khám đúng lịch hẹn, thường xuyên cập nhật tình trạng với bác sĩ. Nếu có dấu hiệu bất thường như khó thở tăng dần, đau ngực dữ dội, sốt cao hoặc ho ra máu, cần đưa bệnh nhân đến bệnh viện ngay.
Để giảm nguy cơ tràn dịch màng phổi do chấn thương, cần thực hiện các biện pháp bảo vệ khi tham gia các hoạt động có nguy cơ cao, chẳng hạn như sử dụng dây an toàn khi lái xe, mang thiết bị bảo hộ khi chơi thể thao hoặc làm việc trong môi trường nguy hiểm.
Mặt khác, sau các can thiệp y khoa liên quan đến lồng ngực, bệnh nhân cần được theo dõi sát sao để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Đối với những bệnh nhân đã từng bị tràn dịch màng phổi do chấn thương, việc tái khám định kỳ giúp đánh giá tiến triển hồi phục và phát hiện sớm nguy cơ tái phát.
Trong trường hợp có bệnh lý nền làm tăng nguy cơ tràn dịch màng phổi (như rối loạn đông máu hoặc bệnh phổi mạn tính), cần điều trị tốt bệnh nền để hạn chế biến chứng.

Có, tràn dịch màng phổi do chấn thương dù ở trạng thái nặng hay nhẹ đều nguy hiểm đến sức khỏe, thậm chí là tính mạng của người bệnh. Như đã đề cập, tình trạng này có thể dẫn đến các biến chứng như suy hô hấp, xẹp phổi, chèn ép tim. Do đó, ngay khi có dấu hiệu bất thường về hô hấp hoặc sau khi xảy ra chấn thương va đập ở vùng ngực hoặc lưng, người bệnh cần đi khám ngay để ngăn ngừa biến chứng.
Trong trường hợp tràn dịch do chấn thương, thời gian hồi phục còn phụ thuộc vào mức độ tổn thương. Ví dụ, nếu bệnh nhân bị dao đâm, gãy xương sườn hoặc các chấn thương nghiêm trọng khác, quá trình hồi phục không chỉ liên quan đến việc giảm lượng dịch trong màng phổi mà còn bao gồm hồi phục vết thương, tổn thương phổi và các cơ quan liên quan.
Người bệnh và gia đình nên sắp xếp công việc và cuộc sống trong vài tháng để hỗ trợ quá trình hồi phục hoàn toàn, đảm bảo rằng bệnh nhân có đủ thời gian nghỉ ngơi và chăm sóc sức khỏe một cách tốt nhất.
Xuyên suốt bài viết luôn nhấn mạnh việc gặp bác sĩ kịp thời là vô cùng quan trọng để nhận được sự can thiệp đúng lúc. Dù là chấn thương nhẹ hay nặng, bệnh nhân cần được đưa đến gặp bác sĩ ngay từ đầu để có thể đưa ra các chỉ định chẩn đoán chính xác, tránh để bệnh kéo dài và chỉ đi khám khi triệu chứng đã nghiêm trọng.
Trường hợp sau điều trị tràn dịch màng phổi, bệnh nhân cần tái khám khi có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào như đau ngực tái phát, khó thở hoặc triệu chứng không thuyên giảm, để đảm bảo không có biến chứng xảy ra.
Lưu ý: Trong quá trình thăm khám, bệnh nhân và gia đình nên mang theo đầy đủ bệnh án tràn dịch màng phổi do chấn thương, các kết quả xét nghiệm, hình ảnh chẩn đoán (như X quang, CT, siêu âm) và bất kỳ thông tin nào liên quan đến tình trạng sức khỏe trước đó. Điều này giúp bác sĩ có đầy đủ cơ sở để theo dõi diễn tiến bệnh, đưa ra chẩn đoán chính xác và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
HỆ THỐNG BỆNH VIỆN ĐA KHOA TÂM ANH
Tràn dịch màng phổi do chấn thương là tình trạng nghiêm trọng, có thể gây biến chứng nguy hiểm nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Bên cạnh những trường hợp chấn thương nặng cần đưa đến bệnh viện ngay, những chấn thương do va đập tưởng chừng nhẹ cũng không nên chủ quan vì tổn thương bên trong có thể tiến triển âm thầm.